Xem mẫu

  1. Deutsch für Anfänger ( TiếngĐức cho người mới bắt đầu) I.Những câu giới thiệu tên, tuổi, nơi sinh sống, đến từ đất nước nào : 1) Wie heißen Sie? ( Bạn tên gì?) => Ich bin / Ich heiße Sophie. ( Tôi là / Tên tôi là Sophie.) 2) Woher kommen Sie ? / Woher kommst du ? ( Bạn đến từ đất nước nào?) => Ich komme aus Deutschland ( Tôi đến từ nước Đức.) 3) Wo wohnen Sie? ( Bạn sinh sống ở đâu?) => Ich wohne in Frankfurt. ( Tôi sinh sống ở Frankfurt) II. Giới thiệu bản thân và người bạn : Ich heiße Tobias Brückner. Ich komme aus Deutschland. Das ist Frau Abel. Sie ist Sportlehrerin. ( Tôi tên là Tobias Brückner. Tôi đến từ nước Đức. Đây là cô Abel. Cô ấy là giáo viên thể dục.) III. Đặt đồ uống và trả tiền trong quán Café : Wir möchten zwei Wasser und zwei Orangensaft, bitte. / Zwei Kaffee, bitte! ( Chúng tôi muốn 2 cốc nước lọc và 2 cốc nước cam. / 2 ly cà phê! ) Zahlen, bitte. / Wir möchten bezahlen! ( Chúng tôi muốn trả tiền. )
nguon tai.lieu . vn