Xem mẫu

Điện Dòng điện Điện áp Công suất Công suất có ích Công suất vô ích Công suất biểu kiến Nhân tố công suất Lượng điện hao dùng Đơn vị lượng điện hao dùng Lượng phát điện Hàm điều hòa Máy khống chế - điều hòa Trạng thái phụ tải cao nhất Trạng thái phụ tải nửa cao nhất Trạng thái phụ tải cao nhất tắt Van điện động Máy chuyển dòng Máy biến áp Máy thay đổi nối tiếp có tải Thanh cái Đảo ngược Vị trí kiểm tra Dòng pha Điện áp pha Dòng đường dây Áp đường dây 電力Ele 電流 電壓 功率 有效功率P 無效功率Q 視在功率S 功率因數PF 耗電量 單位耗電量 發電量 諧波 諧波控制器 尖峰負載 半尖峰負載 離峰負載 電動閥 比流器CT 比壓器PT 有載接頭切換器 匯流排 反向 測試位置 相電流 相電壓 線電流 線電壓 Diànlì lēi Diànliú Diànyā Gōnglǜ Yǒuxiào gōnglǜ P Q wúxiào gōnglǜ Shì zài gōnglǜ S PF gōnglǜ yīnshù Hào diàn liàng Dānwèi hào diàn liàng Fādiàn liàng Xié bō Xié bō kòngzhì qì Jiānfēng fùzǎi Bàn jiānfēng fùzǎi Lí fēng fùzǎi Diàndòng fá Bǐ liú qì CT Bǐ yā qì PT Yǒu zài jiētóu qiēhuàn qì Huìliú pái Fǎn xiàng Cèshì wèizhì Xiàng diànliú Xiàng diànyā Xiàn diànliú Xiàn diànyā Hệ thống chuyển và phân phối điện Nhiệt độ vòng bi Nhiệt độ cuộn dây Trạm biến áp số 1 nhà máy điện Trạm biến áp số 2 nhà máy điện Trạm biến áp xưởng tách khí Trạm biến áp xưởng cán thép Nước Nước nguồn Nước công nghiệp Nước khoáng Nước mềm Nước uống Nước phòng cháy chữa cháy Nước tự đến Nước Condensated Nước làm mát Nước làm mát trực tiếp Nước làm mát gián tiếp Nước làm mát khép kín Nước làm mát tầng lưu Nước thải công nghiệp Nước thải sinh hóa Nước thải sinh hoạt Nước xử lý Nước bổ sung 供配電系統 軸承溫度 繞組溫度 汽電廠變電所1 ESP01 汽電廠變電所2 ESP02 空分廠變電所 ESM01 軋鋼廠變電所ESH01 水 原水RW 工業水 除礦水DMW 軟水SW 飲用水 消防水 自來水 冷凝水 冷卻水 直接冷卻水DW 間接冷卻水IW 閉路冷卻水CLW 層流冷卻水LCW 工業廢水 生化廢水 生活廢水 處理水TW 補充水 Gōng pèidiàn xìtǒng Zhóuchéng wēndù Ràozǔ wēndù Qì diànchǎng biàn diàn suǒ 1 ESP01 Qì diànchǎng biàn diàn suǒ 2 ESP02 Kōng fēn chǎng biàn diàn suǒ ESM01 Yàgāng chǎng biàn diàn suǒ ESH01 Shuǐ Yuánshuǐ RW Gōngyè shuǐ Chú kuàng shuǐ DMW Ruǎnshuǐ SW Yǐnyòng shuǐ Xiāofáng shuǐ Zìláishuǐ Lěngníng shuǐ Lěngquè shuǐ Zhíjiē lěngquè shuǐ DW Jiànjiē lěngquè shuǐ IW Bìlù lěngquè shuǐ CLW Céng liú lěngquè shuǐ LCW Gōngyè fèishuǐ Shēnghuà fèishuǐ Shēnghuó fèishuǐ Chǔlǐ shuǐ táiwān Bǔchōng shuǐ Nước xả ra Nước thải ra ngoài môi trường Nước hồi lại Nước cung cấp Nước cấp lồi hơi Độ axit ba-zơ 排放水 Páifàng shuǐ 放流水 Fàngliú shuǐ 回收水 Huíshōu shuǐ 飼水 Sì shuǐ 鍋爐飼水 Guōlú sì shuǐ 酸鹼度 Suānjiǎndù Độ vẩn đục 渾濁度 Húnzhuó dù Vật huyền phù 懸浮物SS Tính dẫn điện 電導率 Tổng độ cứng 總硬度TH Hàm lượng clo 餘氯Cl-2 Tổng lượng phốt pho 總磷TP Tổng lượng sắt 總鐵TFe Oxit Sulfur 氧化硫SOx Dầu 油 Florua 氟化物F Cyanide 氰化物CN Nitrat 硝酸鹽 Tổng lượng vi trùng 細菌總數 Sulfurơ HS 硫化氫HS Bể chứa nước 蓄水池 Dòng nước 水道 Hơi nước 蒸汽 Hơi nước áp suất cực cao 超高壓蒸汽 Hơi nước cao áp 高壓蒸汽 Hơi nước thấp áp 低壓蒸汽 Hơi nước trung áp 中壓蒸汽 Khí than 煤氣 Khí lò cao 高爐氣BFG Khí lò cốc 焦爐氣COG Xuánfú wù SS Diàndǎo lǜ Zǒng yìngdù TH Yú lǜ lǜ-2 Zǒng lín shì Zǒng tiě quán tiě Yǎnghuà liú liú Yóu Fú huàwù F Qíng huàwù tàiyáng Xiāosuān yán Xìjùn zǒngshù Liúhuà qīng HS Xù shuǐ chí Shuǐdào Zhēngqì Chāo gāoyā zhēngqì Gāoyā zhēngqì Dīyā zhēngqì Zhōng yā zhēngqì Méiqì Gāolú qì BFG Jiāo lú qì COG Khí lò chuyển Khí hỗn hợp Khí thiên nhiên Khí dầu mỏ Một số loại khí khác Oxi Nitơ Argon Khí lạnh thông gió Khí nén Loại dầu Dầu lưu huỳnh thấp Xăng Dầu Diezel Dầu hỏa Dầu hắc ín Dầu nhẹ Dầu nặng Năng lượng thể rắn Than Than luyện kim Than cốc Than cám Than nhiên liệu Than phụt thổi Than gầy (an-tra-xit) Tỉ lệ than cốc Tỉ lệ than phụt ra Tỉ lệ than nhiên liệu Khác Quặng viên nhỏ 轉爐氣LDG 混合氣MIXG 天然氣NG 液化石油氣LPG 其他氣體 氧氣O2 氮氣N2 氬氣AR 冷鼓風CBA 壓縮空氣PA 油類 低硫油LSO 汽油 柴油 煤油 煤焦油 輕油 重油 固體能源 煤炭類 冶金煤 焦炭 焦炭屑 動力煤 噴吹煤 無煙煤 焦炭比 噴煤比 燃料比 其他 球團礦 Zhuǎnlú qì LDG Hùnhé qì MIXG Tiānránqì NG Yèhuà shíyóu qì LPG Qítā qìtǐ Yǎngqì O2 Dànqì N2 Yà qì AR Lěng gǔ fēng CBA Yāsuō kōngqì PA Yóu lèi LSO dī liú yóu Qìyóu Cháiyóu Méiyóu Méi jiāoyóu Qīng yóu Zhòngyóu Gùtǐ néngyuán Méitàn lèi Yějīn méi Jiāotàn Jiāotàn xiè Dònglì méi Pēn chuī méi Wúyānméi Jiāotàn bǐ Pēn méi bǐ Ránliào bǐ Qítā Qiú tuán kuàng Quặng thiêu kết Bảo vệ môi trường Nước ô nhiễm Nước thải công nghiệp Nước thải sinh hóa Nước thải sinh hoạt Khí ô nhiễm Lưu huỳnh Oxit (SOx) Nitơ Oxit (NOx) Carbon Oxit (CO) Ozon Vật huyền phù Chì Hydro Rác thải rắn Xỉ lò cao Xỉ lò chuyển Xỉ nước tôi kim loại Bụi Bùn đặc Thép phế Liệu thu hồi Thiết bị năng lượng Lò hơi đốt khí Lò hơi đốt than Máy phát điện Turbine hơi nước Nhiệt thải lò cao Máy phát điện Turbine áp suất đỉnh lò cao 燒結礦 能源環保 水污染 工業廢水 生化廢水 生活廢水 空氣污染 硫氧化物SO2 氮氧化物NOx 一氧化碳CO 臭氧O3 懸浮物 鉛Pb 氫氣H2 固體廢棄物 高爐爐石 轉爐爐石 水淬爐石 粉塵 礦泥 廢鋼 回收料 能源設備 燃氣鍋爐 燃煤鍋爐 汽輪發電機 廢熱鍋爐WHB 爐頂壓透平發電機 TRT Shāojié kuàng Néngyuán huánbǎo Shuǐ wūrǎn Gōngyè fèishuǐ Shēnghuà fèishuǐ Shēnghuó fèishuǐ Kōngqì wūrǎn Liú yǎnghuà wù èryǎnghuàliú Dàn yǎnghuà wù NOx de Yīyǎnghuàtàn CO Chòuyǎng O3 Xuánfú wù Qiān qiān Qīngqì H2 Gùtǐ fèiqì wù Gāolú lú shí Zhuǎnlú lú shí Shuǐ cuì lú shí Fěnchén Kuàng ní Fèigāng Huíshōu liào Néngyuán shèbèi Rán qì guōlú Rán méi guōlú Qìlún fā diànjī Fèirè guōlú WHB Lú dǐng yā tòu píng fā diànjī TRT ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn