• Automatic gain control (AGC) = điều khiển tự động độ lợi • chopper = mạch ngắt quãng Current source • Current-source bias = phân cực nguồn dòng • Drain = (cực) máng • Field effect transistor (FET)= transistor hiệu ứng trường • Gate = (cực) cổng • Gate bias = phân cực cổng • Gate lead = đầu ra cổng • G t source cutoff voltage = điệ á cắt G-S ( ổ Gate t ff lt điện áp ắt G S (cổng-nguồn) ồ ) Từ Vựng (2/2) • Metal-oxide semiconductor (MOS) = bán dẫn oxide ạ kim loại • Multiplexing...