Xem mẫu

  1. Từ vựng nhóm 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第1課 : たとえる たとえる : ví dụ 言う : nói 額 : cái trán
  2. 昔 : ngày xưa 並べる : xếp ra 役に立つ : có ích また : lại nữa 便利な : tiện lợi 全然(~ない) : hoàn toàn 是非 : nhất định 口に出す : thốt lên でも : nhưng mà
  3. 小判 : tiền xu 本棚 : kệ sách 第2課 : つたえる 招待状 : thiệp mời 1. 決まる : được quyết định 直す : sửa chữa ~畳 : chiếu nhật 大丈夫 : tốt しばらく : sắp sửa
  4. 過ぎる : trải qua 記念する : kỉ niệm 楽しみな : vui vẻ 会館 : hội quán クラブ : lớp にこにこする : mỉm cười DK : nhà bếp ~間 : đếm phòng きっと : chắc chắn
  5. ごぶさたする : đã lâu mới viết thư 思い出 : nhớ 知らせる : thông báo 日時 : ngày giờ ずっと : suốt 広告する : quảng cáo マンション : chung cư 国際 : quốc tế 家庭 : gia đình
  6. さて : nhân tiện đây 始める : bắt đầu どうか : cách nói trang trọng (xin mời) 場所 : nơi chốn 第3課 : はたらく やっぱり ; quả thật như vậy ~とか : nào là ~なんて : tại sao ,chẳng hạn như あら ; từ đệm (aà)
  7. おみやげ : quà tặng それでも : dù rằng như vậy 眠い : buồn ngủ このごろ : dạo gần đây 転勤する : chuyển nơi làm việc ~より : hơn 無理(な) : không có lợi 番組 : chương trình tivi もちろん : tất nhiên
  8. すごい : vô cùng CD : đĩa CD パソコン : máy tính がんばる : cố gắng 慣れる : quen チーム : đội できるだけ : nếu có thể 楽な ; vui vẽ 冗談 ; tán ngẫu
  9. このまえ : trước đây 頭にくる : tức tối ゲーム : game 偉い : vĩ đại この間 : khoảng gần đây 足りる : đủ
nguon tai.lieu . vn