Xem mẫu

  1. A Friendship - Definition A Friendship A Friend ... Một người bạn là người... Accepts you as you are - Chấp nhận con người thật của bạn. Believes in you - Luôn tin tưởng bạn.
  2. Calls you just to say "hi." - Gọi điện cho bạn chỉ để nói "Xin chào". Doesn't give up on you - Không bỏ rơi bạn. Envisions the whole of you - Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ. Forgives your mistakes - Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm. Gives unconditionally - Cho đi không điều kiện Helps you - Giúp đỡ bạn Invites you over - Mời bạn đến chơi cùng Just likes being with you - Thích ở bên bạn Keeps you close at heart - Trân trọng bạn Loves you for who you are - Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn. Makes a difference in your life - Tạo ra khác biệt trong đời bạn Never judges you - Không bao giờ phán xét bạn Offers support - Luôn ủng hộ, hỗ trợ bạn Picks you up - Vực bạn dậy khi bạn suy sụp Quiets your tears - Làm dịu đi những giọt nước mắt của bạn Raises your spirits -Giúp bạn phấn chấn hơn Says nice things about you - Nói những điều tốt đẹp về bạn Tells you the truth when you need to hear it - Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần Understands you - Là người hiểu bạn Values you - Đánh giá cao bạn Walks beside you - Sánh bước cùng bạn
  3. X-plains things you don't understand -Sẵn sàng giải thích cho bạn điều bạn không hiểu Yells when you won't listen - Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe Zaps you back to reality -Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước
nguon tai.lieu . vn