Xem mẫu

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp I 1. pharmacist 2. mechanic 3. barber /ˈbɑː.bəʳ/ /ˈfɑː.mə.sɪst/ - dược sĩ 4. travel agent /məˈkæn.ɪk/ - thợ máy 5. repair person - thợ cắt tóc 6. tailor /ˈteɪ.ləʳ/ - /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/ - đại lý du lịch /rɪˈpeəʳ ˈpɜː.sən/ thợ may - thợ sửa chữa 7. greengrocer /ˈgriːŋ.grəʊ.səʳ/ 8. baker /ˈbeɪ.kəʳ/ - 9. optician - người bán rau quả người làm bánh mì /ɒpˈtɪʃ.ən/ - người bán kính 11. florist /ˈflɒr.ɪst/ 12. jeweler 10. hairdresser /ˈheəˌdres.əʳ/ - người bán hoa /ˈdʒuː.ə.ləʳ/ - thợ làm tóc - người bán đồ trang sức 13. butcher /ˈbʊtʃ.əʳ/ - người bán thịt ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn