Xem mẫu
Giới từ - preposion
Giới từ chỉ nơi chốn: In, On, At IN ( trong)
Chỉ người hoặc sự vật ở trong 1 nơi nào đó
In a box/ room/ sky/ water/ park/ book/ river/ kitchen/ picture/ pocket
Eg: my mother is cooking in the garden
Với phương tiện xe hơi, taxi hoặc đường phố In a car/taxi, in/on the street
They live in Quang Trung street He arrived at school in a taxi
Vơi danh từ không có mạo từ để diễn tả một người đang ở tại đó: in bed, in hospital, in prison
He is still in bed
Trước các đất nước, thành phố, phương hướng
Tạo thanh cum từ chỉ nơi chốn: in the front/back of… ,in the middle of
On (trên)
Chỉ vị trí bên trên, và tiếp xúc với 1 mặt của 1 vật gì đó: on the floor/river/beach…
Eg: I sat on the beach Tuấn’s picture is on page 4
Với phương tiện đi lại công cộng hoặc cá nhân On a bus/train/ship/plane/….
Tạo thah cụm từ chỉ nơi chốn: on the right/left, on the way to…, on top of…., on the back/front of…
At (Ở)
Diễn tả 1 vị trí được xác định trong không gian hoặc số nhà: at the door/ bus stop/ traffic lights/party/meeting…
At 5/16d quang trung street Someone is standing at the floor… Để tạo thành cụm từ chỉ nơi chốn: At home/school/college/work… At the top/bottom of…(the page) At the end of…(the street)
At the front/back of
At/on the corner of the street
The garden is at the back of the building
Giới từ chỉ nơi chốn: In, On, At In
Để chỉ buổi trong ngay nói chung, tháng, năm, mùa, thập niên, thế kỉ, thiên niên kỉ
In the morning / afternoon / evening / in february, in 1999, in (the) spring / summer /autumn / winter
In the 1990s, in the 21st century, in the 3rd millennium 1 số cụm từ chỉ 1 khoảng thời gian trong tương lai
In a few minute, in an hour, in a day/week/month…. Tuan has gone away. She ll be back in a week
( in time: vừa kịp lúc / on time In the end = at last = finally
On
Chỉ thứ trong tuần, ngày trong tháng
On Monday, on 5th march, on this/that day I was born on 10th june, 1994
Để chỉ buổi trong ngày hoặc 1 ngày cụ thể: on Friday morning, new year’s day,
See you on Friday morning
...
- tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn