Xem mẫu

  1. economic 2754 Satiation Bão hoà. Hành vi thoả mãn. 2755 Satisficing behaviour Tiết kiệm. 2756 Savings Các hiệp hội tiết kiệm và cho vay. 2757 Savings and loan associations Hàm Tiết kiệm. 2758 Savings function Phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối Savings-investment approach to với cán cân thanh toán. 2759 the balance of payments 2760 Say, Jean-Baptiste (1767-1832) Sự khan hiếm. 2761 Scarcity Đồng tiền hiếm. 2762 Scarce currency Biểu đồ tán xạ. 2763 Scatter Đồ thị rải. 2764 Scatter diagram Các hàm giáo dục. 2765 Schooling functions 2766 Schultz, Theodore W. (1902-) 2767 Schumpeter, Joseph A. (1883-1950) Thuế khoa học. 2768 Scientific tariff Nghịch lý Scitovsky. 2769 Scitovsky paradox Tiêu chí nghịch đảo Scitovsky. 2770 Scitovsky reversal criterion Page 113
  2. economic Giả thiết sàng lọc. 2771 Screening hypothesis Cổ phiếu phát hành cho cổ đông hiện hành. 2772 Scrip issue Quyền rút tiền đặc biệt. 2773 SDR Chi phí tìm kiếm (việc làm). 2774 Search costs Thất nghiệp do tìm kiếm việc làm. 2775 Search unemployment Điều chỉnh thời vụ. 2776 Seasonal adjustment Thất nghiệp thời vụ. 2777 Seasonal unemployment Các ngân hàng thứ cấp. 2778 Secondary banks Thị trường thứ cấp. 2779 Secondary market Công nhân hạng hai. 2780 Secondary worker (Tình trạng) tốt nhì. 2781 Second-best Điều kiện đạo hàm bậc hai. 2782 Second order condition Đừơng cung lao động trường kỳ. 2783 Secular supply curve Xu hướng lâu dài 2784 Secular trend Những khoản vay có bảo lãnh. 2785 Secured Chứng khoán. 2786 Securities Securities and Exchange Uỷ ban chứng khoán. 2787 Commission (SEC) Securities and Invesment Board Hội đồng chứng khoán và đầu tư. 2788 (SIB) Chứng khoán hoá. 2789 Securitization Thuế đúc tiền, phí đúc tiền. 2790 Seignorage Tự thanh toán. 2791 Self-liquidating Các khoản ứng trước tự thanh 2792 Self-liquidating advances toán. Self-regulating organzations Các tổ chức tự điều tiết. 2793 (SROs) Phương pháp bán Lôgarit hoá. 2794 Semi log 2795 Senior, Nassau W. (1790-1864) Page 114
  3. economic Phương pháp thâm niên. 2796 Seniority practices Phân tích độ nhạy cảm. 2797 Sensitivity analysis Tính phân chia của sự ưa thích. 2798 Separability of preferences Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và Separation of ownership from quyền kiểm soát. 2799 control Tương quan chuỗi. 2800 Serial correlation Trả lãi suất nợ. 2801 Service of debt Các dịch vụ. 2802 Services Bồi thường mất việc. 2803 Severance pay Nền kinh tế bóng. 2804 Shadow economy 2805 Shadow price Giá bóng Mức tiền công bóng. 2806 Shadow wage rate Cổ phiếu. 2807 Share Kinh tê phân phối. 2808 Share economy Giá cổ phiếu. 2809 Share price 2810 Sharpe, William F. (1934-) Đạo luật Sherman. 2811 Sherman Act Giả thuyết về hiệu ứng dịch chuyển. 2812 Shift effect hypothesis Phân tích các phần gây dịch chuyển. 2813 Shift share analysis Mô hình về tính ỷ lại; Mô hình về tính lẩn tránh. 2814 Shirking model Hiệu ứng sốc 2815 Shock effect Đại biểu phân xưởng. 2816 Shop steward Các chứng khoán ngắn hạn. 2817 Short-dated securities Ngắn hạn. 2818 Short run Chi phí trung bình ngắn hạn. 2819 Short run average cost Định phí bình quân ngắn hạn. 2820 Short run average fixed cost (AFC) Định phí ngắn hạn. 2821 Short run fixed cost (AFC) Hàm tiêu dùng ngắn hạn. 2822 Short run consumption function Chi phí biên ngắn hạn. 2823 Short run marginal cost (SMC) Tổng phí ngắn hạn. 2824 Short run total cost (STC) Biến phí ngắn hạn. 2825 Short run variable costs (SVC) Những điều chỉnh giá ngắn hạn. 2826 Short run adjustments Page 115
