Xem mẫu
A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái. Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi. Ability: khả năng.
Able seaman: Thủy thủ có bằng Above: ở trên.
Absolute right: quyền tuyệt đối. Absolve: miễn trách, giải phóng. Accept: nhận, chấp nhận. Acceptable: có thể chấp nhận được. Accessibility: sự dễ lấy, dễ đến gần. Accident: tai nạn.
Accommodate: chứa, làm cho thích hợp, dàn xếp, ở sống. Accommodation: tiện nghi sinh hoạt, chỗ ăn ở. Accompany: đi kèm, đi theo.
According to: theo, tùy theo. Accordingly: (sao) cho phù hợp. Account: tài khoản, sự thanh toán.
Account Department: Phòng kế toán tài vụ. Accrue: dồn lại, tích lũy lại, cộng dồn. Accurately: đúng, chính xác.
Acid: a xít.
Acknowledgement: sự thừa nhận, sự công nhận. Acquaint with: quen thuộc với, làm quan. Acquire: giành được, thu được, đạt được.
Act: đạo luật, sắc luật, hành động.
Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng. Action: sự hoạt động.
Action to avoid collision: điều động tránh va. Activate: hoạt hóa, làm phóng xạ, làm hoạt động. Actual: thực sự, thực tế.
Actual total loss: tồn thất toàn bộ thực tế. Adapt to: phù hợp với.
Additional: thêm, bổ sung.
Additional data: những số liệu, (tài liệu dữ kiện) bổ sung. Address: Gởi, viết cho.
Adequate: Thỏa đáng, thích hợp.
Adequate: Đủ, đầy đủ, tương xứng, thỏa đáng. Adjust: Điều chỉnh.
Admidship: Zero lái, thẳng lái. Admidships (midships)!: Zero lái! Adminstration: sự quản lý. Adminstration cost: Quản lý phí.
Administrative marchinery: Bộ máy hành chính. Admiralty: Hàng hải, hải quân.
Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh Hải quân. Admit: Nhận, nhận vào.
Adopt: Chấp nhận, theo.
Advance: Sự ứng trước tiền, tiền ứng trước.
Advance of freight: Sự ứng trước tiền cước. Advantage: Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi. Adventure: Phiêu trình, sự phiêu lưu, sự mạo hiểm. Advertise: quảng cáo.
Advisable: nên, đáng theo. Advise: báo, báo tin. Aerial: ăng ten.
Affect: làm ảnh hưởng đến, tác động đến. Affeightment: sự thuê chở, vận chuyển. Afford: tạo cho, cấp cho.
Aft: đằng sau, đằng lái.
After sight: từ ngày xuất trình (thuật ngữ dùng để xác định thời hạn trả tiền của hối phiếu).
Age group: nhóm tuổi.
Agency: sự môi giới, sự trung gian, tác dụng, lực. Aggregate: tổng số, toàn thể, toàn bộ, kết tập. Agree: thỏa thuận, đồng ý.
Agreement: hợp đồng, giao kèo. Ahead: tới, tiến về phía trước. Aid: sự giúp đỡ, sự trợ giúp. Aim: nhằm mục đích, có ý định.
Al variancè with: mâu thuẫn với, khác với. Alcohold: cồn rượu, dung dịch (cồn, rượu). All starboad (port)!: Hết lái phải (trái). Allocate: phân công giao.
Allocation: sự phân phối, sự phân bố. Allow: cho phép.
Allowance: sự trừ, sự bớt hạn định cho phép. Alongside: dọc cầu tàu.
Alter: đổi, thay đổi.
Ambulance: xe cứu thương, xe cấp cứu. Amend: sửa đổi, thay đổi, bổ sung. Amendment: sửa đổi, bổ sung. Among: trong số.
Amount: giá trị thực, tổng số, số lượng. Amplify: khuếch đại.
Analysing: phân tích. Analysis: sự phân tích. Anchor: neo.
Anchor is aweigh (a trip): neo tróc (lỉn thẳng đứng) Anchor is clear (foul): neo không vướng (vướng) Anchor is up (awash): hết neo, neo lên khỏi mặt nước. Anchorage: khu neo.
Anchovy: cá trồng.
And purposes: ý định và mục đích. And the like: và đại loại như vậy. Angle: góc.
Annex: phục lục.
Annual: hàng năm.
Anticipate: dự kiến, đoán trước.
Anti-clutter switch: công tắc khử nhiễu. Apparel: trang thiết bị, đồ dùng dụng cụ. Aparent: bề ngoài, rõ ràng, thấy rõ rà ngoài.
Apparent other and condition: tình trạng bề ngoài, bên ngoài. Apparently: bề ngoài.
Appear: xuất hiện. Append: viết thêm vào.
Apperently forward of beam: ước chừng ở phía trước trực ngang của mình. Applicable: có thể áp dụng, có thể dùng.
Application form: đơn yêu cầu (mở tín dụng thư) Apply: áp vào, áp dụng, thích ứng.
