Xem mẫu
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
Vietnamese
Englsih
A
thấm; hút nước; hấp thụ.
absorb
sự thúc giục, làm cho mau thêm.
acceleration
mưa át-xít.
acid rain
hành động.
action
làm thích nghi; lắp ráp vào.
adapt
sự thích nghi; sự lắp ráp.
adaptation
điều chỉnh; thích nghi.
adjust
người lớn.
adult
sự thuận lợi, lợi thế.
advantage
tác động, ảnh hưởng
affect
khối lượng không khí
air mass
áp xuất không khí.
air pressure
sự cản không khí.
air resistance
thay phiên, luân phiên
alternate
giọng cao trung bình (giọng ca sỹ)
alto
số lượng; lên đến; có nghĩa là; chẳng khác gì là.
amount
lưỡng cư (động vật); lội nước (xe cộ).
amphibian
độ rộng; biên độ; tầm hoạt động
amplitude
phân tích.
analyze
khoa phẩu thuật; bộ xương
anatomy
tổ tiên
ancestor
cổ xưa; cũ kỹ
ancient
máy đo tốc độ gió (khí tượng).
anemometer
góc độ
angle
bản chất sinh vật; một lý thuyết (cho rằng con
Animalia người không khác gì loài vật và cũng không có
linh hồn).
thuốc trụ sinh
antibiotic
kháng thể
antibody
đồ gia dụng
appliance
ứng dụng
apply
thích hợp
appropriate
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
một cách ước lượng
approximately
sắp xếp, xếp đặt.
arrange
artery động mạch, đường giao thông chính.
loài động vật chân có đốt.
arthropod
vô tính
asexual
tập hợp, thu thập, lắp ráp
assemble
hình sao; hành tinh nhỏ; pháo hoa có hình sao.
asteroid
nhà thiên văn học.
astronomer
bầu khí quyển.
atmosphere
nguyên tử.
atom
số nguyên tử
atomic number
hấp dẫn; hấp thu
attract
tự động
automatic
sẵn có
available
trục; đốt xương cổ thứ hai.
axis
B
vi khuẩn, vi trùng.
bacteria
cân bằng; sự cân bằng
balance
các lực cân bằng.
balanced forces
biểu đồ dọc.
bar graph
không cách điện; trần truồng; trống rỗng,
bare
phong vũ biểu; khí áp biểu.
barometer
pin; bình ắc qui
battery
cái giường; ngủ
bed
hành vi; thái độ; tư cách; cách vận chuyển (kỹ
behavior
thuật).
tính ích lợi; có ích lợi.
beneficial
ích lợi.
benefit
tốt nhất; hay nhất; đẹp nhất; cái tốt nhất.
best
thuyết giãn nở (mở rộng) trong vũ trụ qua một vụ
big bang nổ lớn trong vũ trụ cách đây khoảng từ 12 – 20
tỷ năm
sự tái tạo tính vô sinh trong cơ thể do một tế bào
binary fission
tách đôi bằng nhau.
lượng sinh vật
biomass
2
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
con chim; người kỳ dị; đàn bà nhẹ dạ.
bird
chớp mắt; nháy mắt; ánh lửa chập chờn.
blink
trận bão tuyết
blizzard
khối lớn, cục lớn (đá, sắt, v.v.); thớt cây; sự cản
block
trở.
mô máu
blood tissue
mạch máu.
blood vessel
bông hoa, trổ hoa
blossom
sôi
boil
độ sôi
boiling point
mô xương.
bone tissue
nảy lên, tính khoe khoang, nhún lên nhún xuống
bounce
não bộ.
brain
cuống phổi
bronchi
gói, bó bọc, xua đuổi
bundle
lực nổi. (giống như sức đẩy Archimede).
buoyant force
C
chất vôi
calcium
máy tính
calculator
calo, nhiệt lượng.
calorie
máy chụp hình.
camera
sự che giấu; sự ngụy trang.
camouflage
ung thư
cancer
ống mao dẫn; mao quản; mao mạch.
capillary
bắt; chiếm được; thu hút được
capture
chất hóa học hy-drat cac-bon
carbohydrate
giấy than; kim cương đen để khoan đá
carbon ( C )
thán khí CO2
carbon dioxide (CO2)
hệ thống tim mạch
cardiovascular system
loài ăn thịt; cây ăn sâu bọ.
carnivore
hạng mục
category
sâu, bướm; người tham tàn (nghĩa bóng).
caterpillar
tế bào.
cell
3
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
chu kỳ tế bào
cell cycle
sự phân chia tế bào (phân bào)
cell division
màng tế bào
cell membrane
vách tế bào.
cell wall
sự hô hấp của tế bào
cellular respiration
độ C (độ Celsius).
Celsius (Co)
xi măng, men chân răng
cement
xentimét (1/100 meter)
centimeter (cm)
central nervous hệ thống thần kinh trung ương
system
thay đổi
change
chuyển hướng; đổi hướng.
change of direction
chuyển động
change of motion
đổi tốc độ.
change of speed
đặc điểm
characteristic
hóa chất
chemical
hấp lực hóa học
chemical bond
thay đổi hóa học
chemical change
năng lượng hóa học
chemical energy
phương trình hóa học
chemical equation
quyền sở hữu hóa học.
chemical property
phản ứng hóa học
chemical reaction
hệ thống hóa học.
chemical system
Đá bị biến dạng về phương diện hóa chất.
chemical weathering
diệp lục tố.
chlorophyll
lạp lục tố.
chloroplast
chọn lọc; chọn lựa.
choose
nhiễm sắc thể
chromosome
núi lửa hình nón có than đá.
cinder cone volcano
mạch điện; chu vi; đường vòng quanh; vòng đua.
circuit
hệ thống tuần hoàn.
circulatory system
cuộn chùm
cirro-
chùm mây ti (có vòng mây cuộn chùm).
cirrus cloud
4
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
sự phân loại
classification
phân loại
classify
thời tiết
climate
kỹ thuật tạo một bản sao giống hệt của một tế
cloning
bào tương tự về mặt di truyền học.
(đám) mây.
cloud
than đá
coal
mật mã, bộ luật, điều luật
code
bề mặt lạnh
cold front
thu thập
collect
va chạm, đụng chạm
collide
màu sắc
color
cột trụ; hàng dọc; đội hình hàng dọc; cột, mục
column
(báo).
sao chổi (thiên văn).
comet
thoải mái
comfortable
cộng đồng
community
so sánh
compare
la bàn; đường vòng; diện; phạm vi; đường
compass
quanh; âm vực (nhạc); cây com-pa.
sự cạnh tranh; sự tranh đua.
competition
complex tạp chất hy-drát cac-bon
carbohydrate
sáng tác
compose
núi lửa đa hợp.
composite volcano
phép đặt câu, thành phần, sự hợp thành
composition
lò phản ứng hỗn hợp; cọc cừ hỗn hợp, nhà sàn.
compost pile
ghép; pha trộn, hòa lẫn.
compound
compound kiếng hiển vi ghép (nhiều lớp).
microscope
làm cô đọng; miếng băng gạc (để băng vết
compress
thương), ép nén, đè nén
sự cô đọng; sự ép nén; đè nén
compression
máy vi tính
computer
kết luận, thu xếp, ký kết.
conclude
sự kết luận; sự thu xếp; sự ký kết.
conclusion
sự đặc lại; sự ngưng tụ; sự kết tủa (hóa).
condensation
5
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
làm đặc lại; làm ngưng tụ; kết tủa (hóa)
condense
điều kiện
condition
hướng dẫn; cư xử; chỉ đạo.
conduct
sự hướng dẫn; cách cư xử; sự chỉ đạo.
conduction
người hướng dẫn; người chỉ đạo.
conductors
hệ quả; hệ lụy.
consequences
cuộc đàm thoại
conservation
conservation of sự bảo tồn năng lượng
energy
sự bảo tồn vật chất
conservation of mass
bảo tồn, duy trì
conserve
bao gồm
consist of
đặc, chắc, thích hợp, kiên định
consistent
hằng số (toán, lý); liên tục
constant
khách tiêu thụ.
consumer
gồm có; bao gồm.
contain
hộp đựng đồ; thùng chứa hàng.
container
sự bằng lòng; chủ đề; toại nguyện; sẵn sàng; vui
content
lòng; thỏa mãn.
lục địa
continent
tính tương phản
contrast
điều khiển, chế ngự, kiểm soát
control
sự thí nghiệm được kiểm soát
controlled experiment
sự giao lưu; sự đối lưu.
convection
tọa độ
coordinate
cốt lõi, lõi, trung tâm điểm
core
hấp lực hóa học được hình thành giữa hai phân
covalent bond
tử để phân đôi điện tử
sáng tạo, tạo ra, gây ra
create
mào gà; bờm ngựa; tiêu ngữ (trên huy chương).
crest
mùa màng, sự thu hoạch, cụm, nhóm
crop
vỏ bánh, vỏ cứng; vỏ (trái đất, cây); mai (rùa);
crust
lớp (băng tuyết); cặn (rượu); mày (ghẻ).
thủy tinh; pha lê; đồ làm bằng thủy tinh, kiếng.
crystal
sự kết tinh thành thủy tinh, pha lê, kiếng.
crystallization
6
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
phân khối, hình khối, hình lập phương, đường
cubic
bậc ba.
xen-ti-mét khối.
cubic centimeter
chữa bệnh, điều trị, xông khói, phơi
cure
chu kỳ, chu trình, vòng (hóa)
cycle
tế bào chất.
cytoplasm
D
cái đập
dam
số liệu; dữ kiện; dữ liệu; tài liệu.
data
bảng số liệu, dữ kiện.
data table
tế bào con
daughter cell
mục rửa, mục
decay
xác thối rửa
decomposer
giảm xuống; làm giảm xuống.
decrease
bảo vệ, binh vực, phòng thủ, biện hộ
defend
thiếu hụt, kém cỏi, bất tài
deficient
định nghĩa; xác định, định rõ, vạch rõ (hình
define
dạng, biên giới).
có hạn định; dứt khoát; tính dứt khoát.
definite
vật hình tam giác như chữ delta (Δ); công thức
delta
delta (trong toán, lý, hóa).
độ đậm đặc; tính dày đặc; sự đông đúc; độ dày; tỷ
density
trọng.
biến số lệ thuộc
dependent variable
sự truất phế, hạ bệ; sự cung cấp bằng chứng; sự
deposition
lắng đọng.
nhận được từ (cái gì, người, nơi chốn); tìm thấy
derived
nguồn gốc từ; chuyển hóa từ, hay là bắt nguồn từ.
xuất xứ, sa xuống, đi xuống
descend
mô tả, diễn tả.
describe
đào ngũ, bỏ trống, sa mạc, giá trị, xứng đáng
desert
vẽ kiểu (quần áo, xe v.v); trù hoạch hay hoạch định
design
(việc gì); sắp đặt; đề cương; đồ án; cách trình bày.
phát triển, trình bày, thuyết minh, khai thác
develop
sự phát triển.
development
biểu đồ; trình bày bằng biểu đồ.
diagram
tính cách ly, phân đôi
dichotomous key
7
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
sự khác biệt.
difference
tiêu hóa
digest
hệ thống tiêu hóa
digestive system
một cách trực tiếp
directly
đường biến thiên
disappearing trait
thảo luận.
discuss
phân tán, rải rác; xua tan; giải tán; tan tác.
disperse
tan ra, hòa tan, rã ra.
dissolve
khoảng cách; xa.
distance
đặc điểm, đặc tính.
distinctive
phân phối.
distribute
làm phiền, quấy rầy.
disturb
tính đa dạng
diversity
viết tắt của chữ DEOXYRIBONUCLEIC ACID
chất acid của nhiễm sắc thể mang tính di truyền
DNA học thường được dùng để xác định tính di truyền
của một người để xác định nhân dạng người đó
gene di truyền bật trội, nổi bật nhất
dominant gene
vẽ, kéo, hít vào, rút ra, lôi cuốn; lãnh hay rút (tiền).
draw
đổ rác; bán hạ giá; đánh ngã
dump
E
động đất.
earthquake
con sâu đất.
earthworm
vang vọng; dội lại.
echo
hiện tượng nguyệt thực và nhật thực; che khuất
eclipse
sự thành công về mặt sinh thái
ecological succession
sinh thái học
ecology
hệ sinh thái.
ecosystem
ảnh hưởng, tác động.
effect
có hiệu quả; có năng lực; có năng suất.
efficient
trứng.
egg
dòng điện.
electric current
điện năng.
electrical energy
điện.
electricity
8
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
từ điện.
electromagnet
electromagnetic quang phổ điện từ
spectrum
sóng điện từ
electromagnetic wave
điện trường.
electromagnetism
điện tử.
electron
phần tử; các thành phần.
elements
điện đồ (toán); độ cao; chỗ đất cao;
elevation
thuộc hình bầu dục
elliptical
phát ra (ánh sáng, nhiệt); tỏa ra (mùi vị); phát hành
emit
(giấy bạc).
những loài (thú, cây cỏ) có nguy cơ bị tuyệt chủng
endangered species
tính hấp thụ nhiệt
endothermic
năng lượng.
energy
các tài nguyên, nguồn năng lượng.
energy resources
bảo đảm; chắc chắn
ensure
môi trường.
environment
environmental những thay đổi môi trường
changes
biểu mô (lớp tế bào da ngoài cùng)
epithelial
bằng nhau, tương đương.
equal
phương trình
equation
đường xích đạo
equator
sự thăng bằng; sự cân bằng; tính vô tư
equilibrium
sự ăn mòn; sự xói mòn.
erosion
sai, lỗi. lỗi lầm.
error
thực quản.
esophagus
thiết lập; thành lập.
establish
ước lượng, ước đoán.
estimate
ngủ trong mùa hè (động vật).
estivation
tính phân tử
eukaryotic
đánh giá; xem xét; lượng định.
evaluate
bốc hơi
evaporate
sự bốc hơi.
evaporation
bằng chứng, chứng cớ.
evidence
9
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
sự tiến hóa.
evolution
thí dụ.
example
bài tiết; thải ra
excrete
bộ xương ngoài (động vật).
exoskeleton
tính phát nhiệt
exothermic
giãn nở; mở rộng; phồng ra; nở ra (hoa)
expand
thí nghiệm
experiment
giải thích.
explain
sự giải thích
explanation
diễn giải; diễn tả; nhanh
express
bên ngoài.
external
tuyệt giống, tuyệt nòi.
extinct
F
sự kiện; dữ kiện.
fact
yếu tố.
factor
độ F
Fahrenheit (oF)
mỡ; mập; chất béo (hóa)
fat
lỗi; sự thiếu sót; sự sai lầm;vết nứt (vỏ trái đất).
fault
đặc điểm.
feature
các đặc điểm.
features
sự thụ tinh, sự màu mỡ (đất đai)
fertilization
phân bón
fertilizer
chất xơ, sợi thớ (đường vân trên vải v.v)
fiber
cá; câu cá.
fish
cái ròng rọc không tăng đưa được.
fixed pulley
lụt lội.
flood
bông hoa
flower
chất lỏng
fluid
thực phẩm
food
dây chuyền thực phẩm (một hình thức ăn để tồn tại
food chain một cách dây chuyền từ trên xuống thí dụ như cáo
ăn thịt thỏ, thỏ ăn cỏ).
mạng lưới thực phẩm.
food web
lực, sức mạnh.
force
10
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
sự dự báo, dự đoán
forecast
hình thành, lập thành; mẫu đơn
form
trước đây; xưa; nguyên.
former
công thức.
formula
hóa thạch.
fossil
nhiên liệu hóa thạch.
fossil fuel
độ đông đặc
freezing point
tần số.
frequency
ma sát; sự xoa bóp; sự va chạm.
friction
mặt trận (quân sự); đối diện; chống cự
front
trái cây.
fruit
nhiên liệu
fuel
máy lọc; bộ lọc.
