Xem mẫu
- 51
- Tiếp tục ứng dụng phương pháp marker phân tử trên nhiều giống khác để nghiên
cứu sự đa dạng di truyền và nhận diện giống.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
TIẾNG VIỆT
1. Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang, 2004. Di truyền phân tử. NXB Nông Nghiệp TP
Hồ Chí Minh.
2. Bùi Chí Bửu, 2002. Cơ sở di truyền tính kháng sâu bệnh hại câ y trồng. Nhà xuất
bản Nông Nghiệp, Tp.Hồ Chí Minh, trang: 11-53, 89-108, 183-195.
3. Claude Py và M. A. tisseau., 1993. Cây dứa (Ưng Định dịch). Nhà xuất bản nông
thôn.
4. Trịnh Đình Đạt, Nguyễn Văn Niệm, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Lê Trung Kiên,
1998. Nghiên cứu một số enzyme của Ong nội (Apis cerana) ở bốn địa phương khác
nhau. Báo Cáo khoa học.
5. Nguyễn Thị Thu Đông, 1998. Khảo sát tính đa dạng di truyền của hai tập đoàn
giống xoài (Mangifera indica) bằng phương pháp điện di Isozyme. Luận án thạc sĩ
khoa học nông học, Đại Học Cần Thơ, Tp. Cần Thơ, trang 14 - 15.
6. Vũ Công Hậu, 1999. Trồng cây ăn quả ở Việt Nam. Nhà xuất bản Nông Nghiệp,
trang 185 – 212.
7. Nguyễn Văn Kế, 2001. Cây ăn quả nhiệt đới. Nhà xuất bản Nông Nghiệp, Thành
Phố Hồ Chí Minh.
8. Nguyễn Thị Lang, 1999. Những phương pháp cơ bản trong nghiên cứu Công Nghệ
Sinh Học. Nhà xuất bản Nông Nghiệp, Tp.Hồ Chí Minh.
9. Nguyễn Thanh Nhàn và ctv, 2003. Phân biệt các giống và phân tích nhóm / loài
thuộc chi Citrus ở Việt Nam bằng chỉ thị RAPD. Kết quả nghiên cứu công nghệ rau
quả, 2002-2003, Viện nghiên cứu cây ăn quả miền nam. Nhà xuất bản Nông
Nghiệp, Tp.Hồ Chí Minh, trang 48 - 56.
10. Phan Lê Diệu Phương, 2003. So sánh đặc điểm nông học và bước đầu tìm hiểu tính
đa dạng di truyền của một số giống dưa leo được ưa chuộng. Luận văn tốt nghiệp
kỹ sư Nông Học, Đại Học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh, 55 trang.
11. Phạm Bình Quyền, 2002. Đa dạng sinh học. Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia, Hà
Nội.
- 52
12. Richard B. Primack, 1999. Cơ sở sinh học bảo tồn. Nhà xuất bản Khoa Học và Kỹ
Thuật.
13. Khuất Hữu Thành, 2003. Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen. Nhà xuất bản
khoa học và kỹ thuật, Hà Nội, trang 151 – 157.
14. Lê Duy Thành, 2000. Cơ sở di truyền chọn giống thực vật. Nhà xuất bản khoa học
kỹ thuật, Hà Nội, trang 139 – 154.
15. Hoàng Thị Bích Thuỷ , 2004. Nghiên cứu đa dạng di truyền của các giống (dòng)
dứa bằng chỉ thị RAPD. Luận văn tốt nghiệp kỹ sư Công Nghệ Sinh Học, Đại Học
Khoa Học Tự Nhiên.
16. Đoàn Hữu Tuấn và Tạ Minh Tiến, 2003. Khảo sát thị trường dứa thế giới và nhu
cầu dứa tươi ở Đồng Bằng Sông Cửu Long. Kết quả nghiên cứu khoa học công
nghệ rau quả 2001-200, Viện Nghiên Cứu Cây Ăn Quả Miền Nam. Nhà xuất bản
Nông nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh.
17. Trần Thế Tục, Vũ Mạnh Hải, 2002. Kỹ thuật trồng dứa. Nhà xuất bản Nông
Nghiệp Hà Nội. 257 trang.
18. Đỗ Đức Tuyến, 2000. Nghiên cứu sự đa hình di truyền của một số dòng, giống lúa
phục vụ công tác chọn giống. Khoá luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy nghành
Sinh Học.
19. Trần Thị Oanh Yến, Luro Francosis và Nguyễn Ngọc Thi, 2003. Phân tích tính đa
dạng di truyền nguồn gen cây có múi ở Việt Nam bằng microsattelitte marker. Kết
quả nghiên cứu công nghệ rau quả, 2002-2003, Viện nghiên cứu cây ăn quả miền
nam. Nhà xuất bản Nông Nghiệp, Tp.Hồ Chí Minh, trang 57 - 66.
TIẾNG NƢỚC NGOÀI
20. Anon, 2002. FAOSTAT Database. Food and Agriculture Organisation of the
United Nations. Rome, Italy.
21. Antoni Rafalski, Scott Tingey and Jonhn G.K. Williams, 1994. Random amplified
polymorphic DNA (RAPD) markers. Plant molecular biology manual / H4, p.1 - 8.
22. Aradhya M.K., Zee F. and Manshardt R.M. 1994. Isozyme variation in cultivated
sand wild pineapple. Euphytica 79: 87–99.
23. Bachmann K., 1992. Phenotypic similarity and genetic relationship among
populations of Microseris bigelovi (Aster-aceae: Lactuceae). Bot. Acta, 105: 337-
342
- 53
24. Boonsermsuk, S., T. Anai, K. Hasegawa, and S. Hisajima, 1997. Variation in
Random Amplified Polymorphic DNA of sago palm (Metroxylon Spp.) in
ThaiLand. Japan. J. Trop. Agr. 41 (2): 89 – 92.
25. Duval M.F., and d‟Eeckenbrugge G., 1993. Genetic variability in the genus
Ananas. Acta Hort 334: 27 – 32.
26. Duval M-F., J-L. Noyer., X. Perrier., G. Coppens d'Eeckenbrugge and P. Hamon.,
2001. Molecular diversity in pineapple assessed by RFLP markers. Theoretical and
Applied Genetics 102: 83 - 90.
27. Ellsworth, D.L., D. Rittenhouse, and R.L Honeycutt. 1993. Artifactual variation in
random amplified polymorphic DNA banding patterns. Bio Techniques 14: 214 –
217.
28. Henry T Nguyen, 1998. Molecular Marker Protocol. Section III, Texas Technology
University plant molecular genetics laboratory.
http://www.ogtr.gov.au/pdf/ir/pineapple.pdf
29. Kangle Zheng, Ning Huang, John Bennett and Gurdev S. Khush,1995. PCR- bases
marker-assisted selection in rice breeding. IRRI discation paper series No. 12.
30. Martínez de Toada, F. and Sancha, J.C Ampelographical characterization of red
Vitis vinifera L. cultivars preserved in Rioja. Bulletin de l`OIV, Mars-Avril 1997a,
vol. 70, no. 793 - 794, p. 220 – 234.
31. Nguyen Thi Lang, 2002. Protocol for molecular biotechnology. Ed. Nong Nghiep
Publisher, Ho Chi Minh City.
32. Phạm Thi Be Tu, Nguyen Thi Lang và Bui Chi Buu, 2003. Soybean genetic
diversity analysis. OmonRice 11: 138 - 141. Agricultural Publishing House, Ho
Chi Minh City.
33. Pham Trung Nghia, JPS. Malik, Mp.Paamdeey and NR.Singh, 1999. Genetic
distance analysis ò hydrids parental line based on morphological raits and markers.
OmonRice, Journ Cuu Long Delta Rice Research Insitute Vietnam, p 49 – 59.
Agricultural Publishing House, Ho Chi Minh City.
34. Rohfl FJ, 1992. NTSYSpc: Numercial taxonomy and multivariate analysis system.
New York: Exeter Software.
35. Rohrbach, KG, Leal, F., and Coppens d‟Eeckenbrugge, G., 2003. History,
distribution and world production. The Pineapple:Botany, Production and Uses
(Eds. Bartholomew, DP, Paull, RE and Rohrbach, KG) . CABI Publishing, Oxon,
UK, p 1- 12.
36. Sanewski, G and Scott, C., 2000. The Australian pineapple industry. In:
Proceedings of the Third International Pineapple Symposium (Eds.
- 54
Subhadrabandhu, Sand Chairidchai P.). International Society for Horticultural
Science, Pattaya, Thailand, p 53 - 55.
37. Sergio Feuse, Kelin Meler, Marcos Daquinta, Miguel P. Guerra and Rubens O.
Nordari, 2003. Plantcell, Tissue and Organ Culture, 72: 221 - 227).
38. Sneath, P. H. A. and R. R. Sokal., 1973. Numerical Taxonomy. Freeman, San
Francisco. 573 pages.
39. Sun, Samuel S.M., 1994. Methods in plant molecular biology and agricultural
biotechnology: a laboratory training manual. Asian Vegetable Research and
Development Center: Shahua, Tainan, Taiwan (ROC), p – 41.
40. Tanksley, S.D., N.Ahn, M.Cause, R.Coffman, T.Fulton, S.R.McCouch,
G.Sencond, T.Tai, Z.Wang, K.Wu, Z.Yu. 1991. RFLP mapping of rice genome.
Rice genetics. Vol II: 435 - 449. Intenational Rice Research Institute.
- 55
PHỤ LỤC
Phụ lục I: Bảng Anova
Phân tích Anova về chiều cao cây của 50 dòng dứa Cayenne.
============================================================
SV DF SS MS F
=============================================================
LL (R) 1 18.490000 18.490000 1.27 ns
NT (T) 49 2123.410000 43.334898 2.97 **
ERROR 49 715.010000 14.592041
-------------------------------------------------------------------------------
TOTAL 99 2856.910000
=============================================================
cv = 3.6%
** = significant at 1% level; ns = not significant.
Phân tích Anova về chiều rộng tán của 50 dòng dứa Cayenne.
============================================================
SV DF SS MS F
=============================================================
LL (R) 1 1.000000 1.000000
- 56
cv = 4.0%
** = significant at 1% level
Phân tích Anova về chiều rộng lá của 50 dòng dứa Cayenne.
============================================================
SV DF SS MS F
===========================================================
LL (R) 1 0.64000000 0.64000000 3.07 ns
NT (T) 49 20.86040000 0.42572245 2.04 **
ERROR 49 10.22000000 0.20857143
-------------------------------------------------------------------------------
TOTAL 99 31.72040000
============================================================
cv = 8.5%
** = significant at 1% level; ns = not significant
Phân tích Anova về số lá trên bụi của 50 dòng dứa Cayenne.
===========================================================
SV DF SS MS F
=============================================================
LL (R) 1 40.960000 40.960000 5.03 *
NT (T) 49 1496.240000 30.535510 3.75 **
ERROR 49 399.040000 8.143673
-------------------------------------------------------------------------------
TOTAL 99 1936.240000
============================================================
cv = 4.3%
** = significant at 1% level; * = significant at 5% level
Phụ lục II: Hình dạng và màu sắc lá của 50 giống Cayenne.
Tên giống Màu sắc Hình dạng Tên giống Màu sắc Hình dạng
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh đậm Không gai
OMK5 OMK47
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh đậm Không gai
OMK12 OMK52
Xanh đỏ tía Có gai Xanh với đốm nâu đỏ Không gai
OMK19 OMK49
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh nhạt Không gai
OMK10 OMK50
Xanh đậm Không có gai Xanh với đốm nâu đỏ Có viền
OMK17 OMK51
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh đỏ tía Có gai
OMK2 OMK61
Xanh với đốm nâu đỏ Có gai Xanh với đốm nâu đỏ Không gai
OMK7 OMK66
Xanh nhạt Có gai Xanh với đốm nâu đỏ Không gai
OMK15 OMK67
Xanh nhạt Có viền Xanh với đốm nâu đỏ Có viền
OMK29 OMK64
Xanh đậm Có gai Xanh với đốm nâu đậm Có gai
OMK18 OMK65
Xanh đậm Có viền Xanh đậm Không gai
OMK20 OMK71
- 57
Xanh với đốm nâu đỏ Có viền Xanh đậm Có viền
OMK4 OMK72
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh với đốm nâu đỏ Không gai
OMK11 OMK73
Xanh với đốm nâu đỏ có gai Xanh đốm nâu đỏ nhạt Không gai
OMK1 OMK74
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh đậm Không gai
OMK8 OMK75
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh đậm Không gai
OMK9 OMK56
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh đậm Có viền
OMK3 OMK76
Xanh đậm Không có gai Xanh với đốm nâu đỏ Có gai
OMK59 OMK77
Xanh đỏ tía Có gai Xanh đậm Có viền
OMK16 OMK40
Xanh đậm Không có gai Xanh nhạt Có gai
OMK44 OMK13
Xanh với đốm nâu nhạt Không có gai Xanh với đốm nâu đỏ Không gai
OMK48 OMK62
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh với đốm nâu đỏ Có viền
OMK42 OMK63
Xanh với đốm nâu đậm Không có gai Xanh với đốm nâu đỏ Không gai
OMK43 OMK68
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh đỏ tía Có viền
OMK45 OMK69
Xanh với đốm nâu đỏ Không có gai Xanh với đốm nâu đỏ Không gai
OMK6 OMK70
Phụ lục III: Ma trận tƣơng đồng của 50 dòng)Cayenne dựa trên dữ liệu RAPD
" SIMQUAL: input=E:\tuyen\de tai\XU LY THONG KE\xuly NTSYS\tuyen.xls,
coeff=SM
" by Cols
3 50L 50 0
ThomNhat UcI KhomTayNinh UcII Codevoire DailoanBL Montique Thomphung
ThomBT9
KhomHaNoi ThomTayNinh ThomThaiLan DailoanII DailoanI ThomLamDong
ThomThailanMC
ThomTrungAn ThomBT39 ThomKienGiang ThomBT24 ThomBT28 ThomBT22
ThomBT23 ThomBT25
ThomBenLuc ThomBT27 ThomBT32 ThomBT29 ThomBT30 ThomBT31 HaNoi1
HaNoi6 HaNoi7
HaNoi4 HaNoi5 HaNoi11 HaNoi12 HaNoi13 HaNoi14 HaNoi15 ThomBT36
ThomCanTho
PhungHiep ThomBT20 TrungQuoc HaNoi2 HaNoi3 HaNoi8 HaNoi9 HaNoi10
1.0000000
0.7297297 1.0000000
0.6216216 0.6756757 1.0000000
0.7297297 0.8378378 0.7297297 1.0000000
0.7027027 0.6486486 0.4324324 0.7027027 1.0000000
0.7567568 0.6486486 0.5405405 0.8108108 0.7837838 1.0000000
- 58
0.7837838 0.6216216 0.5135135 0.6756757 0.7567568 0.8648649 1.0000000
0.7837838 0.6756757 0.5675676 0.7837838 0.8108108 0.7567568 0.6756757
1.0000000
0.6756757 0.6216216 0.5675676 0.6756757 0.6486486 0.8648649 0.7297297
0.6216216 1.0000000
0.5405405 0.5945946 0.5945946 0.4864865 0.5675676 0.5135135 0.4324324
0.4864865 0.6486486 1.0000000
0.7567568 0.7567568 0.4864865 0.7027027 0.6756757 0.7297297 0.7027027
0.7567568 0.7027027 0.5135135 1.0000000
0.4594595 0.5135135 0.6756757 0.4054054 0.3783784 0.3243243 0.2972973
0.5135135 0.4594595 0.7027027 0.4324324 1.0000000
0.8648649 0.7027027 0.5405405 0.7567568 0.7297297 0.7837838 0.8108108
0.7567568 0.6486486 0.4054054 0.8918919 0.3243243 1.0000000
0.8918919 0.7297297 0.5675676 0.7837838 0.7567568 0.8108108 0.7837838
0.8378378 0.6756757 0.4324324 0.8108108 0.4054054 0.9189189 1.0000000
0.7837838 0.6756757 0.4594595 0.6756757 0.5945946 0.7027027 0.6756757
0.6756757 0.7297297 0.4864865 0.7567568 0.3513514 0.7567568 0.7837838
1.0000000
0.8378378 0.7297297 0.5675676 0.7297297 0.7027027 0.7567568 0.7837838
0.7837838 0.6756757 0.4324324 0.8108108 0.4594595 0.8648649 0.9459459
0.7837838 1.0000000
0.7837838 0.7837838 0.6216216 0.7297297 0.8108108 0.6486486 0.7297297
0.7837838 0.5135135 0.5405405 0.7027027 0.5675676 0.7567568 0.7837838
0.5675676 0.7837838 1.0000000
0.5405405 0.4864865 0.7027027 0.4864865 0.4594595 0.4054054 0.3783784
0.5945946 0.4324324 0.6756757 0.4054054 0.9189189 0.4054054 0.4864865
0.3243243 0.4864865 0.6486486 1.0000000
0.6486486 0.7027027 0.3783784 0.5405405 0.6756757 0.5135135 0.5405405
0.6486486 0.4864865 0.4594595 0.7297297 0.5945946 0.6756757 0.6486486
0.5405405 0.6486486 0.7567568 0.5675676 1.0000000
0.6486486 0.7027027 0.4324324 0.5945946 0.6756757 0.5135135 0.5945946
0.7027027 0.4864865 0.4054054 0.7297297 0.5945946 0.6756757 0.7027027
- 59
0.5945946 0.7567568 0.7567568 0.5675676 0.8378378 1.0000000
0.6486486 0.5945946 0.5405405 0.6486486 0.7297297 0.6216216 0.5945946
0.8108108 0.4864865 0.5135135 0.6756757 0.6486486 0.6756757 0.7027027
0.4864865 0.7027027 0.8108108 0.7297297 0.6756757 0.7297297 1.0000000
0.7297297 0.6756757 0.5675676 0.7297297 0.8108108 0.7027027 0.6216216
0.8918919 0.5675676 0.5405405 0.7567568 0.5675676 0.7567568 0.7837838
0.5675676 0.7297297 0.8378378 0.6486486 0.7027027 0.7027027 0.9189189
1.0000000
0.4864865 0.5405405 0.7027027 0.4324324 0.3513514 0.3513514 0.3243243
0.4864865 0.4864865 0.7297297 0.4594595 0.9729730 0.3513514 0.3783784
0.3783784 0.4324324 0.5405405 0.8918919 0.5675676 0.5675676 0.6216216
0.5405405 1.0000000
0.6486486 0.7027027 0.5945946 0.6486486 0.6216216 0.6216216 0.4864865
0.7567568 0.6486486 0.6756757 0.7297297 0.7027027 0.6216216 0.6486486
0.5945946 0.6486486 0.6486486 0.6756757 0.6756757 0.6756757 0.7837838
0.8108108 0.7297297 1.0000000
0.5405405 0.7027027 0.7027027 0.7567568 0.6216216 0.5675676 0.5405405
0.7027027 0.4324324 0.4594595 0.6216216 0.5945946 0.6216216 0.6486486
0.4324324 0.6486486 0.7567568 0.6756757 0.5675676 0.6756757 0.8378378
0.8108108 0.5675676 0.7297297 1.0000000
