Xem mẫu

  1. 文文
  2. 文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文 V文 V 文文文 A 文文文文文文文 : Vì A 文文文 文 N
  3. ① Vế 文文文 dùng chỉ nguyên nhân. Vế trước phải diễn ra trước vế sau thì mới có thể dùng 文文文 để chỉ nguyên nhân. Khác với 文文文文  thì có thể đảo ngược. 文○文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文○文文文文文文文文文文文文文文 文 × 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文○文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文
  4. ② Vế sau không sử dụng các mẫu câu thể hiện ý chí như 文 V 文文文文文文文文 V 文文文文文文文 V 文文文文文 文 × 文文文文文文文文文文文文文文文 文○文文文文文文文文文文文文文文文文文 ③ Trong trường hợp những từ thể hiện tình cảm 文文文文文文文 文文文文文 , động từ 文文文文文文文 , 文文文文文文文文文文文文文文文文 động từ khả năng ở vế sau thì dùng 文文文 nhiều hơn 文文文文 Chú ý: thành ngữ, quán ngữ thì chỉ được dùng 文文文   mà không dùng 文文文文 hoặc 文文文文 文○文文文文文文文文文文文文文
  5. 文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文 1. Đội Việt Nam thua, tiếc quá. 2. Nhìn giá, giật cả mình. 3. Không đọc được chữ hán thì gặp khó khăn. 4. Con chó nhà bên ồn quá, không thể ngủ được. 5. Vì tai nạn mà nhiều người chết.
  6. 文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文
  7. T: 文 S 文文文文文文文文文文文文文文文 文文 S 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 S 文文文文文文文文文文文 S: 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文… T: 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文… ② 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 ③ 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文 V 文 文文文 A 文 文文文 A 文 文文文文文 : Vì 文文文 N 文文文文
  8. 文文文文文文文文文文文文 文文 文文 ①nguyên nhân Chủ quan Khách quan 文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文 ②Mệnh lệnh, cấm 文文文文文文文文文文○文 文文文文文文文文文文 × 文 ③ Nhờ vả ○ 文文文 ④ Gắn với 文文文文文文文文文文 ○ 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 × 文 文文 ⑤ 文文文文文文 ○ × 文文文文文文文文文文文文文 ○ 文文文文文文文文文文文文 × 文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文
  9. 文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文 1. Vì không có chìa khóa nên không thể vào trong. 2. Vì có đám cưới của bạn nên tôi nghỉ được không ạ? 3. Vì nhà ga xa nên bất tiện. 4. Vì tối nay rảnh nên tối nay đi chơi đi. 5. Vì ngày mai là chủ nhật nên tôi sẽ dạy muộn.
  10. 文文文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文文文文文文 文文文文文文文文文文文
nguon tai.lieu . vn