Xem mẫu
- Tên Dự án BCC Beta glucan
Người đại diện
Địa chỉ
Điện thoại
Email
Ngày/Tháng/Năm 1/6/2019
DỰ BÁO DOANH THU
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
Năm dự báo 2019 2020 2021 2022 2023
(đơn vị: 1000 VNĐ)
Sản phẩm 2019 2020 2021 2022 2023
Sản phẩm ISA (và nhóm sản phẩm
tương đương sau 2021, giả định vẫn
ở mức giá tương đương)
Số lượng đơn vị SP (Đv: Lọ) 3,000 22,400 31,000 34,100 37,510
Đơn giá 1,016,000 1,016,000 1,016,000 1,016,000 1,016,000
Doanh thu SP A 3,048,000,000 22,758,400,000 31,496,000,000 34,645,600,000 38,110,160,000
Tỷ trọng doanh thu sản phẩm
83% 62% 38% 38% 38%
trên tổng doanh thu
Sản phẩm BGPlus (và nhóm sản
phẩm tương đương sau 2021, giả
định vẫn ở mức giá tương đương)
Số lượng đơn vị SP (ĐV: Lọ) 2,000 36,000 60,000 75,000 93,750
Đơn giá 320,000.0 320,000.0 320,000.0 320,000.0 320,000.0
Doanh thu SP B 640,000,000.0 11,520,000,000.0 19,200,000,000.0 24,000,000,000.0 30,000,000,000.0
Tỷ trọng doanh thu sản phẩm
17% 31% 34% 35% 33%
trên tổng doanh thu
Sản phẩm khác (Giả định phát triển
thêm một số nhóm sản phẩm khác)
Số lượng đơn vị SP (ĐV: Lọ) 0 10,000 20,000 40,000 80,000
Đơn giá 270,000.0 270,000.0 270,000.0 270,000.0 270,000.0
Doanh thu SP B 0.0 2,700,000,000.0 5,400,000,000.0 10,800,000,000.0 21,600,000,000.0
Tỷ trọng doanh thu sản phẩm
0% 7% 10% 16% 24%
trên tổng doanh thu
Tỷ lệ tăng doanh thu các năm 0% 1003% 152% 124% 129%
Tổng doanh thu thuần 3,688,000,000.0 36,978,400,000.0 56,096,000,000.0 69,445,600,000.0 89,710,160,000.0
Giả định về tỷ lệ doanh thu theo từng tháng trong năm 2019 và 2020
và theo Quý cho các năm 2021, 2022, 2023 (%)
2019 2020 2021 2022 2023
Tháng 1 6.0%
Tháng 2 7.0%
Tháng 3 7.0%
Quý 1 20.0% 25.0% 25.0% 25.0%
Tháng 4 8.0%
Tháng 5 8.0%
Tháng 6 8.0%
Quý 2 0.0% 24.0% 25.0% 25.0% 25.0%
Tháng 7 9.0%
Tháng 8 10.0% 9.0%
Tháng 9 20.0% 9.0%
Quý 3 30.0% 27.0% 25.0% 25.0% 25.0%
Tháng 10 20.0% 9.0%
Tháng 11 20.0% 10.0%
Tháng 12 30.0% 10.0%
Quý 4 70.0% 29.0% 25.0% 25.0% 25.0%
Cả năm 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
Kiểm tra OK OK OK OK OK
Doanh thu theo Tháng và Quý
(đơn vị: 1000 VNĐ)
Tháng 2019 2020 2021 2022 2023
Tháng 1 0.0 2,218,704,000.0
Tháng 2 0.0 2,588,488,000.0
Tháng 3 0.0 2,588,488,000.0
- Tổng Quý 1 0.0 7,395,680,000.0 14,024,000,000.0 17,361,400,000.0 22,427,540,000.0
Tháng 4 0.0 2,958,272,000.0
Tháng 5 0.0 2,958,272,000.0
Tháng 6 0.0 2,958,272,000.0
Tổng Quý 2 0.0 8,874,816,000.0 14,024,000,000.0 17,361,400,000.0 22,427,540,000.0
Tháng 7 0.0 3,328,056,000.0
Tháng 8 368,800,000.0 3,328,056,000.0
Tháng 9 737,600,000.0 3,328,056,000.0
Tổng Quý 3 1,106,400,000.0 9,984,168,000.0 14,024,000,000.0 17,361,400,000.0 22,427,540,000.0
Tháng 10 737,600,000.0 3,328,056,000.0
Tháng 11 737,600,000.0 3,697,840,000.0
Tháng 12 1,106,400,000.0 3,697,840,000.0
Tổng Quý 4 2,581,600,000.0 10,723,736,000.0 14,024,000,000.0 17,361,400,000.0 22,427,540,000.0
Tổng cả năm 3,688,000,000.0 36,978,400,000.0 56,096,000,000.0 69,445,600,000.0 89,710,160,000.0
Doanh thu bình quân
Theo Tháng 307,333,333.3 3,081,533,333.3 4,674,666,666.7 5,787,133,333.3 7,475,846,666.7
Theo Quý 922,000,000.0 9,244,600,000.0 14,024,000,000.0 17,361,400,000.0 22,427,540,000.0
nguon tai.lieu . vn