Xem mẫu
- Chủ đề về Chim 1
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh
鳥(とり)かご
ベンギン カラス
lồng chim
Chim cánh cụt Con quạ
キツツキ 隼(はやぶさ) 梟(ふくろう)
- chim gõ kiến Chim Cắt Chim cú mèo
鵞鳥 オウム 雀(すずめ)
(がちょう) Chim vẹt Chim sẻ
Con Ngỗng
- ハゲタカ あひる 七面鳥
(しちめんちょう)
Con vịt
Chim ó
Gà tây
コウノトリ 白鳥 鷲(わし)
- Con đại bàng
Con cò Thiên Nga
nguon tai.lieu . vn