Xem mẫu

  1. BẢNG 1: HIỆU QUẢ KINH TẾ DỰ ÁN (VÒNG ĐỜI HOẠT ĐỘNG DỰ ÁN 42 NĂM) Mục tiêu Dự án:  Đầu tư xây dựng Nhà hàng ­ Khách sạn 3*+ TT Chỉ tiêu Giá trị (1000VNĐ) I Tổng chi phí đầu tư ban đầu Err:510 1 Giá trị khu đất 25TTT 13,000,000,000 2 Chi phí đầu tư xây dựng Err:510 3 Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng (2 năm) 4,400,000 4 Chi phí lãi vay trong t/g xây dựng 11,000,000 II Hiệu quả đầu tư 1 Tổng doanh thu dự kiến 9,442,932,407 2 Tổng chi phí hoạt động 5,033,820,850 3 Lãi gộp (3)=(1)­(2) 4,409,111,557 4 Chi phí thuê đất hàng năm 164,454,711 8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,244,656,847 9 Phí khuyến khích QL 212,232,842 10 Khấu hao cp đền bù 25TTT 10,920,000,000 11 Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng 4,400,000 12 Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng Err:510 13 Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng 11,000,000 14 Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT) Err:510 15 Chi phí lãi vay Err:510 16 Lợi nhuận trước thuế (EBT) Err:510 17 Thuế TNDN Err:510 18 Lợi nhuận sau thuế (EAT) Err:510 CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH  ­ Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh bình quân/năm 101,063,258   ­ Lợi nhuận trước thuế bình quân/năm Err:510  ­ Lợi nhuận sau thuế bình quân/năm Err:510  ­ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/vốn đầu tư Err:510  ­ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/vốn chủ sở hữu Err:510  ­ Dòng tiền hiện tại thuần_Chủ sở hữu (NPV@14.5%) Err:510  ­ Suất sinh lợi nội bộ_Chủ sở hữu (IRR) Err:510  ­ Thời gian hoàn vốn_Chủ sở hữu (Tpp) 14 năm 5 tháng
  2. BẢNG 2: TÓM TẮT PHƯƠNG ÁN ĐẦU TƯ NHÀ HÀNG ­ KHÁCH SẠN Phương án: 104 Rooms ĐVT: ngàn đồng THÔNG SỐ DỰ ÁN CHI PHÍ CỐ ĐỊNH ̣ ́ Diên tich khuôn viên khu đ ất  684.9  m2 Chi phí thuê đất hàng năm (ổn định trong 5 năm)  2,200,000  đ/năm Diện tích đất sau khi trừ lộ giới  618.2   100.0  m2  584.9  m2 CHI PHÍ BIẾN ĐỔI Hệ số sử dụng đất  8.0  Lần 1. Chi phí mảng khách sạn ̣ ̣ Mât đô xây d ựng 51.7%     ­ Chi phí lương nhân viên 20% Doanh thu phòng Tầng cao công trình  15  tầng     ­ Chi phí phải trả khác 2% Doanh thu phòng ̣ ́ ất xây dựng Diên tich đ  319.8  m2 2. Chi phí mảng F&B Tổng diện tích sàn xây dựng chính  4,984.1  m2     ­ Giá vốn F&B 35% Doanh thu F&B Diện tích đậu xe (2 hầm)  1,236.4  m2     ­ Chi phí lương nhân viên 20% Doanh thu F&B Diện tích kỹ thuật, mái, Sân thượng  546.2  m2     ­ Chi phí phải trả khác 3% Doanh thu F&B Tổng diện tích xây dựng  6,766.7  m2 3. Chi phí hoạt động khác (book tour, giặt ủi…) 50% Doanh thu khác 4. Chi phí quản lý chung 6.0% Tổng doanh thu VỐN & NGUỒN VỐN  Giá trị  5. Điện, nước, điện thoại, nhiên liệu 4.5% Tổng doanh thu A. Vốn cố định Err:510 đồng 6. Chi phí bảo trì, bảo dưỡng 2.0% Tổng doanh thu 1. Giá trị khu đất  13,000,000,000  đồng 7. Chi phí PR&Marketing 2.5% Tổng doanh thu     ­ Giá trị đền bù mặt bằng 25 TTT  13,000,000,000  đồng 8. Chi phí thuê đơn vị quản lý 2. Chi phí đầu tư xây dựng Err:510 đồng     ­ Phí QL 2% Tổng doanh thu 3. Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng  4,400,000  đồng     ­ Phí khuyến khích QL 5.0% GOP 4. Chi phí lãi vay trong t/g xây dựng  11,000,000  đồng 9. Chi phí dự trữ thiết bị thay thế 2% Tổng doanh thu B. Vốn lưu động  4,500,000  đồng TỔNG CỘNG (đã bao gồm lãi vay) Err:510 đồng NGUỒN THU DỰ KIẾN TỔNG CỘNG (chưa gồm lãi vay) đồng 1. Kinh doanh bán phòng Công suất khai thác Năm 1 Năm 2 Năm 3 PHÂN BỔ NGUỒN VỐN Giá trị Tỷ trọng Tỷ lệ lấp đầy 55% 65% 69% Nhu cầu vốn Err:510 100% Vốn chủ sở hữu Err:510 53% Công suất khai thác Năm 4 Năm 5 trở đi Err:510 60% Tỷ lệ lấp đầy 75% 79% Err:510 40% ­ Đơn giá bán phòng 64 USD/phòng/đêm Vốn vay Err:510 47% ­ Tỷ lệ tăng giá bán phòng (3 năm/lần) 5% 2. Kinh doanh F&B F&B Năm 1 Năm 2 Năm 3 CÁC THÔNG SỐ GIẢ ĐỊNH % F&B/TDT 28.3% 29.6% 30.9% Số tháng khai thác trong năm tháng Số ngày hoạt động trong năm  365  ngày F&B Năm 4 Năm 5 trở đi Tỷ giá năm 2015 (USD/VNĐ)  22.6  % F&B/TDT 32.2% 33.5% Trượt tỷ giá (%/năm) 2.50% Thuế TNDN 20% /năm 3. Cho thuê tầng thượng (Skybar) Suất sinh lợi chủ sở hữu 20% /năm ­ Đơn giá cho thuê 22 USD/m2/tháng Tỷ lệ tăng chi phí thuê đất (5 năm 1 lần) 15% ­ Tỷ lệ tăng giá (3 năm/lần) 5%      ­ Diện tích cho thuê 277.4  m2 4. Doanh thu khác (tour, giặt ủi…) ­ %Doanh thu khác/TDT 5% Tổng DT CÁC CHỈ TIÊU VỀ NGUỒN VỐN HIỆU QUẢ DỰ ÁN Lãi suất vay bình quân 10.5% /năm 1. Lợi nhuận thuần từ  hoạt động (GOP) bình quân/năm  101,063,258  ngàn đ/năm Thời hạn vay và trả nợ vay  9 năm 3 tháng  2. Lợi nhuận trước thuế bình quân/năm Err:510 ngàn đ/năm Thời gian ân hạn trả nợ gốc  1 năm 3 tháng  3. Lợi nhuận sau thuế bình quân/năm Err:510 ngàn đ/năm
  3. Thời gian trả nợ gốc và lãi  8 năm  4. Dòng tiền hiện tại thuần_CSH (NPV@14.5%) Err:510 ngàn đ/năm 5. Tỷ suất sinh lợi nội bộ IRR_CSH (%/năm) Err:510 /năm 6. Thời gian hoàn vốn (Chủ đầu tư)  16 năm 5 tháng  7. Thời gian hoàn vốn (Chủ sở hữu)  14 năm 5 tháng  8. Tỷ suất lợi nhuận/TDT bình quân Err:510 /năm 9. Tỷ suất lợi nhuận bình quân/Vốn CSH Err:510 /năm
  4. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  24.34   24.95   25.57   26.21   26.86  %/TDT Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 TT Hạng mục Tổng 1 2 3 4 5 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 55% 65% 69% 75% 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  365  365  365  365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 20,878  24,674  26,192  28,470  29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 64  64  64  67  67  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   32,519,878   39,393,397   42,863,046   50,142,776   54,137,484  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 62.83% 61.72% 60.63% 59.56% 58.50% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   14,647,661   18,892,780   21,845,903   27,110,687   31,000,373  2.2 % Doanh thu khác/TDT 28.30% 29.60% 30.90% 32.20% 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 22  22  22  23  23  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  277.35  277.35  277.35  277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   1,782,018   1,826,569   1,872,233   2,014,991   2,065,365  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 3.44% 2.86% 2.65% 2.39% 2.23% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   2,808,962   3,714,213   4,117,534   4,926,226   5,335,206  4.2 % Doanh thu khác/TDT 5.43% 5.82% 5.82% 5.85% 5.77% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   51,758,519   63,826,959   70,698,717   84,194,679   92,538,428 
  5. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  27.54   28.22   28.93   29.65   30.39  %/TDT Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 TT Hạng mục Tổng 6 7 8 9 10 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 79% 79% 79% 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  365  365  365  365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  29,988  29,988  29,988  29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 67  71  71  71  74  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   55,490,921   59,722,103   61,215,156   62,745,535   67,529,882  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 57.47% 56.45% 55.45% 54.47% 53.51% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   32,347,340   35,440,473   36,980,362   38,587,158   42,276,959  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 23  24  24  24  25  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  277.35  277.35  277.35  277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   2,117,000   2,278,421   2,335,381   2,393,766   2,576,290  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.19% 2.15% 2.12% 2.08% 2.04% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   6,603,963   8,351,460   9,858,240   11,459,088   13,816,746  4.2 % Doanh thu khác/TDT 6.84% 7.89% 8.93% 9.95% 10.95% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   96,559,223   105,792,457   110,389,139   115,185,547   126,199,877 
  6. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  31.15   31.93  %/TDT Năm 12 Năm 13 TT Hạng mục Tổng 11 12 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 74  74  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   69,218,129   70,948,582  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   44,113,893   45,216,740  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 25  25  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   2,640,698   2,706,715  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   15,710,543   16,103,306  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   131,683,262   134,975,343 
  7. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  32.73   33.55   34.39   35.25   36.13  %/TDT Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 TT Hạng mục Tổng 13 14 15 16 17 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 79% 79% 79% 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  365  365  365  365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  29,988  29,988  29,988  29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 78  78  78  82  82  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   76,358,412   78,267,372   80,224,056   86,341,140   88,499,669  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 52.56% 52.56% 52.56% 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   48,664,516   49,881,129   51,128,158   55,026,680   56,402,347  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 27  27  27  28  28  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  277.35  277.35  277.35  277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   2,913,102   2,985,930   3,060,578   3,293,947   3,376,296  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 2.01% 2.01% 2.01% 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   17,331,183   17,764,463   18,208,574   19,596,978   20,086,903  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 11.93% 11.93% 11.93% 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   145,267,213   148,898,894   152,621,366   164,258,745   168,365,214 
  8. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  37.03  %/TDT Năm 19 TT Hạng mục Tổng 18 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 82  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   90,712,161  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   57,812,405  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 28  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   3,460,703  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   20,589,075  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   172,574,344 
  9. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  37.96   38.91   39.88   40.88   41.90  %/TDT Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 TT Hạng mục Tổng 19 20 21 22 23 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 79% 79% 79% 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  365  365  365  365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  29,988  29,988  29,988  29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 86  86  86  90  90  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   97,628,963   100,069,687   102,571,429   110,392,501   113,152,313  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 52.56% 52.56% 52.56% 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   62,220,601   63,776,116   65,370,519   70,355,021   72,113,897  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 29  29  29  31  31  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  277.35  277.35  277.35  277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   3,724,582   3,817,696   3,913,139   4,211,515   4,316,803  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 2.01% 2.01% 2.01% 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   22,158,992   22,712,967   23,280,791   25,055,951   25,682,350  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 11.93% 11.93% 11.93% 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   185,733,138   190,376,466   195,135,878   210,014,989   215,265,363 
  10. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  42.95  %/TDT Năm 25 TT Hạng mục Tổng 24 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 90  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   115,981,121  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   73,916,744  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 31  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   4,424,723  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   26,324,409  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   220,646,998 
  11. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  44.02   45.12   46.25   47.41   48.59  %/TDT Năm 26 Năm 27 Năm 28 Năm 29 Năm 30 TT Hạng mục Tổng 25 26 27 28 29 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 79% 79% 79% 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  365  365  365  365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  29,988  29,988  29,988  29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 95  95  95  99  99  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   124,824,681   127,945,298   131,143,931   141,143,656   144,672,247  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 52.56% 52.56% 52.56% 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   79,552,896   81,541,718   83,580,261   89,953,256   92,202,088  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 33  33  33  34  34  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  277.35  277.35  277.35  277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   4,762,109   4,881,161   5,003,190   5,384,684   5,519,301  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 2.01% 2.01% 2.01% 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   28,331,645   29,039,936   29,765,935   32,035,587   32,836,477  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 11.93% 11.93% 11.93% 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   237,471,331   243,408,114   249,493,317   268,517,183   275,230,112 