  4. economic Những điều chỉnh giá dài hạn. 2827 Long run adjustments Short run aggregate suply Biểu cung gộp ngắn hạn. 2828 schedule Làm việc ít giờ. 2829 Short-time working Phân loại nghành chuẩn. 2830 SIC Các khoản trả thêm. 2831 Side payments Tiền gửi vô kỳ hạn. 2832 Sight deposits 2833 Simon, Herbert A. (1916-) Thuật toán đơn hình. 2834 Simplex alglorithm Sự mô phỏng. 2835 Simulation Độ lệch do phương trình đồng thời. 2836 Simultaneous equation bias Các phương trình đồng thời. 2837 Simultaneous equations Đạo luật châu Âu. 2838 Single European Atc (SEA) Giá đóng cửa, cuối ngày (thị trường chứng khoán). 2839 Shut down price Phát tín hiệu và sàng lọc. 2840 Signaling and screening Mức độ có thống kê của hệ số. 2841 Significance of coefficients Ma trận đơn. 2842 Singular matrix Thị trường đơn nhất. 2843 Single market Các sở thích hội tụ; Những điều muốn lựa chọn có chung. 2844 Single-peaked preferences Quỹ dự phòng hoàn trả. 2845 Sinking fund 2846 Sismondi, Jean (1773-1842) Đường giới hạn khả năng thoả dụng tình thế. 2847 Situation utility possibility frontier Phân phối theo quy mô về hãng. 2848 Size distribution of firms Page 116
  5. economic Phân phối lệch. 2849 Skewed distribution Các chênh lệch theo kỹ năng lao động. 2850 Skill differentials Các kế hoạch lỏng; Các kế hoạch trì trệ. 2851 Slack plans (Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế. 2852 Slump 2853 Slutsky, Eugen (1880-1948). Phương trình Slutsky. 2854 Slutsky equation 2855 Smith, Adam (1723-1790) Con rắn. 2856 Snake Hiệu ứng đua đòi. 2857 Snob effect Phí tổn xã hội do độc quyền. 2858 Social cost of monopoly Lợi ích xã hội. 2859 Social benefit Sự lựa chọn của xã hội. 2860 Social choice Thoả thuận xã hội. 2861 Social Contract Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội. 2862 Social cost Nguyên tắc quyết định xã hội. 2863 Social decision rule Tỷ suất chiết khấu xã hội. 2864 Social discount rate Kinh tế học xã hội. 2866 Social economics Quỹ xã hội. 2867 Social Fund Chủ nghĩa xã hội. 2868 Socialism Lao động cần thiết cho xã hội. 2869 Socially necessary labour Page 117
  6. economic Tiêu chuẩn năng suất xã hội cận Social Marginal productivity 2870 criterion biên. Chi phí cơ hội xã hội của vốn. 2871 Social opportunity cost of capital Tối ưu đối với xã hội. 2872 Social optimum Các quan hệ xã hội của sản xuất. 2873 Social relations of production Lợi tức xã hội của giáo dục. 2874 Social returns to education Tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội. 2875 Social time preference rate Phúc lợi xã hội. 2876 Social welfare Hàm phúc lợi xã hội. 2877 Social welfare function Đồng tiền yếu. 2878 Soft currency Vốn vay ưu đãi. 2879 Soft loan 2880 Solow, Robert (1924-) Người buôn bán cá thể. 2881 Sole trader Có tín nhiệm, có khả năng thanh toán nợ. 2882 Solvent (= creditworthy) Kinh tế học không gian. 2883 Spatial economics Độc quyền nhờ không gian; Độc quyền vùng. 2884 Spatial monopoly Sự phân biệt giá cả theo khu vực. 2885 Spatial price discrimination Tương quan về thứ bậc Spearman 2886 Spearman's rank correlation Các khu vực đặc biệt. 2887 Special Areas Quyền rút vốn đặc biệt. 2888 Special drawing rights (SDRs) Các khoản ký quỹ đặc biệt. 2889 Special deposits Các Khu vực Phát triển Đặc biệt. 2890 Special Development Areas 2891 Specialization Chuyên môn hoá. Hệ số chuyên môn hoá. 2892 Specialization, coefficient of Tiền xu. 2893 Specie Page 118