0.5135135 0.5675676 0.7297297 0.4594595 0.3783784 0.3783784 0.3513514
0.5135135 0.5135135 0.7567568 0.4864865 0.9459459 0.3783784 0.4054054
0.4054054 0.4594595 0.5675676 0.8648649 0.5405405 0.5405405 0.6486486
0.5675676 0.9729730 0.7567568 0.5945946 1.0000000
0.5675676 0.6216216 0.5135135 0.5135135 0.4864865 0.5405405 0.6216216
0.5135135 0.5135135 0.4324324 0.5945946 0.6756757 0.5945946 0.5675676
0.5135135 0.6216216 0.6216216 0.5945946 0.7027027 0.7027027 0.7027027
0.6216216 0.7027027 0.6486486 0.5945946 0.6756757 1.0000000
0.4864865 0.5945946 0.5945946 0.4864865 0.4594595 0.4054054 0.4324324
0.5405405 0.3783784 0.6216216 0.5675676 0.8648649 0.4594595 0.4324324
0.3783784 0.4864865 0.6486486 0.7837838 0.6756757 0.6756757 0.7297297
0.6486486 0.8918919 0.7297297 0.6756757 0.8648649 0.8108108 1.0000000
- 60
0.5675676 0.7837838 0.5675676 0.7297297 0.5945946 0.5945946 0.5675676
0.6216216 0.5135135 0.4324324 0.6486486 0.5135135 0.6486486 0.6216216
0.5135135 0.5675676 0.6756757 0.5405405 0.6486486 0.7027027 0.7027027
0.6756757 0.5405405 0.6486486 0.7567568 0.5675676 0.7297297 0.6486486
1.0000000
0.7567568 0.7567568 0.5405405 0.7567568 0.7297297 0.6756757 0.6486486
0.7027027 0.5945946 0.5135135 0.7837838 0.4324324 0.8378378 0.7567568
0.6486486 0.7027027 0.8108108 0.4594595 0.7837838 0.6756757 0.6756757
0.7567568 0.4594595 0.6756757 0.6216216 0.4864865 0.5945946 0.5675676
0.7027027 1.0000000
0.5675676 0.5135135 0.6756757 0.5135135 0.4324324 0.4324324 0.3513514
0.5675676 0.4594595 0.7027027 0.4324324 0.8378378 0.4324324 0.4594595
0.3513514 0.4054054 0.5675676 0.9189189 0.5405405 0.4864865 0.6486486
0.6216216 0.8648649 0.7027027 0.5945946 0.8378378 0.5675676 0.7567568
0.5675676 0.4864865 1.0000000
0.4864865 0.5405405 0.7027027 0.4324324 0.3513514 0.3513514 0.3243243
0.4864865 0.4864865 0.7297297 0.4594595 0.9729730 0.3513514 0.3783784
0.3783784 0.4324324 0.5405405 0.8918919 0.5675676 0.5675676 0.6216216
0.5405405 1.0000000 0.7297297 0.5675676 0.9729730 0.7027027 0.8918919
0.5405405 0.4594595 0.8648649 1.0000000
0.4324324 0.4864865 0.6486486 0.3783784 0.2972973 0.2972973 0.2702703
0.4324324 0.4324324 0.7297297 0.4054054 0.9189189 0.2972973 0.3243243
0.4324324 0.3783784 0.4864865 0.8378378 0.5135135 0.5135135 0.5675676
0.4864865 0.9459459 0.6756757 0.5135135 0.9189189 0.6486486 0.8378378
0.4864865 0.4054054 0.8108108 0.9459459 1.0000000
0.4594595 0.5135135 0.6756757 0.4054054 0.3243243 0.3783784 0.3513514
0.4594595 0.5135135 0.7027027 0.4324324 0.9459459 0.3243243 0.3513514
0.3513514 0.4054054 0.5135135 0.8648649 0.5405405 0.5405405 0.5945946
0.5135135 0.9729730 0.7027027 0.5405405 0.9459459 0.7297297 0.8648649
0.5675676 0.4324324 0.8378378 0.9729730 0.9189189 1.0000000
0.4054054 0.5135135 0.6756757 0.4054054 0.2702703 0.3243243 0.2972973
0.4054054 0.4594595 0.7027027 0.4324324 0.8918919 0.3243243 0.3513514
nguon tai.lieu . vn