GIA LIN H

TỪ ĐA Â M
K III^ I p v r
1TH Ư Ờ N G G Ă P B

CF>
B ÍC

n h a x u ấ t b á n tư đ iể n

b ách kh o a

500 TỪ ĐA ÂM
TIẾNG HOA
THƯỪNG GẶP

G IA L IN H

5 0 0 T



Đ

A

Â

M

- ^

c * W

THƯỜNG CẶP
4

$

5 0 0

4 V

G iúp ph â n biệt những tù d ễ đ ọ c nhám , đ ọ c sai

NHÀ XUẨT BẢN TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA

LỜ I N Ó I ĐẦU

L à m gì để sửa lỗ i sai h a y gặp tro n g tiế n g H oa là
đ iề u băn k h o ă n của r ấ t n h iề u s in h viê n h a y học v iê n
các tr u n g tâ m ng oạ i ngữ, x u ấ t p h á t từ n h u cầu đó
m à c h ú n g tô i b iê n soạn cuốn “ 500 t ừ d a â m t iế n g
H o a th ư ờ n g g ặ p ” , th u th ậ p n h ữ n g từ đ iể n h ìn h và
có tầ n

sô x u ấ t

h iệ n cao n h ấ t tro n g quá t r ìn h học tậ p

c ũ n g nh ư tro n g cuộc sông.
C ù n g m ộ t từ n h ư n g cách đọc khá c n h a u sẽ có
n g h ĩa kh á c n h a u , cuôn sách p h â n tíc h 500 từ đa âm
thư ờ ng gặp n h ấ t tro n g học tậ p cũn g nh ư thự c tế sử
dụ ng .
Các từ đa âm h a y n h ầ m n à y được ch ú n g tô i p h â n
lo ạ i m ộ t cách kh o a học, t r ìn h bày n g ắ n gọn, dễ h iể u ,
p h ầ n b à i tậ p th ự c dụng, từ đó g iú p bạn nắm vững
k iế n thứ c và học tố t hơn.
T ro n g q u á t r ìn h biê n soạn, chắc kh ô n g trá n h
k h ỏ i th iế u sót, r ấ t m ong bạn đọc góp ý để lầ n tá i bản
được ho àn th iệ n hơn. M ọ i ý k iế n đóng góp x in gử i về
clbdocgia@ gm ail.com

A
M
Tìm hiểu:
1. ã o (Dùng trước từ chỉ thứ bậc anh chị em, tên
tục hoặc họ, có ý thân mật) Anh; chú; bé; cô: ~ k l ~ ầ /
~ ìị/ -= ./
© (Dùng trước một số tên gọi thân
thuộc): ~ iê-l ~'ỉ>/ —f / - i ị . .
2. ẽ o Hùa theo; phụ họa: ~ìi.ậ-%.1
©
Khuỷu; quả đồi lớn: #c~/
© Đông A (địa danh
thuộc tỉnh Sơn Đòng, Trung Quốc):
Ệ.
.

Phân biệt:
khi
đặt trước danh
Khi đọc là “ ẽ ”
trước hoặc sau

đọc là “ ã ” thì không dùng một minh, phải
từ hoặc trước các từ khác làm tiền tố.
thường không mang nghĩa, có thể đặt
các từ khác.

Luyện tập:
1. Chú âm cho từ đa âm gạch chân trong câu dưới
đây:
a ,R (
h iẠ Ạ .
b,
ầ .iẾ ii «H ( ) £ # » .
2. Tìm nhóm có từ chú âm sai trong các nhóm từ
sau:
a,
b,
c,

M(ã)te
R (ã )£ r
& fi( ã ) J r J

H']iT'J5;(ẽ)
iij£T(ẽ)


nguon tai.lieu . vn