Xem mẫu
- CHƯƠNG 2
PHÂN HỆ PHI SINH VẬT: MÔI TRƯỜNG VẬT LÝ,
CÁC NGUỒN TÀI NGUYÊN PHI SINH VẬT
- Nội dung:
1. Mở đầu
2. Định nghĩa và phân loại vùng ven bờ
3. Các quá trình ven bờ
4. Địa mạo bờ biển
- 2.2. Phân loại và định nghĩa vùng ven bờ
2.2.1. Phân loại theo mô tả hình thái học
- Dựa theo kích cỡ hạt cấu tạo bờ biển (particle size of beach material):
· Bờ biển bùn - mud coasts;
· Bờ biển cát - sand coasts (quartz, coral sand);
· Bờ biển sỏi - gravel/shingle coasts;
· Bờ biển đá - rock coasts.
- Dựa theo đặc điểm chính về hình thái học (typical major morphological):
· Bờ biển có đảo chắn - barrier island coasts;
· Bờ biển có cửa sông - estuarine coasts;
· Bờ biển châu thổ - delta coasts;
· Bờ biển có bãi và cồn cát - beach and dune coasts;
· Bờ biển có vách đá - cliff coasts;
· Bờ biển có rạn san hô - coral reef coasts;
· Bờ biển có rừng ngập mặn - mangrove coasts, etc.
- 2.2.2. Phân loại theo nguồn gốc tự nhiên
- Bờ biển sơ cấp - Primary coasts
- Bờ biển thứ cấp - Secondary coasts
+ Bờ biển bị xói - Marine erosion coasts
+ Bờ biển bồi tụ - Marine deposition coasts
+ Bờ biển có rạn san hô - Coral reef coasts
+ Bờ biển có rừng ngập mặn - Mangrove coasts
+ Bờ biển có rừng ngập mặn - Marsh grass coasts
- 2.3 Các quá trình ven bờ
- 2.3 Các quá trình ven bờ - Relevant coastal processes
- Bị chi phối bờ hai hiện tượng chính là gió và thủy triều.
- Gió -> vận chuyển cát, sóng, dòng chảy và dao động mực nước
- Thủy triều -> sự lên xuống tuần hoàn của mực nước và các dòng triều
- Sóng và dòng chảy (và gió) -> vận chuyển trầm tích, sự thay đổi địa
hình đáy biển và hình dáng bờ biển
2.3.1 Sóng và các quá trình liên quan đến sóng
- Các đặc trưng của sóng: + wave height (Hrmr, Hs, Hmean),
+ wave length
+wave period
- * Phân loại sóng:
+ Sóng biển - Sea-state waves;
+ Sóng tàn (sóng lừng) - swell waves;
+ Sóng triều - tidal waves;
+ Sóng thần - tsunamis
* Sự truyền sóng (Khúc xạ - refraction, nhiễu xạ - diffraction)
* Sóng vỡ - Wave breaking
- 2.3.2. Dòng chảy và các quá trình liên quan đến dòng chảy
- Được tạo ra bởi gió, sóng, thủy triều, nước dâng và các điều kiện thời
tiết khác
2.3.3. Vận chuyển bùn cát
* Vận chuyển bùn cát dọc bờ: => thay đổi bờ biển về lâu dài
- Hướng và lượng bùn cát vận chuyển phụ thuộc vào: chiều cao, chu kỳ
và hướng sóng
- Các công thức xác định lượng bùn cát vận chuyển dọc bờ: (Cerc,
Bijker, Bailard and Van Rijn)
* Vận chuyển bùn cát ngang bờ: => thay đổi bờ biển ngắn hạn
2.3.4. Hình thái bờ biển
nguon tai.lieu . vn