Xem mẫu

  1. KIẾN THỨC TOÀN TẬP VỀ CÂU BỊ ĐỘNG
  2. Câu bị động là một phạm trù ngữ pháp có trong rất nhiều ngôn ngữ, kể cả trong tiếng Việt. Tuy nhiên, đối với tiếng Anh, việc sử dụng bị động trở nên rất phổ biến. Việc sử dụng câu bị động được cho là một cách diễn đạt tế nhị và "phải phép" trong giao tiếp. Ví dụ: It is said that he had resigned because of a sex scandal. Với cách sử dụng bị động, người nói không ám chỉ ai, vậy có nghĩa là không đụng chạm đến ai... Đi sâu vào nghiên cứu về bị động, chúng ta sẽ cảm nhận được cái hay của nó. Trong đề tài này, butchi sẽ cố gắng tổng hợp kiến thức liên quan đến tất cả các khía cạnh của câu bị động, mỗi phần đều có bài tập đi kèm để người học luyện tập cho dễ hiểu. Bây giờ chúng ta cùng bắt đầu nhé. PHẦN 1: IS DONE/WAS DONE Nghiên cứu ví dụ sau:
  3. Chúng ta sử dụng động từ chủ động để nói rằng chủ thể làm việc đó: - My grandfather was a builder. He built this house in 1930. - It's a big company. It employs two hundred people. Chúng ta sử dụng chủ ngữ bị động để nói điều gì đã xảy ra đối với chủ thể: - This house is quite old. It was built in 1930. - Two hundred people are employed by the company. Khi chúng ta sử dụng bị động, ai hoặc điều gì gây nên hành động thường là không được biết hoặc không quan trọng:
  4. - A lot of money was stolen in the robbery. (somebody stole it but we don't know who) - Is this room cleaned every day? (does somebody clean it? - it's not important who) Nếu chúng ta muốn nói ai hoặc điều gì gây nên hành động, chúng ta sử dụng by…: - This house was built by my grandfather. - Two hundred people are employed by the company. Mẫu câu của bị động là be (is/was/have been etc.) + the past participle (done/cleaned/seen etc.): (be) done (be) cleaned (be) seen (be) damaged (be) built etc Nghiên cứu dạng thức chủ động và bị động của Present Simple và Past Simple:
  5. Present Simple active: clean(s)/see(s) etc. passive: am/is/are cleaned/seen etc. - Many accidents are caused by careless driving. - I'm not often invited to parties. - How is this word pronounced? Past Simple active: cleaned/saw etc. passive: was/were cleaned/seen etc. - We were woken up by a loud noise during the night. - «Did you go to the party?» «No, I wasn't invited.» - How much money was stolen?
nguon tai.lieu . vn