Audio amplifier = KĐ âm tần Bandwidth = BW = băng thông Capacitive coupling = ghép tụ Class A operation = hoạt động lớp A Class B operation = hoạt động lớp B p g p Class C operation = hoạt động lớp C Current drain = dòng (điện) tiêu thụ Dc amplifier = mạch KĐ DC direct coupling = ghép trực tiếp = ghép DC ế Từ Vựng (2/3) • • • • • • Duty cycle = chu kỳ làm việc (nhiệm vụ) Efficiency = hiệu suất harmonics = hài Large-signal operation= hoạt động tín hiệu lớn Maximum peak (MP)...