Xem mẫu
- Từ vựng sơ cấp bài 13-
Minnano Nihongo
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản
第13課;
つける: bậc
- けす : tắt
あける: mở
しめる; buộc thắt ,cột lại
いそぐ: vội vàng ,cấp bách
まつ: chờ đợi
とめる: dừng lại
まがる: uốn cong , quẹo
もつ; cầm , nắm
- とる: bắt , chụp hình
てつだう; giúp đỡ
よぶ: gọi
はなす: trò chuyện
みせる: xem , nhìn
おしえる; dạy
はじめる: bắt đầu
ふる: mưa
- コピーする: sao chép
エアコン: máy điều hòa
パスポート: sổ hộ chiếu
なまえ: tên
じゅうしょ: đia chỉ
ちず: bản đồ
しお: muối
さとう: đường
- よみかた: cách đọc
nguon tai.lieu . vn