Xem mẫu

  1. Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 9 Chuyên mục tham Khảo - Thành ngữ tiếng Nhật すし詰(づ)め 穴(あな)があったら入(はい)り Đông như kiến たい Nếu có lỗ thì muốn chui vào
  2. 草分(くさわ)け 石橋(いしばし)をたたいて渡(わ Vạn sự khởi đầu nan た)る Nghĩ kỹ trước khi làm おのぼりさん 住(す)めば都(みやこ)
  3. Thay đổi hình dạng Sống đâu quen đó 渡(わた)りに舟(ふね) 朝飯前(あさめしまえ) Ở hiền gặp lành Dễ như anh cơm ばかは死(し)ななきゃ治(なお)ら
  4. ない ちゃんぽん Lẫn lộn Ngu hết thuốc trị
nguon tai.lieu . vn