Xem mẫu

  1. Sinh vật biển 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh ベリカン カモメ アザラシ Bồ nông Chim hải âu Báo biển con
  2. セイウチ 水槽 魚(さかな) (すいそう) Con hải cẩu Con cá Bể chứa nước タコ イルカ サメ Con bạch tuộc
  3. cá mập Cá heo タツノオトシゴ イソギンチャク ク ラゲ Cá ngựa Biển hải quỳ Con sứa ヒトデ 珊瑚 カニ
  4. (さんご) Hải tinh Con cua San hô
nguon tai.lieu . vn