  12. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  49.80  %/TDT Năm 31 TT Hạng mục Tổng 30 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 99  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   148,289,053  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   94,507,140  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 34  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   5,657,283  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   33,657,389  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   282,110,865 
  13. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  51.05   52.33   53.63   54.98   56.35  %/TDT Năm 32 Năm 33 Năm 34 Năm 35 Năm 36 TT Hạng mục Tổng 31 32 33 34 35 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 79% 79% 79% 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  365  365  365  365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  29,988  29,988  29,988  29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 104  104  104  109  109  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   159,596,094   163,585,996   167,675,646   180,460,914   184,972,437  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 52.56% 52.56% 52.56% 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   101,713,309   104,256,142   106,862,545   115,010,815   117,886,085  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 36  36  36  38  38  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  277.35  277.35  277.35  277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   6,088,651   6,240,867   6,396,889   6,884,652   7,056,768  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 2.01% 2.01% 2.01% 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   36,223,765   37,129,359   38,057,593   40,959,484   41,983,471  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 11.93% 11.93% 11.93% 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   303,621,819   311,212,364   318,992,673   343,315,864   351,898,761 
  14. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  57.76  %/TDT Năm 37 TT Hạng mục Tổng 36 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 109  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   189,596,748  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   120,833,237  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 38  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   7,233,187  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   43,033,058  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   360,696,230 
  15. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  59.20   60.68   62.20   63.75   65.35  %/TDT Năm 38 Năm 39 Năm 40 Năm 41 Năm 42 TT Hạng mục Tổng 37 38 39 40 41 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 79% 79% 79% 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  365  365  365  365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  29,988  29,988  29,988  29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 115  115  115  121  121  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   204,053,500   209,154,837   214,383,708   230,730,466   236,498,727  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 52.56% 52.56% 52.56% 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   130,046,771   133,297,941   136,630,389   147,048,456   150,724,668  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 40  40  40  41  41  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  277.35  277.35  277.35  277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   7,784,718   7,979,336   8,178,819   8,802,454   9,022,515  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 2.01% 2.01% 2.01% 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   46,314,329   47,472,187   48,658,992   52,369,240   53,678,471  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 11.93% 11.93% 11.93% 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   388,199,318   397,904,301   407,851,908   438,950,616   449,924,381 