  7. economic Cơ chế chảy vàng. 2894 Specie flow mechanism ĐIểm chảy vàng. 2895 Specie points Sai sót kỹ thuật. 2896 Specification error Thuế đặc thù. 2897 Specifix tax Đào tạo đặc thù. 2898 Specifix training PHân tích quang phổ. 2899 Spectral analysis Đầu cơ. 2900 Speculation Tiền đầu cơ. 2901 Speculative balances Sự bùng nổ do đầu cơ. 2902 Speculative boom Các bong bóng do đầu cơ. 2903 Speculative bubbles Cầu về tiền do đầu cơ. 2904 Speculative demand for money Speculative motive for holding Động cơ đầu cơ tiền. 2905 money Thất nghiệp do đầu cơ. 2906 Speculative unemployment Hiệu ứng lan toả. 2907 Spillover Giả thuyết về hiệu ứng lan toả. 2908 Spillover hypothesis Thị trường giao ngay. 2909 Spot market Hiệu ứng lan tràn. 2910 Spread effects Bài toán hồi quy giả. 2911 Spurious regression problem 2912 Sraffa, Piero (1898-1938) Sự ổn định. 2913 Stability Sự ổn định hoá. 2914 Stabilization Chức năng ổn định hoá. 2915 Stabilization function Mô hình lưỡng độc quyền của 2916 Stackelberg's duopoly model Stackelberg. Chính sách ổn định hoá . 2917 Stabilization policy Kẻ đong hoa; Người buôn bán chứng khoán hớt ngọn. 2918 Stag Các giai đoạn tăng trưởng. 2919 Stages of growth Suy thoái kèm lạm phát. 2920 Stagflation Thuế tem . 2921 Stamp duty Hàng hóa tiêu chuẩn. 2922 Standard commodity Độ lệch chuẩn. 2923 Standard deviation Page 119
  8. economic Sai số chuẩn 2924 Standard error Phân loại Công nghiệp theo Tiêu Standard Industrial Classification chuẩn. 2925 (SIC) Mức sống. 2926 Standard of living Các khu vực chuẩn. 2927 Standard Regions Số giờ làm việc chuẩn hàng tuần. 2928 Standard weekly hours Tuần làm việc chuẩn. 2929 Standard working week Tổ chức sản xuất quốc doanh ở State organization of production in 2930 Eastern Europe Đông Âu. Các kỳ vọng tĩnh. 2931 Static expectations Tính chất tĩnh tại. 2932 Stationarity Điểm tĩnh tại. 2933 Stationary point Trạng thái tĩnh tại. 2934 Stationary state Thống kê. 2935 Statistic Phân tích chi phí thống kê. 2936 Statistical cost analysis Sự suy luận thống kê. 2937 Statistical inference Ý nghĩa thống kê. 2938 Statistical significance Tăng trưởng ở mức ổn định; Tăng trưởng đều đặn. 2939 Steady-state growth Các mô hình về tình trạng ổn định. 2940 Steady-state models Hồi quy theo bước . 2941 Stepwise regression Các định kiến. 2942 Stereotypes Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ). 2943 Sterilization Khu vực đồng sterling . 2944 Sterling area Page 120
  9. economic 2945 George, Joseph Stigler (1911-1991). Tính ngẫu nhiên thống kê. 2946 Stochastic Quá trình ngầu nhiên thống kê. 2947 Stochastic process Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng. 2948 Stock Hàm cầu điều chỉnh theo lượng 2949 Stock-adjustment demand function vốn. Sự lên giá hàng tồn kho. 2950 Stock appreciation Nhà môi giới chứng khoán. 2951 Stockbroker Cổ tức bằng cổ phần. 2952 Stock diviend Sở giao dịch chứng khoán. 2953 Stock exchange Thị trường chứng khoán. 2954 Stock market Quyền mua/ bán chứng khoán. 2955 Stock option Dự trữ. 2956 Stocks Định lý Stolper-Samuelson. 2957 Stolper-Samuelson Theorem 2958 Stone, Sir Richard (1913-1991). "Hạn chế - thúc đẩy". 2959 "stop-go" Page 121
