Xem mẫu

  1. HỆ THỐNG MENU I/ Hệ thống Menu : 1) Sử dụng bảng mô tả Menu : Menu của mỗi phân hệ được trình bày dạng bảng, bảng này diễn tả menu mà chương trình sẽ tham chiếu khi vận hành. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Nhập/Sửa Thuộc Tính Học Bổng Của Các Khối Lớp Chuẩn Bị/Gộp Các Khối Có Học Bổng bkhoitd B1005 Xem/Sửa Qui Chế Học Bổng Cho Các Khối bkhoiqc B1010 • Chức năng: Tên Chức năng thực hiện một tác vụ của chương trình. • Tên Chương trình: Tên chương trình thực hiện chức năng (có cả tham số được truyền). • Quản trị: Chức năng chỉ dành riêng cho người có quyền ghi trên phân hệ mà thôi. • Điều kiện: Điều kiện để chương trình quyết định có hay không có hiển thị chức năng này lên menu. • Mã Menu: Mã gán cho chức năng thực hiện chương trình. Mã này được sắp xếp theo thứ tự tăng dần từ trên xuống dưới. 2) Sử dụng bảng mô tả menu trực tuyến : Menu của mỗi phân hệ lưu trong file : \VFW\< ph>\command.dbf Trong đó: Đường dẫn lưu hệ chương trình. Chữ Tên tắt của phân hệ. < ph> Mã phân hệ. Có thể tham khảo bảng mô tả menu ở trên một cách trực tuyến bằng cách : Trong môi trường FOXPRO, gõ lệnh : SET PATH TO \VFW\HTQL DO hm WITH
  2. Trong đó: Đường dẫn lưu hệ chương trình. Chữ Tên tắt của phân hệ. Phân Hệ Chữ Viết tắt Mã Phân hệ Quản Lý Sinh Viên S QLSV Quản Lý CBCNV N QLNS Quản Lý Điểm D DIEM Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí B HBHP Xếp Thời Khóa Biểu X XTKB Quản Lý Phòng Học P QLPH Quản Lý Học Phí Tài Vụ V QLTV Quản Lý Chương Trình Đào Tạo C CTDT Quản Lý Khối Lượng Giảng Dạy K KLGD Đăng Ký Môn Học M DKMH Tuyển Sinh T TSDH Thông Tin Phục Vụ Lãnh Đạo L PVLD Như đã giải thích ở phần Tổng quan, chỉ tập trung hồn thiện 6 phân hệ : Quản Lý Sinh Viên, Quản Lý Điểm, Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí, Quản Lý Học Phí Tài Vụ, Đăêng Ký Môn Học. 3) Giải thích các ký hiệu trong cột điều kiện : Các ký hiệu nằm trong cột Điều kiện dùng để chương trình quyết định có hiển thị chức năng tương ứng trên menu hay không. Điều kiện này có thỏa mãn hay không tùy thuộc vào: • Quyền hạn của người dùng: Ví dụ: Một vài chức năng chỉ dành cho người quản trị phân hệ. • Sự chỉnh định thông số nhiệm ý của người quản trị hệ thống. • Sự chỉnh định thông số nhiệm ý của người quản trị phân he.ä (Các giá trị trong cột điều kiện này được xếp theo thứ tự ABC) Điều kiện Mã menu Ý nghĩa h_lophd M7030 Có quản lý lớp hợp đồng (tính học phí theo lớp) h_tdnocu M7050 Có theo dõi nợ các học kỳ cũ h2giaidn D5230 Có quản lý 2 giai đoạn hbtl K1091 Có quản lý môn học bài tập lớn hcbmax X1090 Có nhập số CBGD tối đa của từng môn học hcothilai Hệ đào tạo tương ứng có điểm thi lại hcpcaith Có cho phép SV thi cải thiện điểm hdamh K1090 Có quản lý môn Đồ án môn học hDHTS D8130 Có in danh sách ĐTB học bổng hdotdky Có ĐKMH theo từng đợt hdotdky2 Có ĐKMH theo từng đợt và chưa khóa dữ liệu hdutru M1090 Có để lại một số chỗ dự trữ khi xét ĐKMH 84
  3. Điều kiện Mã menu Ý nghĩa hdxeplthi D3068 Có xếp lịch thi lại hgantosau D1261 Gán tổ cho SV+MH khi thi học kỳ hgantoss M9080 Gán tổ cho SV+MH khi thi học kỳ và có xếp lịch thi học kỳ hgantotr M1080 Gán tổ ngay khi ĐKMH hghsl53 B1035 Có giới hạn số lượng học bổng khuyến khích (theo % hoặc theo số lượng) hgiamsotc B1210 Giảm học phí theo số tín chỉ được miễn giảm hhkhuydm D5190 Có huỷ điểm các học kỳ tạm dừng hhockyhe C1080 Có tổ chức học ở học kỳ hè (học kỳ 3) hhpnamtc V2130 Có quản lý học phí theo năm tài chính hhpnamtc2 V3100 Có quản lý học phí theo năm tài chính & có quyền q/lý phân hệ QLTV hkhacma C1090 Có môn học cùng môn nhưng khác mã hkhhptv V3111 Cho phép quyền Q/Lý Ph/hệ QLTV ghi lên File tổng hợp nợ học phí hkhnhhp V2052 Nhập đóng học phí tại Khoa hkhnhhp0 Có nhập đóng học phí tại Khoa hkhnhhp2 V5010 Là q/lý phận hệ QLTV & Có nhập đóng học phí tại Khoa hkhnhhp3 V5050 Là Use nhập đóng học phí tại khoa & Có nhập đóng học phí tại Khoa hkhoaso B1020 Chưa khóa sổ số liệu học kỳ hkhsvmoi C1210 Có qui hoạch Mã SV mới cho từng khối lớp hlatl K4080 Có quản lý môn luận án/tiểu luận hlatlda2 K1100 Có quản lý môn luận án/tiểu luận/DAMH và chưa khóa sổ số liệu hlnan K1070 Có quản lý môn luận án (tính KLGD) hmhlq X1080 Có khái niệm MH liên quan hmxeplthi M9010 Có xếp lịch thi học kỳ hncexist Có quản lý hệ niên chế hnhdiemtg2 D1270 Có quyền q/ly phân hệ DIEM & Có Nhập điểm thi HK lại gián tiếp hnhdiemtg3 D1265 Có quyền q/ly phân hệ DIEM & Có Nhập điểm thi lại gián tiếp hnhomhlai X2186 Có tổ chức nhóm riêng cho SV học lại hptbtapnc D2020 Có % điểm bài tập (hệ niên chế) hptbtaptc D1020 Có % điểm bài tập (hệ tín chỉ) hptktranc D2010 Có % điểm kiểm tra (hệ niên chế) hptktratc D1010 Có % điểm kiểm tra (hệ tín chỉ) hquyenlhd M9720 Quản lý p/hệ QLTV & có quản lý lớp hợp đồng hquyenqldd D9170 Quản lý p/hệ DIEM & có quản lý điểm đạt khác nhau cho từng khối lớp hquyenqlnc D9206 Quản lý p/hệ DIEM & Có quản lý hệ niên chế hquyenqlph B4030 Có quyền q/lý p/hệ đang sử dụng hquyenqlqd D9160 Quản lý p/hệ DIEM & có quản lý điểm chữ (ABCD) hquyenqltq M9585 Quản lý p/hệ DIEM & có quản lý MH tiên quyết hscanner2 Có ĐKMH, có sử dụng scanner và chưa khố sổ hSPKT C1110 Có nhập môn học bắt buộc đạt = 5 cho hệ tại chức hsshediem C1200 Tồn tại 2 hệ điểm ( 4 & 10) song song htcexist Có quản lý hệ tín chỉ hthgdtbtl D5200 Có cộng điểm thưởng vào ĐTB Chung htkhoclai V1045 Có thống kê các khoản thu học lại riêng 85
  4. Điều kiện Mã menu Ý nghĩa huserhtql B5090 Là Quản trị hệ thống hxetdkm2 M1040 Có xét ĐKMH/Có quyền q/lý phân hệ XTKB & chưa khóa sổ dữ liệu hxetdkm3 M1100 Có xét ĐKMH/Có quyền q/lý phân hệ DKMH & chưa khóa sổ dữ liệu hxetdkmh M1170 Có xét ĐKMH hxetmhtq Có xét môn học tiên quyết khi xét ĐKMH hxetng D8094 Có xét ĐTB chuyên ngành khi xét hồn thành giai đoạn hxettq M2050 Có xét môn học tiên quyết khi xét ĐKMH trong học kỷ xét II/ Quản Lý Sinh Viên (QLSV) : Hình 14 : Menu Phân hệ Quản lý Sinh viên (QLVS). Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Tìm Kiếm Xem Danh Sách Sinh Viên (Học Kỳ) hviewds S1010 Xem Tự Điển Sinh Viên (Tất Cả) hviewtd S1020 Tìm Kiếm Theo Điều Kiện Tổng Hợp htimkiem S1030 In ấn In Lý Lịch Sinh Viên In Lý Lịch Sinh Viên - 1 Sinh Viên sin with 1 S2010 86
  5. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu In Lý Lịch Sinh Viên - Theo Lớp sin with 3 S2020 In Lý Lịch Sinh Viên - Theo File sin with 2 S2030 In Danh Sách Lớp In Danh Sách Lớp sinlp with 1 S2040 In Danh Sách Lớp & Địa Chỉ Liên Lạc sinlp with 2 S2050 In Danh Sách Lớp & Thông Tin Tùy Chọn sinloptd S2052 In Danh Sách Sinh Viên Tùy Chọn hinds S2055 In Thẻ Sinh Viên In Thẻ Sinh Viên - 1 Sinh Viên sinthesv with 1 S2057 In Thẻ Sinh Viên - Theo Lớp sinthesv with 3 S2058 In Thẻ Sinh Viên - Theo File sinthesv with 2 S2059 In Danh Sách Sinh Viên In Danh Sách Sinh Viên Theo Hộ Khẩu sinhk S2060 In Danh Sách NVQS Theo Hộ Khẩu sinhk with 1 S2070 In Danh Sách Theo Đồn Thể sindoan S2080 In Danh Sách Vào/Ra Theo Lý Do In Danh Sách SV Theo Lý Do Vào stimbd with 1 S2090 In Danh Sách SV Theo Lý Do Ra stimbd with -1 S2100 In Thống Kê Sinh Viên In Thống Kê Sinh Viên sthongke S2110 In Thống Kê Báo Cáo BGD & ĐT sthkebgd S2120 In Thống Kê Biến Động In Kiểm Tra Hợp Lý DSSV So Với HK Trước * sthkdb2 S2125 In Thống Kê Biến Động Sĩ Số sthkdbd S2130 In Thống Kê Biến Động Theo Lý Do sxembd S2140 In Thống Kê Theo Hộ Khẩu In Thống Kê Theo Hộ Khẩu (Mẫu 1) stkehk S2150 In Thống Kê Theo Hộ Khẩu (Mẫu 2) sintkhk S2160 In DSSV Vượt Thời Gian Đào Tạo Tối Đa sinvuot S2170 Hiệu Chỉnh Sửa Đổi/Thêm Bớt 1 SV * Nhập QĐ Nhập Học Lại (Đã Có Mã Số) * sthay1 with '+' S3010 Nhập QĐ Nhập Học Mới (Chưa Có Mã Số) * sthay1 with '++' S3020 Nhập QĐ Nghỉ Học * sthay1 with '-' S3030 Hủy Tên SV Trong File DSSV Học Kỳ * sthay1 with '-=' S3040 Hủy Bỏ Mã Số Sinh Viên Trong File TDSV * shuy1sv S3050 Sửa Dữ Liệu Sinh Viên * sthay1 with '' S3060 Chuẩn Bị File DSSV Mới Từ Phân Hệ TSDH * staodstt S3070 Chuẩn Bị File DSSV Từ File Cấu Trúc BĐH * staodst2 S3075 Sửa Đổi/Thêm Bớt Nhiều SV Theo File * Nhập QĐ Nhập Học Lại Từ File * htaodssv with '+' S3080 Nhập QĐ Nhập Học Mới Từ File * sthemts S3090 Nhập QĐ Nghỉ Học Từ File * htaodssv with '-' S3100 Hủy Tên SV Trong File DSSV H/Kỳ Từ File * htaodssv with '-=' S3110 Hủy Bỏ MSSV Trong File TDSV Từ File * shuynsv S3120 Chuyển Đổi Lớp Các SV Từ File * sdoilop S3130 Giai Đoạn & Ra Trường * 87
  6. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Nhập NHHK Vào GĐ2 - 1 SV * snhgd2 with 1,0 h2giaidn S3140 Nhập NHHK Vào GĐ2 - Từ File * snhgd2 with 2,0 h2giaidn S3150 Nhập NHHK Ra Trường - 1 SV * snhgd2 with 1,1 S3160 Nhập NHHK Ra Trường - Từ File * snhgd2 with 2,1 S3170 Cập Nhật Tự Điển Sinh Viên * Cập Nhật Tên Sinh Viên Không Có Dấu * suatenvn S3180 Cập Nhập Tên Lớp Cuối Cùng Vào TDSV * suatlsv S3181 In K/Tra SV Có Trong DS & Không Có QĐịnh * sinqd S3185 Xem/Sửa File Biến Động Danh Sách SV sxemthay S3190 Khen Thưởng Kỷ Luật Sinh Viên Xem/Sửa Khen Thưởng Sinh Viên (Học Kỳ) sxemktkl with 1 S3200 Xem/Sửa Kỷ Luật Sinh Viên (Học Kỳ) sxemktkl with 2 S3210 Xem/Sửa Danh Sách Cấp Thẻ Sinh Viên sthesv S3220 Xem/Sửa Phân Tổ Cho Sinh Viên Xem/Sửa Tổ (Mức Học Phí) Các Lớp ssuato S3230 Xem/Sửa Tổ (Học Theo Nhóm) Các Lớp ssuanl S3232 Xem/Sửa Nhóm (Học Ngoại Ngữ) Các Lớp ssuangng S3234 Xem/Sửa Nhóm (Học Chuyên Ngành) Các Lớp ssuangng with 1 S3236 In Nhóm Ngoại Ngữ Các Lớp sinngng S3238 In Nhóm MH Chuyên Ngành Các Lớp sinngng with 1 S3239 Sửa Dữ Liệu Hồ Sơ Sinh Viên Theo Lớp * shssv S3240 Cố Vấn Học Tập Của Sinh Viên Xem/Sửa Cố Vấn Học Tập - Theo Lớp sgvcn S3250 Xem/Sửa Mã Cố Vấn Học Tập Của SV sgvcn2 S3260 In DSSV Theo Cố Vấn Học Tập singvcn S3270 In Thống Kê Số Lượng SV Theo Cố Vấn HT singvcn2 S3270 Chuyên Ngành Của Sinh Viên Xem/Sửa Chuyên Ngành - Theo Lớp schngsv S3280 Xem/Sửa Mã Chuyên Ngành Của SV schngsv2 S3290 In DSSV Theo Chuyên Ngành sinchng S3300 Bảo Trì Xem Sửa Thông Số Người Sử Dụng hoption with 'QLSV' Tự Điển Liên Quan Đến Phân Hệ Xem Tự Điển Lý Do Vào hhtudien with 'tdldv' S4030 Xem Tự Điển Lý Do Ra hhtudien with 'tdldr' S4040 Xem Tự Điển Khen Thưởng hhtudien with 'tdkt' S4050 Xem Tự Điển Kỷ Luật hhtudien with 'tdkl' S4060 Xem Tự Điển Tên Lớp hhtudien with 'stdlp' S4070 Xem Tự Điển Hệ Phổ Thông hhtudien with 'tdtd' S4080 hhtudien with Xem Tự Điển Hệ Đào Tạo S4090 'tdhedt' Xem Tự Điển Ngành Học hhtudien with 'tdng' S4100 Xem Tự Điển Khoa hhtudien with 'tdkh' S4110 Xem Tự Điển Khối Lớp hhtudien with 'tdkhoi' S4120 Xem Tự Điển Tỉnh/Thành Phố hhtudien with 'tdtp' S4130 Xem Tự Điển Quận/Huyện hhtudien with 'tdqh' S4140 Xem Tự Điển Dân Tộc hhtudien with 'tddt' S4150 88
  7. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Xem Tự Điển Tôn Giáo hhtudien with 'tdtg' S4160 Reindex Các Tập Tin * hReindex hquyenqlph S4170 Phân Loại Lớp Khi Bảo Trì Phân Hệ * skhbtri hquyenqlph S4175 Bảo Trì Phân Hệ * hquyenqlph In Tổng Quát Bảo Trì Phân Hệ * hbaotri hquyenqlph S4180 In Chi Tiết Bảo Trì Phân Hệ * hbaotri2 hquyenqlph S4190 Sửa Lỗi Từ Số Liệu Bảo Trì * hbaotri2 with 1 hquyenqlph S4191 Cập Nhật T.Đổi Do Sử Dụng File Ngồi CT * happdbf hquyenqlph S4195 Sửa Đổi Tự Điển Phân Hệ * hsuatd hquyenqlph S4200 Xem/Sửa Thông Tin Hiệu Chỉnh Báo Biểu * hsuarppr hquyenqlph S4202 Xem/Sửa Tự Điển Người Ký * htdngky hquyenqlph S4204 Xem/Sửa Người Ký Tên Trên Các Mẫu In * hkyten hquyenqlph S4206 Đổi Mật Khẩu Người Sử Dụng hchange S4210 Chỉnh Định Tạo File Mã Số Theo Điều Kiện Lọc hchonmaso S5020 Tạo File Mã Số Bởi Các Phép Tốn Quan Hệ hrelation S5030 Tạo File & In Danh Sách Sinh Viên htaodssv S5040 Xem/Sửa/In File Text hmodifil S5050 Khóa Quyền Khai Thác Tạm Thời hlock1 in hlockkt1 huserhtql S5090 Mở Quyền Khai Thác Trở Lại hlock2 in hlockkt1 huserhtql S5100 Xem User Đang Làm Việc Trên Mạng hlock3 in hlockkt1 huserhtql S5110 Giới Thiệu habout S5120 III/ Quản Lý Điểm (DIEM) : 89
  8. Hình 15 : Menu Phân hệ Quản lý Điểm (DIEM). Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Tín Chỉ htcexist Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Kiểm Tra dnhptkt with 'kt' hptktratc D1010 Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Bài Tập dnhptkt with 'bt' hptbtaptc D1020 Xem/Sửa Danh Sách Điểm Học Kỳ hvwdmnh D1030 In Dữ Kiện Không Hợp Lệ Của File Điểm * hinxetd with 1 D1040 In Bảng Danh Sách Điểm Danh dindsgd with 0 D1050 Nợ Học Phí Tạo/Cập Nhật File Nợ Học Phí * dtonno hkhoaso D1060 Xem/Sửa File Nợ Học Phí (SV) dxemno D1070 Tạo File Cấm Thi Vì Thiếu HP * dtthpmh hkhoaso D1080 Xem/Sửa File Nợ Học Phí (MH) dnohpmh D1090 In Danh Sách Cấm Thi Nợ HP dinnohp D1100 In Thống Kê Nợ Học Phí dintkno D1110 Cấm Thi/Hỗn Thi/Miễn Thi/Rút MH Nhập Môn Học Cấm Thi * dcamthi with 1 hkhoaso D1120 Nhập Môn Học Hỗn Thi * dcamthi with 2 hkhoaso D1130 Nhập Môn Học Miễn Thi * dcamthi with 3 hkhoaso D1140 Nhập Môn Học Rút * dcamthi with 4 hkhoaso D1150 Xem/Sửa File Cấm/Hỗn/Miễn/Rút dcamth2 D1160 In DS MH Cấm/Hỗn/Miễn/Rút - Theo MH dincamth D1170 In DS Cấm/.. Không Nhập Trước dcamkhl D1180 In DS MH Cấm/Hỗn/Miễn/Rút - Theo SV dinctsv D1185 Xem/Sửa MH Hỗn Thi Được Thi Lại dhoanthi D1190 In Các Môn Hỗn Thi Được Thi Lại * dkthoan D1200 Nhập/Chuyển Điểm Hỗn Thi * dnhhoan D1210 Gán Zero Cho MH Hỗn Thi Quá Hạn * dgnhoan D1220 In Danh Sách Thi In Danh Sách Thi Theo Nhóm MH dindsgd with 1 D1230 In Bảng Ghi Điểm Theo Nhóm MH dindsgd with 2 D1240 In Danh Sách Thi Theo Tồn MH dindsgd with 1,0,1 D1250 In Bảng Ghi Điểm Theo Tồn MH dindsgd with 2,0,1 D1251 Nhập Điểm Thi * Nhập Điểm Thi Theo Nhóm MH * dnhdtnc D1260 Nhập Điểm Thi Theo Tổ MH * dnhdtto hgantosau D1261 Cấp Quyền Nhập Điểm Cho User Theo MH * dqynuser hnhdiemtg3 D1265 Nhập Theo Nhóm MH (Đã Khóa) * dnhdtnc with '',1 hnhdiemtg2 D1270 Chuyển Điểm Trung Gian->Chính * dchdtnc with .f., 1 hnhdiemtg2 D1280 Khóa Điểm Thi: Trung Gian->Chính * dchdtnc hnhdiemtg2 D1290 Mở Khóa : Chính->Trung Gian * dchdtnc2 hnhdiemtg2 D1300 Nhập Điểm Thi Theo Tồn MH * dnhdtnc with '','',1 D1305 In Sau Khi Nhập Điểm In Môn Học Chưa Nhập Điểm dmhchua D1310 In SV Chưa Có Điểm (MH Đã Nhập) dchnhaps D1320 In Thống Kê Nhập Điểm Theo MH dtknhdm D1325 In Thống Kê SV Đạt Theo MH dintkrot D1330 90
  9. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu In Danh Sách SV Còn Nợ dindsrot D1335 In DSSV Còn Nợ Theo MH & Lớp dindsrt2 D1336 Nhập Trực Tiếp Điểm Thi * Đăng Ký Mới / Sửa Điểm Sinh Viên & MH * hsuadiem D1340 Nhập Trực Tiếp Cấm Thi Môn Học * dnhaprut with 1 D1360 Nhập Trực Tiếp Hỗn Thi Môn Học * dnhaprut with 2 D1370 Nhập Trực Tiếp Miễn Thi Môn Học * dnhaprut with 3 D1380 Nhập Trực Tiếp Rút Môn Học * dnhaprut with 4 D1390 In Kết Quả Thi In Bảng Điểm Thi Đã Nhập - Theo Nhóm MH dindsgd with 1,1 D1400 In Bảng Điểm Thi Đã Nhập - Tồn MH dindsgd with 1,1,1 D1401 In Bảng Điểm Tổng Hợp Theo Lớp dinthtc D1410 Đối Chiếu Các Điểm Đặc Biệt * Chuyển Điểm Cấm Thi Học Phí * doich1 D1420 Chuyển Cấm/Hỗn/Miễn/Rút MH * doich2 D1430 Niên chế hncexist Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Kiểm Tra dnhptkt with 'kt',.t. hptktranc D2010 Xem/Sửa Tỷ Lệ % Điểm Bài Tập dnhptkt with 'bt',.t. hptbtapnc D2020 Xem/Sửa Danh Sách Điểm Học Kỳ hvwdmnh D2030 In Dữ Kiện Không Hợp Lệ Của File Điểm * hinxetd with 1,.t. D2040 Thứ Tự Danh Sách SV Theo Lớp * Tạo Thứ Tự Danh Sách Ghi Điểm (Theo Tên) * dttdsl with 1 D2050 Nhập Thứ Tự Danh Sách Ghi Điểm * dttdsl D2060 In Danh Sách Lớp In Danh Sách Lớp dindsnc with 0,0 D2070 In Danh Sách Điểm Danh dindsnc with 0,1 D2080 In Danh Sách Ghi Điểm (Theo MH) dindsnc with 1,0 D2090 In Danh Sách Điểm Danh (Theo MH) dindsnc with 1,1 D2100 In Danh Sách Ghi Điểm Thi Lại dindsnc with 1,0,1 D2101 In Danh Sách SV Cần Đăng Ký Học Lại dindsnc with 1,0,2 D2102 In Danh Sách Ghi Điểm Học Lại/Học Vượt dinmhhl D2105 Nhập Điểm Thi * Nhập Điểm Thi Theo Lớp * dnhdtn2 D2110 Nhập Theo Lớp (Đã Khóa) * dnhdtn2 with 1 hnhdiemtg2 D2120 Chuyển Điểm Trung Gian->Chính * dchdtnc with .t.,1 hnhdiemtg2 D2130 Khóa Điểm Thi : Trung Gian->Chính * dchdtnc with .t. hnhdiemtg2 D2140 Mở Khóa : Chính->Trung Gian * dchdtnc2 with .t. hnhdiemtg2 D2150 Nhập Điểm Các Môn Học Lại/Học Vượt * dnhmhhl D2155 In Sau Khi Nhập Điểm In Bảng Điểm Thi Từng MH dindtnc D2160 In Thống Kê SV Đạt Theo MH dintkrot with .t. D2170 In Bảng Điểm Tổng Hợp Lớp - Học Kỳ * dinbdth D2180 In Bảng Điểm Tổng Hợp Lớp - Có Học Lại * dinbdth with 1 D2181 In Danh Sách SV Còn Nợ dindsrot with .t. D2186 In DSSV Còn Nợ Theo MH & Lớp dindsrt2 with .t. D2187 In Điểm Các Môn Học Lại/Học Vượt dinmhhl with .t. D2188 In Môn Học Chưa Nhập Điểm dmhchuan D2190 91
  10. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu In MH Chưa Nhập Đủ Điểm (MH Đã Nhập) dmhchuan with 1 D2200 Nhập Trực Tiếp Điểm Thi * Đăng Ký Mới Sinh Viên & Môn Học * hsuadiem with 1,1 D2210 Nhập Điểm Sinh Viên & Môn Học * hsuadiem D2220 Nhập Trực Tiếp Cấm Thi Môn Học * dnhaprut with 1 D2230 Nhập Trực Tiếp Hỗn Thi Môn Học * dnhaprut with 2 D2240 Nhập Trực Tiếp Miễn Thi Môn Học * dnhaprut with 3 D2250 Nhập Trực Tiếp Rút Môn Học * dnhaprut with 4 D2260 Thi Lại hcothilai Điều Kiện Thi Lại Xem/Sửa Môn Học Không Tổ Chức Thi Lại dtl00 D3020 Xem/Sửa Nhóm MH Không Tổ Chức Thi Lại dtl00c D3030 Xem/Sửa Lớp Không Tổ Chức Thi Lại dtl00b D3040 Xem/Sửa Mức Điểm Tối Thiểu Cho Phép TL dtl00b with .f., 1 D3050 Cập Nhật Danh Sách & Môn Thi Lại Hủy Dữ Liệu Danh Sách Thi Lại * dzapdsth D3055 Tạo DS Thi Lại Từ File Điểm * dtl01 D3060 Đồng Bộ Danh Sách Thi Lại * dbodstl !hdxeplthi D3065 Xem/Sửa Nhóm Thi Lại Cho Các Nhóm MH dnnhtl hdxeplthi D3068 Xem/Sửa Danh Sách Thi Lại dtl02 D3070 In Sinh Viên Thi Lại Nhiều Môn dinmax D3090 Cập Nhật Sĩ Số & Môn Thi Lại * dbodotth D3100 In Số Lượng Thi Lại Theo Môn Học dinsltl D3105 Chuẩn Bị Xem/Sửa Phân Bổ Đợt Thi Cho Các Lớp XTKB ddotthil hdxeplthi D3110 Xem/Sửa Đợt Thi Cho Các Môn Thi Lại ddotthi hdxeplthi D3120 Xem/Sửa Ngày Thi & Tiết Bận dngaythi hdxeplthi D3130 Xem/Sửa Sử Dụng Phòng Thi Cho Các Đợt dphthi hdxeplthi D3140 Kiểm Tra Hợp Lý Ngày Thi Lại * dngaythi with .t. hdxeplthi D3150 Xem/Sửa Các Môn Thi Ghép Song Song dghepss hdxeplthi D3160 Xem/Sửa Số Tiết Thi Cho Các Môn Thi Lại dnhaptt with 1 hdxeplthi D3170 Xem/Sửa Sĩ Số Phòng Thi Cho Các Nhóm * dsisopt hdxeplthi D3180 In Đánh Giá Tình Trạng Sử Dụng Phòng Thi * ddgphthi hdxeplthi D3190 Phân Tổ Các Môn Tổ Chức Thi Lại * dphanto D3200 In Số SV Chưa Phân Tổ Thi Lại dchuato D3210 Nhập Ngày Thi & Tiết Bắt Đầu Ưu Tiên dnhaptt with 2 hdxeplthi D3230 Nhập Tính Chất Phòng Thi Lại dnhaptt with 3 hdxeplthi D3240 Kiểm Tra Các Số Liệu Nhập * dnhaptt with 2,.t. hdxeplthi D3250 In Thống Kê Môn Thi Lại Các Đợt dtkmtdot hdxeplthi D3260 Tách Ghép Phòng Thi Lại hdxeplthi Xem/Sửa Ghép Phòng Thi Chung (Chưa Xếp) dnhapgh with 1 hdxeplthi D3270 Xem/Sửa Tách Phòng Thi Riêng (Chưa Xếp) dnhapgh with 2 hdxeplthi D3280 Xem Ghép/Tách Phòng Thi (Tất Cả) dnhapgh with 3 hdxeplthi D3285 Xếp Lịch Thi Lại * hdxeplthi Xếp Lịch Thi Lại * ddukien hdxeplthi D3290 Xóa Lịch Thi Lại Đã Xếp * dxoalt hdxeplthi D3300 Xem/In Danh Sách Thi Lại Theo Tổ dinltto D3310 92