Appoint: chỉ định. Appreciation: sự đáng giá.
Approach: sự đến gần, sự lại gần, sự gần đúng, sự thăm dò ý kiến. Approach voyage: chuyển đi đã hợp đồng.
Appropriate: thích hợp, thích đáng. Arbitrary: hay thay đổi, thất thường. Area: khu vực, vùng.
Arise: nảy sinh, xuất hiện. Arm: trang bị.
Arrange: thu xếp, dàn xếp. Arrival: sự tới, sự đến.
Art: thuật, kỹ xảo, nghệ thuật. Art = Article: điều
Article: mặt hàng, hàng. As for: đối với, còn về. As well as: cũng như. Ascertain: xác định. Ashore: trên bờ. Aspect: khía cạnh, mặt. Assess: đánh giá.
Assign: chuyển nhượng, chuyển giao. Assistance: sự giúp đỡ, sự trợ giúp. Association: hội, câu lạc bộ.
Assume: cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng) Asurance: sự cam đoan, sự bảo đảm, sự quả quyết. Assurer: người bảo hiểm.
Astronomical: thuộc thiên văn. At any place: bất kỳ nơi nào. At any time: bất kỳ lúc nào.
At current rate: theo giá hiện hành. At sight: trả ngay (hối phiếu)
At the same time: đồng thời. At times: đôi khi, đôi lúc.
At variance with: mâu thuẫn với, khác với.
Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất.
Attainable: có thể đạt tới.
Attempt: dự định, có ý định, có ý đồ. Attend to: chú trọng, chăm lo.
Attendane: sự phục vụ, sự theo hầu, sự có mặt. Attract: hấp dẫn, lôi cuốn.
Attractive: hấp dẫn, lôi cuốn. Attributable: có thể quy cho. Audible: có thể nghe thấy, nghe rõ. Authorise: cho phép, được quyền. Authority: người có thẩm quyền.
Authorization: sự cho phép, sự cho quyền. Auxiliary: phụ trợ, phụ, thêm.
Availability: có thể được, có thể kiếm được. Available: có hiệu lực, có giá trị, có sẵn để dùng. Avast: dừng lại, đứng lại, khoan.
Avast heaving in (on): the cable!: ngừng (khoan) kéo neo! Avast heaving in!: ngừng kéo! Cô lại!
Average: trung bình. Avoid: tránh, tránh khỏi. Avoidance: sự tránh được.
Awash: trôi nổi trên mặt nước, bị ngập sóng. Baggage list: tờ khai hành lý.
Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo quản. Balance: số còn lại.
Balance cargo: số hàng còn lại. Bale: kiện (hàng mềm).
Bale capacity: dung tích hàng bao kiện. Ballast: nước balát (để dằn tàu). Band: đai bọc ngoài, đai thuyền.
Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá). Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng). Banker: ngân hàng, nhà băng.
Bank’s correspondent: ngân hàng đại lý. Barge: sà lan.
Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu. Barrel: thùng phi (hình trống).
Base on: làm cơ sở, dựa vào. Basis: cơ sở.
Batter: bẹp, méo mó.
Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo! Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng. Beach: bãi biển, bãi tắm
Beacon: phao tiêu
Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang. Bear: chịu, bị (bore, borne, born).
Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục.
Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến). Beg: xin.
Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè). Belief: sự tin tưởng.
Bell: chuông, cái chuông. Belong to: thuộc về, của. Bend: cong, võng.
Beneficiary: người hưởng, người được trả tiền. Benefit: sự tác dụng, lợi ích.
Beyond: quá, vượt xa hơn. Bilge pump: bơm la canh. Bill of Exchange: hối phiếu.
Bill of health: giấy chứng nhận sức khỏe.
Bill of lading: vận đơn đường biển, vận tải đơn. Bitt: cọc bích.
Blame: lỗi, trách nhiệm.
Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng. Boat: tàu (nhỏ), xuồng.
Body: tổ chức, con người, nhóm, hội đồng. Boiler: nồi hơi.
Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi.
Bona fide: có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh). Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàu chợ).
Bosun: thủy thủ trưởng.
Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng. Bound: bị ràng buộc.
Bound for: chạy tới, đi tới. Bow: mũi tàu, đằng mũi. Bowl: chậu la bàn. Branch: chi nhánh. Breach: sự vi phạm. Breadth: chiều rộng.
Break bulk: bắt đầu dỡ hàng. Breakdown: sự hỏng máy. Breast line: dậy ngang.
Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy. Brightness: độ sáng.
Brilliance: sự sáng, độ sáng. Broadly: rộng rãi.
Broker: người môi giới. Brokerage: tiền môi giới.
Bulk – carrier: tàu chở hàng rời. Bulk cargo: hàng rời. Bulkhead: vách ngăn.
Bump: sự va mạnh, sự đụng mạnh. Bundle: bó, bọc, gói.
Bunker: lấy nhiên liệu. Buoy: phao.
Burden of proving: nghĩa vụ chứng minh. Bursting: sự nổ.
...
- tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn