Xem mẫu

  1. Từ Điển Tiếng Hàn Chuyên Ngành - Luật và trật tự xã hội 1 : 가석방:----- ▶ tạm tha 2 : 가정법원:----- ▶ tòa án gia đình 3 : 가해자:----- ▶ người gây hại , người có lỗi 4 : 감금하다:----- ▶ giam cầm , 5 : 감방:----- ▶ phòng giam 6 : 감옥:----- ▶ nhà tù 7 : 감옥살이:----- ▶ đi tù 8 : 강도:----- ▶ cướp 9 : 강력계:----- ▶ đội trọng án 10 : 강력범:----- ▶ tội phạm nặng 11 : 개인소득법:----- ▶ luật thuế thu nhập cá nhân 12 : 거수 법:----- ▶ luật cư trú 13 : 검거하다:----- ▶ bắt giữ 14 : 검문소:----- ▶ trạm kiểm soát 15 : 검문하다:----- ▶ kiểm soát , lục soát 16 : 검사:----- ▶ kiểm tra , giám định 17 : 검찰:----- ▶ kiểm sát 18 : 검찰청:----- ▶ cơ quan kiểm tra 19 : 경계(국경 )부쟁:----- ▶ tranh chấp ranh giới – biên giới 20 : 경범죄:----- ▶ tội phạm nhẹ 21 : 경쟁 법:----- ▶ luật cạnh tranh 22 : 경제범:----- ▶ tội phạm kinh tế 23 : 경찰:----- ▶ cảnh sát 24 : 경찰관:----- ▶ nhân viên cảnh sát 25 : 경찰대학교:----- ▶ trường đại học cảnh sát 26 : 경찰력:----- ▶ lực lượng cảnh sát 27 : 경찰서:----- ▶ đồn cảnh sát 28 : 경찰청:----- ▶ sở cảnh sát 29 : 경호원:----- ▶ vệ sĩ
  2. 30 : 경호하다:----- ▶ canh phòng , làm vệ sĩ 31 : 고등법원:----- ▶ tòa án cấp trung . ( tòa phúc thẩm ) 32 : 고문:----- ▶ tra tấn 33 : 고발:----- ▶ thủ tục tố cáo 34 : 고소 절차:----- ▶ thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện 35 : 고소:----- ▶ thưa kiện , khởi kiện 36 : 고소를 기각하다:----- ▶ từ chối thưa kiện , bác đơn 37 : 고소를 수리하다:----- ▶ thụ lý vụ kiện 38 : 고소를 취하하다:----- ▶ bãi nại Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.891 39 : 고소인:----- ▶ nguyên đơn 40 : 고소장:----- ▶ tờ tố cáo , đơn thưa kiện 41 : 공개수배:----- ▶ truy nã công khai 42 : 공공질서:----- ▶ trật tự công cộng 43 : 공민권과 의무:----- ▶ quyền lợi và nghĩa vụ công dân 44 : 공범:----- ▶ tòng phạm 45 : 공소:----- ▶ công tố , kháng án 46 : 공소시효:----- ▶ thời hiệu kháng án 47 : 공익근무요원:----- ▶ người hoạt ddooongj công ích 48 : 공판:----- ▶ xử kiện 49 : 관세법:----- ▶ luật hải quan 50 : 관습법:----- ▶ luật bất thành văn 51 : 교도관:----- ▶ nhân viên coi tù 52 : 교도소:----- ▶ nhà tù 53 : 교수형:----- ▶ hình phạt treo cổ 54 : 교토경찰:----- ▶ cảnh sát giao thông 55 : 교통계:----- ▶ phòng giao thông 56 : 교통법:----- ▶ luật giao thông
  3. 57 : 구금:----- ▶ giam giữ 58 : 구류:----- ▶ câu lưu , giam , bát giữ 59 : 구속:----- ▶ bắt giam 60 : 구속영장:----- ▶ lệnh bắt giam 61 : 구치소:----- ▶ trại tạm giam 62 : 국내법:----- ▶ luật trong nước 63 : 국민투표:----- ▶ quốc dân bỏ phiếu 64 : 국법:----- ▶ quốc pháp 65 : 국제법:----- ▶ luật quốc tế 66 : 국제법호사:----- ▶ luật sư quốc tế 67 : 국회의원선거법:----- ▶ luật bầu cử đại biểu quốc hội 68 : 군의무법:----- ▶ luật nghĩa vụ quân sự 69 : 규정:----- ▶ qui định 70 : 규칙:----- ▶ qui tắc 71 : 기각:----- ▶ từ chối thụ án vụ kiện Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.891 72 : 기소:----- ▶ khởi tố 73 : 기업도산 법:----- ▶ luật phá sản 74 : 기업법:----- ▶ luật doanh nghiệp 75 : 깡패:----- ▶ giang hồ 76 : 노동법:----- ▶ luật lao động 77 : 노동쟁의:----- ▶ tranh chấp lao động 78 : 노조법:----- ▶ luật công đoàn 79 : 단서:----- ▶ đầu mối vụ việc 80 : 단속하다:----- ▶ kiểm tra và sử phạt 81 : 단선자:----- ▶ người trúng cử 82 : 대법관:----- ▶ nhân viên tòa án tối cao 83 : 대법원:----- ▶ toàn án tối cao
  4. 84 : 대법원장:----- ▶ chánh án toàn án tối cao 85 : 대통령령:----- ▶ lệnh tổng thống 86 : 대통령선기법:----- ▶ luật bầu cử tổng thống 87 : 도굴꾼:----- ▶ dân chuyên đào mộ , mộ tặc 88 : 도굴하다:----- ▶ đào mộ 89 : 도덕:----- ▶ đạo đức 90 : 도둑:----- ▶ ăn trộm 91 : 도둑질:----- ▶ trò ăn trộm 92 : 딱지:----- ▶ tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt 93 : 목격자:----- ▶ người chứng kiến 94 : 물수하다:----- ▶ tịch thu 95 : 무기수:----- ▶ tội phạm tù trung thân 96 : 무기징역:----- ▶ phạt tù trung thân 97 : 무법자:----- ▶ kẻ coi thường pháp luật 98 : 무역 법:----- ▶ luật thương mại 99 : 무죄:----- ▶ vô tội 100 : 무질서:----- ▶ vô trật tự , mất trật tự 101 : 묵비권:----- ▶ quyền im lặng 102 : 문서를 검사(조사)하다:----- ▶ giám định tài liệu 103 : 미수:----- ▶ có ý , cố ý 104 : 민법:----- ▶ luật dân sự 105 : 민사:----- ▶ dân sự 106 : 민사소송:----- ▶ tố tụng dân sự 107 : 방화범:----- ▶ tội phạm phóng hỏa 108 : 방화죄:----- ▶ tội phóng hỏa 109 : 배심원:----- ▶ bồi thẩm viên 110 : 벌:----- ▶ hình phạt 111 : 벌금:----- ▶ tiền phạt 112 : 벌금형:----- ▶ hình phạt băng tiền 113 : 벌칙:----- ▶ qui tắc sử phạt 114 : 범법:----- ▶ phạm pháp 115 : 범법자:----- ▶ kẻ phạm pháp
  5. 116 : 범법행위:----- ▶ hành vi phạn pháp 117 : 범인:----- ▶ phạm nhân 118 : 범죄 율:----- ▶ tỷ lệ phậm tội 119 : 범죄:----- ▶ phạm tội 120 : 범죄자:----- ▶ người phạm tội 121 : 범칙:----- ▶ vi phạm nguyên tắc 122 : 범칙금:----- ▶ tiền phạt 123 : 범행:----- ▶ hành vi vi phạm pháp luật 124 : 법:----- ▶ luật 125 : 법관:----- ▶ nhân viên luật 126 : 법규:----- ▶ pháp qui 127 : 법규정:----- ▶ qui định của pháp luật 128 : 법령:----- ▶ pháp lệnh 129 : 법령집:----- ▶ tuyển tập về pháp lệnh 130 : 법률:----- ▶ pháp luật 131 : 법률위반:----- ▶ vi phạm pháp luật 132 : 법안:----- ▶ dự thảo luật 133 : 법전:----- ▶ sách về luật 134 : 법정:----- ▶ pháp đình , toàn án 135 : 법조계:----- ▶ xã hội của những người có liên quan đến luật 136 : 법조인:----- ▶ những người làm luật 137 : 법치주의:----- ▶ chue nghĩa pháp trị 138 : 변록:----- ▶ biện luận 139 : 변호사:----- ▶ luật sư 140 : 변호인:----- ▶ người bào chữa 141 : 보석:----- ▶ tiền bảo lãnh ( để được tạm tha) 142 : 보석금:----- ▶ tiền bảo lãnh 143 : 복권:----- ▶ khôi phục quyền lợi 144 : 부가가치법:----- ▶ luật giá trị gia tăng 145 : 부도덕:----- ▶ vô đạo đức 146 : 부동산경영법:----- ▶ luật kinh doanh bất động sản 147 : 부동산등기법:----- ▶ luật đăng ký bất động sản
  6. 148 : 불량배:----- ▶ nhóm tội phạm 149 : 불법:----- ▶ phi pháp , vi phạm pháp luật 150 : 불심검문:----- ▶ kiểm tra đột xuất 151 : 사기:----- ▶ lừa đảo 152 : 사기꾼:----- ▶ kẻ lừa đảo 153 : 사면:----- ▶ miễn tội 154 : 사무장:----- ▶ tổng thư ký Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.891 155 : 사법고시:----- ▶ kỳ kiểm tra tuyển người trong ngành tư pháp 156 : 사법기관:----- ▶ cơ quan tư pháp 157 : 사법부:----- ▶ bộ tư pháp 158 : 사상범:----- ▶ tội phạm về tư tưởng 159 : 사형:----- ▶ án tử hình 160 : 사형수:----- ▶ tội phạm bị án tử hình 161 : 사형하다:----- ▶ tử hình 162 : 사회법:----- ▶ các luật liên quan đến xã hội 163 : 상고:----- ▶ báo cáo cấp trên việc hoãn hoặc hủy phúc thẩm 164 : 상법:----- ▶ luật thương mại 165 : 상소:----- ▶ kháng án 166 : 석방:----- ▶ tha , thả ra 167 : 선거법:----- ▶ luật bầu cử 168 : 선고:----- ▶ tuyên cáo , tuyên án 169 : 세법:----- ▶ luật thuế 170 : 소년원:----- ▶ bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện 171 : 소매치기:----- ▶ móc túi 172 : 소송 비:----- ▶ chi phí tố tụng 173 : 소송:----- ▶ tố tụng 174 : 소송사건:----- ▶ vụ kiện , vụ tố tụng
  7. 175 : 소송에 걸리다:----- ▶ bị kiện 176 : 소송에 이기다:----- ▶ thắng kiện 177 : 소송에 지다:----- ▶ thua kiện 178 : 소송ㅇㄹ 제기하다:----- ▶ khởi kiện 179 : 소송인:----- ▶ người đứng tên kiện 180 : 소송장:----- ▶ đơn kiện 181 : 수감:----- ▶ giam 182 : 수감자:----- ▶ người bị giam 183 : 수갑:----- ▶ cái còng tay 184 : 수리하다:----- ▶ thụ lý 185 : 수배자:----- ▶ người bị truy nã 186 : 수배하다:----- ▶ truy nã 187 : 수사관:----- ▶ nhân viên điều tra 188 : 수사기관:----- ▶ cơ quan điều tra 189 : 수사대:----- ▶ đội điều tra 190 : 수사망:----- ▶ mạng lưới điều tra 191 : 수사하다:----- ▶ điều tra 192 : 수색:----- ▶ lục soát , khám sát 193 : 수색영장:----- ▶ lẹnh khám sét , lệnh lục soát 194 : 수출입법:----- ▶ luật xuất nhập khẩu 195 : 순경:----- ▶ cảnh sát tuần tra 196 : 순찰대:----- ▶ đội cảnh sát tuần tra 197 : 순찰차:----- ▶ xe cảnh sát tuần tra 198 : 순찰하다:----- ▶ tuần tra 199 : 승소:----- ▶ thắng kiện 200 : 신문법:----- ▶ luật báo chí 201 : 심리하다:----- ▶ thẩm lý 202 : 심문:----- ▶ thẩm vấn 203 : 심사:----- ▶ thẩm tra 204 : 압수:----- ▶ tịch thu 205 : 영장:----- ▶ lệnh 206 : 용의자:----- ▶ kẻ tình nghi
  8. 207 : 원고:----- ▶ nguyên đơn 208 : 원적:----- ▶ quê quán 209 : 위법:----- ▶ vi phạm pháp luật 210 : 위험:----- ▶ nguy hiểm 211 : 유괴:----- ▶ lừa dối , dụ dỗ bắt cóc 212 : 유괴범:----- ▶ tội phạm bắt cóc 213 : 유죄:----- ▶ có tội 214 : 유치장:----- ▶ nơi tạm giam 215 : 윤리:----- ▶ luân lý 216 : 의무경찰:----- ▶ canh sát ( đi nghĩa vụ ) 217 : 이감:----- ▶ chuyển trại giam 218 : 이의신청:----- ▶kiếu nại , khiếu tố 219 : 이혼소송:----- ▶vụ li hôn 220 : 인권변호사:----- ▶ luật sư nhân quyền 221 : 입법:----- ▶ lập pháp 222 : 입찰 법:----- ▶ luật đấu thầu Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.891 223 : 입헌:----- ▶ lập hiến 224 : 입헌주의:----- ▶ chủ nghĩa lập hiến 225 : 자격정지:----- ▶ ngừng tư cách 226 : 자백:----- ▶ tự khai 227 : 장물:----- ▶ đồ ăn trộm 228 : 장물아비:----- ▶ kẻ chuyên tiêu thụ đồ ăn trộm 229 : 재범:----- ▶ tái phạm 230 : 재판:----- ▶ xuwe án , xét xử 231 : 재판관:----- ▶ người xử án 232 : 재판소:----- ▶ nơi xử án 233 : 적법:----- ▶ hợp pháp
  9. 234 : 전과자:----- ▶ người có tiền án tiền sự 235 : 조례:----- ▶ điều lệ 236 : 좀도둑:----- ▶ trộm vặt 237 : 종신형:----- ▶ án chung thân 238 : 죄:----- ▶ tội 239 : 죄수 :----- ▶ kẻ có tội 240 : 죄수복:----- ▶ áo tù 241 : 죄악:----- ▶ tội ác 242 : 죄인:----- ▶ ội nhân 243 : 중죄:----- ▶ trọng tội 244 : 증거:----- ▶ chứng cứ 245 : 증건하다:----- ▶ làm chứng 246 : 증인:----- ▶ người làm chứng 247 : 지방법원:----- ▶ tòa án địa phương 248 : 진범:----- ▶ thủ phạm 249 : 진술서:----- ▶ bản tường trình 250 : 진술하다:----- ▶ tường trình 251 : 진정:----- ▶ tường trình 252 : 진정서:----- ▶ bản tường trình 253 : 질서:----- ▶ trật tự 254 : 집행유예:----- ▶ tạm hoãn thi hành án 255 : 집행하다:----- ▶ thi hành 256 : 징계:----- ▶ trừng phạt 257 : 징계하다:----- ▶ trừng phạt , kỷ luật 258 : 징역:----- ▶ tù 259 : 징역살이:----- ▶ đi tù 260 : 처혈하다:----- ▶ xử phạt 261 : 처형:----- ▶ hình phạt 262 : 천벌:----- ▶ trời phạt 263 : 청소년범죄:----- ▶ tội phạm thanh thiếu niên 264 : 체포하다:----- ▶ bắt giam 265 : 초범:----- ▶ phạm tội lần đầu
  10. 266 : 출감:----- ▶ ra tù 267 : 출소:----- ▶ ra trại 268 : 출옥:----- ▶ ra tù 269 : 치안:----- ▶ trị an 270 : 탄원서:----- ▶ đơn đề nghị giúp đỡ 271 : 탈옥:----- ▶ trốn tù m trốn trại 272 : 탈옥수:----- ▶ tội phạm trốn trại 273 : 토지법:----- ▶ luật đất đai 274 : 통계법:----- ▶ luật thống kê 275 : 퇴정:----- ▶ ra khỏi tòa án Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.891 276 : 투표권:----- ▶ quyền bỏ phiếu 277 : 특별사면:----- ▶ ân xá đặc biệt 278 : 파출소:----- ▶ đồn cảnh sát 279 : 판결:----- ▶ phán quyết 280 : 판결문:----- ▶ văn bản phán quyết 281 : 판사:----- ▶ thẩm phán 282 : 패소:----- ▶ thua kiện 283 : 폭력배:----- ▶ nhóm bạo lục 284 : 피고:----- ▶ bị cáo 285 : 피고인:----- ▶ bị cáo 286 : 피의자:----- ▶ người bị tình nghi 287 : 피해자:----- ▶ người bị hại 288 : 합법:----- ▶ hợp pháp 289 : 합헌:----- ▶ hợp hiến 290 : 항고:----- ▶ kháng cáo 291 : 항소:----- ▶ kháng án 292 : 해의투자법:----- ▶ luật đầu tư nước ngoài
