Xem mẫu

  1. MCBooks Bản quyền © thuộc Công ty Cổ phần sách MCBooks. Theo hợp đồng chuyển nhượng giữa Công ty Cổ phần sách MCBooks và nhóm tác giả The Windy - Phan Thoa chủ biên. Bất cứ sự sao chép nào không được sự đồng ý của Công ty Cổ phần sách MCBooks đều là bất hợp pháp và vi phạm luật xuất bản Việt Nam, luật bản quyền quốc tế, và công ước Berne về bảo hộ bản quyền sở hữu trí tuệ. Các Trường Đại học, Cao đẳng và các Trung tâm đào tạo tiếng Anh có nhu cầu đăng kí mua sách cho học viên, xin vui lòng liên hệ với các đại lý của Công ty Cổ phần sách MCBooks để được hưởng chế độ hỗ trợ giá bán hợp lí CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH MCBOOKS Địa chỉ: Số 26/245 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Website: www.mcbooks.vn ĐT: 0437921466 Facebook: https://www.facebook.com/ mcbooksthewindythewindy Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến góp ý của Quý độc giả để sách ngày càng hoàn thiện hơn. Góp ý về sách: thewindy@mcbooks.vn Liên hệ về bản thảo và bản dịch: contact@mcbooks.vn Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: project@mcbooks.vn Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: copyright@mcbooks.vn
  2. The Windy PHAN THOA (Chủ biên) Hiệu đính: HUYỀN TRANG (Tái bản lần thứ nhất) NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
  3. Lời giới thiệu Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập, tham khảo và thực hành tiếng Anh cho bạn đọc, nhất là các bạn học sinh, sinh viên, chúng tôi đã biên soạn cuốn “Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh”. Nội dung cuốn sách giúp người học nắm được chính xác cấu trúc của từng câu nói để khi vận dụng không gặp bỡ ngỡ, khó khăn trong việc ráp nối thành câu văn. Cuốn sách gồm 3 phần: Phần I: Trình bày những điều cơ bản về giới từ Phần II: Gồm 3 mục: Những giới từ theo sau danh từ Những giới từ theo sau động từ Những giới từ theo sau tính từ Phần III: Các bài tập bổ trợ có kèm đáp án giúp bạn đọc củng cố và tự kiểm tra lại kiến thức của mình. Mặc dù sách đã trình bày khá chi tiết và tương đối đầy đủ, nhưng không tránh khỏi những thiếu sót. Nhóm biên soạn chúng tôi rất mong các bạn độc giả góp ý, nhận xét để cuốn sách tái bản lần sau được tốt hơn. Hy vọng qua cuốn sách này, các bạn sẽ cải thiện đáng kể trình độ Anh ngữ của mình. Chúc các bạn thành công! Nhóm biên soạn The Windy
  4. Part 1 GENERAL Part 1 INTRODUCTION TO PREPOSITIONS Giới thiệu chung về giới từ ĐỊNH NGHĨA (DEFINITION) Giới từ là từ được dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ, PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS cụm danh từ hoặc từ tương đương danh từ với một số từ khác trong câu. Trong trường hợp này, danh từ hoặc từ tương đương danh từ được gọi là tân ngữ của giới từ. Tân ngữ của giới từ có thể là: * Một danh từ (noun) • They hang the picture on the wall. Họ treo bức tranh lên tường. • I put the novel on the table. Tôi đặt cuốn tiểu thuyết trên bàn. • The cat was sleeping under the chair. Con mèo đang ngủ dưới ghế. • They looked at the strange woman. Họ nhìn người đàn bà lạ mặt. * Một đại từ (pronoun) • The boy stood between us Cậu bé đứng giữa chúng tôi. 7
  5. CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH • Listen to her. Hãy lắng nghe cô ấy! * Một trạng từ (adverb) • We haven’t met her yet till now. Cho đến bây giờ chúng tôi vẫn chưa gặp cô ta. • I haven’t phoned him since last month. Tôi không gọi điện cho anh ấy từ tháng trước. * Một cụm từ (phrase) • They will not arrive till after the war. Họ sẽ không tới cho đến tận sau chiến tranh. • We haven’t met each other since before the graduation. Chúng tôi không gặp nhau từ trước lễ tốt nghiệp. . * Một mệnh đề (clause) • I judge people by how they act. Tôi xét đoán mọi người theo cách thức họ hành động. MỘT SỐ LOẠI GIỚI TỪ CHÍNH (SOME KINDS OF PREPOSITIONS) 1. Giới từ chỉ thời gian (time) - After: sau khi • We’ll meet each other in front of the theatre after the play finishes. Chúng ta sẽ gặp nhau ở trước rạp hát sau khi vở kịch kết thúc. • Don’t go out after 12 o’clock! Đừng đi ra ngoài sau 12 giờ! - At: hồi, lúc • They arrived here at 7.30. Họ tới đây lúc 7h30. 8
  6. Part 1 • Students leave their school at 5.30 p.m. Học sinh tan học lúc 5h30 chiều. - Before: trước • You are supposed to come here before 8 o’clock. Anh phải đến đây trước 8 giờ. • I have never met her before. Tôi chưa từng gặp cô ấy trước đó. - During: trong khi, trong suốt • They’ve thought about that problem during the week. Họ đã suy nghĩ về vấn đề đó trong suốt cả tuần. • During the holiday, I came back hometown with my friend. PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS Trong suốt kỳ nghỉ, tôi đã về quê với bạn tôi. - On:vào lúc • They are leaving on Sunday. Họ sẽ rời đi vào chủ nhật. • Come and see us on Monday. Tới gặp chúng tôi vào thứ hai. . - Since: từ khi • My family has lived here since 1983. Gia đình tôi sống ở đây từ năm 1983. • It is 20 years since I left the school. Hai mươi năm rồi kể từ khi tôi ra trường. - Till/until: cho đến khi • We’ll wait for you till 9.00. Chúng tôi sẽ đợi anh đến 9h. • The rain heavily fell down until the midnight. Mưa rơi nặng hạt cho đến nửa đêm. 9
  7. CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH 2. Giới từ chỉ nơi chốn (place) - About: quanh • The children gathered about the teacher. Bọn trẻ vây quanh thầy giáo. - Across: ngang qua, phía bên kia • She walked across the street. Cô ấy đi bộ sang đường. • They live across the building from us. Họ sống ở phía bên kia toà nhà. - Along: dọc theo • Go along the river, you’ll see a small shop. Đi dọc theo sông, chị sẽ thấy một cửa hàng nhỏ. - At: ở, tại • I’ll stay at home this evening to watch T.V. Tối nay tôi sẽ ở nhà xem ti vi. • They are at the grocery store. Họ đang ở cửa hàng tạp hoá. - Behind: đằng sau • The child was standing behind his parents. Đứa bé đang đứng đằng sau bố mẹ nó. - Below/ beneath/ underneath: ở dưới, bên dưới • The ball of string was under/ beneath/ underneath the table. Cuộn chỉ nằm dưới bàn. • The book was below the magazine. Cuốn sách ở dưới cuốn tạp chí. 10
  8. Part 1 - Beside: bên cạnh • Stand beside her! I’ll take you a photo. Đứng cạnh cô ấy đi! Tôi sẽ chụp cho anh một bức ảnh. • Our school was beside the market. Trường của chúng tôi ngay bên cạnh chợ. - Between: ở giữa • The bank is between the hotel and the station. Ngân hàng nằm giữa khách sạn và nhà ga. - In: ở trong, bên trong • They are watching T.V in the living room. Họ đang xem tivi trong phòng khách. PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS - In front of: phía trước, đằng trước • I’ll wait for you in front of the school gate. Tôi sẽ đợi cậu trước cổng trường. - On: ở trên • They have sticked the report on the wall. Họ đã dán bản báo cáo lên tường. - Outside: bên ngoài, phía ngoài • They were talking noisily outside the house. Họ đang nói chuyện ồn ào bên ngoài căn nhà. - To: tới, đến • Have you gone to the market yet? Cậu đã đi chợ chưa? - Through: đi ngang qua, xuyên qua • They passed through a hole. Họ đã vượt qua cái hố. 11
  9. CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH 3. Giới từ chỉ sự tương quan (relation) - According to: tùy theo, theo • I’ll go to school or work according to my parent’s financial situation. Tôi sẽ đi học hay đi làm tùy theo tình hình tài chính của bố mẹ tôi. -About: về • About your mistakes, I suggest you should be responsible for them. Về những sai lầm của cậu, tôi đề nghị cậu nên chịu trách nhiệm về chúng. - Instead of: thay vì • Instead of going out tonight, I’ll stay at home to watch T.V. Thay vì đi ra ngoài tối nay, tôi sẽ ở nhà xem ti vi. - Inspite of: mặc dù • He tried to take part in outside activities inspite of his bad health. Cậu ta đã cố gắng tham gia các hoạt động ngoài trời mặc dù sức khỏe của cậu ấy không được tốt. 4. Giới từ chỉ nguyên nhân (cause, reason) - Because of: vì • Because of fever, she went off school. Vì bị sốt nên cô ấy nghỉ học. - Thanks to: nhờ • Thanks to your help, I can finish my work perfectly. Nhờ vào sự giúp đỡ của cậu nên tôi có thể hoàn thành công việc của mình một cách hoàn hảo. 12
  10. Part 1 - Through: vì • I cut my finger through my neglect. Tôi đã cắt vào ngón tay vì sự sơ ý của mình. 5. Giới từ chỉ phương thức, tác nhân hay dụng cụ (manner, agent or instrument) - By: nhờ, bằng • I prefer to travel by plane. Tôi thích đi bằng máy bay hơn. - In/with: bằng PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS • I would do you a favor with pleasure. Tôi rất vui lòng giúp bạn. - Like: giống như • She speaks English like a native. Cô ấy nói tiếng Anh giống như người bản ngữ. 6. Giới từ chỉ mục đích (purpose) - For: thay cho, hộ • Do this for me, don’t you? Làm hộ tôi cái này được không? - In order to/to: để • I come here to meet Mr Brown. Tôi tới đây để gặp ông Brown. 13
  11. CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH CÁCH DÙNG MỘT SỐ GIỚI TỪ THƯỜNG GẶP (HOW TO USE SOME COMMON PREPOSITIONS) 1. At - ở tại: • She usually lives at her aunt’s house. Cô ấy thường sống với dì cô ấy. - lúc (đi với những từ chỉ thời gian ngắn): at noon (vào giữa trưa), at midnight (vào lúc nửa đêm), at dawn (vào lúc bình minh), at sunrise (vào lúc mặt trời mọc), at sunset (vào lúc mặt trời lặn), at this moment (lúc này), at nine o’clock (vào lúc 9 giờ), at present (hiện tại). - tại địa điểm nhỏ: • I arrive at Cam Pha. Tôi đến Cẩm Phả. - một cách: at ease, at leisure (một cách dễ chịu, một cách an nhàn) At thường đi với những động từ chỉ sự xúc động (verbs of emotion): to be surprised at, to be astonished at (ngạc nhiên về); to be amused at (vui thích về); to rejoice at (thích thú về)…. At còn đi với các thành ngữ: at once(ngay lập tức); at work (đang làm việc); at play (đang chơi). 2. On - ở sát trên: on the table (ở ngay trên bàn) , on my head (ở ngay trên đầu) - vào lúc (chỉ thời gian xác định) on Sunday (vào chủ nhật), on that evening (vào tối hôm đó) - cách thức: on purpose (có ý); on the sly (kín đáo, bí mật) - nhờ vào: 14
  12. Part 1 • He lives on his mother. Anh ta sống dựa vào mẹ mình. - về: • He gave a lecture on science. Ông ta đã có một bài thuyết trình về khoa học. - về hướng: • The army marched on Paris. Đoàn quân tiến về Paris. 3. In - ở trong: • He works in his room. PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS Anh ta làm việc trong phòng mình. - lúc, khi (đi với những tiếng chỉ thời gian lâu) • She arrived just in time to help me. Cô ấy đã đến đúng lúc để giúp tôi. - tình trạng • I am in good health. Sức khoẻ tôi rất tốt. 4. To - đến, tới: • I go to the cinema. Tôi đến rạp chiếu phim. - đến: • She was punctual to the minute. Cô ta chuẩn thời gian từng phút. 15
  13. CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH 5. Into - vào trong (chỉ sự chuyển động từ ngoài vào trong): • She stepped into my room. Cô ấy bước vào phòng tôi. - trạng thái: • She changes water into wine. Cô ấy thay nước bằng rượu. 6. From - từ: • I work from morning till evening. Tôi làm việc từ sáng tới tối. - bởi, do: • He does it from fear. Anh ta làm việc đó vì sợ hãi. 7. About - xung quanh: • He put a fence about the house. Anh ta đã làm hàng rào quanh ngôi nhà. - đây đó: • We walked about the town. Chúng tôi đã đi bộ đến thị trấn. - nơi, ở trong: • I don’t have money about me. Trong người tôi không còn đồng nào. - vào khoảng, gần: 16
  14. Part 1 • He will be back about Monday. Khoảng thứ hai anh ta sẽ về. - về: • He talked about you. Anh ta đã kể về bạn. - sắp sửa: • He is about to leave. Anh ấy sắp sửa đi. 8. With - với: PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS • She works with me. Cô ấy làm việc với tôi. - đồng ý: • I am with you on that point. Tôi đồng ý với bạn về quan điểm này. - có: • The man with brown eyes is my father. Người đàn ông có đôi mắt màu nâu là cha tôi. - cách thức: • She looks at me with a smile. Cô ấy nhìn tôi mỉm cười. - nguyên nhân: • This flower is wet with dew. Bông hoa này ướt đẫm sương. - bằng: • I wrote this letter with my pen. Tôi đã viết lá thư này bằng bút mực. 17
  15. CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH 9. Of - của (possessive case): • The legs of the table are tall. Chân bàn này cao. - có: • He is a man of courage. Anh ấy là người đàn ông dũng cảm. - bằng: • This table is made of wood. Chiếc bàn này làm bằng gỗ. - về: • He often thinks of you. Anh ấy thường nghĩ về bạn. - vì: • What did she die of ? Vì sao cô ấy chết ? - có nguồn gốc từ: • He comes of a good family. Anh ta xuất thân từ một gia đình giàu có. - lúc: • She often comes here of an evening. Cô ấy thường đến đây vào buổi tối. 10. For - cho: • I bring this for you. Tôi mang cái này cho bạn. - để: • He came for dinner. Anh ta đã đến dùng bữa tối. 18
  16. Part 1 11. By - trước: • I have finished by tomorrow. Tôi sẽ hoàn thành công việc trước ngày mai. - bởi, do: • That song was sung by Britney Spears. Bài hát đó do Britney Spears thể hiện. - bằng: • I go there by bus. Tôi đi đến đó bằng xe buýt. - nơi, ở chỗ: • He takes her by the hand. PART 1: GENERAL INTRODUCTION TO PREPOSITIONS Anh ta cầm tay cô ấy. - ở trong, dưới: • He is learning his lessons by candlelight. Anh ta đang học bài dưới ánh nến. - nhờ: • I judge you by your actions. Tôi đánh giá bạn qua hành động của bạn. - bằng (đơn vị đo lường): • Apples are sold by the dozen. Táo được bán bằng tá. 12. Against - tựa vào: • He leant his elbows against the table. Anh ta tựa khuỷu tay vào bàn. - đối lập: • He is always against me. Anh ta luôn đối lập với tôi. 19
  17. CẨM NANG SỬ DỤNG GIỚI TỪ TIẾNG ANH - nổi bật: • Her blue shirt stands against the mass. Chiếc áo màu xanh của cô ấy nổi bật giữa đám đông. - sửa soạn, phòng khi: • He saved money against the rainy days. Anh ta tiết kiệm tiền phòng khi mưa gió. VỊ TRÍ CỦA GIỚI TỪ (POSITION OF THE PREPOSITIONS) Trong tiếng Anh, từ prepositions (pre: trước, position: vị trí) có nghĩa là “đặt trước”, điều này nói đến một đặc điểm ngữ pháp của giới từ là giới từ thường đứng trước một từ khác - một danh từ, một cụm danh từ hoặc từ tương đương danh từ. • I often go to school by bus. Cô ấy thường đi học bằng xe buýt. Trong trường hợp nghi vấn và có đại từ quan hệ, giới từ thường đứng trước đại từ quan hệ và thường đứng đầu mệnh đề. • She is the girl to whom I gave a present. Đó là cô bé mà tôi đã tặng món quà. MỘT SỐ LỖI THƯỜNG GẶP VỚI GIỚI TỪ (COMMON ERRORS) 1. Nhầm giới từ với trạng từ: Học sinh thường viết: • She comes in the building. Cô ta vào tòa nhà. Nhưng trên thực tế câu đó phải viết là: • She comes into the building. Vì ở câu trên “into” mới là giới từ, còn “in” là trạng từ đi với “come” để tạo thành nghĩa là “vào”. 20
nguon tai.lieu . vn