filter
điểm tựa (đòn bẫy); trục bản lề (kỹ thuật).
fulcrum
chức năng; hàm số (toán); hoạt động.
function
nấm
Fungi
G
dải ngân hà.
galaxy
rác rến
garbage
khí hơi.
gas
những đám hơi khổng lồ
gas giants
viên ngọc; dát ngọc, chạm đá, bánh nhỏ
gem
gen di truyền
gene
thế hệ
generation
máy phát điện.
generator
kết giống, nhân giống (di truyền học)
genetic engineering
vật thể di truyền
genetic material
sự biến thể về mặt di truyền
genetic variation
nhà địa chất
geologist
năng lượng trong ruột địa cầu
geothermal energy
vi trùng; mầm; phôi; mầm bệnh.
germ
sự mọc; sự nảy mầm; sự nảy sinh.
germination
giải băng ngân hay sông đóng băng (địa lý).
glacier
11
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
tuyến hạch
gland
địa cầu
global
khí hậu địa cầu
global climate
làm ấm địa cầu
global warming
ống xy-lanh được phân loại.
graduated cylinder
1/1000 của 1 kg (đơn vị đo trọng lượng theo kiểu
gram (g)
Pháp và các nước thuộc địa.
biểu đồ
graph
tính ly tâm
gravitational
sự ly tâm.
gravity
vĩ đại nhất; tuyệt vời nhất.
greatest
hiệu ứng nhà kiếng
greenhouse gas
nước nguồn.
groundwater
nhóm, đoàn thể
group
H
thói quen, dáng người, cách phát triển (sinh học).
habit
môi trường sống; chỗ ở.
habitat
kiếng, lúp cầm tay.
hand lens
độ cứng; sự cứng rắn; tính khắc nghiệt.
hardness
gây tai hại; có hại.
harmful
thói quen hay cách phát triển lành mạnh.
healthy habit
trái tim; tấm lòng.
heart
cơ bắp tim.
heart muscle
sức nóng, làm cho nóng lên
heat
nhiệt năng.
heat energy
động vật ăn cỏ.
herbivore
tính di truyền
hereditary
sự nghỉ mùa đông; sự nằm lỳ ra.
hibernation
kích thích tố hóc-môn
hormone
chủ nhà; chủ tiệc; chủ khách sạn.
host
hơi ẩm, ẩm ướt.
humid
hơi ẩm, sự ẩm ướt; độ ẩm.
humidity
cơn bão tố (gió cấp 8); sự dữ dội, mãnh liệt.
hurricane
12
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
thủy điện
hydroelectric power
máy đo độ ẩm (vật lý).
hygrometer
gỉa thiết, gỉa thuyết.
hypothesis
I
nhận ra; đồng hóa.
identify
tương đồng.
identical
tính phát lửa
igneous
đá đánh ra lửa (giống như đá hộp quẹt).
igneous rock
chiếu, rọi sáng; giải tỏa (một vấn đề).
illuminate
minh họa; in tranh ảnh; soi sáng, làm rạng danh.
illustrate
hệ thống miễn nhiễm
immune system
mặt phẳng nghiêng.
inclined plane
gia tăng.
increase
biến số độc lập.
independent variable
chỉ; biểu lộ; chỉ định; cần phải; đòi hỏi.
indicate
cá nhân; cá biệt; cá thể
individual
nhiễm trùng
infection
sự suy diễn, suy luận.
inference
tin tức; thông tin.
information
thành phần; nguyên tố; vị thuốc
ingredient
thừa hưởng, thừa kế (tài sản).
inherit
sự thích nghi kế thừa.
inherited adaptation
điểm kế thừa.
inherited trait
côn trùng.
insect
chất hay đồ cách điện; chất cách ly.
insulator
tác động qua lại; ảnh hưởng lẫn nhau.
interact
bên trong; nội bộ; trong nước.
internal
diễn dịch; thông dịch.
interpret
khoảng (thời gian, không gian); khoảng cách; lúc
interval
tạm ngưng; giờ giải lao.
phép đảo (toán); sự chuyển hóa (hóa)
inversion
loài không xương sống; người nhu nhược (nghĩa
invertebrate
bóng).
ly tử (tính phân tử trong vật lý)
ion
13
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
hấp lực sắt giữa 2 cực khác nhau
ionic bond
chất sắt; sắt; bàn ủi; cái còng; lòng dạ sắt đá; súng
iron (Fe)
lục.
không đều; không theo quy tắc
irregular
tính tương đồng theo quy tắc đồ bản
isoline
J
con sứa.
jellyfish
khớp (xương); mấu, đốt; khe nứt (địa lý); nơi hút
joint
thuốc phiện.
K
kí-lô-gram=1,000 gram, một đơn vị đo trọng lượng
kilogram (kg)
kiểu Pháp và các nước thuộc địa).
kí-lô-lít=1,000 lít, đơn vị để đo dung tích.
kiloliter (kl)
kí-lô-mét=1,000 mét, đơn vị đo mét theo kiểu Pháp
kilometer (km)
và các nước thuộc địa.
năng động lực.
kinetic energy
vương quốc.
kingdom
kiến thức.
knowledge
L
nhãn; đóng nhãn.
label
trượt đất.
landslide
ruột già.
large intestine
ấu trùng.
larva
tia la-de
laser
vĩ độ; vĩ tuyến.
latitude
nham thạch, dung nham (núi lửa).
lava
lớp; tầng; chiết cành; sắp lớp dây
layer
lá cây.
leaf
có am tường; được học hỏi; có hiểu biết.
learned
sự thích nghi có am tường.
learned adaptation
tối thiểu, ít nhất, nhỏ nhất, ít quan trọng nhất.
least
bờ đê, bờ kè.
levee
cái đòn bẫy; bẫy lên.
lever
chu kỳ đời sống.
life cycle
chiều dài đời sống.
life span
14
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
nâng lên; chỗ gồ lên (sàn nhà); giơ lên; ăn trộm;
lift
cưỡi sóng tàu; cuốn đi.
ánh sáng.
light
năm ánh sáng (tốc độ 300 ngàn km/giây)
light-year
biểu đồ theo hàng kẻ hay hàng vạch.
line graph
lực từ trường trái đất (dùng để định hướng, luôn
lines of force
luôn quay về hướng bắc N).
kết nối; mắt xích; mối liên lạc.
link
chất lỏng.
liquid
danh sách; liệt kê.
list
lít.
liter (L)
lá gan
liver
địa điểm, vị trí.
location
sóng dọc
longitudinal wave
sự ồn ào; tính lòe loẹt, sặc sỡ.
loudness
hiện tượng nguyệt thực.
lunar eclipse
các lá phổi.
lungs
ánh sáng rực rỡ; nước bóng; đèn trần nhiều ngọn.
luster
M
máy móc
machine
chất nhão.
magma
nam châm.
magnet
từ trường.
magnetic field
lực từ trường.
magnetic force
từ học; tính từ trường.
magnetism
kính lúp; máy phóng ảnh.
magnifier
duy trì, bảo vệ.
maintain
chính; quan trọng.
major
động vật có vú.
mammal
xoay xở; điều khiển; khiển dụng; quản lý; trông
manage
coi; xử dụng; đạt mục đích.
áo khoác ngoài; che phủ; bao bọc
mantle
khối; đống; đa số; khối lượng; lễ nhà thờ.
mass
vật chất; cụ thể; trọng yếu
material
khoa học gia về vật thể
materials scientist
15
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
vấn đề, chất, vật chất; chủ đề; nội dung; việc quan
matter
trọng; mủ (y khoa).
đo lường.
measure
sự đo lường
measurement
năng lượng máy.
mechanical energy
mechanical Đá bị biến dạng về phương diện thể chất.
weathering
trung bình; môi trường trung gian,; sự trung dung;
medium
người/vật trung gian
sự phân bào (hóa)
meiosis
độ chảy (nóng/lạnh)
melting point
kim loại
metal
hấp lực kim loại
metallic bond
có tính kim loại
metalloid
biến chất; biến dạng
metamorphic
đá biến chất, biến dạng, biến hình.
metamorphic rock
sự biến hình, sự biến dạng, sự biến chất.
metamorphosis
mét, đơn vị đo chiều dài.
meter (m)
cây thước đo mét.
meter stick
phương pháp.
method
thước dây đo mét.
metric ruler
kính hiển vi.
microscope
cồn đất giữa biển khơi
mid-ocean ridge
sự di dân, sự di trú (chim)
migration
Dãy Ngân Hà
Milky Way
mi-li-gram=1/1,000g.
milligram (mg)
mi-li-lít=1/1,000L.
milliliter (mL)
mi-li-mét=1/1,000m.
millimeter (mm)
khoáng chất; chất khoáng.
mineral
dạng hạt hoặc dạng chỉ trong tế bào.
mitochondria
sự phân gián
mitosis
sự pha trộn; hỗn hợp dược chất.
mixture
kiểu mẫu; gương mẫu
model
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại
moisture
phân tử.
molecule
16
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
động vật thân mềm.
mollusk
kỷ nguyên Mone - một họa sỹ theo trường phái ấn
Monera
tượng.
sự độc canh (chỉ canh tác có một loại)
monoculture
mặt trăng; đi lang thang vơ vẩn.
moon
sự vận động; bản kiến nghị.
motion
động cơ; cơ vận động (sinh học).
motor
núi
mountain
cái miệng.
mouth
cái ròng rọc cơ động.
movable pulley
đờm dãi; nước nhầy; chất nhờn
mucus
bắp thịt; sức lực (nghĩa bóng)
muscle
mô bắp thịt; cơ bắp.
muscle tissue
hệ thống cơ bắp.
muscular system
sự thay đổi, sự điều động.
mutation
có nhiều tế bào
muticellular
N
khí, hơi đốt thiên nhiên
natural gas
tài nguyên thiên nhiên
natural resource
sự chọn lọc thiên nhiên
natural selection
tinh vân (thiên văn); chứng mắt kéo mây.
nebula
số âm; tính tiêu cực.
negative
hệ thống thần kinh.
nervous system
kéo lưới
net force
dây thần kinh nơ-ron.
neuron
trung tính (hóa); trung lập; vô tính (thực và động
neutral
vật); ở vị trí số không.
khí nơ-tron
neutron
Định luật Newton (Issac) (nhà toán học và triết học
Newton
Anh thế kỷ thứ 18).
hốc tường; chỗ thích hợp.
niche
mây mưa; quầng (mặt trăng, mặt trời).
nimbus
khí ni-tơ (hóa học).
nitrogen
hơi tinh khiết
noble gas
không mang tính kim loại
nonmetal
17
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
không tái tạo được.
nonrenewable
nonrenewable energy nguồn năng lượng không tái tạo được.
resource
nonrenewable tài nguyên không tái tạo lại được
resource
cái mũi.
nose
năng lượng hạt nhân
nuclear energy
sự tinh luyện hạt nhân
nuclear fusion
hạch, tâm tế bào (sinh học).
nucleus
dinh dưỡng, bổ dưỡng.
nutrient
O
kiếng hội tụ.
objective lens
sự quan sát; sự tiến hành; sự tuân theo; sự nhận
observation
xét.
quan sát; tiến hành; tuân theo; nhận xét.
observe
có; được; đạt được; thu được; kiếm được.
obtained
xảy ra.
occur
đại dương
ocean
mùi; mùi thơm; chất thơm.
odor
con cháu.
offspring
động vật ăn tạp.
omnivore
rò rỉ; rỉ ra; đưa ra, phát ra (tin tức).
ooze
ý kiến.
opinion
quỹ đạo.
orbit
mệnh lệnh; ra lệnh; thứ bậc; chế độ; đơn đặt hàng.
order
bộ phận (cơ thể).
organ
hệ thống các bộ phận (cơ thể).
organ system
cơ quan; phân tử.
organelle
cơ thể sinh vật; cơ quan; tổ chức.
organism
tổ chức; sắp xếp; cấu tạo; thiết lập.
organize
tính nguyên thủy, nguyên gốc.
original
buồng trứng.
ovary
sự thừa thãi.
overabundance
khắc phục
overcome
nạn nhân mãn (quá đông dân)
overpopulation
18
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
noãn (thực vật); tế bào trứng (sinh vật).
ovule
dưỡng khí.
oxygen
khí ozone.
ozone
P
mạch điện song song.
parallel circuit
ký sinh trùng; vật ăn bám.
parasite
tế bào gốc.
parent cell
phân tử; một ít; một chút;
particle
mô hình; kiểu mẫu; mẫu hàng.
pattern
biểu đồ gia phả dòng tộc.
pedigree chart
cảm nhận; hiểu; nhận thức.
perceive
phần trăm, tỷ lệ phần trăm.
percent, percentage
kỳ, thời kỳ; giai đoạn; thời kỳ hành kinh. dấu
period
chấm.
bản nguyên tố tuần hoàn.
periodic table
nam châm vĩnh viễn.
permanent magnet
thuốc trừ sâu.
pesticide
dầu mỏ; dầu lửa.
petroleum
các giai đoạn; phương diện; pha (lý, sinh).
phases
hiện tượng, sự việc phi thường; người phi thường.
phenomena
khí phốt-pho (hóa học), chất lân tinh.
phosphorus
sự quang hợp.
photosynthesis
thuộc về vật chất; vật lý; thuộc cơ thể.
physical
thay đổi về mặt vật lý, cơ thể, vật chất.
physical change
tài sản vật lý, vật chất.
physical property
tạo thời tiết, gió mưa bằng phương pháp vật lý.
physical weathering
biểu đồ tỷ lệ (hình tròn).
pie chart
đồ thị hình tròn.
pie graph
nhụy hoa.
pistil
sự ném; cách ném bóng (cricke).
pitch
hành tinh (thiên văn); áo lễ (tôn giáo).
planet
sự phân bào
Plantae
huyết tương (sinh học).
plasma
19
T&I-4277 (Vietnamese)
- Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese
cái bản, tấm, phiếu, lá (kim loại); bảng bằng đồng;
plate
bản khắc kẽm; đĩa; bọc sắt; mạ.
lý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết
plate tectonics
cấu bằng phiến bản của trái đất.
chất độc; gây độc; bỏ thuốc độc.
poison
địa cực; có cực (điện).
polar
phấn hoa.
pollen
cho thụ phấn; rắc phấn hoa.
pollinate
tính ô nhiễm (môi trường).
pollutant
sự ô nhiễm môi trường.
pollution
dân số.
population
vị trí.
position
số dương; tính tích cực.
positive
năng lượng tiềm ẩn.
potential energy
sự kết tủa.
precipitation
thú ăn mồi sống.
predator
tiên đoán, dự đoán.
predict
sự tiên đoán, sự dự đoán.
prediction
sự hiên diện, sự có mặt.
presence
duy trì; bảo quản; giũ gìn; ướp hay ngâm (thực
preserve
phẩm, xác chết); khu vực cấm; kiếng bảo vệ.
áp suất; áp lực (tinh thần)
pressure
những ngọn gió áp đảo.
prevailing winds
trước; vội vàng, hấp tấp.
previous
mồi; con mồi; nạn nhân; rình mồi; cướp bóc; giày
prey
vò; làm hao mòn.
chính; nguyên thủy; gốc; căn bản; sơ đẳng; chủ
primary
yếu.
có thể có; có khả năng xảy ra; chắc hẳn; có lẽ thật.
probable
tiến trình; thủ tục tố tụng.
procedure
quá trình; sự tiến hành; phương pháp; việc tố tụng;
process chế biến; gia công; kiện tụng; diễn hành; đi thành
đoàn.
nhà sản xuất; nhà xuất bản.
producer
sản phẩm; tích số (toán); văn phẩm.
product
sự phân hạt nhân (lý); sinh sản phân đôi.
prokaryotic
bất động sản; quyền sở hữu; đồ vật dùng trong việc
property
dàn cảnh sân khấu (rạp ciné).
20
T&I-4277 (Vietnamese)
nguon tai.lieu . vn