Xem mẫu
- 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc
- Cầu đường
1 abraham's cones khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
2 accelerator /əkˈsel.ə.reɪ.tər/, (earlystrength admixture) phụ gia
tăng nhanh hóa cứng bê tông
3 acid-resisting concrete bê tông chịu axit
4 actual load tải trọng thực, tải trọng có ích
5 additional load tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
6 aerated concrete bê tông xốp/ tổ ong
7 after anchoring sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
8 agglomerate-foam conc. bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
9 air-entrained concrete bê tông có phụ gia tạo bọt
10 air-placed concrete bê tông phun
11 allowable load tải trọng cho phép
12 alloy steel thép hợp kim
13 alternate load tải trọng đổi dấu
14 anchor sliding độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
15 anchorage length chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
16 angle bar thép góc
17 angle brace (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
18 antisymmetrical load tải trọng phản đối xứng
19 apex load tải trọng ở nút (giàn)
20 architectural concrete bê tông trang trí
21 area of reinforcement diện tích cốt thép
- 22 armoured concrete bê tông cốt thép
23 arrangement of bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
longitudinal reinforcement
cut-out
24 arrangement of bố trí cốt thép
reinforcement
25 articulated girder dầm ghép
26 asphaltic concrete bê tông atphan
27 assumed load tải trọng giả định, tải trọng tính toán
28 atmospheric corrosion thép chống rỉ do khí quyển
resistant steel
29 average load tải trọng trung bình
30 axial load tải trọng hướng trục
31 axle load tải trọng lên trục
32 bag bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
33 bag of cement bao xi măng
34 balance beam đòn cân; đòn thăng bằng
35 balanced load tải trọng đối xứng
36 balancing load tải trọng cân bằng
37 ballast concrete bê tông đá dăm
38 bar (reinforcing bar) thanh cốt thép
39 basement of tamped móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
concrete
40 basic load tải trọng cơ bản
41 beam of constant depth dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống
- beam reinforced in dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
tension and compression
43 beam reinforced in dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
tension only
44 bearable load tải trọng cho phép
45 bed load trầm tích đáy
46 before anchoring trước khi neo cốt thép dự ứng lực
47 bending load tải trọng uốn
48 bent-up bar cốt thép uốn nghiêng lên
49 best load công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
50 bituminous concrete bê tông atphan
51 bond beam dầm nối
52 bonded tendon cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
53 bored pile cọc khoan nhồi
54 bottom lateral thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
55 bottom reinforcement cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
56 bow girder dầm cong
57 bowstring girder giàn biên cong
58 box beam dầm hình hộp
59 box girder dầm hộp
60 braced girder giàn có giằng tăng cứng
61 braced member thanh giằng ngang
62 bracing giằng gió
63 bracing beam dầm tăng cứng
64 bracket load tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
65 brake beam đòn hãm, cần hãm
- 66 brake load tải trọng hãm
67 breaking load tải trọng phá hủy
68 breast beam tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
69 breeze concrete bê tông bụi than cốc
70 brick gạch
71 brick girder dầm gạch cốt thép
72 brick wall tường gạch
73 bricklayer (brickmason) thợ nề
74 bricklayer's hammer (brick hammer) búa thợ nề
75 bricklayer's labourer (builder's labourer) phụ nề, thợ phụ nề
76 bricklayer's tools các dụng cụ của thợ nề
77 bridge beam dầm cầu
78 broad flange beam dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
79 broken concrete bê tông dăm, bê tông vỡ
80 buckling load tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
81 buffer beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
82 builder's hoist máy nâng dùng trong xây dựng
83 building site công trường xây dựng
84 building site latrine nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
85 build-up girder dầm ghép
86 built up section thép hình tổ hợp
87 bumper beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
88 bunched beam chùm nhóm
89 buried concrete bê tông bị phủ đất
90 bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông
- 91 bush-hammered concrete bê tông được đàn bằng búa
92 cable disposition bố trí cốt thép dự ứng lực
93 camber beam dầm cong, dầm vồng
94 cantilever arched girder dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
95 cantilever beam dầm công xôn, dầm chìa
96 capacitive load tải dung tính (điện)
97 capping beam dầm mũ dọc
98 carbon steel thép các bon (thép than)
99 carcase khung sườn (kết cấu nhà)
100 cased beam dầm thép bọc bê tông
101 cast đổ bê tông (sự đổ bê tông)
102 cast concrete bê tông đúc 8
103 cast in many stage phrases đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
104 cast in place đúc bê tông tại chỗ
105 cast in situ place concrete bê tông đúc tại chỗ
(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ
106 cast in situ structure
(dầm, bản,cột)
107 cast steel thép đúc
108 castellated beam dầm thủng
109 castelled section thép hình bụng rỗng
110 casting schedule thời gian biểu của việc đổ bê tông
(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê
111 cast-in-place
tông tại chỗ
112 cast-in-place bored pile cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
cast-in-place concrete
113 giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
caisson
- 114 cast-in-place concrete pile cọc đúc bê tông tại chỗ
115 cast-in-situ flat place slab bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
116 cathode beam chùm tia catôt, chum tia điện tử
(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng
117 cellar window
hầm
118 cellular concrete bê tông tổ ong
119 cellular girder dầm rỗng lòng
120 cement xi măng
121 cement concrete bê tông xi măng
122 center spiral /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
123 centre point load tải trọng tập trung
124 centric load tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
125 centrifugal load tải trọng ly tâm
126 changing load tải trọng thay đổi
127 channel section thép hình chữ u
128 checking concrete quality kiểm tra chất lượng bê tông
129 chilled steel thép đã tôi
130 chimney ống khói (lò sưởi)
131 chimney bond cách xây ống khói
132 chopped beam tia đứt đoạn
133 chuting concrete bê tông lỏng
134 cinder concrete bê tông xỉ
135 circulating load tải trọng tuần hoàn
136 clarke beam dầm ghép bằng gỗ
137 closure joint mối nối hợp long (đoạn hợp long)
- vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dưl khỏi rỉ hoặc giảm
138 coating
ma sát khi căng cap
139 cobble concrete bê tông cuội sỏi
140 cold rolled steel thép cán nguội
141 collapse load tải trọng phá hỏng, tải trọng
142 collapsible beam dầm tháo lắp được
143 collar beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
144 combination beam dầm tổ hợp, dầm ghép
145 combined load tải trọng phối hợp
146 commercial concrete bê tông trộn sẵn
147 composite beam dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
148 composite load tải trọng phức hợp
composite steel and
149 kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
concrete structure
150 compound beam dầm hỗn hợp
151 compound girder dầm ghép
152 compremed concrete zone vùng bê tông chịu nén
153 compression reinforcement cốt thép chịu nén
154 compressive load tải trọng nén
155 concentrated load tải trọng tập trung
156 concrete bê tông
concrete age at prestressing
157 tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
time
158 concrete aggregate (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
159 concrete base course cửa sổ tầng hầm
160 concrete composition thành phần bê tông
- 161 concrete cover bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
162 concrete floor sàn bê tông
163 concrete hinge chốt bê tông
164 concrete mixer (gravity mixer) máy trộn bê tông
165 concrete proportioning công thức pha trộn bê tông
concrete stress at tendon
166 ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
level
167 concrete surface treatment xử lý bề mặt bê tông
168 concrete test hammer súng bật nảy để thử cường độ bê tông
169 concrete thermal treatment xử lý nhiệt cho bê tông
170 concrete unit weight (density of concrete) trọng lượng riêng bê tông
171 concrete-filled pipe pile cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
172 condition of curing điều kiện dưỡng hộ bê tông
173 conjugate beam dầm trang trí, dầm giả
174 connect by hinge nối khớp
175 connected load tải trọng liên kết
176 connection ghép nối
177 connection strand by strand nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
178 connector neo (của dầm thép liên hợp bản btct)
179 constant load tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
construction successive
180 (các) giai đoạn thi công nối tiếp nhau
stage
181 continuous beam dầm liên tục
182 continuous concrete bê tông liền khối
183 continuous girder dầm liên tục
- 184 continuous load tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
185 contractor's name plate biển ghi tên nhà thầu
186 controlling beam tia điều khiển
187 convergent beam chùm hội tụ
188 copper clad steel thép mạ đồng
189 corner connector neo kiểu thép góc
190 corroded reinforcement cốt thép đã bị rỉ
191 coupler mối nối cáp dự ứng lực kéo sau
192 coupleur bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
193 coupling nối cốt thép dự ứng lực
194 cover (boards) for the staircase - tấm che lồng cầu thang
195 cover plate bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép)
196 cover-meter (rebar locator) máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
197 cover-meter, rebar locator máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép 1
198 cover-plate bản nối ốp, bản má
199 cracked concrete section mặt cắt bê tông đã bị nứt
200 cracking load tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt
201 crane beam dầm cần trục
202 crane girder giá cần trục; giàn cần trục
203 crane load sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục
204 crippling load tải trọng phá hủy
205 critical load tải trọng tới hạn
206 cross beam dầm ngang, xà ngang
207 cross girder dầm ngang
- 208 crushing load tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ
209 crushing machine máy nén mẫu thử bê tông
210 curb girder đá vỉa; dầm cạp bờ
211 cure to cure, curing dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
212 curing bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
213 curing temperature nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
214 cutting machine máy cắt cốt thép
215 cyclic load tải trọng tuần hoàn
216 cyclopean concrete bê tông đá hộc
217 cylinder (test cylinder) mẫu thử bê tông hình trụ
218 dead load tĩnh tải
219 dead weight load tĩnh tải
220 de-aerated concrete bê tông (đúc trong) chân không
221 deck girder giàn cầu
222 deck plate girder dầm bản thép có đường xe chạy trên
223 deep foundation móng sâu
deformed bar, deformed
224 cốt thép có gờ (cốt thép gai)
reinforcement
225 deformed reinforcement cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
226 demand load tải trọng yêu cầu
227 dense concrete bê tông nặng
228 depth of beam chiều cao dầm depth: chiều cao
229 design load tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
230 dile splicing nối dài cọc
231 direct-acting load tải trọng tác động trực tiếp
- 232 discontinuous load tải trọng không liên tục
233 disposable load tải trọng có ích
234 distributed load tải trọng phân bố
235 distribution reinforcement cốt thép phân bố
236 divergent beam chùm phân kỳ
237 double angle thép góc ghép thành hình t
238 double strut trussed beam dầm tăng cứng hai trụ chống
239 draw beam dầm nâng, cần nâng
240 drawbar load lực kéo ở móc
241 dry concrete bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
242 dry guniting phun bê tông khô
243 duct ống chứa cốt thép dự ứng lực
244 dummy load tải trọng giả
245 during stressing operation trong quá trình kéo căng cốt thép
246 dynamic load tải trọng động lực học
247 early strength concrete bê tông hóa cứng nhanh
248 eccentric load tải trọng lệch tâm
effective depth at the
249 chiều cao có hiệu
section
250 efflorescence /ˌef.ləˈres.əns/, mố mầu trên bề mặt bê tông
251 elastic limit load tải trọng giới hạn đàn hồi
252 elastomeric bearing gối cao su
253 end girder dầm gối tường
254 english bond xếp mạch kiểu anh
255 english cross bond (saint andrew's cross bond) cách xây chéo kiểu anh
- 256 epingle pin cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)
257 equalizing beam đòn cân bằng
equipment for the
258 thiết bị phân phối bê tông
distribution of concrete
259 equivalent load tải trọng tương đương
260 erection reinforcement cốt thép thi công
261 even load tải trọng đều, tải trọng phân bố đều
262 excess concrete vữa bê tông phân lớp
263 expanded slag concrete bê tông xỉ nở
264 exposed concrete bê tông mặt ngoài(công trình)
265 exposed reinforcement cốt thép lộ ra ngoài
external prestressed
266 bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
concrete
267 failing load tải trọng phá hủy
268 fan beam chum tia hình quạt
269 fascia beam dầm có cánh
270 fascia girder dầm biên
271 feeder skip thùng tiếp liệu
272 fence bờ rào, tường rào
273 fender beam dầm chắn
274 fibrous concrete bê tông sợi
