Xem mẫu

  1. Tap root and Fibrous (Diffuse) Root Systems – Both arise from radicle Primary root Adventitious root NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  2. Adventitious Roots: roots that arise from anything other than the radicle NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  3. Prop roots (Adventitious roots) NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  4. Buttress roots NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  5. 3.1. Rễ cây 3.1. 3.1.2. Cấu tạo rễ – Chóp rễ Chóp và MPS ngọn APICAL MERISTEM NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  6. 3.1. Rễ cây 3.1.2. Cấu tạo rễ – Cấu tạo sơ cấp (Miền hấp thu) (Mi • Căn bì Căn • Vỏ sơ cấp • Trụ trung tâm Tr NGƯĐỗ Xuân Cẩm m - 2012 T ĐXuân Cẩ ỗ Xuân
  7. 3.1. Rễ cây 3.1.2. Cấu tạo rễ – Cấu tạo sơ cấp (Miền hấp thu) (Mi • Căn bì Căn • Vỏ sơ cấp • Trụ trung tâm Tr NGƯĐỗ Xuân Cẩm m - 2012 T ĐXuân Cẩ ỗ Xuân
  8. Dicot root in Cross Section NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  9. Monocot Root in Cross Section NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  10. 3.1. Rễ cây 3.1. 3.1.2. Cấu tạo rễ – Cấu tạo thứ cấp • Vỏ thứ cấp th • Gỗ thứ cấp th – Rễ bên bên NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  11. NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012 NG
  12. 3.1. Rễ cây 3.1. 3.1.3. Chức năng (vai trò) của rễ – Chức năng của rễ đối với sự sống của cây Ch • Chức năng sinh học Ch • Chức năng cơ học Ch – Tác dụng của rễ đối với môi trường và con Tác người 3.1.4. Khả năng sử dụng rễ cây trong nghiên cứu & sản xuất thuốc NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  13. 3.2. Thân cây 3.2. 3.2.1. Hình thái học thân cây – Hình thái thân cây SHOOT SYSTEM water & sugar minerals ROOT SYSTEM NGƯĐỗ Xuân Cẩm m - 2012 T ĐXuân Cẩ ỗ Xuân
  14. • Obtaining raw materials – sunlight • leaves = solar collectors – CO2 • stomates = gas exchange – H2O • uptake from roots – nutrients • uptake from roots NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  15. 1 2 1 3 9 4 5 6 7 8 10 7 11 12 13 14 22 16 14 15 17 18 16 19 20 21 17 NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012 Đỗ Xuân Cẩm Xuân
  16. Fig. 38.23 NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  17. 3.2. Thân cây 3.2. 3.2.1. Hình thái học thân cây – Phân loại thân cây (các dạng sống) Đỗ Xuân Cẩm Xuân
  18. 3.2. Thân cây 3.2. 3.2.1. Hình thái học thân cây – Phân loại thân cây (các dạng sống) NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012
  19. NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012 NG
  20. NGƯT Đỗ Xuân Cẩm - 2012 NG
nguon tai.lieu . vn