  11. 293 : 해정법:----- ▶ luật hành chính 294 : 행정소송:----- ▶ tố tụng hành chính 295 : 행정재판:----- ▶ xét sử hành chính 296 : 헌법:----- ▶ hiến pháp 297 : 현행범:----- ▶ tên tội phạm đang gây tội 298 : 혐의:----- ▶ nghi ngờ 299 : 혐의자:----- ▶ người bị tình nghi 300 : 형구:----- ▶ dụng cụ để tra tần hoặc xử phạt 301 : 행기:----- ▶ thời hạn án 302 : 형무소:----- ▶ nhà tù 303 : 형벌:----- ▶ hình phạt 304 : 형법:----- ▶ luật hình sự 305 : 형사:----- ▶ hình sự 306 : 형사소송:----- ▶ tố tụng hình sự 307 : 형사소송비용:----- ▶ án phí tố tụng hình sự 308 : 형사판결:----- ▶ phán quyết hình sự 309 : 형장:----- ▶ nơi thực thi bản án , nơi thự hiện án tử hình 310 : 호적법:----- ▶ luật hộ khẩu 311 : 훔치다:----- ▶ ăn trộm 312 : 휴정:----- ▶ tạm nghỉ giữa buổi xét xử 313 : 흉악범:----- ▶ tội phạm hung ác 314 : 원고 ,고소인:----- ▶ : Bên nguyên = Nguyên cáo 315 : 고소장::----- ▶ Đơn kiện, đơn tố cáo 316 : 고소 절차 : :----- ▶ Thủ tục tố cáo/thưa kiện 317 : 고소를 취하하다::----- ▶ Bãi kiện 318 : 고소를 수리하다: :----- ▶ Thụ lý vụ kiện 319 : 고소를 기각하다 : :----- ▶ Từ chối thụ lý vụ kiện 320 : (~을/를) 고소하다 ::----- ▶ Tố cáo ai đó 321 : 공민권과 의무: :----- ▶ Quyền lợi & nghĩa vụ 322 : 검사 ::----- ▶ Giám định 323 : 경계[국경] 분쟁 ::----- ▶ Tranh chấp ranh giới (đất hoặc lãnh thổ ) 324 : 노동쟁의: :----- ▶ Tranh chấp lao động
  12. 325 : 논쟁(분쟁): :----- ▶ Tranh chấp 326 : 당신을 고소하겠다 :----- ▶ : Tôi sẽ kiện anh ra tòa 327 : 독립등기: :----- ▶ Đăng ký độc lập (sự đăng ký độc lập khác với đăng ký có sẵn trong luật đăng ký bất động sản). 329 : 땅을 다투다 ::----- ▶ Tranh chấp đất 330 : 민사소송::----- ▶ Tố tụng dân sự 331 : 문서를 검사(조사)하다: :----- ▶ Giám định tài liệu 332 : 소송에 걸리다 ::----- ▶ Vướng vào vụ kiện tụng 333 : 소송사건: :----- ▶ Vụ kiện cáo 334 : 서류 검사(조사) : :----- ▶ Giám định tài liệu Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động Đài Loan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao. Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.891 335 : 부결하다 :----- ▶ :phủ quyết 336 : 부동산등기법: :----- ▶ Luật đăng ký bất động sản 337 : 원적 ::----- ▶ Hộ tịch gốc 338 : 절차법::----- ▶ Luật quy định các thủ tục cần thiết trong tố tụng 339 : 재심하다 ::----- ▶ Phúc thẩm 340 : 피해자의 고소에 의해서 ::----- ▶ Dựa vào tố cáo của người bị hại 341 : 항소하다 : :----- ▶ Phúc án 342 : 호적법::----- ▶ Luật hộ tịch 343 : 형사소송법::----- ▶ Luật tố tụng hình sự 344 : 형사소송비용법::----- ▶ Luật phí dụng tố tụng hình sự (luật quy định các khoản phí dụng cần thiết cho tố tụng hình sự) 345 : 형사판결 ::----- ▶ Phán quyết hình sự 346 : 행정소송: :----- ▶ Tố tụng hành chính 347 : 행정소송사항::----- ▶ Những hạng mục có thể để khởi tố tụng hành chính 348 : 행정재판 : :----- ▶ Xét xử hành chính (xét xử các vụ tố tụng hành chính)
  13. 349 : 피고 즉 : :----- ▶ Bên bị cáo 350 : 원고 즉 ::----- ▶ Bên nguyên 351 : 권리 및 의무::----- ▶ Quyền lợi và nghĩa vụ
nguon tai.lieu . vn