Xem mẫu

CÁC TR ẠNG T ỪT ẦN SU ẤT TRONG TI ẾNG ANH *************************************************************** M ức độ 1: - always /ˈɔː l.weɪz/ : luôn luôn, m ọi lúc M ức độ 2: - constantly /ˈk ɒnt.st ənt.li/ : không ng ừng. liên t ục - habitually /h əˈb ɪt ʃ.u. əl/ : nh ư1 thói quen - chiefly /ˈtʃi ː.fli/ : ch ủy ếu - predominantly /prɪˈd ɒm. ɪ.n ənt.li/ : liên t ục, chi ếm ưu th ế - typically /ˈtɪp. ɪ.kli/ : thông th ường, đi ển hình - continuously /k ən ˈt ɪn.ju. əs/ : liên t ục M ức độ 3: - usually /ˈjuː. ʒu. ə.li/ : th ường xuyên - normally /ˈn ɔː.m ə.li/ : thông th ường, th ường xuyên - mostly /ˈm əʊst.li/ : ch ủy ếu - generally /ˈd ʒen. ə r. əl.i/ : thông th ường - commonly /ˈk ɒm. ən.li/ : th ường xuyên - largely /ˈl ɑːd ʒ.li/ : ch ủy ếu - regularly /ˈreg.j ʊ.l ər/ : thông th ường, th ường xuyên M ức độ 4: - often /ɒˈ f.t ən/ : th ường, hay - frequently /ˈfriː.kw ənt.li/ : th ường xuyên - repeatedly /rɪˈpiː.tɪd.li/ : nhi ều l ần, l ặp l ại M ức độ 5: - sometimes /ˈs ʌm.taɪmz/ : thỉnh tho ảng - occasionally / əˈke ɪ. ʒən. əl.i/ : đôi lúc - sporadically /sp əˈræd.ɪ.kli/ : thỉnh tho ảng - intermittently /ˌɪn.t əˈm ɪt. ənt.li/ : thỉnh tho ảng, có ng ắt quãng M ức độ 6: - rarely /ˈre ə.li/ : hi ếm khi - infrequently /ɪnˈfriː.kw ənt/ : không th ường xuyên - seldom /ˈsel.d əm/ : g ần nh ưkhông bao gi ờ M ức độ 7: - never /ˈnev. ər/ : không bao gi ờ Chúc các mem h ọc t ốt nhé! ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn