Xem mẫu

  1. 800Kanji Kien Maiko STT Hán tự Âm hán Ý nghĩa 1 参 THAM tham gia 2 乗 THỪA lên xe 3 乾 CAN khô 4 事 SỰ sự việc 5 丁 ĐINH can thứ 4 6 主 CHỦ người chủ 7 交 GIAO giao nhau 8 京 KINH kinh đô 9 人 NHÂN người 10 今 KIM bây giờ 11 介 GIỚI giới thiệu 12 仕 SĨ công việc 13 他 THA khác 14 付 PHÓ giao phó , gắn vào 15 代 ĐẠI thời đại, thay thế 16 令 LỆNH mệnh lệnh 17 以 DĨ lấy làm mốc 18 仲 TRỌNG đứng giữa,liên hệ 19 件 KIỆN sự kiện 20 任 NHIỆM trách nhiệm P a g e 1 | 134
  2. 800Kanji Kien Maiko 21 休 HƯU nghỉ ngơi 22 低 ĐÊ thấp 23 住 TRÚ sống, cư ngụ 24 何 HÀ cái gì 25 作 TÁC làm 26 使 SỬ sử dụng 27 来 LAI đến 28 例 LỆ ví dụ 29 供 CUNG cung cấp 30 修 TU rèn luyện, sửa chữa 31 倒 ĐẢO rơi , sụp đổ 32 候 HẬU khí hậu 33 借 TÁ vay mượn 34 値 TRỊ giá trị 35 停 ĐÌNH Đình chỉ 36 健 KIỆN khỏe mạnh 37 側 TRẮC phía, cạnh 38 備 BỊ chuẩn bị 39 便 TIỆN tiện lợi 40 係 HỆ quan hệ 1 参加 THAM GIA さんか tham gia P a g e 2 | 134
  3. 800Kanji Kien Maiko 2 参考 THAM KHẢO さんこう tham khảo 3 参戦 THAM CHIẾN さんせん tham chiến 4 乗車 THỪA XA じょうしゃ phương tiện giao thông 5 乗客 THỪA KHÁCH じょうきゃく hành khách 6 乾季 CAN QUÝ かんき mùa khô 7 乾杯 CAN BÔI かんぱい cạn ly 8 事件 SỰ KIỆN じけん sự kiện 9 事情 SỰ TÌNH じじょう tình trạng 10 事故 SỰ CỐ じこ Tai nạn 11 主人 CHỦ NHÂN しゅじん Người chồng 12 主義 CHỦ NGHĨA しゅぎ Chủ nghĩa 13 交通 GIAO THÔNG こうつう Giao thông 14 交換 GIAO HOÁN こうかん trao đổi 15 外交 NGOẠI GIAO がいこう ngoại giao 16 人生 NHÂN SINH じんせい đời người, nhân sinh 17 人材 NHÂN TÀI じんざい Nhân tài 18 人口 NHÂN KHẨU じんこう Dân số 19 人形 NHÂN HÌNH にんぎょう Búp bê 20 人気 NHÂN KHÍ にんき Được hâm mộ P a g e 3 | 134
  4. 800Kanji Kien Maiko 21 人間 NHÂN GIAN にんげん Nhân gian, nhân loại 22 今度 KIM ĐỘ こんど Lần này 23 今月 KIM NGUYỆT こんげつ Tháng này 24 今晩 KIM VÃN こんばん Tối nay 25 紹介 THIỆU GIỚI しょうかい Giới thiệu 26 介入 GIỚI NHẬP かいにゅう Can thiệp, xen vào 27 魚介 NGƯ GIỚI ぎょかい Hải sản 28 仕事 SĨ SỰ しごと Công việc 29 仕方 SĨ PHƯƠNG しかた Cách làm, phương pháp 30 他人 THA NHÂN たにん Người khác, người ngoài 31 他国 THA QUỐC たこく Quốc gia khác 32 付加 PHÓ GIA ふか Thêm vào 33 付近 PHÓ CẬN ふきん Phụ cận 34 付録 PHÓ LỤC ふろく Phụ lục 35 代表 ĐẠI BIỂU だいひょう Đại diện 36 代金 ĐẠI KIM だいきん Tiền phí 37 古代 CỔ ĐẠI こだい Cổ đại, thời xưa 38 時代 THỜI ĐẠI じだい Thời đại, thời kì 39 現代 HIỆN ĐẠI げんだい Hiện đại, ngày nay P a g e 4 | 134
  5. 800Kanji Kien Maiko 40 命令 MỆNH LỆNH めいれい Mệnh lệnh 41 法令 PHÁP LỆNH ほうれい Pháp lệnh 42 指令 CHỈ LỆNH しれい Chỉ thị 43 以来 DĨ LAI いらい Kể từ đó 44 以外 DĨ NGOẠI いがい Ngoại trừ 45 以前 DĨ TIỀN いぜん Trước đây 46 仲介 TRỌNG GIỚI ちゅうかい Môi giới 47 仲間 TRỌNG GIAN なかま Bạn bè 48 事件 SỰ KIỆN じけん Sự việc 49 条件 ĐIỀU KIỆN じょうけん Điều kiện 50 信任 TÍN NHIỆM しんにん Tín nhiệm, tin tưởng 51 担任 ĐẢM NHIỆM たんにん Đảm nhiệm 52 責任 TRÁCH NHIỆM せきにん Trách nhiệm 53 休校 HƯU HIỆU きゅうこう Nghỉ học 54 連休 LIÊN HƯU れんきゅう Kì nghỉ dài ngày 55 休日 HƯU NHẬT きゅうじつ Ngày nghỉ 56 低価 ĐÊ GIÁ ていか Giá thấp 57 低位 ĐÊ VỊ ていい Địa vị thấp 58 最低 TỐI ĐÊ さいてい Thấp nhất P a g e 5 | 134
  6. 800Kanji Kien Maiko 59 移住 DI TRÚ いじゅう Di trú 60 住宅 TRÚ TRẠCH じゅうたく Nơi ở 61 住所 TRÚ SỞ じゅうしょ Địa chỉ 62 住民 TRÚ DÂN じゅうみん Người cư trú 63 何百 HÀ BÁCH なんひゃく Hàng trăm 64 何故 HÀ CỐ なぜ Tại sao 65 作品 TÁC PHẨM さくひん Tác phẩm 66 作文 TÁC VĂN さくぶん Viết văn 67 操作 THAO TÁC そうさ Thao tác, vận hành 68 動作 ĐỘNG TÁC どうさ Động tác 69 使用 SỬ DỤNG しよう Sử dụng 70 大使 ĐẠI SỨ たいし Đại sứ 71 使命 SỨ MỆNH しめい Sứ mệnh 72 天使 THIÊN SỨ てんし Thiên sứ 73 将来 TƯƠNG LAI しょうらい Tương lai, mai này 74 未来 VỊ LAI みらい Tương lai, vị lai 75 来年 LAI NIÊN らいねん Năm sau 76 由来 DO LAI ゆらい Khởi nguồn 77 比例 TỈ LỆ ひれい Tỉ lệ P a g e 6 | 134
  7. 800Kanji Kien Maiko 78 例題 LỆ ĐỀ れいだい Bài tập mẫu 79 例外 LỆ NGOẠI れいがい Ngoại lệ 80 供給 CUNG CẤP きょうきゅう Cung cấp 81 子供 TỬ CUNG こども Trẻ con, con cái 82 提供 ĐỀ CUNG ていきょう Chào hàng 83 修正 TU CHÍNH しゅうせい Chỉnh sửa 84 修理 TU LÝ しゅうり Sửa chữa 85 研修 NGHIÊN TU けんしゅう Tu nghiệp 86 倒産 ĐẢO SẢN とうさん Phá sản 87 面倒 DIỆN ĐẢO めんどう Phiền hà 88 気候 KHÍ HẬU きこう Khí hậu 89 天候 THIÊN HẬU てんこう Thời tiết 90 借金 TÁ KIM しゃっきん Khoản nợ 91 借家 TÁ GIA しゃくや Nhà cho thuê 92 拝借 BÁI TÁ はいしゃく Mượn (khiêm tốn ngữ) 93 価値 GIÁ TRỊ かち Giá trị 94 値段 TRỊ ĐOẠN ねだん Giá cả 95 停止 ĐÌNH CHỈ ていし Dừng lại 96 停電 ĐÌNH ĐIỆN ていでん Cúp điện P a g e 7 | 134
  8. 800Kanji Kien Maiko 97 健康 KIỆN KHANG けんこう Sức khỏe, khỏe mạnh 98 保険 BẢO HIỂM ほけん Bảo hiểm sức khỏe 99 両側 LƯỠNG TRẮC りょうがわ Hai bên 100 右側 HỮU TRẮC みぎがわ Phía bên phải 101 側面 TRẮC DIỆN そくめん Mặt bên 102 準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị 103 設備 THIẾT BỊ せつび Trang thiết bị 104 予備 DỰ BỊ よび Dự bị 105 装備 TRANG BỊ そうび Trang bị 106 便利 TIỆN LỢI べんり Thuận tiện 107 方便 PHƯƠNG TIỆN ほうべん Phương tiện 108 船便 THUYỀN TIỆN ふなびん Gửi bằng đường tàu 109 郵便 BƯU TIỆN ゆうびん Thư từ, dịch vụ bưu điện 110 関係 QUAN HỆ かんけい Quan hệ 111 係員 HỆ VIÊN かかりいん Người chịu trách nhiệm 112 連係 LIÊN HỆ れんけい Liên hệ 41 信 TÍN tín hiệu 42 伝 TRUYỀN truyền, phát 43 働 ĐỘNG làm việc P a g e 8 | 134
  9. 800Kanji Kien Maiko 44 価 GIÁ giá trị 45 優 ƯU hiền lành, ưu việt 46 億 ỨC 100 triệu 47 先 TIÊN trước 48 元 NGUYÊN căn nguyên 49 兄 HUYNH anh trai 50 入 NHẬP vào 51 内 NỘI bên trong 52 全 TOÀN toàn bộ 53 公 CÔNG công viên 54 具 CỤ dụng cụ 55 冊 SÁCH cuốn sách 56 冬 ĐÔNG mùa đông 57 冷 LÃNH lạnh (nước lạnh) 58 出 XUẤT ra ngoài 59 刀 ĐAO gươm đao 60 力 LỰC sức lực, năng lực 61 分 PHÂN phút, phân chia 62 切 THIẾT cắt P a g e 9 | 134
  10. 800Kanji Kien Maiko 63 刑 HÌNH hình phạt 64 列 LIỆT hàng lối 65 初 SƠ đầu tiên 66 別 BIỆT riêng biệt 67 利 LỢI lợi ích, tiện lợi 68 券 KHOÁN vé, phiếu 69 刻 KHẮC điêu khắc 70 前 TIỀN phía trước 71 則 TẮC quy tắc 72 割 CÁT chia ra 73 功 CÔNG thành công 74 加 GIA tham gia, tăng lên 75 助 TRỢ giúp, cứu 76 努 NỖ nỗ lực 77 勇 DŨNG dũng cảm 78 勉 MIỄN sự cố gắng 79 動 ĐỘNG chuyển động 80 務 VỤ việc, nghĩa vụ 1 信号 TÍN HIỆU しんごう Tín hiệu, đèn giao thông P a g e 10 | 134
  11. 800Kanji Kien Maiko 2 信用 TÍN DỤNG しんよう Tin dùng, tín nhiệm 3 自信 TỰ TÍN じしん Tự tin 4 返信 PHẢN TÍN へんしん Hồi âm 5 通信 THÔNG TIN つうしん Thông tin 6 電信 ĐIỆN TÍN でんしん Điện tín 7 伝統 TRUYỀN THỐNG でんとう Truyền thống 8 伝染 TRUYỀN NHIỄM でんせん Truyền nhiễm 9 伝言 TRUYỀN NGÔN でんごん Lời nhắn 10 宣伝 TUYÊN TRUYỀN せんでん Tuyên truyền 11 遺伝 DI TRUYỀN いでん Di truyền 12 労働 LAO ĐỘNG ろうどう Lao động 13 協働 HIỆP ĐỘNG きょうどう Làm chung, cùng làm 14 定価 ĐỊNH GIÁ ていか Giá cố định 15 物価 VẬT GIÁ ぶっか Vật giá 16 評価 BÌNH GIÁ ひょうか Ước tính giá, đánh giá 17 高価 CAO GIÁ こうか Giá đắt P a g e 11 | 134
  12. 800Kanji Kien Maiko 18 価格 GIÁ CