Xem mẫu

  1. Long vowel / :/ (Nguyên âm dài / :/)
  2. Unit 11 Long vowel / :/ Nguyên âm dài / :/ Introduction / / is a long vowel sound. Your mouth and tongue should be relaxed. It’s pronounced / /.... / /. bird /b rd/ occur /ə k r/ turn /t rn/ early / rli/ first /f rst/ thirty / θ rti/ work /w rk/ journey / d rni/ verb /v rb/ worship / w r p/
  3. curtain / k rtn/ The girl saw the circus first. /ə rl s ðə s rkəs f rst/ My birthday's on Thursday the thirty first. /ma b rθde z n θ rzde ðə θ rti f rst/ That is the worst journey in the world. /ðæt z ðə w rst d rni ðə nw rld/ Have you ever heard this word? /hæv ju evər h rd ð s w rd/ She has learnt German for thirteen months. / i həz l rnt d rmən fər θ r ti n m nθs/ Examples Examples Transcription Listen Meanings bird /b d/ con chim word /w d/ từ, lời nói burst /b st/ sự nổ tung, tiếng nổ fur /f (r)/ lông thú burden / b dən/ gánh nặng
  4. herd /h d/ bầy, đàn, bè lũ world /w ld/ thế giới were /w (r)/ thì, là (quá khứ của to be) colonel / k nəl/ đại tá courtesy / k təs / lịch sự, nhã nhặn curl /k l/ quăn, sự uốn quăn girl /g l/ cô gái early / li/ sớm search /s t / tìm kiếm sir /s (r)/ ngài (trong xưng hô) surgeon / s d ən/ bác sĩ phẫu thuật occur /ə k (r)/ xảy ra, xảy đến circuit / s k t/ chu vi Identify the vowels which are pronounce / /(Nhận biết các nguyên âm được phát âm là / /) 1. "o" thường được phát âm là / / trong một số trường hợp Examples Transcription Listen Meanings
  5. work /w k/ công việc world /w ld/ thế giới word /w d/ từ worse /w s/ xấu hơn worship /'w ip/ sự tôn sùng 2. "u" còn được phát âm là / / Examples Transcription Listen Meanings burn /b n/ đốt cháy burglar /'b glər/ kẻ trộm burly /'b l / lực lưỡn, vạm vỡ curtain /'k tən/ rèm cửa 3. "i", "e", "ea" và "ou" thỉnh thoảng cũng được phát âm là / / khi trọng âm rơi vào những từ này Examples Transcription Listen Meanings bird /b d/ con chim herd /h d/ bầy, đàn, bè lũ
  6. were /w (r)/ thì, là (quá khứ của to be) courtesy / k təs / lịch sự, nhã nhặn girl /g l/ cô gái early / li/ sớm search /s t / tìm kiếm sir /s (r)/ ngài (trong xưng hô) circuit / s k t/ chu vi, mạch điện
nguon tai.lieu . vn