Xem mẫu

  1. Đồ dùng của nam giới 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh シャツ 帽子 野球帽 (ぼうし) (やきゅうぼう) Áo sơ mi Mũ Mũ bóng chày
  2. 靴下 バスローブ スリッパ (くつした) Áo choàng tắm Đôi dép đi trong nhà Đôi tất
  3. 下着 タキシード バスト (したぎ) Áo vét Áo ji lê Quần lót ネクタイ スーツ テニスシューズ cà vạt Bộ vét Dày thể thao
  4. サンダル 靴(くつ) ビーチサンダル Đôi giày Đôi tông Dép sandal
nguon tai.lieu . vn