275 fictitious load tải trọng ảo
276 field connection mối nối ở hiện trường
field connection use high
277 mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao
strength bolt
278 fine concrete bê tông mịn
- 279 first course hàng /lớp gạch đầu tiên
(second floor nếu là tiếng anh mỹ) lầu một (tiếng
280 first floor
nam), tầng hai (tiếng bắc)
281 fish-bellied beam dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều)
fix the ends of
282 giữ cố định đầu cốt thép
reinforcement
283 fixation on the form giữ cho cố định vào ván khuôn
284 fixed beam dầm ngàm hai đầu, dầm cố định
285 fixed load tải trọng cố định, tải trọng không đổi
286 flange reinforcement cốt thép bản cánh
287 flanged beam dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ i
288 flat bar thép dẹt
289 flat pratt girder dầm flat phẳng
290 flexible sheath ống mềm (chứa cáp, thép dưl)
291 float bàn xoa
292 floated concrete (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng
293 floor beam dầm sàn
294 fluctuating load tải trọng dao động
295 fly-ash concrete bê tông bụi tro
296 foam concrete bê tông bọt
297 footing bệ móng forces on parapets: lực lên lan can
298 form ván khuôn gluing of steel plate: dán bản thép
299 form exterior face bề mặt ván khuôn
300 form removal dỡ ván khuôn
301 form vibrator đầm cạnh (rung ván khuôn)
- bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của
302 fouilk, bouchon
hố)
303 foundation móng
304 foundation beam dầm móng foundation material: vật liệu của móng
305 foundation girder dầm móng
306 foundation soil đất nền bên dưới móng
307 frame girder giàn khung
308 free beam dầm tự do
309 fresh concrete bê tông tươi (mới trộn xong)
310 front beam dầm trước
311 full load tải trọng toàn phần
312 galvanised steel thép mạ kẽm
313 gas concrete bê tông xốp
314 gate cửa
315 glass concrete bê tông thủy tinh
316 glass-reinforced conc. bê tông cốt thủy tinh
317 glavel concrete bê tông (cốt liệu) sỏi
318 glazed concrete bê tông trong
319 grade cấp (của bê tông, của …)
320 grade of concrete cấp của bê tông
321 grade of reinforcement cấp của cốt thép
322 gradually applied load sự chất tải tăng dần
323 granolithic concrete bê tông granit
324 grating beam dầm ghi lò
325 gravity load tải trọng bản thân, tự trọng
- 326 gravity mixer (concrete mixer) máy trộn bê tông
327 green concrete bê tông mới đổ
328 gross load tải trọng tổng, tải trọng toàn phần
tầng trệt (tiếng nam), tầng một (tiếng bắc) - (hoặc
329 ground floor
first floor nếu là tiếng anh mỹ)
330 grouting phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực
331 guard board tấm chắn, tấm bảo vệ
332 gunned concrete bê tông phun
333 gusset plate bản nút, bản tiết điểm
334 gust load (hàng không) tải trọng khi gió giật
335 gypsum concrete bê tông thạch cao
336 h- beam dầm chữ h
337 half- beam dầm nửa
338 half-latticed girder giàn nửa mắt cáo
339 hammer beam dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn
340 hanging beam dầm treo
341 hard rock concrete bê tông (cốt liệu) đá cứng
342 hard steel thép cứng
343 hardened concrete bê tông đã đông cứng
344 haydite concrete bê tông keramit
345 head beam dầm mũ cọc
346 heading bond cách xây hàng ngang (gạch xây ngang)
347 heading course hàng, lớp xây ngang
348 heaped concrete bê tông chưa đầm
349 heat load tải trọng do nhiệt
- 350 heat-resistant concrete bê tông chịu nhiệt
351 heavy concrete bê tông nặng
352 heavy weight concrete bê tông nặng
353 high beam đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa
354 high density ống bằng polyetylen mật độ cao
355 high slump concrete bê tông chảy
356 high strength concrete bê tông cường độ cao
357 high strength steel thép cường độ cao
358 high tech work technique công trình kỹ thuật cao
359 high tensile steel thép cường độ cao
360 high yield steel thép đàn hồi cao
361 highest flood level mức nước lũ cao nhất
362 high-strength material vật liệu cường độ cao
363 hinged beam dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa
364 hinged cantilever girder dầm đỡ – ghép bản lề
365 hinged girder dầm ghép bản lề
366 hold beam dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô)
367 hole lỗ thủng, lỗ khoan
368 hollow block wall tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)
369 hollow section thép hình rỗng
370 hook móc câu (ở đầu cốt thép)
371 hoop reinforcement cốt thép đặt theo vòng tròn
372 hooped concrete bê tông cốt thép vòng
(hosepipe) ống nước – chú thích ở đây là loại ống
373 hose
mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy
- 374 hot rolled steel thép cán nóng
375 hot-laid asphaltic conc. bê tông atphan đúc nóng
376 hot-mixed asphaltic conc bê tông atphan trộn nóng
377 hydraulic concrete bê tông thủy công
378 i- beam dầm chữ i
379 i- girder dầm chữ i independent girder: dầm phụ, dầm rồi
380 impact load tải trọng va đập
381 imposed load tải trọng đặt vào
382 impulsive load tải trọng va đập, tải trọng xung
383 inclined bar cốt thép nghiêng
384 incompletely compacted c bê tông đầm chưa đủ
385 increment load tải trọng phụ
386 indivisible load tải trọng không chia nhỏ được
387 inductive load tải trọng cảm ứng
388 initial load tải trọng ban đầu
389 in-situ concrete bê tông đổ tại chỗ
390 instantaneous load tải trọng tức thời
391 insulating concrete bê tông cách nhiệt
392 intermittent load tải trọng gián đoạn
internal prestressed
393 bê tông cốt thép dự ứng lực trong
concrete
394 internal vibrator đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông) 2
395 ion beam chùm ion
396 irregularly distributed load tải trọng phân bố không đều
397 jacking end điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
- 398 jacking force lực kích (để kéo căng cốt thép)
399 jamb /dʒæm/, đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa
400 job-placed concrete bê tông đổ tại chỗ
401 joggle beam dầm ghép mộng
402 joint beam thanh giằng, thanh liên kết
403 junior beam dầm bản nhẹ
404 king post girder dầm tăng cứng một trụ
405 ladder cái thang
406 laminated beam dầm thanh
407 laminated steel thép cán
408 landing beam chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
409 lap mối nối chồng lên nhau của cốt thép
410 laser beam chùm tia laze
411 lateral bracing hệ giằng liên kết của dàn
412 lateral load tải trọng ngang
413 latrine nhà vệ sinh
414 lattice beam dầm lưới, dầm mắt cáo
415 lattice girder giàn mắt cáo
416 laying – on – trowel bàn san vữa
417 lean concrete (low grade concrete) bê tông nghèo
418 ledger thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
419 leveling cao đạc
420 levelling instrument máy cao đạc (máy thủy bình)
421 levelling point điểm cần đo cao độ
- 422 lifting beam dầm nâng tải
423 ligature, tie dây thép buộc
424 light beam chùm tia sáng
425 light load tải trọng nhẹ
426 light weight concrete bê tông nhẹ
427 light-weight concrete bê tông nhẹ
428 lime concrete bê tông vôi
429 limit load tải trọng giới hạn
430 linearly varying load tải trọng biến đổi tuyến tính
431 lintel (window head) lanh tô cửa sổ
432 liquid concrete bê tông lỏng
433 live load tải trọng động; hoạt tải
434 load due to own weight tải trọng do khối lượng bản thân;
435 load due to wind tải trọng do gió;
436 load in bulk chất thành đống;
437 load on axle tải trọng lên trục;
438 load out giảm tải, dỡ tải;
439 load per unit length tải trọng trên một đơn vị chiều dài
440 load up chất tải
location of the concrete
441 điểm đặt hợp lực nén bê tông
compressive resultant
442 longitudinal beam dầm dọc, xà dọc
443 longitudinal girder dầm dọc, xà dọc
444 longitudinal reinforcement cốt thép dọc
445 loosely spread concrete bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
- loss due to concrete instant
deformation due to
mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê
446 non-simultaneous
tông khi kéo căng các cáp
prestressing of several
strands
loss due to concrete
447 mất mát do co ngót bê tông
shrinkage
lost due to relaxation of
448 mất mát do từ biến bê tông
prestressing steel
449 low alloy steel thép hợp kim thấp
450 low relaxation steel thép có độ tự chùng rất thấp
451 low slump concrete vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
452 lower reinforcement layer lớp cốt thép bên dưới
low-grade concrete
453 bê tông mác thấp
resistance
454 lump load sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung
455 machine-placed concrete bê tông đổ bằng máy
456 main beam dầm chính; chùm (tia) chính
457 main girder dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
main reinforcement
458 cốt thép chủ song song hướng xe chạy
parallel to traffic
main reinforcement
459 cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
perpendicular to traffic
460 mallet cái vồ (thợ nề)
461 masonry bonds các cách xây
462 mass concrete bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
463 matched load tải trọng được thích ứng
464 matured concrete bê tông đã cứng
465 medium relaxation steel cốt thép có độ tự chùng bình thường
466 member with minimum cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
nguon tai.lieu . vn