Xem mẫu
- BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA
K S T N H M Y R W
A ka sa ta na ha ma ya ra wa n
あ か さ た な は ま や ら わ ん
I ki shi chi ni hi mi ri
い き し ち に ひ み り
U ku su tsu nu fu mu yu ru
う く す つ ぬ ふ む ゆ る
E ke se te ne he me re
え け せ て ね へ め れ
O ko so to no ho mo yo ro
お こ そ と の ほ も よ ろ
G Z D B P
A ga za da ba pa
が ざ だ ば ぱ
I gi ji ji bi pi
ぎ じ ぢ び ぴ
U gu zu zu bu pu
ぐ ず づ ぶ ぷ
O go zo do bo po
ご ぞ ど ぼ ぽ
KY SH CH NY HY RY GY J J BY PY
A kya sha cha nya hya rya gya ja ja bya pya
きゃ しゃ ちゃ にゃ ひゃ りゃ ぎゃ じゃ ぢゃ びゃ ぴゃ
U kyu shu chu nyu hyu ryu gyu ju ju byu pyu
きゅ しゅ ちゅ にゅ ひゅ りゅ ぎゅ じゅ ぢゅ びゅ ぴゅ
O kyo sho cho nyo hyo ryo gyo jo jo byo pyo
きょ しょ ちょ にょ ひょ りょ ぎょ じょ ぢょ びょ ぴょ
- BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA
K S T N H M Y R W
A ka sa ta na ha ma ya ra wa n
ア カ サ タ ナ ハ マ ヤ ラ ワ ン
I ki shi chi ni hi mi ri
イ キ シ チ ニ ヒ ミ リ
U ku su tsu nu fu mu yu ru
ウ ク ス ツ ヌ フ ム ユ ル
E ke se te ne he me re
エ ケ セ テ ネ ヘ メ レ
O ko so to no ho mo yo ro
オ コ ソ ト ノ ホ モ ヨ ロ
G Z D B P
A ga za da ba pa
ガ ザ ダ バ パ
I gi ji ji bi pi
ギ ジ ヂ ビ ピ
U gu zu zu bu pu
グ ズ ヅ ブ プ
O go zo do bo po
ゴ ゾ ド ボ ポ
KY SH CH NY HY RY GY J J BY PY
A kya sha cha nya hya rya gya ja ja bya pya
キャ シャ チャ ニャ ヒャ リャ ギャ ジャ ヂャ ビャ ピャ
U kyu shu chu nyu hyu ryu gyu ju ju byu pyu
キュ シュ チュ ニュ ヒュ リュ ギュ ジュ ヂュ ビュ ピュ
O kyo sho cho nyo hyo ryo gyo jo jo byo pyo
キョ ショ チョ ニョ ヒョ リョ ギョ ジョ ヂョ ビョ ピョ
- Những câu giao tiếp cơ bản
はじめまして: Chào lần đầu tiên gặp
hajimemashite
おはようございます: Chào buổi sáng
ohayogozaimasu
こんにちは : Chào buổi trưa, chiều
konnichiwa
こんばんは : Chào buổi tối
konbanwa
はい: Vâng
hai
いいえ: Không
iie
いいですね: Được đấy nhỉ
iidesune
だいじょうぶです: Không có sao
daijoubudesu
おなまえは? : Tên là gì ?
Onamaewa?
~から きました đã đến từ …
~kara kimashita
おげんきですか: (anh,…) có khỏe không
ogenkidesuka
はい、おげんきです: Vâng, tôi khỏe
hai,ogenkidesu
さようなら : Chào tạm biệt
Sayounara
- おやすみなさい: Chúc ngủ ngon
oyasuminasai
いいおてんきですね : Trời đẹp đấy nhỉ
ii otenkidesune
おでかけですか : Đi ra ngoài đấy hả
odekakedesuka
いって まいります : ( tôi) đi đây
itte mairimasu
いって きます : (tôi) đi đây
itte kimasu
いって いらっしゃい : (anh) đi nhé
itte irasshai
いって らっしゃい :(anh) đi nhé
itte rasshai
ただいま : Tôi đã về đây
tadaima
おかえりなさい: Anh đã về đấy à
okaerinasai
すごいですね : Nhiều giữ vậy
sugoidesune
つかれました : Mệt
tsukaremashita
また、あとで : Hẹn gặp lần sau
mata , atode
どうぞ : Xin mời
doozo
どうも : Cảm ơn
doomo
どうも ありがとうございます : Xin Cảm ơn
doomo arigatou gozaimasu
どうも ありがとうございました: Xin Cảm ơn
doomo arigatou gozaimashita
どういたしまして : Không có gì
douitashimashite
- ちょっとまってください : Hãy chờ một chút
chottomattekudasai
すみません : Xin lỗi…
sumimasen
しつれいします : Xin lỗi làm phiền
shitsureishimasu
どうぞおさきに : Xin mời đi trước
douzo osakini
おさきに : Đi trước
osakini
おねがいします: Xin vui lòng
onegaishimasu
(~は)ちょっと...: Thì…( ngụ ý không được)
(~wa) chotto…
わかりました : Hiểu rồi
wakarimashita
もしもし: Alo
moshimoshi
どうしましたか: Ông bị sao vậy?
doushimashitaka
おだいじに : Chúc ông mau hết bệnh
odaijini
ほんとうですか : Thật sao?
hontoudesuka
しばらくですね : Lâu quá rồi nhỉ
shibarakudesune
いっぱいのみましょう: Uống một ly nhé
ippai nomimashou
がんばります: Cố gắng
ganbarimasu
どうぞ おげんきです : Nhớ giữ gin sức khỏe
doozo ogenkidesu
- Số đếm
Số cách đọc
1 いち
=> ichi
2 に
=> ni
3 さん
=> san
4 よん、よ
=> yon, yo
5 ご
=> go
6 ろく
=> roku
7 しち、なな
=> shichi, nana
8 はち
=> hachi
9 く、きゅう
=> ku, kyu
10 じゅう
=> juu
11 じゅういち
=> juuichi
12 じゅうに
=> juuni
13 じゅうさん
=> juusann
14 じゅうし、じゅうよん
=> juushi , juuyonn
15 じゅうご
=> juugo
- 16 じゅうろく
=> juuroku
17 じゅうしち 、じゅうなな
=> juushichi , juu
18 じゅうはち
=> juuhachi
19 じゅうく、じゅうきゅう
=> juuku ,juukyuu
20 にじゅう
=> nijuu
30 さんじゅう
=> sanjuu
40 よんじゅう
=> yonjuu
50 ごじゅう
=> gojuu
60 ろくじゅう
=> rokujuu
70 ななじゅう
=> nanajuu
80 はちじゅう
=> hachijuu
90 きゅうじゅう
=> kyuujuu
100 ひゃく
=> hyaku
200 にひゃく
=> nihyaku
300 さんぴゃく
=>sanhyaku
400 よんひゃく
=> yonhyaku
500 ごひゃく
=> gohyaku
600 ろっぴゃく
- => roppyaku
700 ななひゃく
=> nanahyaku
800 はっぴゃく
=>happyaku
900 きゅうひゃく
=> kyuuhyaku
1000 せん
=> sen
2000 にせん
=> nisen
3000 さんぜん
=> sansen
4000 よんせん
=> yonsen
5000 ごせん
=> gosen
6000 ろくせん
=>rokusen
7000 ななせん
=> nanasen
8000 はっせん
=> hassen
9000 きゅうせん
=> kyuusen
10.000 いちまん
=> ichiman
100.000 じゅうまん
=> juuman
1.000.000 ひゃくまん
=> hyakuman
10.000.000 いっせんまん
=> issenman
Đếm cái
- ひとつ
1 cái
=>hitotsu
ふたつ
2 cái
=>futatsu
みっつ
3 cái
=>mittsu
よっつ
4 cái
=>yottsu
いつつ
5 cái
=>itsutsu
むっつ
6 cái
=>mittsu
ななつ
7 cái
=>nanatsu
やっつ
8 cái
=>yattsu
ここのつ
9 cái
=>kokonotsu
とお
10 cái
=>too
いくつ
Mấy cái
=>ikutsu
Đếm lần
~ かい kai
いっかい
1 lần
=> ikkai
にかい
2 lần
=> nikai
さんかい
3 lần
- => sankai
よんかい
4 lần
=> yonkai
ごかい
5 lần
=> gokai
ろっかい
6 lần
=> rokkai
ななかい
7 lần
=> nanakai
はっかい
8 lần
=> Hakkai
きゅうかい
9 lần
=> kyuukai
じっかい、じゅっかい
10 lần
=> Jikkai , jukkai
なんかい
Mấy lần
=> nankai
Đếm tầng ( nhà)
~かい、がい ~kai, gai
いっかい
1 tầng
=> ikkai
にかい
2 tầng
=> nikai
さんがい
3 tầng
=> sangai
よんかい
4 tầng
=> yonkai
ごかい
5 tầng
=> gokai
ろっかい
6 tầng
=> rokkai
- ななかい
7 tầng
=> nanakai
はっかい
8 tầng
=> hakkai
きゅうかい
9 tầng
=>kyuukai
じゅっかい、じっかい
10 tầng
=> Jukkai, jikkai
なんがい
Mấy tầng
=> nangai
Đếm đôi ( tất , giép , giày)
~そく、ぞく ~soku ,zoku
いっそく
1 đôi
=> issoku
にそく
2 đôi
=> nisoku
さんぞく
3 đôi
=> sanzoku
よんそく
4 đôi
=> yonsoku
ごそく
5 đôi
=> gosoku
ろくそく
6 đôi
=> rokusoku
ななそく
7 đôi
=> nanasoku
はっそく
8 đôi
=> hassoku
きゅうそく
9 đôi
=> kyuusoku
じゅっそく、じっそく
10 đôi
- => Jussoku ,jissoku
なんぞく
Mấy đôi
=> nanzoku
Đếm căn ( nhà )
~けん、げん
いっけん
1 căn
=> ikken
にけん
2 căn
=> niken
さんげん
3 căn
=> sangen
よんけん
4 căn
=> yonken
ごけん
5 căn
=> goken
ろっけん
6 căn
=> rokken
ななけん
7 căn
=> nanaken
はっけん
8 căn
=> hakken
きゅうけん
9 căn
=> kyuuken
じゅっけん、じっけん
10 căn
=> Jukken , jikken
なんげん
Mấy căn
=> nangen
Đếm quần áo
~ちゃく ~chyaku
いっちゃく
1 cái
- => icchyaku
にちゃく
2 cái
=> nichyaku
さんちゃく
3 cái
=> sanchyaku
よんちゃく
4 cái
=> yonchyaku
ごちゃく
5 cái
=> gochyaku
ろくちゃく
6 cái
=> rokuchyaku
ななちゃく
7 cái
=> nanachyaku
はっちゃく
8 cái
=> hacchyaku
きゅうちゃく
9 cái
=> kyuuchyaku
じゅっちゃく、じっちゃく
10 cái
=> Jucchyaku ,jicchyaku
なんちゃく
Mấy cái
=> nanchyaku
Đếm người
ひとり
1 người
=> hitori
ふたり
2 người
=> futari
さんにん
3 người
=> san nin
よにん
4 người
=> yo nin
ごにん
5 người
- => go nin
ろくにん
6 người
=> roku nin
しちにん、ななにん
7 người
=> shichi nin , nana nin
はちにん
8 người
=> hachi nin
きゅうにん
9 người
=> kyuu nin
じゅうにん
10 người
=> juu nin
じゅういち
11 người
=> juu ichi nin
じゅうよにん
14 người
=> juu yo nin
じゅうきゅうにん
19 người
=> juu kyuu nin
にじゅうにん
20 người
=> ni juu nin
にじゅうよにん
24 người
=> ni juu yo nin
にじゅうきゅうにん
29 người
=> ni juu kyuu nin
さんじゅうにん
30 người
=> san juu nin
さんじゅういち
31 người
=> san juu ichi nin
なんにん
Mấy người
=> nan nin
Đếm phút :
~ふん、ぷん
=> fun ,pun
- いっぷん
1 phút
=> ippun
にふん
2 phút
=> nifun
さんぷん
3 phút
=> sanpun
よんふん
4 phút
=> yonfun
ごふん
5 phút
=> gofun
ろっぷん
6 phút
=> roppun
ななふん
7 phút
=> nanafun
はっぷん
8 phút
=> happun
きゅうふん
9 phút
=> kyuufun
じゅっぷん、じっぷん
10 phút
=> juppun ,jippun
じゅういっぷん
11 phút
=> juuippun
じゅうにふん
12 phút
=> juunifun
じゅうさんぷん
13 phút
=> juusanpun
じゅうよんぷん
14 phút
=> juuyonpun
Mấy phút なんぷん
=> nanpun
Đếm giờ :
- じ => ji
いちじ
1 giờ
=> ichiji
にじ
2 giờ
=> niji
さんじ
3 giờ
=> sanji
よじ
4 giờ
=> yoji
ごじ
5 giờ
=> goji
ろくじ
6 giờ
=> rokuji
しちじ
7 giờ
= > shichiji
はちじ
8 giờ
=> hachiji
くじ
9 giờ
=> kuji
じゅうじ
10 giờ
=> juuji
じゅういちじ
11 giờ
=> juuichiji
じゅうにじ
12 giờ
=> juuniji
なんじ
Mấy giờ
=> nanji
Đếm thứ :
ようび => youbi
- げつようび
Thứ hai
=> getsuyoubi
かようび
Thứ ba
=> kayoubi
すいようび
Thứ tư
=> suiyoubi
もくようび
Thứ năm
=> mokuyoubi
きんようび
Thứ sáu
=> kinyoubi
どようび
Thứ bảy
=> doyoubi
にちようび
Chủ nhật
=> nichiyobi
なんようび
Thứ mấy
=> nanyoubi
Đếm ngày
ついたち
Ngày 1
=> tsuitachi
ふつか
Ngày 2
=> futsuka
みっか
Ngày 3
=> mikka
よっか
Ngày 4
=> yokka
いっか
Ngày 5
=> itsuka
むいか
Ngày 6
=> muika
なのか
Ngày 7
- => nanoka
ようか
Ngày 8
=> yooka
ここのか
Ngày 9
=> kokonoka
とおか
Ngày 10
=> tooka
じゅういちにち
Ngày 11
=> juuichinichi
じゅうよっか
Ngày 14
=> juuyokka
じゅうくにち
Ngày 19
=> juukunichi
はつか
Ngày 20
=> hatsuka
にじゅうよっか
Ngày 24
=> nijuuyokka
にじゅうくにち
Ngày 29
=> nijuukunichi
さんじゅうにち
Ngày 30
=> sanjuunichi
さんじゅういちにち
Ngày 31
=> sanjuuichinichi
なんにち
Ngày mấy
=> nannichi
Có thể lược bỏ (かん ) ở đằng sau:
いちにち
1 ngày
=> ichinichi
ふつか(かん)
2 ngày
=> futsuka(kan)
みっか(かん)
3 ngày
- => mikka(kan)
よっか(かん)
4 ngày
=> yokka(kan)
いつか(かん)
5 ngày
=> itsuka(kan)
むいか(かん)
6 ngày
=> muika(kan)
なのか(かん)
7 ngày
=> nanoka(kan)
ようか(かん)
8 ngày
=> yooka(kan)
ここのか(かん)
9 ngày
=> kokonoka(kan)
とおか(かん)
10 ngày
=> tooka(kan)
じゅういちにち(かん)
11 ngày
=> juuichinichi(kan)
じゅうににち(かん)
12 ngày
=> juuninichi(kan)
じゅうさんにち(かん)
13 ngày
=> juusannichi(kan)
じゅうよっか(かん)
14 ngày
=>juuyokka(kan)
はつか(かん)
20 ngày
=> hatsuka(kan)
にじゅうよっか(かん)
24 ngày
=> nijuuyokka(kan)
なんにち(かん)
Mấy ngày
=> nannichi(kan)
Đếm tuần :
しゅうかん => shuukann
- いっしゅうかん
1 tuần
=> isshuukan
にしゅうかん
2 tuần
=> nishuukan
さんしゅうかん
3 tuần
=> sanshuukan
よんしゅうかん
4 tuần
=> yonshuukan
ごしゅうかん
5 tuần
=> goshuukan
ろくしゅうかん
6 tuần
=> rokushuukan
ななしゅうかん
7 tuần
=> nanashuukan
はっしゅうかん
8 tuần
=> hasshuukan
きゅうしゅうかん
9 tuần
=> kyuushuukan
じゅっしゅうかん 、 じっしゅうかん
10 tuần
=> jus shuukan , jis shuukan
じゅういっしゅうかん
11 tuần
=> juuisshuukan
じゅうにしゅうかん
12 tuần
=> juunishuukan
なんしゅうかん
Mấy tuần
=> nanshuukan
Đếm tháng :
がつ gatsu
nguon tai.lieu . vn