Khóa luận tốt nghiệp
GVHD: Th.S Nguyễn Thị Thanh Bình
LỜI CẢM ƠN
Để hoàn thành bài khóa luận này, bên cạnh sự nỗ lực của bản thân, em còn nhận
được sự giúp đỡ rất nhiệt tình từ tất cả mọi người. Đầu tiên, em xin gửi lời cảm ơn
chân thành và sự tri ân sâu sắc nhất đến quý Thầy, Cô giáo khoa Kế toán - Kiểm toán,
Trường Đại học kinh tế Huế đã tận tình truyền đạt kiến thức trong những năm em học
tập và rèn luyện tại trường.
Đặc biệt, em xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến Cô Nguyễn Thị Thanh Bình đã
tế
H
uế
tận tình hướng dẫn và giúp đỡ em trong suốt quá trình hoàn thành bài khóa luận này.
Em xin chân thành cảm ơn Ban Giám đốc Công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp
Thừa Thiên Huế đã cho phép và tạo điều kiện để em thực tập tại công ty. Đồng thời,
gian qua.
ại
họ
cK
in
h
em xin cảm ơn các anh, chị Phòng kế toán đã nhiệt tình giúp đỡ em trong suốt thời
Những lời cảm ơn sau cùng em xin dành cho gia đình, bạn bè và những người
thân yêu đã quan tâm, giúp đỡ, động viên và tạo điều kiện tốt nhất để em hoàn thành
kỳ thực tập này.
Với vốn kiến thức hạn hẹp và thời gian thực tập có hạn tại công ty nên em không
thể tránh khỏi những thiếu sót, em rất mong nhận được những ý kiến đóng góp, phê
Đ
bình của quý Thầy, Cô và các anh, chị trong công ty, đó sẽ là hành trang quý giá giúp
em hoàn thiện kiến thức của mình sau này.
Cuối cùng, em xin kính chúc quý Thầy, Cô dồi dào sức khỏe và thành công trong
sự nghiệp cao quý. Đồng kính chúc các cô, chú, anh, chị trong công ty đạt được nhiều
thành công tốt đẹp trong công việc.
Một lần nữa, em xin chân thành cảm ơn!
Huế, tháng 5 năm 2016
Nguyễn Phi Hải Âu
SVTH: Nguyễn Phi Hải Âu
i
Khóa luận tốt nghiệp
GVHD: Th.S Nguyễn Thị Thanh Bình
DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT
Bảo hiểm thất nghiệp
BHXH
Bảo hiểm xã hội
BHYT
Bảo hiểm y tế
CCDC
Công cụ dụng cụ
CPNCTT
Chi phí nhân công trực tiếp
CPNVLTT
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
CPSXC
Chi phí sản xuất chung
CPSXDDCK
Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ
CPSXDDĐK
Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ
CPSXPS
Chi phí sản xuất phát sinh
GĐ
Giai đoạn
GTGT
Giá trị gia tăng
HTK
Hàng tồn kho
KCS
Kiểm tra chất lượng sản phẩm
KH
Khấu hao
KKĐK
Kiểm kê định kỳ
KKTX
Kê khai thường xuyên
KPCĐ
Kinh phí công đoàn
LĐ
Lao động
NG
Nguyên giá
NVL
Nguyên vật liệu
SPHT
Sản phẩm hoàn thành
SXKD
Sản xuất kinh doanh
TK
Tài khoản
TSCĐ
Tài sản cố định
YCVT
Yêu cầu vật tư
Đ
ại
họ
cK
in
h
tế
H
uế
BHTN
SVTH: Nguyễn Phi Hải Âu
ii
Khóa luận tốt nghiệp
GVHD: Th.S Nguyễn Thị Thanh Bình
DANH MỤC BẢNG
Bảng 1.1: Bảng tỷ lệ các khoản trích theo lương ..........................................................17
Bảng 2.1: Tình hình lao động của công ty qua 3 năm 2013-2015 ................................44
Bảng 2.2: Tình hình biến động tài sản, nguồn vốn của công ty qua 3 năm 2013-2015 47
Bảng 2.3: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Thừa
Thiên Huế qua 3 năm 2013-2015 ..................................................................................50
Bảng 2.4: Bảng định mức tiêu hao nguyên vật liệu cho một số loại sản phẩm.............56
tế
H
uế
Bảng 2.5: Các loại bao bì thường dùng trong công ty...................................................57
Bảng 2.6: Bảng định mức tiêu hao nhiên liệu cho một số sản phẩm ............................58
Bảng 2.7: Khối lượng nguyên vật liệu sản xuất sản phẩm NPK 16.16.8 tháng 9/2015 66
Bảng 2.8: Bảng tổng hợp nhập xuất tồn nguyên vật liệu ..............................................68
ại
họ
cK
in
h
Bảng 2.9: Tình hình xuất nguyên vật liệu cho sản xuất phân bón NPK 16.16.8 ..........69
Bảng 2.10: Bảng đơn giá tiền lương theo sản phẩm .....................................................72
Bảng 2.11: Sản lượng thực hiện tháng 9/2015 ..............................................................74
Đ
Bảng 3.1: Chi phí nguyên vật liệu cần xuất cho sản xuất sản phẩm NPK 16.16.8 tháng
9/2015………………………………………………………………………………..103
SVTH: Nguyễn Phi Hải Âu
iii
Khóa luận tốt nghiệp
GVHD: Th.S Nguyễn Thị Thanh Bình
DANH MỤC BIỂU MẪU
Biểu số 2.1: Kế hoạch sản xuất sản phẩm tháng 9/2015 ...............................................55
