Xem mẫu
- economic
2754 Satiation Bão hoà.
Hành vi thoả mãn.
2755 Satisficing behaviour
Tiết kiệm.
2756 Savings
Các hiệp hội tiết kiệm và cho vay.
2757 Savings and loan associations
Hàm Tiết kiệm.
2758 Savings function
Phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối
Savings-investment approach to
với cán cân thanh toán.
2759 the balance of payments
2760 Say, Jean-Baptiste (1767-1832)
Sự khan hiếm.
2761 Scarcity
Đồng tiền hiếm.
2762 Scarce currency
Biểu đồ tán xạ.
2763 Scatter
Đồ thị rải.
2764 Scatter diagram
Các hàm giáo dục.
2765 Schooling functions
2766 Schultz, Theodore W. (1902-)
2767 Schumpeter, Joseph A. (1883-1950)
Thuế khoa học.
2768 Scientific tariff
Nghịch lý Scitovsky.
2769 Scitovsky paradox
Tiêu chí nghịch đảo Scitovsky.
2770 Scitovsky reversal criterion
Page 113
- economic
Giả thiết sàng lọc.
2771 Screening hypothesis
Cổ phiếu phát hành cho cổ đông
hiện hành.
2772 Scrip issue
Quyền rút tiền đặc biệt.
2773 SDR
Chi phí tìm kiếm (việc làm).
2774 Search costs
Thất nghiệp do tìm kiếm việc làm.
2775 Search unemployment
Điều chỉnh thời vụ.
2776 Seasonal adjustment
Thất nghiệp thời vụ.
2777 Seasonal unemployment
Các ngân hàng thứ cấp.
2778 Secondary banks
Thị trường thứ cấp.
2779 Secondary market
Công nhân hạng hai.
2780 Secondary worker
(Tình trạng) tốt nhì.
2781 Second-best
Điều kiện đạo hàm bậc hai.
2782 Second order condition
Đừơng cung lao động trường kỳ.
2783 Secular supply curve
Xu hướng lâu dài
2784 Secular trend
Những khoản vay có bảo lãnh.
2785 Secured
Chứng khoán.
2786 Securities
Securities and Exchange
Uỷ ban chứng khoán.
2787 Commission (SEC)
Securities and Invesment Board
Hội đồng chứng khoán và đầu tư.
2788 (SIB)
Chứng khoán hoá.
2789 Securitization
Thuế đúc tiền, phí đúc tiền.
2790 Seignorage
Tự thanh toán.
2791 Self-liquidating
Các khoản ứng trước tự thanh
2792 Self-liquidating advances toán.
Self-regulating organzations
Các tổ chức tự điều tiết.
2793 (SROs)
Phương pháp bán Lôgarit hoá.
2794 Semi log
2795 Senior, Nassau W. (1790-1864)
Page 114
- economic
Phương pháp thâm niên.
2796 Seniority practices
Phân tích độ nhạy cảm.
2797 Sensitivity analysis
Tính phân chia của sự ưa thích.
2798 Separability of preferences
Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và
Separation of ownership from
quyền kiểm soát.
2799 control
Tương quan chuỗi.
2800 Serial correlation
Trả lãi suất nợ.
2801 Service of debt
Các dịch vụ.
2802 Services
Bồi thường mất việc.
2803 Severance pay
Nền kinh tế bóng.
2804 Shadow economy
2805 Shadow price Giá bóng
Mức tiền công bóng.
2806 Shadow wage rate
Cổ phiếu.
2807 Share
Kinh tê phân phối.
2808 Share economy
Giá cổ phiếu.
2809 Share price
2810 Sharpe, William F. (1934-)
Đạo luật Sherman.
2811 Sherman Act
Giả thuyết về hiệu ứng dịch
chuyển.
2812 Shift effect hypothesis
Phân tích các phần gây dịch
chuyển.
2813 Shift share analysis
Mô hình về tính ỷ lại; Mô hình về
tính lẩn tránh.
2814 Shirking model
Hiệu ứng sốc
2815 Shock effect
Đại biểu phân xưởng.
2816 Shop steward
Các chứng khoán ngắn hạn.
2817 Short-dated securities
Ngắn hạn.
2818 Short run
Chi phí trung bình ngắn hạn.
2819 Short run average cost
Định phí bình quân ngắn hạn.
2820 Short run average fixed cost (AFC)
Định phí ngắn hạn.
2821 Short run fixed cost (AFC)
Hàm tiêu dùng ngắn hạn.
2822 Short run consumption function
Chi phí biên ngắn hạn.
2823 Short run marginal cost (SMC)
Tổng phí ngắn hạn.
2824 Short run total cost (STC)
Biến phí ngắn hạn.
2825 Short run variable costs (SVC)
Những điều chỉnh giá ngắn hạn.
2826 Short run adjustments
Page 115
- economic
Những điều chỉnh giá dài hạn.
2827 Long run adjustments
Short run aggregate suply
Biểu cung gộp ngắn hạn.
2828 schedule
Làm việc ít giờ.
2829 Short-time working
Phân loại nghành chuẩn.
2830 SIC
Các khoản trả thêm.
2831 Side payments
Tiền gửi vô kỳ hạn.
2832 Sight deposits
2833 Simon, Herbert A. (1916-)
Thuật toán đơn hình.
2834 Simplex alglorithm
Sự mô phỏng.
2835 Simulation
Độ lệch do phương trình đồng
thời.
2836 Simultaneous equation bias
Các phương trình đồng thời.
2837 Simultaneous equations
Đạo luật châu Âu.
2838 Single European Atc (SEA)
Giá đóng cửa, cuối ngày (thị
trường chứng khoán).
2839 Shut down price
Phát tín hiệu và sàng lọc.
2840 Signaling and screening
Mức độ có thống kê của hệ số.
2841 Significance of coefficients
Ma trận đơn.
2842 Singular matrix
Thị trường đơn nhất.
2843 Single market
Các sở thích hội tụ; Những điều
muốn lựa chọn có chung.
2844 Single-peaked preferences
Quỹ dự phòng hoàn trả.
2845 Sinking fund
2846 Sismondi, Jean (1773-1842)
Đường giới hạn khả năng thoả
dụng tình thế.
2847 Situation utility possibility frontier
Phân phối theo quy mô về hãng.
2848 Size distribution of firms
Page 116
- economic
Phân phối lệch.
2849 Skewed distribution
Các chênh lệch theo kỹ năng lao
động.
2850 Skill differentials
Các kế hoạch lỏng; Các kế hoạch
trì trệ.
2851 Slack plans
(Giai đoạn) suy thoái; Khủng
hoảng kinh tế.
2852 Slump
2853 Slutsky, Eugen (1880-1948).
Phương trình Slutsky.
2854 Slutsky equation
2855 Smith, Adam (1723-1790)
Con rắn.
2856 Snake
Hiệu ứng đua đòi.
2857 Snob effect
Phí tổn xã hội do độc quyền.
2858 Social cost of monopoly
Lợi ích xã hội.
2859 Social benefit
Sự lựa chọn của xã hội.
2860 Social choice
Thoả thuận xã hội.
2861 Social Contract
Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội.
2862 Social cost
Nguyên tắc quyết định xã hội.
2863 Social decision rule
Tỷ suất chiết khấu xã hội.
2864 Social discount rate
Kinh tế học xã hội.
2866 Social economics
Quỹ xã hội.
2867 Social Fund
Chủ nghĩa xã hội.
2868 Socialism
Lao động cần thiết cho xã hội.
2869 Socially necessary labour
Page 117
- economic
Tiêu chuẩn năng suất xã hội cận
Social Marginal productivity
2870 criterion biên.
Chi phí cơ hội xã hội của vốn.
2871 Social opportunity cost of capital
Tối ưu đối với xã hội.
2872 Social optimum
Các quan hệ xã hội của sản xuất.
2873 Social relations of production
Lợi tức xã hội của giáo dục.
2874 Social returns to education
Tỷ suất sở thích theo thời gian của
xã hội.
2875 Social time preference rate
Phúc lợi xã hội.
2876 Social welfare
Hàm phúc lợi xã hội.
2877 Social welfare function
Đồng tiền yếu.
2878 Soft currency
Vốn vay ưu đãi.
2879 Soft loan
2880 Solow, Robert (1924-)
Người buôn bán cá thể.
2881 Sole trader
Có tín nhiệm, có khả năng thanh
toán nợ.
2882 Solvent (= creditworthy)
Kinh tế học không gian.
2883 Spatial economics
Độc quyền nhờ không gian; Độc
quyền vùng.
2884 Spatial monopoly
Sự phân biệt giá cả theo khu vực.
2885 Spatial price discrimination
Tương quan về thứ bậc Spearman
2886 Spearman's rank correlation
Các khu vực đặc biệt.
2887 Special Areas
Quyền rút vốn đặc biệt.
2888 Special drawing rights (SDRs)
Các khoản ký quỹ đặc biệt.
2889 Special deposits
Các Khu vực Phát triển Đặc biệt.
2890 Special Development Areas
2891 Specialization Chuyên môn hoá.
Hệ số chuyên môn hoá.
2892 Specialization, coefficient of
Tiền xu.
2893 Specie
Page 118
- economic
Cơ chế chảy vàng.
2894 Specie flow mechanism
ĐIểm chảy vàng.
2895 Specie points
Sai sót kỹ thuật.
2896 Specification error
Thuế đặc thù.
2897 Specifix tax
Đào tạo đặc thù.
2898 Specifix training
PHân tích quang phổ.
2899 Spectral analysis
Đầu cơ.
2900 Speculation
Tiền đầu cơ.
2901 Speculative balances
Sự bùng nổ do đầu cơ.
2902 Speculative boom
Các bong bóng do đầu cơ.
2903 Speculative bubbles
Cầu về tiền do đầu cơ.
2904 Speculative demand for money
Speculative motive for holding
Động cơ đầu cơ tiền.
2905 money
Thất nghiệp do đầu cơ.
2906 Speculative unemployment
Hiệu ứng lan toả.
2907 Spillover
Giả thuyết về hiệu ứng lan toả.
2908 Spillover hypothesis
Thị trường giao ngay.
2909 Spot market
Hiệu ứng lan tràn.
2910 Spread effects
Bài toán hồi quy giả.
2911 Spurious regression problem
2912 Sraffa, Piero (1898-1938)
Sự ổn định.
2913 Stability
Sự ổn định hoá.
2914 Stabilization
Chức năng ổn định hoá.
2915 Stabilization function
Mô hình lưỡng độc quyền của
2916 Stackelberg's duopoly model Stackelberg.
Chính sách ổn định hoá .
2917 Stabilization policy
Kẻ đong hoa; Người buôn bán
chứng khoán hớt ngọn.
2918 Stag
Các giai đoạn tăng trưởng.
2919 Stages of growth
Suy thoái kèm lạm phát.
2920 Stagflation
Thuế tem .
2921 Stamp duty
Hàng hóa tiêu chuẩn.
2922 Standard commodity
Độ lệch chuẩn.
2923 Standard deviation
Page 119
- economic
Sai số chuẩn
2924 Standard error
Phân loại Công nghiệp theo Tiêu
Standard Industrial Classification
chuẩn.
2925 (SIC)
Mức sống.
2926 Standard of living
Các khu vực chuẩn.
2927 Standard Regions
Số giờ làm việc chuẩn hàng tuần.
2928 Standard weekly hours
Tuần làm việc chuẩn.
2929 Standard working week
Tổ chức sản xuất quốc doanh ở
State organization of production in
2930 Eastern Europe Đông Âu.
Các kỳ vọng tĩnh.
2931 Static expectations
Tính chất tĩnh tại.
2932 Stationarity
Điểm tĩnh tại.
2933 Stationary point
Trạng thái tĩnh tại.
2934 Stationary state
Thống kê.
2935 Statistic
Phân tích chi phí thống kê.
2936 Statistical cost analysis
Sự suy luận thống kê.
2937 Statistical inference
Ý nghĩa thống kê.
2938 Statistical significance
Tăng trưởng ở mức ổn định; Tăng
trưởng đều đặn.
2939 Steady-state growth
Các mô hình về tình trạng ổn định.
2940 Steady-state models
Hồi quy theo bước .
2941 Stepwise regression
Các định kiến.
2942 Stereotypes
Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng
chính sách tiền tệ).
2943 Sterilization
Khu vực đồng sterling .
2944 Sterling area
Page 120
- economic
2945 George, Joseph Stigler (1911-1991).
Tính ngẫu nhiên thống kê.
2946 Stochastic
Quá trình ngầu nhiên thống kê.
2947 Stochastic process
Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng
vốn, trữ lượng.
2948 Stock
Hàm cầu điều chỉnh theo lượng
2949 Stock-adjustment demand function vốn.
Sự lên giá hàng tồn kho.
2950 Stock appreciation
Nhà môi giới chứng khoán.
2951 Stockbroker
Cổ tức bằng cổ phần.
2952 Stock diviend
Sở giao dịch chứng khoán.
2953 Stock exchange
Thị trường chứng khoán.
2954 Stock market
Quyền mua/ bán chứng khoán.
2955 Stock option
Dự trữ.
2956 Stocks
Định lý Stolper-Samuelson.
2957 Stolper-Samuelson Theorem
2958 Stone, Sir Richard (1913-1991).
"Hạn chế - thúc đẩy".
2959 "stop-go"
Page 121
- economic
Tích trữ giá trị.
2960 Store of value
Bỏ phiếu chiến lược.
2961 Strategic voting
Bảo hiểm đình công.
2962 Strike insurance
Các thước đo về đình công.
2963 Strike measures
Các cuộc đình công.
2964 Strikes
Nặng về ngoại ngoại sinh.
2965 Strongly exogenous
Rất tĩnh tại.
2966 Strongly stationary
Dạng cơ cấu.
2967 Structural form
Thất nghiệp cơ cấu.
2968 Structural unemployment
Structure-conduct-performance
Mô hình cơ cấu -thực thi -kết quả.
2969 framework
Biểu khung lãi xuất; Cơ cấu lãi
suất.
2970 Structure of interest rates
Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế.
2971 Structure of taxes
Trợ cấp.
2972 Subsidy
Mức đủ sống.
2973 Subsistence
Chi tiêu cho mức đủ sống.
2974 Subsistence expenditures
Tiền công đủ sống.
2975 Subsistence wage
Hàng thay thế.
2976 Substitute
Hiệu ứng thay thế.
2977 Substitution effect
Tổng các bình phương.
2978 Sum of squares
2979 Sunk costs Các chi phí chìm.
Siêu nhất quán.
2980 Superconsistency
Siêu môi trường.
2981 Super-environment
2982 Superior goods Siêu hàng hoá.
Siêu trung lập.
2983 Super-neutrality
Lợi nhuận siêu ngạch.
2984 Super-normal profits
2985 Supernumerary expenditure Siêu chi tiêu.
Page 122
- economic
Trợ cấp bổ sung.
2986 Supplementary benefit
Tiền gửi đặc biệt bổ sung
2987 Supplementary special deposits
Đường cung.
2988 Supply curve
Cung nỗ lực.
2989 Supply of effort
Cung lạm phát.
2990 Supply of inflation
Cung lao động.
2991 Supply of labour
Kinh tế học trọng cung.
2992 Supply-side economics
Đơn vị thặng dư.
2993 Surplus unit
Giá trị thặng dư.
2994 Surplus value
Hàm sản xuất thay thế.
2995 Surrogate production function
Kỹ thuật sống sót.
2996 Survivor technique
Phát triển bền vững.
2997 Sustainable development
Các thoả thuận hoán đổi.
2998 Swap arrangements
2999 Paul Sweezy (1910-)
Ước lượng hệ thống.
3000 System estimator
Bộ luật Taft-Hartley.
3001 Taft-Hartley Act
Thu nhập khả chi.
3002 Take-Home pay
Cất cánh .
3003 Take-off
3004 Takeover Thu mua.
Sự mua đứt và hợp nhất .
3005 Takeover and mergers
Trả giá thu mua.
3006 Takeover bid
Tài sản hữu hình.
3007 Tangible assets
Page 123
- economic
Của cải hữu hình.
3008 Tangible wealth
Tiếp điểm cân bằng.
3009 Tangency equilibrium
Bán lẻ chứng khoán liên tục.
3010 Tap issue
Mục tiêu (định lượng).
3011 Targets
Thuế quan.
3012 Tariff
Nhà máy tránh thuế quan.
3013 Tariff factory
Khung biểu thuế quan.
3014 Tariff Structure
Dò dẫm.
3015 Tatonnement
Thu nhập chịu thuế.
3016 Taxable income
Sự đánh thuế.
3017 Taxation
Cơ sở thuế.
3018 Tax base
Gánh nặng thuế.
3019 Tax burden
Ghi có thuế.
3020 Tax credit
Cơ chế ghi có thuế.
3021 Tax credit scheme
Sự làm giảm khuyến khích của
thuế.
3022 Tax disincentive
Chi tiêu (để) tránh thuế.
3023 Tax expenditure
Lạm phát do thuế đẩy.
3024 Tax-push inflation
Chuyển đẩy thuế.
3025 Tax shifting
Tiền thu thuế.
3026 Tax yield
Phân phối T.
3027 T-distribution
Tiến bộ kỹ thuật.
3028 Technical progress
Mô hình nhị nguyên về công nghệ.
3029 Technological dualism
Ngoại ứng của công nghệ.
3030 Technological external effects
Tiến bộ công nghệ.
3031 Technological progress
Thất nghiệp do công nghệ.
3032 Technological unemployment
Sự lựa chọn công nghệ.
3033 Technology, choice of
Ma trận côngnghệ.
3034 Technology matrix
Chuyển giao công nghệ.
3035 Technology transfer
Công nghệ.
3036 Technology
Page 124
- economic
Cấu trúc công nghệ.
3037 Technostructure
Sa thải tạm thời.
3038 Temporary layoffs
Khoản vay kỳ hạn.
3039 Term loan
Tỷ giá thương mại.
3040 Terms of trade
Cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất.
3041 Term structure of interest rates
Lãi xuất chiết khấu kiểm định.
3042 Test discount rate
Thống kê kiểm định.
3043 Test statistic
Tác động đe doạ.
3044 Threat effect
Lợi ích đe doạ.
3045 Threat of pay off
Bình phương nhỏ nhất của ba giai
đoạn.
3046 Three stage least squares
Ngưỡng.
3047 Threshold
Phân tích ngưỡng.
3048 Threshold analysí
Tác động ngưỡng.
3049 Threshold effect
Ngưỡng của một hàng hoá.
3050 Threshold of a good
3051 Thunen, Johann Heinrich von (1783-1850)
3052 Tiebout model Mô hìn Tiebout.
Thắt chặt tiền tệ.
3053 Tight money
Phân bổ thời gian.
3054 Time, allocation of
Tiền gửi có kỳ hạn.
3055 Time deposit
Sở thích theo thời gian.
3056 Time preference
Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian.
3057 Time series
Page 125
- economic
Các mô hình biến số thay đổi theo
thời gian.
3058 Time varying parameter models
3059 Tinbergen, Jan (1903-)
3060 Tobin, James (1918-)
3061 Todaro model Mô hình Todaro.
Tiền quy ước.
3062 Token money
3063 Tokyo Round Vòng đàm phán Tokyo.
Tổng phí; chi phí tổng.
3064 Total cost
Thù lao tổng.
3065 Total remuneration
Doanh thu tổng.
3066 Total Revenue
Thương mại (hay mậu dịch).
3067 Trade
Hối phiếu thương mại.
3068 Trade bill
Sự tạo lập thương mại.
3069 Trade creation
Tín dụng thương mại.
3070 Trade credit
Chu kỳ thương mại.
3071 Trade cycle
Sự đánh đổi.
3072 Trade-off
Các khu vực truyền thống.
3073 Traditional sectors
Phương pháp giao dịch.
3074 Transactions approach
Các số dư giao dịch.
3075 Transactions balances
Các chi phí giao dịch.
3076 Transactions costs
Page 126
- economic
Giao dịch / thương vụ.
3077 Transaction
Cầu về tiền giao dịch.
3078 Transactions demand for money
Transactions motive for holding
Động cơ giữ tiền để giao dịch.
3079 money
Tốc độ lưu thông giao dịch.
3080 Transactions velocity of circulation
Hàm sản xuất trừu tượng dạng
Transcendental logarithMIC
3081 production function logarit
Hàm sản xuất trừu tượng.
3082 Transcendental production function
Rúp chuyển đổi được.
3083 Transferable rouble
Chi phí vận chuyển.
3084 Transfer costs
Chước bạ chuyển giao.
3085 Transfer deed
Thặng dư kinh tế.
3086 Transfer earnings
Thu nhập do chuyển nhượng.
3087 Transfer incomes
Chuyển giao công nghệ.
3088 Transfer of technology
Thanh toán chuyển nhượng.
3089 Transfer payment
Định giá chuyển nhượng.
3090 Transfer pricing
Vấn đề chuyển nhượng.
3091 Transfer problem
Hàm chuyển đổi.
3092 Transformation function
Bài toán chuyển đổi.
3093 Transformation problem
Tính bắc cầu của sở thích.
3094 Transitivity of preferences
Tiêu dùng qúa độ.
3095 Transitory consumption
Thu nhập quá độ.
3096 Transitory income
Hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga-
3097 Translog production function rít.
Các điểm chuyển đổi phương tiện
vận chuyển.
3098 Trans-shipment points
Bộ tài chính Anh.
3099 Treasury, the
Bộ tài chính Mỹ.
3100 Treasury US department of
Tín phiếu bộ tài chính.
3101 Treasury bill
Biên nhận tiền gửi Bộ tài chính.
3102 Treasury Deposit Receipt (TDR)
Thoả thuận giữa bộ tài chính và
3103 Treasury - Federal Reserve Accord Cục dự trữ liên bang.
Page 127
- economic
Đồng tiền của bộ tài chính.
3104 Treasury note
Quan điểm của bộ tài chính.
3105 Treasury view
Hiệp ước Rome.
3106 Treaty of Rome
Xu hướng.
3107 Trend
Quá trình tĩnh tại của xu hướng.
3108 Trend stationary process (TSP)
Các hàm lượng giác.
3109 Trigonometric functions
Hàm thu nhập rút gọn.
3110 Truncated earnings function
Tờ-rớt.
3111 Trust
Thống kê t.
3112 t-statistic
Điểm ngoặt
3113 Turning point
Doanh thu, kim ngạch.
3114 Turnover
Thuế kim ngạch.
3115 Turnover tax
Các định lý cổng ngăn.
3116 Turnpike theorems
Quy tắc mười hai tháng.
3117 Twelve-month rule
Mô hình tăng trưởng hai khu vực.
3118 Two sector growth model
Bình phương nhỏ nhất hai giai
Two stage leatst squares (TSLS
3119 hoặc 2 SLS) đoạn
Hợp đồng bán kèm.
3120 Tying contract
Sai số loại I / loại II.
3121 Type I/ type II
Doanh nghiệp dạng chữ U.
3122 U-form enterprise
Quy tắc nhất trí hoàn toàn.
3123 Unanimity rule
Lạm phát không được lường trước.
3124 Unianticipated inflation
Sự tăng trưởng kinh tế không cân
đối.
3125 Unbalanced economic growth
Ước lượng không chệch.
3126 Unbiased estimator
Vốn chưa huy động.
3127 Uncalled capital
Sự không chắc chắn.
3128 Uncertainty
Cổ phần không thể chuyển đổi
được
3129 Unconvertible loan stock
Page 128
- economic
Lãi suất ngang bằng chưa tính.
3130 Unconvered interest parity
Diễn đàn của Liên hiệp quốc về
thương mại và Phát triển.
3131 UNCTAD
Chứng khoán không ghi ngày.
3132 Undated securities
Các nước chậm phát triển.
3133 Underdeveloped countries
Sự chậm phát triển.
3134 Underdevelopment
Các công nhân phiếm dụng.
3135 Underemployed workers
Sự phiếm dụng.
3136 Underemployment
Sự chưa đủ để nhận dạng.
3137 Underidentification
Đồng tiền định giá thấp.
3138 Undervalue currency
Người bảo hiểm.
3139 Underwriter
Lợi nhuận không chia.
3140 Undistributed profits
Thu nhập phi tiền lương.
3141 Unearned income
Thất nghiệp.
3142 Unemployment
Trợ cấp thất nghiệp.
3143 Unemployment benefit
Cân bằng thất nghiệp.
3144 Unemployment equilibrium
Tỷ lệ thất nghiệp.
3145 Unemployment rate
Sự trao đổi không ngang bằng.
3146 Unequal exchange
Các hướng dẫn của UNIDO.
3147 UNIDO guidelines
Giảm đầu tư vào tồn kho không dự
Unintended inventory
kiến.
3148 disinvestment
Đầu tư vào tồn kho ngoài dự kiến.
3149 Unintended inventory investment
Tỷ lệ tham gia công đoàn.
3150 Union density
Sức mạnh của công đoàn đối với
thị trường.
3151 Union market power
Chênh lệch tiền lương giữa công
nhân tham gia và không tham gia
3152 Union/non-union differential công đoàn.
Tính thích tranh đấu của công
3153 Union pushfulness đoàn.
"quầy trói buộc"
3154 Union shop
Tính độc nhất.
3155 Uniqueness
Page 129
- economic
Kiểm định đơn vị.
3156 Unit root tests
Quỹ phát triển vốn của Liên hợp
United Nations Capital
quốc.
3157 Development Fund
United Nations Conference on
Hội nghị Liên hiệp quốc về
Trade and Development
Thương mại và Phát triển.
3158 (UNCTAD)
Chương trình phát triển của Liên
United Nationns Development
hợp quốc.
3159 Programme (UNDP)
United Nationns Industrial
Tổ chức phát triển công nghiệp
Development Organization
của Liên hợp quốc.
3160 (UNIDO)
Đơn vị kế toán.
3161 Unit of account
Thuế đơn vị.
3162 Unit tax
Độc quyền đơn vị.
3163 Unit Trust
Thị trường chứng khoán không
niêm yết.
3164 Unlisted Securities Market (USM)
Cổ phần vay không bảo lãnh.
3165 Unsecured loan stock
Lạm phát không cho phép.
3166 Unvalidated inflation
Kinh tế học đô thị.
3167 Urban economics
Tính kinh tế của đô thị hoá.
3168 Urbanization economies
3169 Uruguay Round Vòng đàm phán Uruguay.
Chi phí sử dụng vốn.
3170 User cost of capital
Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi.
3171 Use value and exchange value
Các đường chi phí hình chữ U.
3172 U-shaped cost curves
Độ thoả dụng.
3173 Utility
Hàm thoả dụng.
3174 Utility function
Chủ nghĩa vị lợi.
3175 Utilitarianism
Chỗ làm việc còn trống.
3176 Vacancies
Tỷ lệ chỗ làm việc còn trống.
3177 Vacancy rate
Lạm phát cho phép.
3178 Validated inflation
Đường đánh giá.
3179 Valuation curve
Tỷ số đánh giá.
3180 Valuation ratio
Tiêu chuẩn giá trị của tiền.
3181 Value, money, a standard of
Lý thuyết về giá trị.
3182 Value, theory of
Giá trị gia tăng.
3183 Value added
Page 130
- economic
Thuế Giá trị gia tăng.
3184 Value-added tax
Đánh giá chủ quan.
3185 Value judgement
Sản phẩm vật chất giá trị biên.
3186 Value marginal physical product
Vốn (tư bản) khả biến.
3187 Variable capital
Các chi phí khả biến.
3188 Variable cost
(VES production function) - Độ co
giãn khả biến của hàm sản xuất
Variable elasticity of substitution
thay thế.
3190 production function
Các chi phí lao động khả biến.
3191 Variable labour costs
Các mô hình thông số khả biến.
3192 Variable parameter models
Phương sai
3193 Variance
Ma trận phương sai - hiệp phương
3194 Variance-covariance matrix sai.
Biến động.
3195 Variation
3196 Veblen, Thorstein B. (1857-1926)
Hiệu ứng Veblen.
3197 Veblen effect
Véc-tơ.
3198 Vector
Tự hồi quy véc tơ.
3199 Vector autoregression (VAR)
Đồng tiền phương tiện.
3200 Vehicle currency
Mạng che ngu dốt.
3201 Veil of ignorance
Mạng che tiền.
3202 Veil of money
Tốc độ lưu thông.
3203 Velocity of circulation
Vốn mạo hiểm.
3204 Venture capital
Công bằng theo chiều dọc.
3205 Vertical equity
Liên kết dọc.
3206 Vertical integration
Sáp nhập chiều dọc.
3207 Vertical merger
Đường Phillips thẳng đứng.
3208 Vertical Phillips curve
Page 131
- economic
Độ co giãn khả biến hãm sản xuất
thay thế.
3209 VES production function
Các vòng luẩn quẩn.
3210 Vicious circles
Công ty nạn nhân.
3211 Victim company
Mô hình tăng trưởng theo thời
3212 Vintage growth models gian.
3213 Virtuous circles Vòng thoát.
Giả thuyết về tính minh bạch.
3214 Visibility hypothesis
Cán cân hữu hình.
3215 Visible balance
Mô hình trao đổi tự nguyện.
3216 Voluntary-exchange model
Hạn chế xuất khẩu tự nguyện.
3217 Voluntary export restraint
Thất nghiệp tự nguyện.
3218 Voluntary unemployment
Thoả dụng Von Neumann-
3219 Von Neumann-Morgenstern utility Morgenstern.
Tỷ số Von Neumann.
3220 Von Neumann ratio
Ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu.
3221 Vote maximizer
Trao đổi phiếu bầu.
3222 Vote trading
Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu
và không có quyền bỏ phiếu.
3223 Voting and non-voting shares
Tem phiếu.
3224 Voucher
Các chương trình theo phiếu.
3225 Voucher schemes
Mô hình cạnh tranh bằng tiền công
3226 Wage competition model
Vòng tiền công.
3227 Wage contour
Hợp đồng tiền công
3228 Wage contracts
Chênh lệc tiền công
3229 Wage differentials
Phân biệt đối xử tiền công.
3230 Wage discrimination
Mức trượt tiền công.
3231 Wage drift
Quỹ lương.
3232 Wage fund
Lạm phát tiền công.
3233 Wage inflation
Xác định tiền công theo mức tham
khảo.
3234 Wage leadership
Vòng xoáy tiền công-giá
3235 Wage-price spiral
Lạm phát do tiền công đẩy.
3236 Wage-push inflation
Các mức tiền công.
3237 Wage rates
Hạn chế tiền công.
3238 Wage restraint
Vòng quay tiền công.
3239 Wage round
Page 132
nguon tai.lieu . vn