Xem mẫu
soap /səʊp/ -
xà phòng
bathtub /bɑːθ
tʌb/ - phòng
tắm
shower /ʃaʊəʳ/ - vòi
tắm hoa sen
shower head /ʃaʊəʳ
bubble
/ˈbʌb.l/ - bọt,
bong bóng
hed/ - phần đầu vòi
hoa sen (để tạo ra tia
nước)
sink /sɪŋk/ - chậu
rửa bát
sink/ˈfɔː.sɪt/ -
vòi
drip /drɪp/ -
toilet /ˈtɔɪ.lət/ -
bệ xí
nhỏ giọt
shampoo
/ʃæmˈpuː/
toilet paper
/ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/
toilet brush
/ˈtɔɪ.lət brʌʃ/
plunger
/ˈplʌn.dʒəʳ/
- dầu gội - giấy vệ sinh - bàn chải bệ
- cái thụt bệ xí
đầu xí
tissue towel /taʊəl/ - khăn
marble /ˈmɑː.bl/
/ˈtɪʃ.uː/ - tắm
- đá hoa
khăn giấy towel rack /taʊəl ræk/ -
giá để khăn tắm
...
- --nqh--
nguon tai.lieu . vn