Xem mẫu

  1. Chủ đề về chim 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh クジャク 鷺(さぎ) フラミンゴ Con Diệc Chim hồng hạc Con công
  2. 鶴(つる) 鉤爪 巣(す) Con hạc Móng vuốt Tổ chim 鳩(はと)
  3. Chim bồ câu
nguon tai.lieu . vn