Xem mẫu

  1. Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 3 Chuyên mục tham Khảo - Thành ngữ tiếng Nhật
  2. 水(みず)の泡(あわ) 水(みず)を打(う)っ たよう Đổ sông đổ biển Im phăng phắc
  3. 焼(や)け石(いし)に 水商売(みずしょうばい) 水(みず) Chỉ có tiền là trên hết Không đủ vô đâu vào đâu 羽根(はね)を伸(の)
  4. 足(あし)もとから鳥(とり) ばす が立(た)つ Mọc lông thêm cánh Gặp nạn mới biết lo 借(か)りてきた猫(ねこ)の 猫(ねこ)も杓子(しゃ
  5. よう くし)も Tùy cơ ứng biến Tất cả đều là bạn 猫(ねこ)に小判(こばん) 猫(ねこ)にひたい Sách nằm trên kệ Nhỏ như trán con
  6. mèo
nguon tai.lieu . vn