Class AB operation = hoạt động lớp AB Class B operation = hoạt động lớp B CC amplifier = mạch KĐ C chung (theo phát) Compensating diode = diode bổ chính ổ Complementary Darlington = Darlington bổ p p y g g phụ Crossover distortion = méo xuyên chéo Darlington connection= kết nối Darlington Darlington pair = cặp Darlington Darlington transistor Từ Vựng (2/2) • • • • Driver stage = tầng (mạch) lái Emitter follower = mạch theo phát Thermal runaway = sự tăng nhiệt quá mức Zener follower = mạch theo Z