  10. economic Tích trữ giá trị. 2960 Store of value Bỏ phiếu chiến lược. 2961 Strategic voting Bảo hiểm đình công. 2962 Strike insurance Các thước đo về đình công. 2963 Strike measures Các cuộc đình công. 2964 Strikes Nặng về ngoại ngoại sinh. 2965 Strongly exogenous Rất tĩnh tại. 2966 Strongly stationary Dạng cơ cấu. 2967 Structural form Thất nghiệp cơ cấu. 2968 Structural unemployment Structure-conduct-performance Mô hình cơ cấu -thực thi -kết quả. 2969 framework Biểu khung lãi xuất; Cơ cấu lãi suất. 2970 Structure of interest rates Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế. 2971 Structure of taxes Trợ cấp. 2972 Subsidy Mức đủ sống. 2973 Subsistence Chi tiêu cho mức đủ sống. 2974 Subsistence expenditures Tiền công đủ sống. 2975 Subsistence wage Hàng thay thế. 2976 Substitute Hiệu ứng thay thế. 2977 Substitution effect Tổng các bình phương. 2978 Sum of squares 2979 Sunk costs Các chi phí chìm. Siêu nhất quán. 2980 Superconsistency Siêu môi trường. 2981 Super-environment 2982 Superior goods Siêu hàng hoá. Siêu trung lập. 2983 Super-neutrality Lợi nhuận siêu ngạch. 2984 Super-normal profits 2985 Supernumerary expenditure Siêu chi tiêu. Page 122
  11. economic Trợ cấp bổ sung. 2986 Supplementary benefit Tiền gửi đặc biệt bổ sung 2987 Supplementary special deposits Đường cung. 2988 Supply curve Cung nỗ lực. 2989 Supply of effort Cung lạm phát. 2990 Supply of inflation Cung lao động. 2991 Supply of labour Kinh tế học trọng cung. 2992 Supply-side economics Đơn vị thặng dư. 2993 Surplus unit Giá trị thặng dư. 2994 Surplus value Hàm sản xuất thay thế. 2995 Surrogate production function Kỹ thuật sống sót. 2996 Survivor technique Phát triển bền vững. 2997 Sustainable development Các thoả thuận hoán đổi. 2998 Swap arrangements 2999 Paul Sweezy (1910-) Ước lượng hệ thống. 3000 System estimator Bộ luật Taft-Hartley. 3001 Taft-Hartley Act Thu nhập khả chi. 3002 Take-Home pay Cất cánh . 3003 Take-off 3004 Takeover Thu mua. Sự mua đứt và hợp nhất . 3005 Takeover and mergers Trả giá thu mua. 3006 Takeover bid Tài sản hữu hình. 3007 Tangible assets Page 123
  12. economic Của cải hữu hình. 3008 Tangible wealth Tiếp điểm cân bằng. 3009 Tangency equilibrium Bán lẻ chứng khoán liên tục. 3010 Tap issue Mục tiêu (định lượng). 3011 Targets Thuế quan. 3012 Tariff Nhà máy tránh thuế quan. 3013 Tariff factory Khung biểu thuế quan. 3014 Tariff Structure Dò dẫm. 3015 Tatonnement Thu nhập chịu thuế. 3016 Taxable income Sự đánh thuế. 3017 Taxation Cơ sở thuế. 3018 Tax base Gánh nặng thuế. 3019 Tax burden Ghi có thuế. 3020 Tax credit Cơ chế ghi có thuế. 3021 Tax credit scheme Sự làm giảm khuyến khích của thuế. 3022 Tax disincentive Chi tiêu (để) tránh thuế. 3023 Tax expenditure Lạm phát do thuế đẩy. 3024 Tax-push inflation Chuyển đẩy thuế. 3025 Tax shifting Tiền thu thuế. 3026 Tax yield Phân phối T. 3027 T-distribution Tiến bộ kỹ thuật. 3028 Technical progress Mô hình nhị nguyên về công nghệ. 3029 Technological dualism Ngoại ứng của công nghệ. 3030 Technological external effects Tiến bộ công nghệ. 3031 Technological progress Thất nghiệp do công nghệ. 3032 Technological unemployment Sự lựa chọn công nghệ. 3033 Technology, choice of Ma trận côngnghệ. 3034 Technology matrix Chuyển giao công nghệ. 3035 Technology transfer Công nghệ. 3036 Technology Page 124
