Xem mẫu



198.
略 lƣợc tỉnh lƣợc, xâm
lƣợc ryaku
Có ngƣời đang xâm lƣợc đi vào cánh
đồng của tôi

LƯỢC
訓: ほぼ, おか.
す, おさ.める, は
かりごと, はか.
る, はぶ.く, りゃ
く.す, りゃく.する
音: リャク

1

ほぼ LƢỢC khoảng; áng chừng; đại để
2

りゃく
LƢỢC sự lƣợc bỏ
3
略す りゃくす
LƢỢC lƣợc bỏ; làm ngắn; viết tắt
4
中略 ちゅうりゃく
TRUNG LƢỢC
sự bỏ sót
5
侵略 しんりゃく XÂM LƢỢC sự xâm lƣợc
6
略儀 りゃくぎ
LƢỢC NGHI tính chất không theo thủ tục quy định
7
党略 とうりゃく ĐẢNG LƢỢC chiến lƣợc của Đảng
8
兵略 へいりゃく BINH LƢỢC chiến lƣợc
9
前略 ぜんりゃく TIỀN LƢỢC sự lƣợc bỏ phần đầu .
10
劫略 きょうりゃく
KIẾP LƢỢC Sự cƣớp bóc; sự tƣớc đoạt;
cƣớp bóc; tƣớc đoạt .
11
略取 りゃくしゅ LƢỢC THỦ sự bắt cóc



199.

み, かさ.なる
音: ジョウ, チョウ

điệp

chiếu joo

Trải chiếu ngồi cạnh bàn đọc sách

ĐIỆP
訓: たた.む, たた



1

じょう
ĐIỆP chiếu
2

たたみ
ĐIỆP chiếu .
3
畳む たたむ
ĐIỆP gấp; gập
4
半畳 はんじょう BÁN ĐIỆP sự thịnh vƣợng
5
畳屋 たたみや
ĐIỆP ỐC
phòng trải chiếu .
6
畳数 たたみすう ĐIỆP SỔ
số nhân
7
上げ畳
あげだたみ THƢỢNG ĐIỆP
Chỗ ngủ hay chỗ ngồi
của khách quí đƣợc lót bằng hai tấm thảm ngồi đặt chồng lên nhau .
8
畳表 たたみおもて
ĐIỆP BIỂU mặt chiếu .
9
畳語 じょうご
ĐIỆP NGỮ sự thừa

99



200.
穴 huyệt
huyệt ketsu

Cúi mình bò vào sào huyệt của con
mãng xà

HUYỆT
訓: あな
音: ケツ

1
2
3
4
5
6
7
8


穴凹
塚穴
墓穴
穴子
岩穴
横穴
毛穴

HUYỆT
hầm
HUYỆT AO lỗ
つかあな
TRỦNG HUYỆT
mồ
ぼけつ
MỘ HUYỆT huyệt
あなご
HUYỆT TỬ cá chình biển
いわあな
NHAM HUYỆT
hang lớn
よこあな
HOÀNH HUYỆT
chú ý
けあな
MAO HUYỆT lỗ chân long
あな



201.
突 đột
nhiên totsu

音: トツ, カ

đột phá, đột

Ngƣời tù đột phá khỏi trại giam bằng
một đƣờng hầm, lao ra ngoài mừng rỡ

ĐỌT
訓: つ.く

sào

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

突き
突く
突く
突先
突入
突出
唐突
突堤
突如
突撃
激突
突然
煙突

つき ĐỘT
つつく
つく ĐỘT
とっさき
とつにゅう
とっしゅつ
とうとつ
とってい
とつじょ
とつげき
げきとつ
とつぜん
えんとつ

sự đẩy mạnh
ĐỘT chống
chống
ĐỘT TIÊN đầu nhọn .
ĐỘT NHẬP đột nhập
ĐỘT XUẤT sự phóng ra
ĐƢỜNG ĐỘT đƣờng đột; bất ngờ
ĐỘT ĐÊ
Đê tránh sóng; đê chắn sóng
ĐỘT NHƢ
đột ngột
ĐỘT KÍCH đột kích
KÍCH ĐỘT tiếng chan chát
ĐỘT NHIÊN bạo
YÊN ĐỘT
ống khói

100



202.



phấn

bột

fun

Băm cây lúa thành bột

PHẤN
訓: デシメート
ル, こ, こな
音: フン

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11


こな PHẤN bột mì; bột
粉体 こなたい
PHẤN THỂ bột; bụi
受粉 じゅふん
THỤ PHẤN sự truyền phấn nhân tạo
粉塵 ふんじん
PHẤN TRẦN bụi
でん粉
でんぷん
PHẤN tinh bột .
パン粉
パンこ
PHẤN ruột bánh mì; bành mì vụn .
粉末 ふんまつ
PHẤN MẠT bột tán nhỏ
粉本 ふんぽん
PHẤN BỔN bản sao
汁粉 しるこ
TRẤP PHẤN chè đậu đỏ ngọt .
澱粉 でんぷん
ĐIẾN PHẤN bột
粉炭 こなずみ
PHẤN THÁN Bụi than chì



203.



lạp hạt ryuu

Ngƣời đứng thẳng, cầm một vốc hạt lúa

LẠP
訓: つぶ
音: リュウ

1
2
3
4
5
6
7
8


一粒
粒子
粒状
砂粒
穀粒
米粒
粒粒

つぶ LẠP hạt; hột
ひとつぶ
NHẤT LẠP Một hạt
りゅうし
LẠP TỬ
hạt; phần tử
りゅうじょう
LẠP TRẠNG có hình hột; có hình hạt
すなつぶ
SA LẠP
sạn .
こくつぶ
CỐC LẠP
hạt
こめつぶ
MỄ LẠP
hạt gạo
つぶつぶ
LẠP LẠP
kết hạt; tạo thành hạt

101



204.

tiếu



giống shoo

TIẾU
訓: あやか.る
音: ショウ

1
2
3
4
MIÊU

不肖 ふしょう
BẤT TIẾU sự thiếu khả năng; sự thiếu trình độ
肖像 しょうぞう TIẾU TƢỢNG
chân dung
肖像画
しょうぞうが
TIẾU TƢỢNG HỌA bức chân dung .
肖像画を描く
しょうぞうがをかく
TIẾU TƢỢNG HỌA
truyền thần .



205.
doo



đỗng thân hình

ĐỖNG
音: ドウ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12


どう ĐỖNG cơ thể .
胴中 どうなか
ĐỖNG TRUNG
thân (cây
胴乱 どうらん
ĐỖNG LOẠN sự làm mất yên tĩnh
胴体 どうたい
ĐỖNG THỂ cơ thể; thân mình .
胴元 どうもと
ĐỖNG NGUYÊN
ngƣời quản lý
寸胴 ずんどう
THỐN ĐỖNG lùn mập
胴慾 どうよく
ĐỖNG DỤC tính hám lợi
胴欲 どうよく
ĐỖNG DỤC tính hám lợi
胴着 どうぎ
ĐỖNG TRỨ đạo đức
胴上げ
どうあげ
ĐỖNG THƢỢNG
sự công kênh lên vai .
胴回り
どうまわり ĐỖNG HỒI vòng (ngực
胴衣 どうい
ĐỖNG Y
áo vét tong

102



206.

胸 hung ngực

kyoo

HUNG
訓: むね, むな音: キョウ



1

むね HUNG ngực
2
胸中 きょうちゅう
HUNG TRUNG
trong lòng; tâm trí; nỗi
niềm; nỗi lòng
3
胸倉 むなぐら
HUNG THƢƠNG
cổ áo
4
胸像 きょうぞう HUNG TƢỢNG
tƣợng bán thân
5
胸元 むなもと
HUNG NGUYÊN
ngực
6
胸先 むなさき
HUNG TIÊN rƣơng
7
胸囲 きょうい
HUNG VI
vòng ngực
8
胸壁 きょうへき HUNG BÍCH tƣờng chân mái; tƣờng góc lan can;
tƣờng góc lan can; tƣờng phòng hộ
9
胸底 きょうてい HUNG ĐỂ
sự sắp xếp
10
度胸 どきょう
ĐỘ HUNG sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
11
胸座 むねざ
HUNG TỌA cổ áo
12
胸懐 きょうかい HUNG HOÀI tim

207.

脅 hiếp uy hiếp

kyoo

3 thằng đen lao vào uy hiếp một thằng
trắng

HIẾP
訓: おびや.か
す, おど.す, おど.
かす
音: キョウ

1

HIẾP doạ
2
脅し おどし
HIẾP sự đe doạ
3
脅す おどす
HIẾP bắt nạt; dọa nạt; dọa dẫm; hăm dọa
4
脅喝
HIẾP HÁT
sự đe doạ
5
脅嚇
HIẾP HÁCH sự đe doạ
6
脅威 きょうい
HIẾP UY
sự uy hiếp; nguy cơ; mối đe doạ; mối
nguy hiểm; uy hiếp; đe doạ
7
脅かし
おびやかし HIẾP sự đe doạ
8
脅かす
おびやかす HIẾP đe doạ
9
脅かす
おどかす
HIẾP đe doạ
10
脅迫 きょうはく HIẾP BÁCH sự cƣỡng bức; sự ép buộc; sự áp bức
11
脅やかす
HIẾP doạ
103

nguon tai.lieu . vn