Xem mẫu

  1. Từ vựng sơ cấp bài 13- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第13課; つける: bậc
  2. けす : tắt あける: mở しめる; buộc thắt ,cột lại いそぐ: vội vàng ,cấp bách まつ: chờ đợi とめる: dừng lại まがる: uốn cong , quẹo もつ; cầm , nắm
  3. とる: bắt , chụp hình てつだう; giúp đỡ よぶ: gọi はなす: trò chuyện みせる: xem , nhìn おしえる; dạy はじめる: bắt đầu ふる: mưa
  4. コピーする: sao chép エアコン: máy điều hòa パスポート: sổ hộ chiếu なまえ: tên じゅうしょ: đia chỉ ちず: bản đồ しお: muối さとう: đường
  5. よみかた: cách đọc
nguon tai.lieu . vn