  13. economic Cấu trúc công nghệ. 3037 Technostructure Sa thải tạm thời. 3038 Temporary layoffs Khoản vay kỳ hạn. 3039 Term loan Tỷ giá thương mại. 3040 Terms of trade Cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất. 3041 Term structure of interest rates Lãi xuất chiết khấu kiểm định. 3042 Test discount rate Thống kê kiểm định. 3043 Test statistic Tác động đe doạ. 3044 Threat effect Lợi ích đe doạ. 3045 Threat of pay off Bình phương nhỏ nhất của ba giai đoạn. 3046 Three stage least squares Ngưỡng. 3047 Threshold Phân tích ngưỡng. 3048 Threshold analysí Tác động ngưỡng. 3049 Threshold effect Ngưỡng của một hàng hoá. 3050 Threshold of a good 3051 Thunen, Johann Heinrich von (1783-1850) 3052 Tiebout model Mô hìn Tiebout. Thắt chặt tiền tệ. 3053 Tight money Phân bổ thời gian. 3054 Time, allocation of Tiền gửi có kỳ hạn. 3055 Time deposit Sở thích theo thời gian. 3056 Time preference Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian. 3057 Time series Page 125
  14. economic Các mô hình biến số thay đổi theo thời gian. 3058 Time varying parameter models 3059 Tinbergen, Jan (1903-) 3060 Tobin, James (1918-) 3061 Todaro model Mô hình Todaro. Tiền quy ước. 3062 Token money 3063 Tokyo Round Vòng đàm phán Tokyo. Tổng phí; chi phí tổng. 3064 Total cost Thù lao tổng. 3065 Total remuneration Doanh thu tổng. 3066 Total Revenue Thương mại (hay mậu dịch). 3067 Trade Hối phiếu thương mại. 3068 Trade bill Sự tạo lập thương mại. 3069 Trade creation Tín dụng thương mại. 3070 Trade credit Chu kỳ thương mại. 3071 Trade cycle Sự đánh đổi. 3072 Trade-off Các khu vực truyền thống. 3073 Traditional sectors Phương pháp giao dịch. 3074 Transactions approach Các số dư giao dịch. 3075 Transactions balances Các chi phí giao dịch. 3076 Transactions costs Page 126
  15. economic Giao dịch / thương vụ. 3077 Transaction Cầu về tiền giao dịch. 3078 Transactions demand for money Transactions motive for holding Động cơ giữ tiền để giao dịch. 3079 money Tốc độ lưu thông giao dịch. 3080 Transactions velocity of circulation Hàm sản xuất trừu tượng dạng Transcendental logarithMIC 3081 production function logarit Hàm sản xuất trừu tượng. 3082 Transcendental production function Rúp chuyển đổi được. 3083 Transferable rouble Chi phí vận chuyển. 3084 Transfer costs Chước bạ chuyển giao. 3085 Transfer deed Thặng dư kinh tế. 3086 Transfer earnings Thu nhập do chuyển nhượng. 3087 Transfer incomes Chuyển giao công nghệ. 3088 Transfer of technology Thanh toán chuyển nhượng. 3089 Transfer payment Định giá chuyển nhượng. 3090 Transfer pricing Vấn đề chuyển nhượng. 3091 Transfer problem Hàm chuyển đổi. 3092 Transformation function Bài toán chuyển đổi. 3093 Transformation problem Tính bắc cầu của sở thích. 3094 Transitivity of preferences Tiêu dùng qúa độ. 3095 Transitory consumption Thu nhập quá độ. 3096 Transitory income Hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga- 3097 Translog production function rít. Các điểm chuyển đổi phương tiện vận chuyển. 3098 Trans-shipment points Bộ tài chính Anh. 3099 Treasury, the Bộ tài chính Mỹ. 3100 Treasury US department of Tín phiếu bộ tài chính. 3101 Treasury bill Biên nhận tiền gửi Bộ tài chính. 3102 Treasury Deposit Receipt (TDR) Thoả thuận giữa bộ tài chính và 3103 Treasury - Federal Reserve Accord Cục dự trữ liên bang. Page 127
