Xem mẫu

  1. Giá trị thời gian của tiền tệ (Time value of money)
  2. Nội dung cơ bản  Lãi suất đơn và Lãi suất gộp  Giá trị tương lai của một khoản tiền hiện tại (Future Value)  Giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai (Present Value)  Giá trị hiện tại và Giá trị tương lai của dòng tiền đều  Một số cách tính nhanh: Viễn Kim, Niên Kim
  3. Giá trị thời gian của tiền tệ Bài toán thực tế: “ Ngày 2/12/1982, công ty General Motors Acceptance Corporation (GMAC), một chi nhánh của General Motors bán chứng khóan ra công chúng với mệnh giá mỗi chứng khóan là $500. Người mua chứng khóan sẽ được hoàn lại tiền một lần duy nhất vào 30 năm sau (năm 2012) một khoản tiền là $10,000 ”
  4. Giá trị thời gian của tiền tệ Vấn đề đặt ra ở đây là:  Liệu có nên đổi $500 lấy $10,000 sau 30 năm hay không?  Tỷ lệ 1:20 nhưng phải đợi 30 năm ?”
  5. Giá trị thời gian của tiền tệ Vấn đề đặt ra ở đây là:  Liệu có nên đổi $500 lấy $10,000 sau 30 năm hay không?  Tỷ lệ 1:20 nhưng phải đợi 30 năm ?”
  6. Giá trị thời gian của tiền tệ Cần phải nghiên cứu giá trị thời gian của tiền tệ.  Giá trị thời gian của tiền tệ thể hiện ở việc một đồng tiền (ví dụ như đô la) ngày hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền thu được trong tương lai.  Về mặt thực tế, đó là do bạn có thể kiếm được lãi trong thời gian chờ đợi, vì thế 1 $ hôm nay sẽ tăng lên thành hơn 1$ trong tương lai.  Vì thế, một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự đánh đổi tiền tệ giữa thời điểm hiện tại và tương lai là lãi suất đầu tư của bạn.
  7. Giá trị thời gian của tiền tệ  Một nội dung cơ bản trong lĩnh vực tài chính  Nguyên lý cơ bản: Một USD hiện tại có giá trị hơn so với một USD trong tương lai  Nguyên nhân: – Tiết kiệm hoặc đầu tư – Trì hoãn tiêu dùng
  8. I. Giá trị tương lai của tiền tệ (Future value - FV) 1/ Khái niệm: FV là giá trị tại một thời điểm nhất định trong tương lai của một khoản đầu tư ở hiện tại với một mức lãi suất yêu cầu cho trước. • Ví dụ: Gửi $100 vào tài khoản tiết kiệm trả lãi 10% một năm. Sau một năm bạn có $110 gồm $100 tiền gốc và $10 tiền lãi. Chúng ta nói rằng $110 là giá trị tương lai của $100 được đầu tư trong một năm với mức lãi suất 10% một năm.
  9. I. Giá trị tương lai của tiền tệ (Future value - FV) 1/ Khái niệm: FV là giá trị tại một thời điểm nhất định trong tương lai của một khoản đầu tư ở hiện tại với một mức lãi suất yêu cầu cho trước. • Ví dụ: Gửi $100 vào tài khoản tiết kiệm trả lãi 10% một năm. Sau một năm bạn có $110 gồm $100 tiền gốc và $10 tiền lãi. Chúng ta nói rằng $110 là giá trị tương lai của $100 được đầu tư trong một năm với mức lãi suất 10% một năm.
  10. I. Giá trị tương lai của tiền tệ (Future value - FV) 2/ Cách tính FV:  FV = PV + Tiền lãi.  Tiền lãi thì căn cứ theo lãi suất và cách ghép lãi.