Biểu số 2.2: Mẫu Hóa đơn giá trị gia tăng ....................................................................64
Biểu số 2.3: Mẫu Phiếu nhập kho nguyên vật liệu ........................................................65
Biểu số 2.4: Mẫu phiếu yêu cầu cấp vật tư....................................................................66
Biểu số 2.5: Mẫu phiếu xuất kho nguyên vật liệu .........................................................67
Biếu số 2.6: Mẫu Sổ Cái tài khoản 621 .........................................................................71
tế
H
uế
Biểu số 2.7: Mẫu bảng tổng hợp tiền lương và các khoản trích theo lương .................75
Biếu số 2.8: Mẫu Sổ Cái tài khoản 622 .........................................................................77
Biểu số 2.9: Mẫu bảng phân bổ tiền lương, BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ................81
Biểu số 2.10: Mẫu phiếu xuất kho vật liệu, dụng cụ .....................................................83
ại
họ
cK
in
h
Biểu số 2.11: Mẫu Bảng tính khấu hao TSCĐ tháng 9/2015 ........................................84
Biểu số 2.12: Mẫu Hóa đơn tiền điện tháng 9/2015 ......................................................85
Biểu số 2.13: Mẫu Phiếu chi..........................................................................................86
Biểu số 2.14: Mẫu Sổ Cái tài khoản 627 của toàn phân xưởng ....................................88
Biểu số 2.15: Mẫu bảng phân bổ chi phí sản xuất chung ..............................................90
Biểu số 2.16: Mẫu Sổ Cái tài khoản 627 sản phẩm NPK 16.16.8 .................................91
Đ
Biểu số 2.17: Mẫu Sổ Cái tài khoản 154 sản phẩm NPK 16.16.8 .................................95
Biểu số 2.18: Mẫu thẻ tính giá thành sản phẩm NPK 16.16.8 ......................................96
Biểu số 2.19: Mẫu Phiếu nhập kho thành phẩm ............................................................97
Biểu số 3.1: Mẫu phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành…………....107
Biểu số 3.2: Mẫu Thẻ chấm công……………………………………………………108
SVTH: Nguyễn Phi Hải Âu
iv
Khóa luận tốt nghiệp
GVHD: Th.S Nguyễn Thị Thanh Bình
DANH MỤC SƠ ĐỒ
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ tập hợp chi phí NVLTT phương pháp kê khai thường xuyên ...........16
Sơ đồ 1.2: Tập hợp chi phí NVLTT theo phương pháp kiểm kê định kỳ .....................17
Sơ đồ 1.3: Sơ đồ hạch toán kế toán chi phí nhân công trực tiếp ...................................20
Sơ đồ 1.4: Sơ đồ hạch toán kế toán chi phí sản xuất chung ..........................................22
Sơ đồ 1.5: Kế toán tổng hợp chi phí theo phương pháp kê khai thường xuyên………24
Sơ đồ 1.6: Kế toán tổng hợp chi phí theo phương pháp kiểm kê định kỳ .....................25
tế
H
uế
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý của công ty ..................................................37
Sơ đồ 2.2: Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán của công ty ..................................................39
Sơ đồ 2.3: Trình tự ghi sổ theo hình thức Chứng từ ghi sổ trên máy vi tính ................41
Sơ đồ 2.4: Quy trình sản xuất phân bón NPK ...............................................................53
ại
họ
cK
in
h
Sơ đồ 2.5: Lưu đồ luân chuyển chứng từ nhập kho nguyên vật liệu .............................60
Sơ đồ 2.6: Lưu đồ luân chuyển chứng từ xuất kho nguyên vật liệu ..............................62
Sơ đồ 2.7: Sơ đồ hạch toán chi phí NVL sản xuất NPK 16.16.8 tháng 9/2015 ............70
Sơ đồ 2.8: Sơ đồ hạch toán chi phí nhân công trực tiếp sản xuất sản phẩm NPK
16.16.8 tháng 9/2015 .....................................................................................................76
Sơ đồ 2.9:Sơ đồ hạch toán chi phí sản xuất chung sản xuất sản phẩm NPK 16.16.8
Đ
tháng 9/2015 ..................................................................................................................87
Sơ đồ 2.10: Sơ đồ hạch toán chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang sản phẩm phân bón
NPK 16.16.8 ..................................................................................................................94
SVTH: Nguyễn Phi Hải Âu
v
nguon tai.lieu . vn