  16. economic Đồng tiền của bộ tài chính. 3104 Treasury note Quan điểm của bộ tài chính. 3105 Treasury view Hiệp ước Rome. 3106 Treaty of Rome Xu hướng. 3107 Trend Quá trình tĩnh tại của xu hướng. 3108 Trend stationary process (TSP) Các hàm lượng giác. 3109 Trigonometric functions Hàm thu nhập rút gọn. 3110 Truncated earnings function Tờ-rớt. 3111 Trust Thống kê t. 3112 t-statistic Điểm ngoặt 3113 Turning point Doanh thu, kim ngạch. 3114 Turnover Thuế kim ngạch. 3115 Turnover tax Các định lý cổng ngăn. 3116 Turnpike theorems Quy tắc mười hai tháng. 3117 Twelve-month rule Mô hình tăng trưởng hai khu vực. 3118 Two sector growth model Bình phương nhỏ nhất hai giai Two stage leatst squares (TSLS 3119 hoặc 2 SLS) đoạn Hợp đồng bán kèm. 3120 Tying contract Sai số loại I / loại II. 3121 Type I/ type II Doanh nghiệp dạng chữ U. 3122 U-form enterprise Quy tắc nhất trí hoàn toàn. 3123 Unanimity rule Lạm phát không được lường trước. 3124 Unianticipated inflation Sự tăng trưởng kinh tế không cân đối. 3125 Unbalanced economic growth Ước lượng không chệch. 3126 Unbiased estimator Vốn chưa huy động. 3127 Uncalled capital Sự không chắc chắn. 3128 Uncertainty Cổ phần không thể chuyển đổi được 3129 Unconvertible loan stock Page 128
  17. economic Lãi suất ngang bằng chưa tính. 3130 Unconvered interest parity Diễn đàn của Liên hiệp quốc về thương mại và Phát triển. 3131 UNCTAD Chứng khoán không ghi ngày. 3132 Undated securities Các nước chậm phát triển. 3133 Underdeveloped countries Sự chậm phát triển. 3134 Underdevelopment Các công nhân phiếm dụng. 3135 Underemployed workers Sự phiếm dụng. 3136 Underemployment Sự chưa đủ để nhận dạng. 3137 Underidentification Đồng tiền định giá thấp. 3138 Undervalue currency Người bảo hiểm. 3139 Underwriter Lợi nhuận không chia. 3140 Undistributed profits Thu nhập phi tiền lương. 3141 Unearned income Thất nghiệp. 3142 Unemployment Trợ cấp thất nghiệp. 3143 Unemployment benefit Cân bằng thất nghiệp. 3144 Unemployment equilibrium Tỷ lệ thất nghiệp. 3145 Unemployment rate Sự trao đổi không ngang bằng. 3146 Unequal exchange Các hướng dẫn của UNIDO. 3147 UNIDO guidelines Giảm đầu tư vào tồn kho không dự Unintended inventory kiến. 3148 disinvestment Đầu tư vào tồn kho ngoài dự kiến. 3149 Unintended inventory investment Tỷ lệ tham gia công đoàn. 3150 Union density Sức mạnh của công đoàn đối với thị trường. 3151 Union market power Chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia 3152 Union/non-union differential công đoàn. Tính thích tranh đấu của công 3153 Union pushfulness đoàn. "quầy trói buộc" 3154 Union shop Tính độc nhất. 3155 Uniqueness Page 129
  18. economic Kiểm định đơn vị. 3156 Unit root tests Quỹ phát triển vốn của Liên hợp United Nations Capital quốc. 3157 Development Fund United Nations Conference on Hội nghị Liên hiệp quốc về Trade and Development Thương mại và Phát triển. 3158 (UNCTAD) Chương trình phát triển của Liên United Nationns Development hợp quốc. 3159 Programme (UNDP) United Nationns Industrial Tổ chức phát triển công nghiệp Development Organization của Liên hợp quốc. 3160 (UNIDO) Đơn vị kế toán. 3161 Unit of account Thuế đơn vị. 3162 Unit tax Độc quyền đơn vị. 3163 Unit Trust Thị trường chứng khoán không niêm yết. 3164 Unlisted Securities Market (USM) Cổ phần vay không bảo lãnh. 3165 Unsecured loan stock Lạm phát không cho phép. 3166 Unvalidated inflation Kinh tế học đô thị. 3167 Urban economics Tính kinh tế của đô thị hoá. 3168 Urbanization economies 3169 Uruguay Round Vòng đàm phán Uruguay. Chi phí sử dụng vốn. 3170 User cost of capital Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. 3171 Use value and exchange value Các đường chi phí hình chữ U. 3172 U-shaped cost curves Độ thoả dụng. 3173 Utility Hàm thoả dụng. 3174 Utility function Chủ nghĩa vị lợi. 3175 Utilitarianism Chỗ làm việc còn trống. 3176 Vacancies Tỷ lệ chỗ làm việc còn trống. 3177 Vacancy rate Lạm phát cho phép. 3178 Validated inflation Đường đánh giá. 3179 Valuation curve Tỷ số đánh giá. 3180 Valuation ratio Tiêu chuẩn giá trị của tiền. 3181 Value, money, a standard of Lý thuyết về giá trị. 3182 Value, theory of Giá trị gia tăng. 3183 Value added Page 130
  19. economic Thuế Giá trị gia tăng. 3184 Value-added tax Đánh giá chủ quan. 3185 Value judgement Sản phẩm vật chất giá trị biên. 3186 Value marginal physical product Vốn (tư bản) khả biến. 3187 Variable capital Các chi phí khả biến. 3188 Variable cost (VES production function) - Độ co giãn khả biến của hàm sản xuất Variable elasticity of substitution thay thế. 3190 production function Các chi phí lao động khả biến. 3191 Variable labour costs Các mô hình thông số khả biến. 3192 Variable parameter models Phương sai 3193 Variance Ma trận phương sai - hiệp phương 3194 Variance-covariance matrix sai. Biến động. 3195 Variation 3196 Veblen, Thorstein B. (1857-1926) Hiệu ứng Veblen. 3197 Veblen effect Véc-tơ. 3198 Vector Tự hồi quy véc tơ. 3199 Vector autoregression (VAR) Đồng tiền phương tiện. 3200 Vehicle currency Mạng che ngu dốt. 3201 Veil of ignorance Mạng che tiền. 3202 Veil of money Tốc độ lưu thông. 3203 Velocity of circulation Vốn mạo hiểm. 3204 Venture capital Công bằng theo chiều dọc. 3205 Vertical equity Liên kết dọc. 3206 Vertical integration Sáp nhập chiều dọc. 3207 Vertical merger Đường Phillips thẳng đứng. 3208 Vertical Phillips curve Page 131
  20. economic Độ co giãn khả biến hãm sản xuất thay thế. 3209 VES production function Các vòng luẩn quẩn. 3210 Vicious circles Công ty nạn nhân. 3211 Victim company Mô hình tăng trưởng theo thời 3212 Vintage growth models gian. 3213 Virtuous circles Vòng thoát. Giả thuyết về tính minh bạch. 3214 Visibility hypothesis Cán cân hữu hình. 3215 Visible balance Mô hình trao đổi tự nguyện. 3216 Voluntary-exchange model Hạn chế xuất khẩu tự nguyện. 3217 Voluntary export restraint Thất nghiệp tự nguyện. 3218 Voluntary unemployment Thoả dụng Von Neumann- 3219 Von Neumann-Morgenstern utility Morgenstern. Tỷ số Von Neumann. 3220 Von Neumann ratio Ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu. 3221 Vote maximizer Trao đổi phiếu bầu. 3222 Vote trading Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu. 3223 Voting and non-voting shares Tem phiếu. 3224 Voucher Các chương trình theo phiếu. 3225 Voucher schemes Mô hình cạnh tranh bằng tiền công 3226 Wage competition model Vòng tiền công. 3227 Wage contour Hợp đồng tiền công 3228 Wage contracts Chênh lệc tiền công 3229 Wage differentials Phân biệt đối xử tiền công. 3230 Wage discrimination Mức trượt tiền công. 3231 Wage drift Quỹ lương. 3232 Wage fund Lạm phát tiền công. 3233 Wage inflation Xác định tiền công theo mức tham khảo. 3234 Wage leadership Vòng xoáy tiền công-giá 3235 Wage-price spiral Lạm phát do tiền công đẩy. 3236 Wage-push inflation Các mức tiền công. 3237 Wage rates Hạn chế tiền công. 3238 Wage restraint Vòng quay tiền công. 3239 Wage round Page 132
nguon tai.lieu . vn