Xem mẫu

  1. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese Vietnamese Englsih A thấm; hút nước; hấp thụ. absorb sự thúc giục, làm cho mau thêm. acceleration mưa át-xít. acid rain hành động. action làm thích nghi; lắp ráp vào. adapt sự thích nghi; sự lắp ráp. adaptation điều chỉnh; thích nghi. adjust người lớn. adult sự thuận lợi, lợi thế. advantage tác động, ảnh hưởng affect khối lượng không khí air mass áp xuất không khí. air pressure sự cản không khí. air resistance thay phiên, luân phiên alternate giọng cao trung bình (giọng ca sỹ) alto số lượng; lên đến; có nghĩa là; chẳng khác gì là. amount lưỡng cư (động vật); lội nước (xe cộ). amphibian độ rộng; biên độ; tầm hoạt động amplitude phân tích. analyze khoa phẩu thuật; bộ xương anatomy tổ tiên ancestor cổ xưa; cũ kỹ ancient máy đo tốc độ gió (khí tượng). anemometer góc độ angle bản chất sinh vật; một lý thuyết (cho rằng con Animalia người không khác gì loài vật và cũng không có linh hồn). thuốc trụ sinh antibiotic kháng thể antibody đồ gia dụng appliance ứng dụng apply thích hợp appropriate
  2. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese một cách ước lượng approximately sắp xếp, xếp đặt. arrange artery động mạch, đường giao thông chính. loài động vật chân có đốt. arthropod vô tính asexual tập hợp, thu thập, lắp ráp assemble hình sao; hành tinh nhỏ; pháo hoa có hình sao. asteroid nhà thiên văn học. astronomer bầu khí quyển. atmosphere nguyên tử. atom số nguyên tử atomic number hấp dẫn; hấp thu attract tự động automatic sẵn có available trục; đốt xương cổ thứ hai. axis B vi khuẩn, vi trùng. bacteria cân bằng; sự cân bằng balance các lực cân bằng. balanced forces biểu đồ dọc. bar graph không cách điện; trần truồng; trống rỗng, bare phong vũ biểu; khí áp biểu. barometer pin; bình ắc qui battery cái giường; ngủ bed hành vi; thái độ; tư cách; cách vận chuyển (kỹ behavior thuật). tính ích lợi; có ích lợi. beneficial ích lợi. benefit tốt nhất; hay nhất; đẹp nhất; cái tốt nhất. best thuyết giãn nở (mở rộng) trong vũ trụ qua một vụ big bang nổ lớn trong vũ trụ cách đây khoảng từ 12 – 20 tỷ năm sự tái tạo tính vô sinh trong cơ thể do một tế bào binary fission tách đôi bằng nhau. lượng sinh vật biomass 2 T&I-4277 (Vietnamese)
  3. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese con chim; người kỳ dị; đàn bà nhẹ dạ. bird chớp mắt; nháy mắt; ánh lửa chập chờn. blink trận bão tuyết blizzard khối lớn, cục lớn (đá, sắt, v.v.); thớt cây; sự cản block trở. mô máu blood tissue mạch máu. blood vessel bông hoa, trổ hoa blossom sôi boil độ sôi boiling point mô xương. bone tissue nảy lên, tính khoe khoang, nhún lên nhún xuống bounce não bộ. brain cuống phổi bronchi gói, bó bọc, xua đuổi bundle lực nổi. (giống như sức đẩy Archimede). buoyant force C chất vôi calcium máy tính calculator calo, nhiệt lượng. calorie máy chụp hình. camera sự che giấu; sự ngụy trang. camouflage ung thư cancer ống mao dẫn; mao quản; mao mạch. capillary bắt; chiếm được; thu hút được capture chất hóa học hy-drat cac-bon carbohydrate giấy than; kim cương đen để khoan đá carbon ( C ) thán khí CO2 carbon dioxide (CO2) hệ thống tim mạch cardiovascular system loài ăn thịt; cây ăn sâu bọ. carnivore hạng mục category sâu, bướm; người tham tàn (nghĩa bóng). caterpillar tế bào. cell 3 T&I-4277 (Vietnamese)