  11. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Xem Lịch Thi Lại Môn Học/SV Xem/Sửa File Lịch Thi Lại - Môn Học dxemlthi D3320 Xem File Lịch Thi Lại - Sinh Viên dxemlt2 D3330 In Môn Chưa Xếp Lịch Thi Lại dchxep D3350 In Kiểm Tra Trùng TKB Phòng Thi Lại * dkttkbph D3360 In Kiểm Tra Trùng TKB Thi Lại Sinh Viên * dkttkbst D3370 In Lịch Thi Lại In Lịch Thi Lại - Cho SV dinlthi with 1 D3380 In Lịch Thi Lại - Cho Quản Lý Phòng dinlthi with 2 D3390 In Lịch Thi Lại Chung - Của SV Theo MH dtktkb1 with 1 D3400 In Lịch Thi Lại Chung - Của SV Theo File dtktkb1 with 0 D3410 In Lịch Thi SV - 1 Sinh Viên dxemltsv with 1 D3420 In Lịch Thi SV - Lớp dxemltsv with 2 D3421 In Lịch Thi SV - File dxemltsv with 3 D3422 Nhập/Xem/Sửa Điểm Thi Lại dtl10a D3430 Chuyển/Khóa/Mở Khóa Điểm Thi Lại * hnhdmtgtl2 Chuyển Điểm Thi Lại Trung Gian->Chính * dtl11 hnhdmtgtl2 D3440 Khóa Nhập Điểm Thi Lại * dtl12 with 1 hnhdmtgtl2 D3450 Mở Khóa Nhập Điểm Thi Lại * dtl12 with 2 hnhdmtgtl2 D3460 Tổng Kết * Cộng Điểm TB - Các SV Có Thay Đổi Điểm * dconghk with 1 D4010 Cộng Điểm TB - Tất Cả Sinh Viên * dconghk with 3 D4020 Cộng Điểm TB - Theo Lớp * dconghk with 5 D4030 Cộng Điểm TB - Theo File DSSV * dconghk with 2 D4040 Cộng Điểm TB - Từng Sinh Viên * dconghk with 4 D4050 Cập Nhật Xếp Hạng Theo Lớp * dxephang hxephang D4055 Lưu & Phục Hồi * hkhoaso Lưu File Dữ Liệu * ddatebac with 1 hkhoaso D4060 In Các Thay Đổi Từ Khi Lưu Dữ Liệu * ddatebac with 2 hkhoaso D4070 Phục Hồi Dữ Liệu Giống Như Lúc Lưu * ddatebac with 3 hkhoaso D4080 Sinh Viên Xem/Sửa Điểm Học Kỳ - 1 Sinh Viên dxemhksv D5010 Xem Điểm Học Kỳ Đang Nhập Tạm 1 SV dxemhksv with 1 hnhdiemtg2 D5015 In Phiếu Điểm Sinh Viên - Một Số SV Lớp dintkdt1 with 1 D5020 In Phiếu Điểm Sinh Viên - Theo Lớp dintkdt1 with 4 D5030 In Phiếu Điểm Sinh Viên - Theo File dintkdt1 with 2 D5040 In Phiếu Điểm Sinh Viên - Từng Sinh Viên dintkdt1 with 3 D5050 In Danh Sách Ký Nhận Phiếu Điểm SV dindskn D5055 In Kiểm Tra Bảng Điểm Theo Học Kỳ Học dinktcg2 D5057 In Kiểm Tra Số Liệu Cộng Điểm dinktcg D5060 Điểm Bảo Lưu Nhập Điểm Bảo Lưu Sinh Viên * dnhapbl D5070 In Điểm Bảo Lưu Sinh Viên dinblsv D5080 Xem/Sửa File Điểm Bảo Lưu dxembl D5090 Kiểm Tra File Điểm Bảo Lưu * dxembl with .t. D5100 Điểm Phúc Tra Xem/Sửa File Xin Phúc Tra dxempt D5110 93
  12. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Kiểm Tra File Xin Phúc Tra * dxempt with .t. D5120 In Danh Sách Phúc Tra dinpt D5130 Xem/Nhập/Sửa Điểm Phúc Tra dnhappt D5140 In Bảng Điểm Phúc Tra Theo MH - Tổng Hợp dinpt with 1 D5150 In Bảng Điểm Phúc Tra 1 SV - Theo File dinkqpt with 1 D5160 In Bảng Điểm Phúc Tra ! SV - Từng SV dinkqpt with 2 D5170 Chuyển Điểm Phúc Tra Vào File Điểm Thi * dchptra D5180 Xem/Sửa Học Kỳ Hủy Điểm Của SV dhkhuydm hhkhuydm D5190 Xem/Sửa Điểm Thưởng Học Kỳ/Năm Học dthgtbtl hthgdtbtl D5200 Xem File Tổng Hợp Điểm Xem File Tổng Hợp Điểm - Học Kỳ dxemthop with 1 D5210 Xem File Tổng Hợp Điểm - Năm Học dxemthop with 2 D5220 Xem File Tổng Hợp Điểm - Giai Đoạn dxemthop with 3 h2giaidn D5230 Phách Chọn Môn Thi / Tạo SBD / In DS Thi * dtaosbd D6010 Xem Danh Sách Thí Sinh dxemsbd D6020 In Danh Sách Thí Sinh Dự Thi dindsph D6030 Tạo Phách Môn Thi * dtaoph with 1 hkhoaso D6040 In Bảng Hướng Dẫn Ghi Phách dinbhd with 7 D6050 In Bảng Đối Chiếu Số Phách-SBD dinbhd with 2 D6060 Nhập Điểm Theo Phách * dnhphach with 3 hkhoaso D6070 Nhập Điểm Theo Danh Sách SV Dự Thi * dnhphach with 3,1 hkhoaso D6080 Hồi Phách Vào File Điểm Thi * dtaoph with 4 hkhoaso D6090 In Bảng Điểm Kết Quả Thi dinkqt D6100 Tốt Nghiệp Xem/Sửa Tiêu Chuẩn/Đợt Tốt Nghiệp Lớp dloptn D7010 Tạo Tiêu Chuẩn/Đợt Tốt Nghiệp SV * dloptn with 1 D7020 Xem/Sửa Các Đợt Tốt Nghiệp dottn D7030 Xem/Sửa Tiêu Chuẩn/Đợt Tốt Nghiệp SV dxemdot D7040 Xem/Sửa Thông Tin Luận án Tốt Nghiệp dttlnan D7050 In DS & Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp SV dindot D7060 In DS & Luận án SV Tốt Nghiệp dinttla D7070 Xét Tốt Nghiệp Sinh Viên * dxethtgd with 4 hkhoaso D7080 Xem/Sửa DSSV Tốt Nghiệp dtotng with 1 D7090 Xem/Sửa Hồn Thành Thanh Tốn Ra Trường dtotng with 2 D7100 Xem/Sửa Số Văn Bằng/Số Vào Sổ dtotng with 3 D7110 Chuyển SV Chưa Hồn Thành Vào Đợt Sau * dchtotng hkhoaso D7120 In Danh Sách Tốt Nghiệp dintotng D7130 Xuất Danh Sách Tốt Nghiệp Ra File Excel dexcel D7135 Chứng Chỉ Xem/Chọn Tên Tiêu Chuẩn Cấp Chứng Chỉ dtctctd D7140 In Điểm MH Chứng Chỉ - Theo Lớp dindcc with 1 D7145 In Điểm MH Chứng Chỉ - Theo File dindcc with 2 D7146 Xem/Sửa Các Đợt Cấp Chứng Chỉ dxemdot2 D7150 Xem/Sửa/In DSSV Các Đợt Cấp Chứng Chỉ dxdssv with 1 D7160 Xét Đạt Tiêu Chuẩn Cấp Chứng Chỉ dxethtgd with 5 D7170 Chuyển SV Chưa Được Cấp CC Vào Đợt Sau * dchuyenc D7180 94
  13. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Xem/Sửa/In DSSV Được Cấp Chứng Chỉ dxdssv with 2 D7190 In Chứng Chỉ dxdssv with 3 D7200 Thống Kê Thống Kê Điểm Số - Theo Môn Học dthongk2 with 1 D8010 Thống Kê Điểm Số - Chung Cho Tất Cả MH dthongk2 with 2 D8020 Thống Kê - Điểm Trung Bình Học Kỳ dthongk1 with 3 D8030 Thống Kê - Điểm Trung Bình Năm Học dthongk1 with 7 D8035 Thống Kê - Điểm Trung Bình Chung dthongk1 with 4 D8040 Thống Kê - Số Tín Chỉ Đạt Học Kỳ dthongk1 with 5 D8050 Thống Kê - Số Tín Chỉ Đạt Chung dthongk1 with 6 D8060 Xét Hồn Thành Giai Đoạn - Theo Lớp dxethtgd with 3 D8070 Xét Hồn Thành Giai Đoạn - Theo File dxethtgd with 1 D8080 Xét Hồn Thành Giai Đoạn - 1 Sinh Viên dxethtgd with 2 D8090 In Kiểm Tra TC Tích Lũy Ngành - 1 SV dxethtgd with 2,1 hxetng D8094 In Kiểm Tra Điểm Trung Bình Ngành - 1 SV dxethtgd with 2,2 hxetng D8095 Tạo & In DSSV Theo Điều Kiện Điểm dtaodiem D8100 Trích DSSV Theo ĐTB & Hộ Khẩu dtrich D8110 Trích DSSV & Điểm Trung Bình Chung dtrich2 D8115 In Danh Sách Sinh Viên Bỏ Thi dindtb D8120 In Danh Sách Sinh Viên Khen Thưởng dinkhth hDHTS D8130 Bảo Trì Xem/Sửa Thông Số Chung Của Phân Hệ * hthsochg with 'diem' hquyenqlph D9025 Sửa Thông Số Của Người Sử Dụng hoption with 'diem' D9030 Các Khoảng Phân Loại Điểm Xem/Sửa Khoảng Phân Loại Của ĐTB Thi dthongso hquyenqlph D9040 Xem/Sửa Khoảng PL Của ĐTB Tốt Nghiệp dthongso with 1 hquyenqlph D9050 Xem/Sửa Khoảng PL Của ĐTB Các Chứng Chỉ dthongso with 2 hquyenqlph D9060 Tự Điển Liên Quan Đến Phân Hệ Xem Tự Điển Môn Học hhtudien with 'tdmh' D9070 Xem Tự Điển Sinh Viên hviewtd D9080 Xem Tự Điển Lớp hhtudien with 'stdlp' D9090 Xem Danh Sách Sinh Viên Học Kỳ hviewds D9100 Xem File Môn Học Mở Trong Học Kỳ hvwctgh with 1,1 D9110 Xem Tự Điển Khối Lớp hhtudien with 'tdkhoi' D9120 Định Nghĩa Các Mẫu In Bảng Điểm dnrpmau hquyenqlph D9125 Đồng Bộ File Điểm & File ĐTB Tổng Hợp dgbothdm hquyenqlph D9130 Xem/Sửa Mức Giảm Tiêu Chuẩn Khi Xét Nợ dgiamtc hquyenqlph D9140 Xem/Sửa Điểm Qui Đổi Số & Chữ diemqd hquyenqlqd D9160 Xem/Sửa Khối & MH Có Điểm Đạt Đặc Biệt diemdat hquyenqldd D9170 Reindex Các Tập Tin * hReindex hquyenqlph D9180 Bảo Trì Dữ Liệu * hquyenqlph In Tổng Quát Bảo Trì Phân Hệ * hbaotri hquyenqlph D9190 In Chi Tiết Bảo Trì Phân Hệ * hbaotri2 hquyenqlph D9200 Sửa Lỗi Từ Số Liệu Bảo Trì * hbaotri2 with 1 hquyenqlph D9201 Cập Nhật T.Đổi Do Sử Dụng File Ngồi CT * happdbf hquyenqlph D9205 Copy File Cho Khoa Nhập Điểm * dcpkhoa hquyenqlnc D9206 Chuyển Điểm Khoa Đã Nhập Vào Hệ Thống * dchkhoa hquyenqlnc D9207 95
  14. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Xem/Sửa Thông Tin Hiệu Chỉnh Báo Biểu * hsuarppr hquyenqlph D9208 Xem/Sửa Tự Điển Người Ký * htdngky hquyenqlph D9210 Xem/Sửa Người Ký Tên Trên Các Mẫu In * hkyten hquyenqlph D9211 Đổi Mật Khẩu Người Sử Dụng hchange D9220 Chỉnh Định Tạo File Mã Số Theo Điều Kiện Lọc hchonmaso D9520 Tạo File Mã Số Bởi Các Phép Tốn Quan Hệ hrelation D9530 Tạo File & In Danh Sách Sinh Viên htaodssv D9540 Xem/Sửa/In File Text hmodifil D9550 Khóa Quyền Khai Thác Tạm Thời hlock1 in hlockkt1 huserhtql D9590 Mở Quyền Khai Thác Trở Lại hlock2 in hlockkt1 huserhtql D9600 Xem User Đang Làm Việc Trên Mạng hlock3 in hlockkt1 huserhtql D9610 Giới Thiệu habout D9620 96
  15. IV/ Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí (HBHP) : Hình 16 : Menu Phân hệ Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí (HBHP) Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Nhập/Sửa Thuộc Tính Học Bổng Của Các Khối Lớp Chuẩn Bị/Gộp Các Khối Có Học Bổng bkhoitd B1005 Xem/Sửa Qui Chế Học Bổng Cho Các Khối bkhoiqc B1010 Kiểm Tra Qui Chế Học Bổng Cho Các Khối bkhoiqc with .t. hkhoaso B1020 Xem/Sửa Nguồn ĐTB Xét Học Bổng bnguondm with 0 B1030 Xem/Sửa Số Lượng Giới Hạn Học Bổng bnguondm with 6 hghsl53 B1035 Xem/Sửa Tỷ Lệ Học Bổng Cho Các Nhóm bnguondm with 1 B1040 Xem/Sửa Số Lượng Học Bổng Cho Các Nhóm bnguondm with 2 B1050 Xem/Sửa Khối Có Tính Điểm Ưu Tiên KV&ĐT bnguondm with 3 B1060 Xem/Sửa Khối Có Tính Điểm Thưởng/Phạt bnguondm with 4 B1070 Xem/Sửa Các Mức Giới Hạn Tín Chỉ bnguondm with 5 B1080 Khen Thưởng & Kỷ Luật Xem/Sửa Mức Điểm Thưởng Do Khen Thưởng bnhap11 with 1 B1090 Xem/Sửa Mức Điểm Phạt Do Kỷ Luật bnhap11 with 2 B1100 Xem/Sửa Mức Trợ Cấp/Tháng SV Diện CS bnhap1 with 1 B1110 Xem/Sửa Mức Phần Trăm Miễn Giảm Diện CS bnhap1 with 2 B1120 Xem/Sửa File Sinh Viên Diện Chính Sách bnhap2 B1130 Kiểm Tra File Sinh Viên Diện Chính Sách bnhap2 with .t. hkhoaso B1140 Xem/Sửa File Miễn Giảm Học Phí bnhap3 B1150 Kiểm Tra File Miễn Giảm Học Phí bnhap3 with .t. hkhoaso B1160 97
  16. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Xem/Sửa File Học Bổng Tổ Chức Ngồi bhbng B1170 Bảo Hiểm Sinh Viên Xem/Sửa File SV Mua Bảo Hiểm Y Tế bbhyt with 1 B1180 Xem/Sửa File SV Mua Bảo Hiểm Thân Thể bbhyt with 2 B1190 Xem/Sửa File SV Vay Vốn Ngân Hàng bvayvon2 B1200 Xem/Sửa Chỉ Tiêu Giảm/Miễn Tín Chỉ btcmien hgiamsotc B1210 Kiểm Tra File Chỉ Tiêu Giảm/Miễn Tín Chỉ btcmien with .t. hgiamsotc B1220 In Tính Tốn Bộ Học Bổng Khuyến Khích * btinh2 hkhoaso B2010 Xem Danh Sách Học Bổng Khuyến Khích bvwhbhl B2020 In Danh Sách SV Có Học Bổng Khuyến Khích bindshb2 B2030 In Phân Loại SV Diện Chính Sách binplcs B2035 In Danh Sách SV Có Học Bổng Chính Sách bindscs with 1 B2040 In Danh Sách SV Có Trợ Cấp Xã Hội bindscs with 2 B2050 In Danh Sách SV Có Trợ Cấp Ưu Đãi bindscs with 3 B2060 In Danh Sách Miễn Giảm Học Phí binmg B2070 In Danh Sách M.Giảm HP Diện CS (Theo %) bingmcs B2080 In Danh Sách M.Giảm HP Diện CS (Gộp %) bingmcs2 B2085 In Tổng Hợp Các Loại Học Bổng binthop B2090 In Thống Kê SV Miễn Giảm Học Phí binmg2 B2100 Lưu Lưu Học Bổng Khuyến Khích * bluukk with 0 hkhoaso B3010 Lưu Học Bổng Chính Sách * bluukk with 1 hkhoaso B3020 Lưu Học Bổng Trợ Cấp Xã Hội * bluukk with 2 hkhoaso B3030 Lưu Học Bổng Ưu Đãi * bluukk with 3 hkhoaso B3040 Lưu Số Liệu Giảm Học Phí * bluukk with 4 hkhoaso B3045 Xem/In Học Bổng Khuyến Khích Hàng Tháng bxemcs with 0 B3050 Xem/In Học Bổng Chính Sách Hàng Tháng bxemcs with 1 B3060 Xem/In Học Bổng Trợ Cấp XH Hàng Tháng bxemcs with 2 B3070 Xem/In Học Bổng Ưu Đãi Hàng Tháng bxemcs with 3 B3080 Xem/In Số Liệu Giảm Học Phí Hàng Tháng bxemcs with 4 B3085 In Bảng Tổng Hợp HB Khuyến Khích bincs with 0 B3090 In Bảng Tổng Hợp HB Chính Sách bincs with 1 B3100 In Bảng Tổng Hợp HB Trợ Cấp Xã Hội bincs with 2 B3110 In Bảng Tổng Hợp HB Ưu Đãi bincs with 3 B3120 Bảo Trì Sửa Thông Số Chung Của Phân Hệ * hthsochg with 'hbhp1' hquyenqlph B4030 Tự Điển Liên Quan Đến Phân Hệ Xem Tự Điển Qui Chế Học Bổng hhtudien with 'qchb' B4040 Xem Tự Điển Loại Học Bổng Chính Sách hhtudien with 'tdhb' B4050 Xem Tự Điển Công Ty Bảo Hiểm hhtudien with 'ctbh' B4060 Xem Tự Điển Ngân Hàng Cho Vay Vốn hhtudien with 'nhvv' B4070 Xem Tự Điển Khen Thưởng hhtudien with 'tdkt' B4080 Xem Tự Điển Kỷ Luật hhtudien with 'tdkl' B4090 Xem Tự Điển Khối Lớp hhtudien with 'tdkhoi' B4100 Xem Tự Điển Lớp hhtudien with 'stdlp' B4110 Xem Tự Điển Sinh Viên hviewtd B4120 98
  17. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Xem Danh Sách Sinh Viên Học Kỳ hviewds B4130 ReIndex Các Tập Tin * hReindex hquyenqlph B4140 Bảo Trì Phân Hệ * hquyenqlph In Tổng Quát Bảo Trì Phân Hệ * hbaotri hquyenqlph B4150 In Chi Tiết Bảo Trì Phân Hệ * hbaotri2 hquyenqlph B4160 Sửa Lỗi Từ Số Liệu Bảo Trì * hbaotri2 with 1 hquyenqlph B4161 Cập Nhật T.Đổi Do Sử Dụng File Ngồi CT * happdbf hquyenqlph B4165 Sửa Đổi Tự Điển Phân Hệ * hsuatd hquyenqlph B4170 Xem/Sửa Thông Tin Hiệu Chỉnh Báo Biểu * hsuarppr hquyenqlph B4172 Xem/Sửa Tự Điển Người Ký * htdngky hquyenqlph B4174 Xem/Sửa Người Ký Tên Trên Các Mẫu In * hkyten hquyenqlph B4176 Đổi Mật Khẩu Người Sử Dụng hchange B4180 Chỉnh Định Tạo File Mã Số Theo Điều Kiện Lọc hchonmaso B5020 Tạo File Mã Số Bởi Các Phép Tốn Quan Hệ hrelation B5030 Tạo File & In Danh Sách Sinh Viên htaodssv B5040 Xem/Sửa/In File Text hmodifil B5050 Khóa Quyền Khai Thác Tạm Thời hlock1 in hlockkt1 huserhtql B5090 Mở Quyền Khai Thác Trở Lại hlock2 in hlockkt1 huserhtql B5100 Xem User Đang Làm Việc Trên Mạng hlock3 in hlockkt1 huserhtql B5110 Giới Thiệu habout B5120 99
  18. V/ Quản Lý Học Phí Tài Vụ (QLTV) : Hình 17 : Menu Phân hệ Quản Lý Học Phí Tài Vụ (QLTV) Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Nhập Xem/Sửa Thu & Chi Các Khoản Học Phí SV vnhapkh V1010 Nhập Hố Đơn Học Phí Không Đối Chiếu Nợ * vsuahd1 hkhoaso V1020 Nhập Hố Đơn Học Phí Theo Lớp * vsuahd2 hkhoaso V1030 Xem/Sửa File Đóng Học Phí vviewds V1040 Nhập Phiếu Thu Học Phí Học Lại vnhaphl htkhoclai V1045 Xem/Sửa Xóa Nợ Các Khoản Học Phí SV vnhapkh with 1 V1050 Nhập Xóa Nợ Học Phí Không Đối Chiếu Nợ * vsuahd1 with 1 hkhoaso V1060 Xem/Sửa File Xóa Nợ vviewds with 1 V1070 In Tổng Hợp Học Phí - 1 Sinh Viên vinno1sv with 0 V1080 In Tổng Hợp Học Phí - Theo Lớp vinno1sv with 1 V1090 In Tổng Hợp Học Phí - Theo File vinno1sv with 2 V1100 In Đối Chiếu Chi Tiết Học Phí Từng SV vinkt with 0 V1110 In Đối Chiếu Chi Tiết Học Phí Theo Lớp vinkt with 1 V1120 Gán Số Phiếu Thu Bắt Đầu * vserial V1130 Gán Số Phiếu Thu (Học Lại) Bắt Đầu * vserial with 1 htkhoclai V1140 In In Liệt Kê In Liệt Kê Thu/Chi Học Phí (Ngày) vinlk with 1 V2010 100
  19. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu In Liệt Kê Thu/Chi Học Phí (Người Nhập) vinlk with 2 V2020 In Liệt Kê Thu/Chi Học Phí (Theo Khoa) vinlk with 3 V2030 In Liệt Kê Thu/Chi Học Phí (Theo Số/Ph) vinlksp V2040 In Liệt Kê Thu/Chi Học Phí (Theo Quyển) vinlkq V2050 In Liệt Kê Học Phí Nhập Từ Các Khoa vinlkkhn hkhnhhp V2052 In Tổng Hợp Thu/Chi Học Phí Theo Khoa vinlk1 V2060 In Tổng Hợp Học Phí Nhập Từ Các Khoa vinlkkh hkhnhhp V2061 In Tổng Hợp Học Phí (Học Lại) Theo Khoa vintkhl htkhoclai V2065 In Số Thu/Chi Tháng vthang with 1 V2070 In Chi Tiết Số Thu/Chi Tháng vthang with 2 V2080 In Chi Tiết Số Thu/Chi Năm vthang with 3 V2090 In Thống Kê Học Phí Học Kỳ Theo Khoa htkhphp with 1 V2093 In Thống Kê Học Phí Học Kỳ Theo Khối Lớp htkhphp with 3 V2094 In Thống Kê Học Phí Học Kỳ Theo Khóa Học htkhphp with 4 V2095 In Thống Kê Học Phí Học Kỳ Theo Lớp htkhphp V2096 In Liệt Kê Học Phí Học Kỳ Theo SV htkhphp with 2 V2097 In Bảng Liệt Kê Tồn Nợ Học Phí - Hệ ĐT vinnolp with 1 V2100 In Bảng Liệt Kê Tồn Nợ Học Phí - Lớp vinnolp V2110 In Bảng TH Học Phí Học Kỳ Tồn Trường vinth V2120 In Bảng Tổng Hợp Tình Hình Học Phí hinthhp hhpnamtc V2130 In DS Sinh Viên Còn Số Dư Nợ vinsvno hhpnamtc V2135 Lưu & Phục Hồi * hkhoaso Lưu File Dữ Liệu * vdatebac with 1 hkhoaso V2140 In Các Thay Đổi Từ Khi Lưu Dữ Liệu * vdatebac with 2 hkhoaso V2150 Phục Hồi Dữ Liệu Giống Như Lúc Lưu * vdatebac with 3 hkhoaso V2160 Bảo Trì Xem/Sửa Thông Số Chung Của Phân Hệ * hthsochg with 'qltv' hquyenqlph V3025 Sửa Thông Số Của Người Sử Dụng hoption with 'qltv' V3030 Tự Điển Liên Quan Đến Phân Hệ Xem Danh Sách Sinh Viên Học Kỳ hviewds V3040 Xem Tự Điển Sinh Viên hviewtd V3050 hhtudien with Xem/Sửa Tự Điển Lớp Hợp Đồng h_lophd V3060 'lophd' hrunprg with Xem Mức Học Phí Các Lớp V3070 'DKMH','mmuchphi' hrunprg with Xem File Miễn Giảm Học Phí V3080 'HBHP','bnhap3' hrunprg with Xem File Học Bổng Chính Sách V3090 'HBHP','bnhap2' Khóa Sổ Các Khoản Thu Chi Học Phí hkhsothu with 1 hhpnamtc2 V3100 Mở Khóa Sổ Các Khoản Thu Chi Học Phí hkhsothu with 2 hhpnamtc2 V3110 hrunprg with Chuyển Nợ Không Khớp & Học Phí Đã Đóng * hkhhptv V3111 'DKMH','mfixno' Khóa Phát Sinh Học Phí Học Kỳ * hlockhp with 1 hkhhptv V3112 Mở Khóa Phát Sinh Học Phí Học Kỳ * hunlkhp with 1 hkhhptv V3114 Khóa Sổ Nhập Phiếu Thu/Chi Theo Ngày * vkhoaso hquyenqlph V3118 ReIndex Các Tập Tin * hReindex hquyenqlph V3120 101
  20. Chức năng * Tên Chương trình Điểu kiện Mã Menu Bảo Trì Dữ Liệu * hquyenqlph In Tổng Quát Bảo Trì Phân Hệ * hbaotri hquyenqlph V3130 In Chi Tiết Bảo Trì Phân Hệ * hbaotri2 hquyenqlph V3140 Sửa Lỗi Từ Số Liệu Bảo Trì * hbaotri2 with 1 hquyenqlph V3141 Cập Nhật T.Đổi Do Sử Dụng File Ngồi CT * happdbf hquyenqlph V3145 Phân Loại Lớp Khi Bảo Trì Phân Hệ * hsuarppr hquyenqlph V3146 Xem/Sửa Tự Điển Người Ký * htdngky hquyenqlph V3147 Xem/Sửa Người Ký Tên Trên Các Mẫu In * hkyten hquyenqlph V3148 Đổi Mật Khẩu Người Sử Dụng hchange V3150 Chỉnh Định Tạo File Mã Số Theo Điều Kiện Lọc hchonmaso V4020 Tạo File Mã Số Bởi Các Phép Tốn Quan Hệ hrelation V4030 Tạo File & In Danh Sách Sinh Viên htaodssv V4040 Xem/Sửa/In File Text hmodifil V4050 Khóa Quyền Khai Thác Tạm Thời hlock1 in hlockkt1 huserhtql V4090 Mở Quyền Khai Thác Trở Lại hlock2 in hlockkt1 huserhtql V4100 Xem User Đang Làm Việc Trên Mạng hlock3 in hlockkt1 huserhtql V4110 Giới Thiệu habout V4120 HP Khoa hkhnhhp0 Xem/Sửa DS User Nhập Thu Chi Tại Khoa vusernh hkhnhhp2 V5010 Tạo File Nhập Thu Chi Học Phí Các Khoa vfhpkh hkhnhhp2 V5020 Nhận Dữ Liệu Học Phí Các Khoa Đã Gởi vgetdata hkhnhhp2 V5030 Khóa Sổ Nhập Phiếu Thu/Chi Theo Ngày vkhoaso hkhnhhp2 V5040 Xem/Sửa Thu & Chi Các Khoản Học Phí SV vnhapkh with .f., 1 hkhnhhp3 V5050 Nhập Hố Đơn Học Phí Không Đối Chiếu Nợ vsuahd1k hkhnhhp3 V5060 Xem File Học Phí Đã Nhập vviewdsk hkhnhhp3 V5070 In Liệt Kê Học Phí Đã Nhập vinlkk hkhnhhp3 V5080 In Thống Kê Học Phí Đã Nhập vintkk hkhnhhp3 V5090 Chuyển Số Liệu Đã Nhập Đến Phòng Tài Vụ vchuyenk hkhnhhp3 V5100 Phục Hồi Dữ Liệu Phòng Tài Vụ Chưa Nhận vchuyen2 hkhnhhp3 V5110 102
nguon tai.lieu . vn