  16. BẢNG 3: BẢNG DOANH THU  66.98  %/TDT Năm 43 TT Hạng mục Tổng 42 1 Kinh doanh bán phòng 1.1 Công suất kinh doanh 79% 1.2 Số ngày hoạt động trong năm 365  1.3 Số phòng khai thác trong năm 29,988  1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 121  1.5 Doanh thu bán phòng 53%  5,007,264,844   242,411,195  1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 52.56% 2 Kinh doanh F&B 2.1 Doanh thu F&B 33%  3,155,268,964   154,492,784  2.2 % Doanh thu khác/TDT 33.50% 3 Cho thuê tầng thượng 3.1 Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng) 41  3.2 Diện tích tầng thượng 277.35  3.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng 2%  192,233,124   9,248,078  3.4 % Doanh thu tầng thượng/TDT 2.01% 4 Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…) 4.1 Doanh thu khác 12%  1,088,165,475   55,020,433  4.2 % Doanh thu khác/TDT 11.93% 5 Tổng doanh thu (1+2+3+4) 100%  9,442,932,407   461,172,491 
  17. BẢNG 4: BẢNG KẾ HOẠCH CHI PHÍ ĐẦU TƯ TT Hạng mục Tổng Năm 0 Năm 1 I Tổng chi phí đầu tư ban đầu Err:510 Err:510 Err:510 1 Giá trị đền bù 25 TTT  13,000,000,000   13,000,000,000  2 Chi phí đầu tư xây dựng Err:510 Err:510 Err:510 3 Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng  4,400,000   2,200,000   2,200,000  II Nguồn vốn 1 Vốn tự có Err:510 1.1 Đầu tư xây dựng Err:510 Err:510 1.2 Trả lãi trong t/g xây dựng Err:510 Err:510 Err:510 2 Vốn vay Err:510 Err:510 Err:510
  18. BẢNG 5: LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 Q4/Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 TT Hạng mục Tổng 0 0 1 2 3 4 5 6 7 8 1 Nợ đầu kỳ Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 2 Nợ phát sinh trong kỳ 0  Err:510 3 Lãi phát sinh Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 4 Trả nợ Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 * Trong đó: Trả gốc 0  0  Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Trả lãi Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 5 Nợ cuối kỳ Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510
  19. BẢNG 6: BÁO CÁO THU NHẬP Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 TT Hạng mục TỔNG Tỷ trọng/TDT 1 2 3 4 5 1 Tổng doanh thu  9,442,932,407  100%  51,758,519   63,826,959   70,698,717   84,194,679   92,538,428  1.1 Doanh thu bán phòng  32,519,878   39,393,397   42,863,046   50,142,776   54,137,484  1.2 Doanh thu F&B  14,647,661   18,892,780   21,845,903   27,110,687   31,000,373  1.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng  1,782,018   1,826,569   1,872,233   2,014,991   2,065,365  1.4 Doanh thu khác  2,808,962   3,714,213   4,117,534   4,926,226   5,335,206  2 Tổng chi phí hoạt động  5,033,820,850  53.3%  25,594,653   32,012,915   35,824,549   43,110,844   47,826,906  2.1 Chi phí mảng khách sạn  1,101,598,266   7,154,373   8,666,547   9,429,870   11,031,411   11,910,246      ­ Chi phí lương nhân viên  6,503,976   7,878,679   8,572,609   10,028,555   10,827,497      ­ Chi phí phải trả khác  650,398   787,868   857,261   1,002,856   1,082,750  2.2 Chi phí mảng F&B  1,830,055,999   8,495,643   10,957,812   12,670,624   15,724,198   17,980,217      ­ Giá vốn F&B  5,126,681   6,612,473   7,646,066   9,488,740   10,850,131      ­ Chi phí lương nhân viên  2,929,532   3,778,556   4,369,181   5,422,137   6,200,075      ­ Chi phí phải trả khác  439,430   566,783   655,377   813,321   930,011  2.3 Chi phí hoạt động khác  544,082,737   1,404,481   1,857,107   2,058,767   2,463,113   2,667,603  2.4 Chi phí QL chung  566,575,944   3,105,511   3,829,618   4,241,923   5,051,681   5,552,306  2.5 Chi phí điện, nước, điện thoại, nhiên liệu  188,858,648   1,035,170   1,276,539   1,413,974   1,683,894   1,850,769  2.6 Chi phí bảo trì, bảo dưỡng  188,858,648   1,035,170   1,276,539   1,413,974   1,683,894   1,850,769  2.7 Chi phí Marketing, PR  236,073,310   1,293,963   1,595,674   1,767,468   2,104,867   2,313,461  2.8 Chi phí thuê đơn vị QL  188,858,648   1,035,170   1,276,539   1,413,974   1,683,894   1,850,769  2.9 Chi phí dự trữ thiết bị thay thế  188,858,648   1,035,170   1,276,539   1,413,974   1,683,894   1,850,769  3 Lãi Gộp  4,409,111,557  46.7%  26,163,866   31,814,044   34,874,167   41,083,835   44,711,522  4 Chi phí thuê đất hàng năm  164,454,711   2,200,000   2,200,000   2,200,000   2,200,000   2,200,000  5 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh_GOP  4,244,656,847  45.0%  23,963,866   29,614,044   32,674,167   38,883,835   42,511,522  6 Phí khuyến khích QL  212,232,842   1,198,193   1,480,702   1,633,708   1,944,192   2,125,576  7 Khấu hao cp đền bù 25TTT  10,920,000,000   260,000,000   260,000,000   260,000,000   260,000,000   260,000,000  8 Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng  4,400,000   104,762   104,762   104,762   104,762   104,762  10 Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 11 Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng  11,000,000   261,905   261,905   261,905   261,905   261,905  12 Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT) Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 13 Chi phí lãi vay Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 14 Lợi nhuận trước thuế (EBT) Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Lỗ lũy kế Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Thu nhập chịu thuế Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 15 Thuế TNDN Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 16 Lợi nhuận sau thuế (EAT) Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510
  20. BẢNG 6: BÁO CÁO THU NHẬP Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 TT Hạng mục TỔNG Tỷ trọng/TDT 6 7 8 9 10 1 Tổng doanh thu  9,442,932,407  100%  96,559,223   105,792,457   110,389,139   115,185,547   126,199,877  1.1 Doanh thu bán phòng  55,490,921   59,722,103   61,215,156   62,745,535   67,529,882  1.2 Doanh thu F&B  32,347,340   35,440,473   36,980,362   38,587,158   42,276,959  1.3 Doanh thu cho thuê tầng thượng  2,117,000   2,278,421   2,335,381   2,393,766   2,576,290  1.4 Doanh thu khác  6,603,963   8,351,460   9,858,240   11,459,088   13,816,746  2 Tổng chi phí hoạt động  5,033,820,850  53.3%  50,203,713   55,325,822   58,059,272   60,919,729   67,108,563  2.1 Chi phí mảng khách sạn  1,101,598,266   12,208,003   13,138,863   13,467,334   13,804,018   14,856,574      ­ Chi phí lương nhân viên  11,098,184   11,944,421   12,243,031   12,549,107   13,505,976      ­ Chi phí phải trả khác  1,109,818   1,194,442   1,224,303   1,254,911   1,350,598  2.2 Chi phí mảng F&B  1,830,055,999   18,761,457   20,555,474   21,448,610   22,380,552   24,520,636      ­ Giá vốn F&B  11,321,569   12,404,166   12,943,127   13,505,505   14,796,936      ­ Chi phí lương nhân viên  6,469,468   7,088,095   7,396,072   7,717,432   8,455,392      ­ Chi phí phải trả khác  970,420   1,063,214   1,109,411   1,157,615   1,268,309  2.3 Chi phí hoạt động khác  544,082,737   3,301,981   4,175,730   4,929,120   5,729,544   6,908,373  2.4 Chi phí QL chung  566,575,944   5,793,553   6,347,547   6,623,348   6,911,133   7,571,993  2.5 Chi phí điện, nước, điện thoại, nhiên liệu  188,858,648   1,931,184   2,115,849   2,207,783   2,303,711   2,523,998  2.6 Chi phí bảo trì, bảo dưỡng  188,858,648   1,931,184   2,115,849   2,207,783   2,303,711   2,523,998  2.7 Chi phí Marketing, PR  236,073,310   2,413,981   2,644,811   2,759,728   2,879,639   3,154,997  2.8 Chi phí thuê đơn vị QL  188,858,648   1,931,184   2,115,849   2,207,783   2,303,711   2,523,998  2.9 Chi phí dự trữ thiết bị thay thế  188,858,648   1,931,184   2,115,849   2,207,783   2,303,711   2,523,998  3 Lãi Gộp  4,409,111,557  46.7%  46,355,510   50,466,635   52,329,867   54,265,818   59,091,314  4 Chi phí thuê đất hàng năm  164,454,711   2,530,000   2,530,000   2,530,000   2,530,000   2,530,000  5 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh_GOP  4,244,656,847  45.0%  43,825,510   47,936,635   49,799,867   51,735,818   56,561,314  6 Phí khuyến khích QL  212,232,842   2,191,275   2,396,832   2,489,993   2,586,791   2,828,066  7 Khấu hao cp đền bù 25TTT  10,920,000,000   260,000,000   260,000,000   260,000,000   260,000,000   260,000,000  8 Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng  4,400,000   104,762   104,762   104,762   104,762   104,762  10 Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 11 Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng  11,000,000   261,905   261,905   261,905   261,905   261,905  12 Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT) Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 13 Chi phí lãi vay Err:510 Err:510 Err:510 Err:510  ­     ­    14 Lợi nhuận trước thuế (EBT) Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Lỗ lũy kế Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Thu nhập chịu thuế Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 15 Thuế TNDN Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 16 Lợi nhuận sau thuế (EAT) Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510 Err:510
nguon tai.lieu . vn