  4. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese chu kỳ tế bào cell cycle sự phân chia tế bào (phân bào) cell division màng tế bào cell membrane vách tế bào. cell wall sự hô hấp của tế bào cellular respiration độ C (độ Celsius). Celsius (Co) xi măng, men chân răng cement xentimét (1/100 meter) centimeter (cm) central nervous hệ thống thần kinh trung ương system thay đổi change chuyển hướng; đổi hướng. change of direction chuyển động change of motion đổi tốc độ. change of speed đặc điểm characteristic hóa chất chemical hấp lực hóa học chemical bond thay đổi hóa học chemical change năng lượng hóa học chemical energy phương trình hóa học chemical equation quyền sở hữu hóa học. chemical property phản ứng hóa học chemical reaction hệ thống hóa học. chemical system Đá bị biến dạng về phương diện hóa chất. chemical weathering diệp lục tố. chlorophyll lạp lục tố. chloroplast chọn lọc; chọn lựa. choose nhiễm sắc thể chromosome núi lửa hình nón có than đá. cinder cone volcano mạch điện; chu vi; đường vòng quanh; vòng đua. circuit hệ thống tuần hoàn. circulatory system cuộn chùm cirro- chùm mây ti (có vòng mây cuộn chùm). cirrus cloud 4 T&I-4277 (Vietnamese)
  5. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese sự phân loại classification phân loại classify thời tiết climate kỹ thuật tạo một bản sao giống hệt của một tế cloning bào tương tự về mặt di truyền học. (đám) mây. cloud than đá coal mật mã, bộ luật, điều luật code bề mặt lạnh cold front thu thập collect va chạm, đụng chạm collide màu sắc color cột trụ; hàng dọc; đội hình hàng dọc; cột, mục column (báo). sao chổi (thiên văn). comet thoải mái comfortable cộng đồng community so sánh compare la bàn; đường vòng; diện; phạm vi; đường compass quanh; âm vực (nhạc); cây com-pa. sự cạnh tranh; sự tranh đua. competition complex tạp chất hy-drát cac-bon carbohydrate sáng tác compose núi lửa đa hợp. composite volcano phép đặt câu, thành phần, sự hợp thành composition lò phản ứng hỗn hợp; cọc cừ hỗn hợp, nhà sàn. compost pile ghép; pha trộn, hòa lẫn. compound compound kiếng hiển vi ghép (nhiều lớp). microscope làm cô đọng; miếng băng gạc (để băng vết compress thương), ép nén, đè nén sự cô đọng; sự ép nén; đè nén compression máy vi tính computer kết luận, thu xếp, ký kết. conclude sự kết luận; sự thu xếp; sự ký kết. conclusion sự đặc lại; sự ngưng tụ; sự kết tủa (hóa). condensation 5 T&I-4277 (Vietnamese)
  6. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese làm đặc lại; làm ngưng tụ; kết tủa (hóa) condense điều kiện condition hướng dẫn; cư xử; chỉ đạo. conduct sự hướng dẫn; cách cư xử; sự chỉ đạo. conduction người hướng dẫn; người chỉ đạo. conductors hệ quả; hệ lụy. consequences cuộc đàm thoại conservation conservation of sự bảo tồn năng lượng energy sự bảo tồn vật chất conservation of mass bảo tồn, duy trì conserve bao gồm consist of đặc, chắc, thích hợp, kiên định consistent hằng số (toán, lý); liên tục constant khách tiêu thụ. consumer gồm có; bao gồm. contain hộp đựng đồ; thùng chứa hàng. container sự bằng lòng; chủ đề; toại nguyện; sẵn sàng; vui content lòng; thỏa mãn. lục địa continent tính tương phản contrast điều khiển, chế ngự, kiểm soát control sự thí nghiệm được kiểm soát controlled experiment sự giao lưu; sự đối lưu. convection tọa độ coordinate cốt lõi, lõi, trung tâm điểm core hấp lực hóa học được hình thành giữa hai phân covalent bond tử để phân đôi điện tử sáng tạo, tạo ra, gây ra create mào gà; bờm ngựa; tiêu ngữ (trên huy chương). crest mùa màng, sự thu hoạch, cụm, nhóm crop vỏ bánh, vỏ cứng; vỏ (trái đất, cây); mai (rùa); crust lớp (băng tuyết); cặn (rượu); mày (ghẻ). thủy tinh; pha lê; đồ làm bằng thủy tinh, kiếng. crystal sự kết tinh thành thủy tinh, pha lê, kiếng. crystallization 6 T&I-4277 (Vietnamese)
  7. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese phân khối, hình khối, hình lập phương, đường cubic bậc ba. xen-ti-mét khối. cubic centimeter chữa bệnh, điều trị, xông khói, phơi cure chu kỳ, chu trình, vòng (hóa) cycle tế bào chất. cytoplasm D cái đập dam số liệu; dữ kiện; dữ liệu; tài liệu. data bảng số liệu, dữ kiện. data table tế bào con daughter cell mục rửa, mục decay xác thối rửa decomposer giảm xuống; làm giảm xuống. decrease bảo vệ, binh vực, phòng thủ, biện hộ defend thiếu hụt, kém cỏi, bất tài deficient định nghĩa; xác định, định rõ, vạch rõ (hình define dạng, biên giới). có hạn định; dứt khoát; tính dứt khoát. definite vật hình tam giác như chữ delta (Δ); công thức delta delta (trong toán, lý, hóa). độ đậm đặc; tính dày đặc; sự đông đúc; độ dày; tỷ density trọng. biến số lệ thuộc dependent variable sự truất phế, hạ bệ; sự cung cấp bằng chứng; sự deposition lắng đọng. nhận được từ (cái gì, người, nơi chốn); tìm thấy derived nguồn gốc từ; chuyển hóa từ, hay là bắt nguồn từ. xuất xứ, sa xuống, đi xuống descend mô tả, diễn tả. describe đào ngũ, bỏ trống, sa mạc, giá trị, xứng đáng desert vẽ kiểu (quần áo, xe v.v); trù hoạch hay hoạch định design (việc gì); sắp đặt; đề cương; đồ án; cách trình bày. phát triển, trình bày, thuyết minh, khai thác develop sự phát triển. development biểu đồ; trình bày bằng biểu đồ. diagram tính cách ly, phân đôi dichotomous key 7 T&I-4277 (Vietnamese)
  8. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese sự khác biệt. difference tiêu hóa digest hệ thống tiêu hóa digestive system một cách trực tiếp directly đường biến thiên disappearing trait thảo luận. discuss phân tán, rải rác; xua tan; giải tán; tan tác. disperse tan ra, hòa tan, rã ra. dissolve khoảng cách; xa. distance đặc điểm, đặc tính. distinctive phân phối. distribute làm phiền, quấy rầy. disturb tính đa dạng diversity viết tắt của chữ DEOXYRIBONUCLEIC ACID chất acid của nhiễm sắc thể mang tính di truyền DNA học thường được dùng để xác định tính di truyền của một người để xác định nhân dạng người đó gene di truyền bật trội, nổi bật nhất dominant gene vẽ, kéo, hít vào, rút ra, lôi cuốn; lãnh hay rút (tiền). draw đổ rác; bán hạ giá; đánh ngã dump E động đất. earthquake con sâu đất. earthworm vang vọng; dội lại. echo hiện tượng nguyệt thực và nhật thực; che khuất eclipse sự thành công về mặt sinh thái ecological succession sinh thái học ecology hệ sinh thái. ecosystem ảnh hưởng, tác động. effect có hiệu quả; có năng lực; có năng suất. efficient trứng. egg dòng điện. electric current điện năng. electrical energy điện. electricity 8 T&I-4277 (Vietnamese)
  9. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese từ điện. electromagnet electromagnetic quang phổ điện từ spectrum sóng điện từ electromagnetic wave điện trường. electromagnetism điện tử. electron phần tử; các thành phần. elements điện đồ (toán); độ cao; chỗ đất cao; elevation thuộc hình bầu dục elliptical phát ra (ánh sáng, nhiệt); tỏa ra (mùi vị); phát hành emit (giấy bạc). những loài (thú, cây cỏ) có nguy cơ bị tuyệt chủng endangered species tính hấp thụ nhiệt endothermic năng lượng. energy các tài nguyên, nguồn năng lượng. energy resources bảo đảm; chắc chắn ensure môi trường. environment environmental những thay đổi môi trường changes biểu mô (lớp tế bào da ngoài cùng) epithelial bằng nhau, tương đương. equal phương trình equation đường xích đạo equator sự thăng bằng; sự cân bằng; tính vô tư equilibrium sự ăn mòn; sự xói mòn. erosion sai, lỗi. lỗi lầm. error thực quản. esophagus thiết lập; thành lập. establish ước lượng, ước đoán. estimate ngủ trong mùa hè (động vật). estivation tính phân tử eukaryotic đánh giá; xem xét; lượng định. evaluate bốc hơi evaporate sự bốc hơi. evaporation bằng chứng, chứng cớ. evidence 9 T&I-4277 (Vietnamese)
  10. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese sự tiến hóa. evolution thí dụ. example bài tiết; thải ra excrete bộ xương ngoài (động vật). exoskeleton tính phát nhiệt exothermic giãn nở; mở rộng; phồng ra; nở ra (hoa) expand thí nghiệm experiment giải thích. explain sự giải thích explanation diễn giải; diễn tả; nhanh express bên ngoài. external tuyệt giống, tuyệt nòi. extinct F sự kiện; dữ kiện. fact yếu tố. factor độ F Fahrenheit (oF) mỡ; mập; chất béo (hóa) fat lỗi; sự thiếu sót; sự sai lầm;vết nứt (vỏ trái đất). fault đặc điểm. feature các đặc điểm. features sự thụ tinh, sự màu mỡ (đất đai) fertilization phân bón fertilizer chất xơ, sợi thớ (đường vân trên vải v.v) fiber cá; câu cá. fish cái ròng rọc không tăng đưa được. fixed pulley lụt lội. flood bông hoa flower chất lỏng fluid thực phẩm food dây chuyền thực phẩm (một hình thức ăn để tồn tại food chain một cách dây chuyền từ trên xuống thí dụ như cáo ăn thịt thỏ, thỏ ăn cỏ). mạng lưới thực phẩm. food web lực, sức mạnh. force 10 T&I-4277 (Vietnamese)
  11. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese sự dự báo, dự đoán forecast hình thành, lập thành; mẫu đơn form trước đây; xưa; nguyên. former công thức. formula hóa thạch. fossil nhiên liệu hóa thạch. fossil fuel độ đông đặc freezing point tần số. frequency ma sát; sự xoa bóp; sự va chạm. friction mặt trận (quân sự); đối diện; chống cự front trái cây. fruit nhiên liệu fuel máy lọc; bộ lọc. filter điểm tựa (đòn bẫy); trục bản lề (kỹ thuật). fulcrum chức năng; hàm số (toán); hoạt động. function nấm Fungi G dải ngân hà. galaxy rác rến garbage khí hơi. gas những đám hơi khổng lồ gas giants viên ngọc; dát ngọc, chạm đá, bánh nhỏ gem gen di truyền gene thế hệ generation máy phát điện. generator kết giống, nhân giống (di truyền học) genetic engineering vật thể di truyền genetic material sự biến thể về mặt di truyền genetic variation nhà địa chất geologist năng lượng trong ruột địa cầu geothermal energy vi trùng; mầm; phôi; mầm bệnh. germ sự mọc; sự nảy mầm; sự nảy sinh. germination giải băng ngân hay sông đóng băng (địa lý). glacier 11 T&I-4277 (Vietnamese)
  12. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese tuyến hạch gland địa cầu global khí hậu địa cầu global climate làm ấm địa cầu global warming ống xy-lanh được phân loại. graduated cylinder 1/1000 của 1 kg (đơn vị đo trọng lượng theo kiểu gram (g) Pháp và các nước thuộc địa. biểu đồ graph tính ly tâm gravitational sự ly tâm. gravity vĩ đại nhất; tuyệt vời nhất. greatest hiệu ứng nhà kiếng greenhouse gas nước nguồn. groundwater nhóm, đoàn thể group H thói quen, dáng người, cách phát triển (sinh học). habit môi trường sống; chỗ ở. habitat kiếng, lúp cầm tay. hand lens độ cứng; sự cứng rắn; tính khắc nghiệt. hardness gây tai hại; có hại. harmful thói quen hay cách phát triển lành mạnh. healthy habit trái tim; tấm lòng. heart cơ bắp tim. heart muscle sức nóng, làm cho nóng lên heat nhiệt năng. heat energy động vật ăn cỏ. herbivore tính di truyền hereditary sự nghỉ mùa đông; sự nằm lỳ ra. hibernation kích thích tố hóc-môn hormone chủ nhà; chủ tiệc; chủ khách sạn. host hơi ẩm, ẩm ướt. humid hơi ẩm, sự ẩm ướt; độ ẩm. humidity cơn bão tố (gió cấp 8); sự dữ dội, mãnh liệt. hurricane 12 T&I-4277 (Vietnamese)
  13. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese thủy điện hydroelectric power máy đo độ ẩm (vật lý). hygrometer gỉa thiết, gỉa thuyết. hypothesis I nhận ra; đồng hóa. identify tương đồng. identical tính phát lửa igneous đá đánh ra lửa (giống như đá hộp quẹt). igneous rock chiếu, rọi sáng; giải tỏa (một vấn đề). illuminate minh họa; in tranh ảnh; soi sáng, làm rạng danh. illustrate hệ thống miễn nhiễm immune system mặt phẳng nghiêng. inclined plane gia tăng. increase biến số độc lập. independent variable chỉ; biểu lộ; chỉ định; cần phải; đòi hỏi. indicate cá nhân; cá biệt; cá thể individual nhiễm trùng infection sự suy diễn, suy luận. inference tin tức; thông tin. information thành phần; nguyên tố; vị thuốc ingredient thừa hưởng, thừa kế (tài sản). inherit sự thích nghi kế thừa. inherited adaptation điểm kế thừa. inherited trait côn trùng. insect chất hay đồ cách điện; chất cách ly. insulator tác động qua lại; ảnh hưởng lẫn nhau. interact bên trong; nội bộ; trong nước. internal diễn dịch; thông dịch. interpret khoảng (thời gian, không gian); khoảng cách; lúc interval tạm ngưng; giờ giải lao. phép đảo (toán); sự chuyển hóa (hóa) inversion loài không xương sống; người nhu nhược (nghĩa invertebrate bóng). ly tử (tính phân tử trong vật lý) ion 13 T&I-4277 (Vietnamese)
  14. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese hấp lực sắt giữa 2 cực khác nhau ionic bond chất sắt; sắt; bàn ủi; cái còng; lòng dạ sắt đá; súng iron (Fe) lục. không đều; không theo quy tắc irregular tính tương đồng theo quy tắc đồ bản isoline J con sứa. jellyfish khớp (xương); mấu, đốt; khe nứt (địa lý); nơi hút joint thuốc phiện. K kí-lô-gram=1,000 gram, một đơn vị đo trọng lượng kilogram (kg) kiểu Pháp và các nước thuộc địa). kí-lô-lít=1,000 lít, đơn vị để đo dung tích. kiloliter (kl) kí-lô-mét=1,000 mét, đơn vị đo mét theo kiểu Pháp kilometer (km) và các nước thuộc địa. năng động lực. kinetic energy vương quốc. kingdom kiến thức. knowledge L nhãn; đóng nhãn. label trượt đất. landslide ruột già. large intestine ấu trùng. larva tia la-de laser vĩ độ; vĩ tuyến. latitude nham thạch, dung nham (núi lửa). lava lớp; tầng; chiết cành; sắp lớp dây layer lá cây. leaf có am tường; được học hỏi; có hiểu biết. learned sự thích nghi có am tường. learned adaptation tối thiểu, ít nhất, nhỏ nhất, ít quan trọng nhất. least bờ đê, bờ kè. levee cái đòn bẫy; bẫy lên. lever chu kỳ đời sống. life cycle chiều dài đời sống. life span 14 T&I-4277 (Vietnamese)
  15. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese nâng lên; chỗ gồ lên (sàn nhà); giơ lên; ăn trộm; lift cưỡi sóng tàu; cuốn đi. ánh sáng. light năm ánh sáng (tốc độ 300 ngàn km/giây) light-year biểu đồ theo hàng kẻ hay hàng vạch. line graph lực từ trường trái đất (dùng để định hướng, luôn lines of force luôn quay về hướng bắc N). kết nối; mắt xích; mối liên lạc. link chất lỏng. liquid danh sách; liệt kê. list lít. liter (L) lá gan liver địa điểm, vị trí. location sóng dọc longitudinal wave sự ồn ào; tính lòe loẹt, sặc sỡ. loudness hiện tượng nguyệt thực. lunar eclipse các lá phổi. lungs ánh sáng rực rỡ; nước bóng; đèn trần nhiều ngọn. luster M máy móc machine chất nhão. magma nam châm. magnet từ trường. magnetic field lực từ trường. magnetic force từ học; tính từ trường. magnetism kính lúp; máy phóng ảnh. magnifier duy trì, bảo vệ. maintain chính; quan trọng. major động vật có vú. mammal xoay xở; điều khiển; khiển dụng; quản lý; trông manage coi; xử dụng; đạt mục đích. áo khoác ngoài; che phủ; bao bọc mantle khối; đống; đa số; khối lượng; lễ nhà thờ. mass vật chất; cụ thể; trọng yếu material khoa học gia về vật thể materials scientist 15 T&I-4277 (Vietnamese)
  16. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese vấn đề, chất, vật chất; chủ đề; nội dung; việc quan matter trọng; mủ (y khoa). đo lường. measure sự đo lường measurement năng lượng máy. mechanical energy mechanical Đá bị biến dạng về phương diện thể chất. weathering trung bình; môi trường trung gian,; sự trung dung; medium người/vật trung gian sự phân bào (hóa) meiosis độ chảy (nóng/lạnh) melting point kim loại metal hấp lực kim loại metallic bond có tính kim loại metalloid biến chất; biến dạng metamorphic đá biến chất, biến dạng, biến hình. metamorphic rock sự biến hình, sự biến dạng, sự biến chất. metamorphosis mét, đơn vị đo chiều dài. meter (m) cây thước đo mét. meter stick phương pháp. method thước dây đo mét. metric ruler kính hiển vi. microscope cồn đất giữa biển khơi mid-ocean ridge sự di dân, sự di trú (chim) migration Dãy Ngân Hà Milky Way mi-li-gram=1/1,000g. milligram (mg) mi-li-lít=1/1,000L. milliliter (mL) mi-li-mét=1/1,000m. millimeter (mm) khoáng chất; chất khoáng. mineral dạng hạt hoặc dạng chỉ trong tế bào. mitochondria sự phân gián mitosis sự pha trộn; hỗn hợp dược chất. mixture kiểu mẫu; gương mẫu model hơi ẩm; nước ẩm đọng lại moisture phân tử. molecule 16 T&I-4277 (Vietnamese)
  17. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese động vật thân mềm. mollusk kỷ nguyên Mone - một họa sỹ theo trường phái ấn Monera tượng. sự độc canh (chỉ canh tác có một loại) monoculture mặt trăng; đi lang thang vơ vẩn. moon sự vận động; bản kiến nghị. motion động cơ; cơ vận động (sinh học). motor núi mountain cái miệng. mouth cái ròng rọc cơ động. movable pulley đờm dãi; nước nhầy; chất nhờn mucus bắp thịt; sức lực (nghĩa bóng) muscle mô bắp thịt; cơ bắp. muscle tissue hệ thống cơ bắp. muscular system sự thay đổi, sự điều động. mutation có nhiều tế bào muticellular N khí, hơi đốt thiên nhiên natural gas tài nguyên thiên nhiên natural resource sự chọn lọc thiên nhiên natural selection tinh vân (thiên văn); chứng mắt kéo mây. nebula số âm; tính tiêu cực. negative hệ thống thần kinh. nervous system kéo lưới net force dây thần kinh nơ-ron. neuron trung tính (hóa); trung lập; vô tính (thực và động neutral vật); ở vị trí số không. khí nơ-tron neutron Định luật Newton (Issac) (nhà toán học và triết học Newton Anh thế kỷ thứ 18). hốc tường; chỗ thích hợp. niche mây mưa; quầng (mặt trăng, mặt trời). nimbus khí ni-tơ (hóa học). nitrogen hơi tinh khiết noble gas không mang tính kim loại nonmetal 17 T&I-4277 (Vietnamese)
  18. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese không tái tạo được. nonrenewable nonrenewable energy nguồn năng lượng không tái tạo được. resource nonrenewable tài nguyên không tái tạo lại được resource cái mũi. nose năng lượng hạt nhân nuclear energy sự tinh luyện hạt nhân nuclear fusion hạch, tâm tế bào (sinh học). nucleus dinh dưỡng, bổ dưỡng. nutrient O kiếng hội tụ. objective lens sự quan sát; sự tiến hành; sự tuân theo; sự nhận observation xét. quan sát; tiến hành; tuân theo; nhận xét. observe có; được; đạt được; thu được; kiếm được. obtained xảy ra. occur đại dương ocean mùi; mùi thơm; chất thơm. odor con cháu. offspring động vật ăn tạp. omnivore rò rỉ; rỉ ra; đưa ra, phát ra (tin tức). ooze ý kiến. opinion quỹ đạo. orbit mệnh lệnh; ra lệnh; thứ bậc; chế độ; đơn đặt hàng. order bộ phận (cơ thể). organ hệ thống các bộ phận (cơ thể). organ system cơ quan; phân tử. organelle cơ thể sinh vật; cơ quan; tổ chức. organism tổ chức; sắp xếp; cấu tạo; thiết lập. organize tính nguyên thủy, nguyên gốc. original buồng trứng. ovary sự thừa thãi. overabundance khắc phục overcome nạn nhân mãn (quá đông dân) overpopulation 18 T&I-4277 (Vietnamese)
  19. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese noãn (thực vật); tế bào trứng (sinh vật). ovule dưỡng khí. oxygen khí ozone. ozone P mạch điện song song. parallel circuit ký sinh trùng; vật ăn bám. parasite tế bào gốc. parent cell phân tử; một ít; một chút; particle mô hình; kiểu mẫu; mẫu hàng. pattern biểu đồ gia phả dòng tộc. pedigree chart cảm nhận; hiểu; nhận thức. perceive phần trăm, tỷ lệ phần trăm. percent, percentage kỳ, thời kỳ; giai đoạn; thời kỳ hành kinh. dấu period chấm. bản nguyên tố tuần hoàn. periodic table nam châm vĩnh viễn. permanent magnet thuốc trừ sâu. pesticide dầu mỏ; dầu lửa. petroleum các giai đoạn; phương diện; pha (lý, sinh). phases hiện tượng, sự việc phi thường; người phi thường. phenomena khí phốt-pho (hóa học), chất lân tinh. phosphorus sự quang hợp. photosynthesis thuộc về vật chất; vật lý; thuộc cơ thể. physical thay đổi về mặt vật lý, cơ thể, vật chất. physical change tài sản vật lý, vật chất. physical property tạo thời tiết, gió mưa bằng phương pháp vật lý. physical weathering biểu đồ tỷ lệ (hình tròn). pie chart đồ thị hình tròn. pie graph nhụy hoa. pistil sự ném; cách ném bóng (cricke). pitch hành tinh (thiên văn); áo lễ (tôn giáo). planet sự phân bào Plantae huyết tương (sinh học). plasma 19 T&I-4277 (Vietnamese)
  20. Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese cái bản, tấm, phiếu, lá (kim loại); bảng bằng đồng; plate bản khắc kẽm; đĩa; bọc sắt; mạ. lý thuyết mô tả sự chuyển động của địa cầu do kết plate tectonics cấu bằng phiến bản của trái đất. chất độc; gây độc; bỏ thuốc độc. poison địa cực; có cực (điện). polar phấn hoa. pollen cho thụ phấn; rắc phấn hoa. pollinate tính ô nhiễm (môi trường). pollutant sự ô nhiễm môi trường. pollution dân số. population vị trí. position số dương; tính tích cực. positive năng lượng tiềm ẩn. potential energy sự kết tủa. precipitation thú ăn mồi sống. predator tiên đoán, dự đoán. predict sự tiên đoán, sự dự đoán. prediction sự hiên diện, sự có mặt. presence duy trì; bảo quản; giũ gìn; ướp hay ngâm (thực preserve phẩm, xác chết); khu vực cấm; kiếng bảo vệ. áp suất; áp lực (tinh thần) pressure những ngọn gió áp đảo. prevailing winds trước; vội vàng, hấp tấp. previous mồi; con mồi; nạn nhân; rình mồi; cướp bóc; giày prey vò; làm hao mòn. chính; nguyên thủy; gốc; căn bản; sơ đẳng; chủ primary yếu. có thể có; có khả năng xảy ra; chắc hẳn; có lẽ thật. probable tiến trình; thủ tục tố tụng. procedure quá trình; sự tiến hành; phương pháp; việc tố tụng; process chế biến; gia công; kiện tụng; diễn hành; đi thành đoàn. nhà sản xuất; nhà xuất bản. producer sản phẩm; tích số (toán); văn phẩm. product sự phân hạt nhân (lý); sinh sản phân đôi. prokaryotic bất động sản; quyền sở hữu; đồ vật dùng trong việc property dàn cảnh sân khấu (rạp ciné). 20 T&I-4277 (Vietnamese)
nguon tai.lieu . vn