Xem mẫu

  1. CẤU TRÚC ĐỘNG TỪ VỚI CÁC GIỚI TỪ À, DE HOẶC KHÔNG CÓ GIỚI TỪ aboutir à qch Dẫn đến s'abstenir de qch / de faire qch Nhịn, kiêng, tránh cái gì đó abuser de qch Lạm dụng cái gì đó accepter de faire qch Đồng ý làm điều gì être accompagné de Dẫn theo bởi, đi kèm bởi accorder qch à qn gán cho/ kết nối ai cái gì đó accuser qn de qch / de faire qch Kết tội ai về sự việc gì đó/ làm cái gì acheter qch à qn Mua cái gì cho ai être adapté à qch Thích nghi với điều gì s'adresser à qn Liên hệ với ai s'agir: il s'agit de Đó là aider qn à faire qch Giúp ai làm gì đó aimer faire qch Thích làm cái gì đó aller faire qch Đi làm cái gì đó amener qn à faire qch Dẫn dắt/ đưa ai đến ai làm cái gì đó s'amuser à faire qch Vui vẻ làm cái gì đó apercevoir qn faire qch Nhìn thấy, trông thấy ai làm gì đó s'apercevoir de qch Bị trông thấy về vấn đề gì đó apprendre à faire qch Học làm cái gì đó apprendre à qn à faire qch Dạy ai làm cái gì đó arracher qch à qn Nhổ, bức ra, kéo ra cái gì đó của ai (s')arrêter de faire qch Ngừng làm cái gì đó arriver à faire qch Có thể làm cái gì đó aspirer à faire qch Cầu mong, khao khát làm cái gì đó assister à qch Tham dự vào 1 sự việc gì đó s'assurer de qch Bảo đảm vấn đề gì attendre qch / qn (de faire) đợi cái gì đó/ Đợi ai (làm cái gì đó) s'attendre à qch / à faire qch Trông chờ điều gì, đợi làm cái gì s'avérer être qch Tỏ ra là gì đó avoir besoin de qch Cần điều gì avoir droit à Có quyền cho điều gì đó avoir de la peine / du mal à faire Đau lòng khi làm gì đó
  2. avoir envie de qch / de faire qch ước muốn, muốn (làm) điều gì ( Lưu ý : avoir envie de quelqu’un : muốn làm tình với ai đó) avoir la chance de faire qch Có may mắn khi làm điều gì đó avoir le courage de faire qch Có can đảm khi làm điều gì đó avoir le droit de faire qch Có quyền làm cái gì đó avoir le temps de faire qch Có thời gian làm điều gì đó avoir l'intention de faire qch Có ý định làm gì đó avoir l'occasion de faire qch Có cơ hội làm điều gì đó avoir peur de qch / qn / de faire qch Sợ điều gì, sợ ai, sợ làm cái gì đó avoir raison de faire Có lý, có lý do khi làm điều gì avoir tendance à faire Có khuynh hướng làm…. avoir tort de faire Vô lý, ko có lý do chính đáng cacher qch à qn Dấu sự việc gì đó với ai être capable de faire Có khả năng làm gì đó être censé faire Coi như làm …. être certain de faire Chắc chắn khi làm gì đó cesser de faire qch Ngưng làm cái gì đó charger qn de qch / de faire qch Ủy thác, giao cho ai cái gì đó chercher qch / qn Tìm cái gì/ tìm ai chercher à faire qch Tìm làm cái gì đó choisir de faire Chọn làm…. commander à qn de faire qch sai khiến ai làm gì commencer à / de faire Bắt đầu làm… compter faire qch Định làm cái gì đó concurrencer qch / qn Cạnh tranh cái gì, cạnh tranh với ai se confier à qn Tin vào ai conseiller à qn de faire qch Khuyên ai làm cái gì consentir à qch / à faire qch Đồng ý về điều gì,/ làm cái gì đó être content de qch / faire qch Hài long về điều gì/ khi làm gì đó se contenter de qch / faire qch Bằng long về điều gì/ khi làm gì đó continuer à / de faire qch Tiếp tục làm gì đó être contraint de faire qch Không thảo mái khi làm điều gì convaincre qn de faire qch thuyết phục ai làm gì đó convenir de faire qch Thỏa thuận làm cái gì đó
  3. craindre qch / qn / de faire qch Ngại điều gì/ ai/ làm điều gì đó décider de faire qch Quyết định làm gì đó se décider à faire qch Tự quyết định làm gì đó décourager qn de qch / faire qch làm nản ai về điều gì/ làm gì đó être défavorable à qch Bất lợi về điều gì đó défendre qch à qn / à qn de faire qch Bảo về điều gì cho ai đó demander qch à qn / à qn de faire qch Đề nghị, hỏi điều gì với ai đó dépendre de qch / qn Phụ thuộc vào điều gì/ vào ai đó désespérer de qch / de faire qch Mất hết hy vọng về (làm) điều gì être désireux de faire qch Ước ao, mong muốn khi làm điều gì être destiné à qch / à faire qch dành cho điều gì/ làm cái gì đó être déterminé à faire qch Xác định khi làm gì đó devoir faire qch Phải làm gì đó (être) différent de qch / qn Khác biệt về điều gì/ với ai différer qch Hoãn cái gì đó dire à qn de faire qch nói với ai về điều gì discuter de qch Thảo luận về điều gì đó disposer de qch Có cái gì đó être disposé à faire qch sẵn lòng làm cái gì đó dissuader qn de faire qch can ngăn ai làm gì đó donner qch à qn Cho ai cái gì đó douter de qch / se douter de qch Nghi ngờ về điều gì/ hoài nghi về échapper à qch / qn Thoát khỏi điều gì/ thoát khỏi ai échouer à qch Thất bại về điều gì écouter qch / qn Nghe cái gì/ nghe ai đó s'efforcer de faire qch Cố gắng hết sức làm điều gì đó s'emparer de qch Chiếm lấy cái gì đó empêcher qn de faire qch Ngăn ai làm điều gì đó emprunter qch à qn mượn ai cái gì đó s'encombrer de qch vướng víu,dầy đặc bởi cái gì đó encourager qn à faire qch Động viên ai làm cái gì đó s'engager à faire qch Bắt đầu vào làm cái gì đó enlever qch à qn Gỡ, tước đoạt cái gì đó của ai enseigner à qn à faire qch dạy (dạy học) ai làm cái gì đó entendre parler de qch / qn Nghe nói về điều gì, về ai đó
  4. entrer à (institution) Đi vào ( 1 tổ chức, 1 cơ quan) espérer qch / faire qch Hy vọng điều gì/làm cái gì đó essayer de faire qch Thử làm cái gì đó s'essayer à faire qch Thử sức làm điều gì đó être en droit de faire qch Có lý, lẽ phải khi làm điều gì đó être en mesure de faire qch Có thể có khả năng/có quyền làm… être en train de faire qch Đang làm cái gì đó être sur le point de faire qch Sắp làm cái gì đó éviter qch / qch à qn Tránh điều gì/tránh cái gì đó cho ai éviter à qn de faire qch tránh cho ai đó làm điều gì đó être exclu de qch Bị loại khỏi điều gì đó s'excuser de qch Xin lỗi về điều gì faire appel à qch / qn Kêu gọi, nhờ đến việc gì/ đến ai faire attention à Chú ý đến faire bien de faire qch làm tốt khi làm điều gì đó… faire confiance à qch / qn tin tưởng vào điều gì, vào ai đó faire mieux: Làm tốt hơn: tu ferais mieux de faire qch bạn sẽ làm tốt hơn nếu làm cái gì faire partie de Thuộc về…. être favorable à qch Thuận lợi về điều gì féliciter qn de qch Chúc mừng, khen gợi ai về điều gì đó finir de faire qch Kết thúc làm cái gì đó ( làm xong) forcer qn à faire qch / être forcé de faire qch ép buộc ai làm cái gì/ bị ép buộc làm fournir qch à qn cung cấp cái gì đó cho ai s'habituer à qch / qn / faire qch quen với điều gì đó/ với ai/ làm hésiter à faire Ngập ngừng, lưỡng lự, do dự làm… être heureux de faire qch Hạnh phúc khi làm điều gì đó heurter qch / se heurter à qch Đụng, va chạm phải/ bị va chạm vào être impatient de faire không kiên nhẫn, nôn nóng là…. importer: il importe de faire qch Có tầm quan trọng: quan trọng khi être incapable de faire Không có khả năng làm…. inciter qn à faire Xui khiến, kích độn ai làm…. informer qn de qch Thông báo cho ai về điều gì s'inquiéter de qch Lo lắng về điều gì s'inscrire à qch Đăng ký vào cái gì đó
  5. s'intéresser à qch Thích thú, quan tâm lưu ý đến điều interdire à qn de faire qch Cấm ai làm cái gì đó inviter qn à faire qch Mời ai làm điều gì đó jouir de qch Hưởng thụ điều gì, thích thú điều gì jurer de faire qch Thề thốt sẽ làm gì đó la façon / la manière de faire Cách thức làm gì đó le premier / dernier à faire Điều đầu tiên/ cuối cùng phải làm se livrer à qch Nộp mình, phó mặc cho điều gì manquer de qch / faire qch Thiếu thốn cái gì, bõ lỡ làm gì đó… se méfier de qch dè chừng, nghi ngờ điều gì mêler qch à qch / se mêler de qch Pha trộn / bị lôi kéo vào điều gì…. menacer qn de qch / de faire qch đe doạ ai về điều gì/ làm điều gì mériter de faire qch Xứng đáng được làm gì đó se mettre à faire qch Bắt đầu làm gì đó mettre fin à qch Kết thúc vấn đề gì đó se munir de qch mang theo, tự trang bị cái gì đó être nécessaire à qch cần thiết cho điều gì négliger de faire qch lơ là, chểnh mảng khi làm gì đó nier qch / avoir fait qch Phủ nhận điều gì/ đã làm gì nuire à qch / qn có hại cho điều gì/ cho ai obéir à qn Vâng lời ai đó (être) obligé de faire qch Bắt buộc ai/ bị bắt buộc làm gì đó l'occasion de faire qch cơ hội làm gì đó s'occuper de qch / qn / de faire qch chăm lo, chăm sóc đến cái gì/ ai/làm cái gì đó offrir qch à qn / de faire qch Tặng cái gì đó cho ai/(đề nghị ai) làm s'opposer à qch / sb Trái ngược với điều gì/ chống đối ai ordonner à qn de faire qch ra lệnh ai làm gì đó ôter qch à qn dỡ bỏ, nhổ bỏ, lấy cái gì đó ra khỏi ai oublier de faire qch quên làm gì đó pardonner qch à qn Tha thứ điều gì cho ai participer à Tham gia vào…. parvenir à faire Đạt đến làm điều gì đó penser à qch / qn nghĩ đến điều gì/ đến ai penser de qch / qn nghĩ về điều gì, nghĩ về ai
  6. permettre qch à qn / à qn de faire qch Cho phép điều gì với ai/ làm gì đó se plaindre à qn de qch Phàn nàn, than phiền với ai về điều gì plaire à qn làm ai đó thích pouvoir faire qch Có thể làm điều gì đó préférer faire qch thích làm gì đó hơn prendre qch à qn lấy cái gì đó của ai prendre part à qch Tham dự vào điều gì être pressé de faire Hối hả làm… être prêt à faire qch Sẵn sàng làm cái gì đó prévoir de faire qch Báo trước làm điều gì…. prier qn de faire qch cầu xin ai làm điều gì đó projeter de faire qch Dự kiến làm gì đó promettre qch à qn / à qn de faire qch Hứa điều gì với ai/ với ai làm điều gì proposer de faire qch đề nghị làm cái gì đó raconter qch à qn Kể điều gì đó cho ai nghe se rappeler qch / rappeler qch à qn nhớ lại điều gì/ nhắc nhở … với ai être ravi de faire qch rất vui khi làm điều gì đó recommander à qn de faire qch Khuyến cá, khuyên bảo ai làm gì đó être reconnaissant de qch / à qn d'avoir fait Biết ơn điều gì/ ai đã làm… redouter qch / qn / de faire qch nghi ngờ điều gì/ai/ làm gì đó refuser qch à qn / de faire qch từ chối điều gì đó với ai/ làm gì đó regarder qch / qn nhìn cái gì/ nhìn ai đó regretter d'avoir fait qch Hối tiếc đã làm cái gì đó remercier qn de qch Cảm ơn ai về điều gì renoncer à qch từ bỏ cái gì đó répondre à qch / qn Đáp lại cái gì/ trả lời ai se résigner à faire qch cam chịu, đành phải làm cái gì đó résister à qch Chống lại, kháng cự lại cái gì se résoudre à faire qch quyết định, nhất định làm cái gì đó être responsable de qch Chịu trách nhiệm về điều gì đó ressembler à qch giống với cái gì đó réussir qch / réussir à qch Thành công, đạt kết quả tốt điều gì se révéler être qch Biểu lộ, tỏ ra là cái gì đó… rêver à qch / qn / de faire qch mơ đến cái gì đó/ đến ai/ làm gì đó rire de qch Cười ( phá lên) về điều gì đó
  7. risquer de faire qch Có nguy cơ bị…( khi làm điều gì đó) être satisfait de qch Thoả mãn về điều gì sembler faire qch có vẻ, hình như làm cái gì đó servir à qch / à faire qch phục vụ cho điều gì/ làm gì đó se servir de qch dùng cái gì đó être seul à faire Một mình, người duy nhất làm…. songer à qch / à faire qch nghĩ đến điều gì/làm điều gì đó souhaiter qch / faire qch Mong ước gì đó/…làm gì đó se soucier de faire qch lo lắng làm gì đó être soucieux de faire qch bị lo lắng khi làm gì đó se souvenir de qch / qn nhờ về điều gì/ về ai suffire: il suffit (à qn) de faire qch Đủ: đủ cho ai làm gì đó suggérer à qn de faire qch Gợi ý cho ai làm gì đó être susceptible de faire qch có khả năng làm gì đó téléphoner à qn Gọi điện thoại cho ai tenir à qch / à faire qch Bám, tha thiết, dính, sát vào cái gì đó/mong muốn làm cái gì đó tenter de faire qch Thử làm cái gì đó user de qch dùng, tiêu thụ, cái gì đó ( user qch: làm mòn…) s'user à faire qch bị hao mòn, bị hỏng đi khi làm cái gì đó valoir: il vaut mieux faire qch Trị giá: Tốt hơn là làm cái gì đó viser qch / qn / à faire qch Nhắm cái gì/ai/nhắm vào làm gì đó vivre qch Gặp, cảm nhận được điều gì đó (vivre: sống, nhưng nếu +qch thì phải dịch như vậy) voler qch à qn Cướp, ăn cắp cái gì của ai vouloir faire qch Muốn làm cái gì đó
nguon tai.lieu . vn