Xem mẫu

TỪ VỰNG - UNIT 10 - LỚP 10 Protect : bảo vệ Loss : sự mất mát Species : giống ,loài Eliminate : biến mất Medicines : thuốc Heart disease : bệnh tim True cost : giá trị thật Man : con người Hydroelectric dam : đập thủy điện Hold back : giữ lại Power : điện Play an important part : đóng vai trò quan trọng Without : nếu không có As soon as : ngay khi Fall : rơi xuống Take away : lấy đi Soil : đất Rapid : nhanh chóng Run-off : sự chảy thoát đi Cause : gây ra Dry season : mùa khô Impossible : không thể Clean up : dọn sạch Nor we can : chúng ta cũng không Worsen : làm tệ hơn Pass : thông qua Movement : sự di chuyển Get rid of : thoát khỏi Liquid : chất lỏng Flow : chảy Treat : cư xử Do harm : gây hại Do nothing : không làm gì cả Constantly: liên tục Consequence : hậu quả Purpose : mục đích Zoo : vườn thú Main : chủ yếu Feature : đặc điểm Sensitive : nhạy cảm Instead : thay vì Develop : phát triển ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn