Xem mẫu
- Biểu/Form : 10 PNT
TỶ LỆ BỒI THƯỜNG THEO NGHIỆP VỤ CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG
LOSS RATIO BY LINE OF INSURANCE
Đơn vị/ Unit : 1 000 000 VNĐ)
Bảo hiểm gốc Nhận tái bảo hiểm ngoài nước
Tỷ lệ Tỷ lệ bồi
Tỷ lệ bồi Bồi Tổng
Bồi Phí bồi thường
Nghiệp vụ bảo hiểm thường thường doanh thu Tổng bồi
Phí thường Overseas thường chung toàn
TT Lines of Insurance Loss ratio Overseas phí bảo thường
Direct Direct reinsur. Loss nghiệp
of reinsur hiểm Total
premium insur. Assumed ratio of vụ
direct Assumed Total claims
Claims premium reinsur Conbined
Insurance claims premium
assumed loss ratio
1 2 3 4 5 6 7=4+1 8=2+5 9=8/7
BH sức khỏe và tai nạn con
1 người/ Personal accident,
Health Insurance 1,310,939 635,350 48.47% 290 53 18.28% 1,311,229 635,403 48.46%
2 BH hàng hóa vận chuyển/
Insurance of good transported 671,059 381,126 56.79% 7,280 9,956 136.76% 678,339 391,082 57.65%
BH hàng không/Aviation
3
Insurance 326,988 54,820 16.77% 3,040 924 30.39% 330,028 55,744 16.89%
BH xe cơ giới/ Motor Vehicle
4
Insurance 3,246,418 1,465,566 45.14% 1,222 574 46.97% 3,247,640 1,466,140 45.14%
Bảo hiểm cháy nổ và mọi rủi
5 ro tài sản/Fire, Explosion &
property all risk Insurance. 817,484 406,502 49.73% 62,555 30,598 48.91% 880,039 437,100 49.67%
Trong đó/Including
BH cháy nổ/Fire and Explosion
5.1
Insurance 143,507 21,613 15.06% 0 0 143,507 21,613 15.06%
5.2 BH mọi rủi ro tài sản khác 673,977 384,889 57.11% 62,555 30,598 48.91% 736,532 415,487 56.41%
BH gián đoạn kinh
6 doanh/Business Interruption
Insurance 20,587 401 1.95% 423 103 24.35% 21,010 504 2.40%
BH thân tàu và TNDS chủ tàu/
7
Hull and P&I Insurance 1,143,039 323,908 28.34% 14,053 5,911 42.06% 1,157,092 329,819 28.50%
BH trách nhiệm chung/Public
8
liability insurance 226,801 7,799 3.44% 1,284 0 0.00% 228,085 7,799 3.42%
BH nông nghiệp /Agricultural
9
insurance 986 280 28.40% 0 17 986 297 30.12%
- BH tín dụng và rủi ro tài
10 chính/Credit & financial risk
Insurance 5,554 0 0.00% 43 0 0.00% 5,597 0 0.00%
BH tài sản và thiệt
11 hại/Property & Casualty
Insurance 2,087,964 263,833 12.64% 30,504 5,466 17.92% 2,118,468 269,299 12.71%
Bao gồm/Including
11. BH XDLĐ/Car & EAR
1 insurance 1,113,396 121,983 10.96% 19,858 951 4.79% 1,133,254 122,934 10.85%
BH máy móc thiết
11.
bị/Machinary breakdown
2
insurance 53,432 14,976 28.03% 0 0 53,432 14,976 28.03%
11. BH thiết bị điện tử/Electronic
3 equipment insurance 53,965 5,132 9.51% 42 0 0.00% 54,007 5,132 9.50%
11. BH dầu khí/Oil & gas
4 insurance 708,145 24,971 3.53% 6,117 24 0.39% 714,262 24,995 3.50%
11. Các nghiệp vụ bảo hiểm
5 khác/Others 159,026 96,771 60.85% 4,487 4,491 100.09% 163,513 101,262 61.93%
12 Tổng(Total) 9,857,819 3,539,585 35.91% 120,694 53,602 44.41% 9,978,513 3,593,187 36.01%
- DOANH THU PHÍ BẢO HIỂM CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG
INSURANCE PREMIUM INCOME BY LINE OF INSURANCE
9 tháng 2009
Nhận Nhận
TBH TBH Nh
trong ngoài T
Phí bảo hiểm gốc
Nghiệp vụ bảo hiểm nước. nước. trong
Direct insur.
lines of Insurance Domesti Oversea Dom
TT premium
c reinsur s reins
.assume reinsur.
d assumed
1 2 3 4
BH sức khỏe và tai nạn con người/
1 Personal Accident,Heath Insurance 1,310,939 7,074 290
BH hàng hóa vận chuyển/
2 Insurance of good transported 671,059 75,070 7,280 1
3 BH hàng không/Aviation Insurance 326,988 11,748 3,040
4 BH xe cơ giới/ Motor Vehicle Insurance 3,246,418 6,509 1,222
5 Bảo hiểm cháy nổ và mọi rủi ro tài sản/Fire,Explosion
and property all risk Insurance. 817,484 94,465 62,555 2
5.1 BH cháy nổ/Fire and Explosion Insurance 143,507 4,503
5.2 BH mọi rủi ro tài sản khác 673,977 89,962 62,555 1
6 BH gián đoạn kinh doanh/Business Interruption Insurance 20,587 3,040 423
7 BH thân tàu và TNDS chủ tàu/ Hull and P&I Insurance 1,143,039 179,133 14,053 3
8 BH trách nhiệm chung/Public liability insurance 226,801 20,733 1,284
9 BH nông nghiệp /Agricultural insurance 986
10 BH tín dụng và rủi ro tài chính/Credit & financial risk
insurance 5,554 469 43
11 BH tài sản và thiệt hại/Property & Casualty Insurance 2,087,964 215,604 30,504 5
Bao gồm/Including
11.
1 BH XDLĐ/Car & EAR insurance 1,113,396 151,531 19,858 3
11. BH máy móc thiết bị/Machinary breakdown insurance 53,432 4,774 0
- 2
11.
3 BH thiết bị điện tử/Electronic equipment insurance 53,965 298 42
11.
4 BH dầu khí/Oil & gas insurance 708,145 33,778 6,117 1
11.
5 Các nghiệp vụ bảo hiểm khác/Others 159,026 25,223 4,487
12 Tổng(Total) 9,857,819 613,845 120,694 1,4
Chú ý/Note:
Phí bảo hiểm thực thu của toàn thị trường không bao gồm
phí bảo hiểm nhận và nhượng tái bảo hiểm trong nước.
Net Premium of whole market does not include domestic
reinsurance.
Biểu/Mẫu : 4 PNT
TĂNG TRƯỞNG PHÍ BẢO HIỂM GỐC VÀ THỊ PHẦN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP
GROWTH RATE OF DIRECT PREMIUM BY COMPANY
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí BH Gốc/Direct Insurance Premium
Doanh nghiệp Cùng kỳ năm Thị phần(%)
TT Kỳ báo cáo % tăng
Companies trước Market share
Reported giảm
The same period
period Growth rate
before
1 ACE Insurance 11,682 7,929 47.33% 0.12%
2 AIG VIET NAM 97,280 78,327 24.20% 0.99%
3 Bảo Long 231,626 185,118 25.12% 2.35%
4 Bảo Minh 1,374,371 1,441,276 -4.64% 13.94%
5 Bảo Ngân 36,669 16,754 118.87% 0.37%
6 ABIC 197,409 80,709 144.59% 2.00%
7 BẢO TÍN 12,330 3,899 216.23% 0.13%
8 Bảo Việt 2,672,002 2,431,054 9.91% 27.11%
9 BIC 229,162 164,394 39.40% 2.32%
10 Công ty AAA 218,805 132,960 64.56% 2.22%
11 UIC 92,873 124,168 -25.20% 0.94%
12 FUBON 27,646 0 0.28%
13 Groupama 4,497 2,810 60.04% 0.05%
14 HÀNG KHÔNG 203,202 0 2.06%
- 15 HÙNG VƯƠNG 10,965 0 0.11%
16 LIBERTY 117,685 29,242 302.45% 1.19%
17 MIC 241,799 79,986 202.30% 2.45%
18 MSIG 30,392 0 0.31%
19 PJICO 897,927 736,859 21.86% 9.11%
20 PTI 283,665 296,276 -4.26% 2.88%
21 PVI 2,131,462 1,662,732 28.19% 21.62%
22 QBE 36,135 30,856 17.11% 0.37%
23 Samsung Vina 115,639 68,949 67.72% 1.17%
24 SHB VINACOMIN 95,503 0 0.97%
25 TOÀN CẦU 152,153 152,871 -0.47% 1.54%
26 VIA 142,078 121,669 16.77% 1.44%
27 Viễn Đông 192,862 170,974 12.80% 1.96%
28 Tổng 9,857,819 8,019,812 22.92% 100%
nguon tai.lieu . vn