  11. I. Giá trị tương lai của tiền tệ (Future value - FV) ☻Lãi suất đơn - Simple interest rate: là lãi suất chỉ tính trên khoản đầu tư ban đầu. Cách tính: FV = PV (1+ rt) với: FV: Giá trị tương lai của tiền tệ PV: Giá trị hiện tại của tiền tệ r : là lãi suất t: số năm Ví dụ: Một nhà đầu tư có $100 gửi ngân hàng, với lãi suất đơn là 6%: Sau năm thứ nhất, anh ta sẽ thu được: $100 x (1+ 0.06) = $106 Sau năm thứ hai, anh ta thu được: 106 + 100(1+0.06) = $112 Sau năm thứ ba, anh ta thu được: $112 + 100(1+0.06) = $118
  12. Giá trị tương lai của tiền tệ (Cont’d)  Lãi suất đơn – Lãi suất đơn là lãi suất chỉ tính trên khoản đầu tư ban đầu (Simple interest rate)  Lãi suất gộp – Lãi suất gộp là lãi suất được tính trên lãi suất (Compound interest rate)  Lãi suất gộp thường được sử dụng trong những vấn đề tài chính
  13. Lãi suất đơn (Simple int. rate)  Công thức tổng quát: FV = PV (1 + rt )  Một nhà đầu tư có $100 gửi ngân hàng  Với lãi suất đơn là 6%: – Sau năm thứ nhất anh ta sẽ thu được  $100 x (1+0.06) = $ 106 – Sau năm thứ hai anh ta sẽ thu được  $106 + 100x0.06 = $ 112 – Sau năm thứ ba anh ta sẽ thu được  $112 + 100x0.06 = $ 118
  14. Lãi suất gộp (Compound interest rate)  Công thức tổng quát: FV = PV (1 + r )t – Cũng với ví dụ trên, với lãi suất gộp 6%:
  15. Giá trị tương lai (Future value)  Định nghĩa: là khoán tiền mà nhà đầu tư thu được tính theo lãi suất gộp đối với khoản đầu tư ban đầu.  Ví dụ: – Một nhà đầu tư có $100. Nếu anh ta gửi ngân hàng với lãi suất gộp 6%/năm thì cuối năm thứ năm anh ta sẽ có bao nhiêu tiền trong tài khoản? – Công thức tính: FV=$100(1+r)t
  16. Giá trị tương lai (Cont’d) Nhận xét: – Giá trị tương lai tính theo lãi suất gộp – Giả định lãi suất không đổi qua từng thời kỳ – Giá trị tương lai phụ thuộc nhiều vào lãi suất
  17. Giá trị tương lai (Cont’d) Future value of $1 (1+r)t
  18. Giá trị tương lai (Cont’d)  Năm 1626, Peter mua hòn đảo Manhattan với giá $24. Vậy giá trị của hòn đảo này năm 2005 là bao nhiêu nếu giả định lãi suất hàng năm là 8%?  Sau 379 năm (2005-1626), giá trị của hòn đảo là: – $24x(1+0.08)379= $111,638,000,000,000 – Theo biểu giá trên thị trường bất động sản NewYork thì giá hòn đảo Manhattan chỉ là một phần nhỏ của khoản tiền này.
  19. Giá trị tương lai (Cont’d)  Chú ý:  Lãi suất 8% là một lãi suất khá cao. Nếu lãi suất chỉ là 4% thì giá trị tương lai chỉ còn – $24x(1+0.04)379=$ 68,525,000  Không đề cập đến khoản thu nhập từ việc cho thuê đất trong gần 4 thể kỷ.
  20. Giá trị hiện tại của tiền tệ (Present value)  Nguyên lý cơ bản: Một đồng tiền hiện tại có giá trị hơn một đồng tiền trong tương lai  Giá trị hiện tại được tính ngược so với giá trị tương lai  Công thức tổng quát: Thừa số chiết  khấu Lãi suất  FV 1 chiết khấu PV = = FV × (1 + r ) t (1 + r )t
nguon tai.lieu . vn