Xem mẫu

  1. Từ vựng sơ cấp bài 22- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第22課: きく: hỏi まわす: quay
  2. ひく: kéo さわる: sờ,chạm vào かえる: đổi でる xuất hiện うごく: chuyển động あるく: đi bộ わたる: băng qua đường きをつける: chú ý ひっこしする: dọn nhà
  3. でんきや: cửa hàng đồ điện サイズ: kích cỡ おと: âm thanh きかい: máy móc つまみ: núm vặn こしょう: hư hỏng みち: đường こうさてん: ngã tư しんごう: đèn giao thông
  4. かど: góc はし: cầu ちゅうしゃじょう: nhà xe しょうがつ: tết (dương lịch) ごちそうさまでした: cám ơn anh đã đãi たてもの: tòa nhà
nguon tai.lieu . vn