Xem mẫu

  1. Chủ đề về Chim 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh 鳥(とり)かご ベンギン カラス lồng chim Chim cánh cụt Con quạ キツツキ 隼(はやぶさ) 梟(ふくろう)
  2. chim gõ kiến Chim Cắt Chim cú mèo 鵞鳥 オウム 雀(すずめ) (がちょう) Chim vẹt Chim sẻ Con Ngỗng
  3. ハゲタカ あひる 七面鳥 (しちめんちょう) Con vịt Chim ó Gà tây コウノトリ 白鳥 鷲(わし)
  4. Con đại bàng Con cò Thiên Nga
nguon tai.lieu . vn