Xem mẫu

  1. ABSTRACT: Vietnam. Keywords: thải 82
  2. í í í C í 83
  3. í đó S = 0, 4 B Cát SP Z_2.4 2.4 1.2 F (2) J_0.4 0.4 0.2 M1_1.1 1.1 0.6 M2_0.8 0.8 0.4 M3_0.5 0.5 0.2 C 84
  4. t t t Vt phối (s) Z_2.4 9 tông J_0.4 25 nhớt M1_1.1 11 M2_0.8 14 Mẫu M3_0.5 24 (mm) nhớt Z_2.4 8 85
  5. J_0.4 22 M1_1.1 11 M2_0.8 12 M3_0.5 13 h 86
  6. Mẫu Z_2.4 không không r J_0.4 có không không M1_1.1 có không có M2_0.8 có không có M3_0.5 có không có tốt h 5. 87
  7. 3. thí 4. 5. waste”. tông 6. 7. í í 8. 9. 610. 10. nhau. 11. 12. 1. 13. com/2019/12/30/21035765/world-largest-3d- 14. printed-building-dubai-apis-cor. 2. 88
  8. 1. 15. 22. 23. 16. Compos. 17. 24. ). 25. 18. 19. 1221–1232. 26. 27. 20. (2012), 10258–10265. 21. 89
nguon tai.lieu . vn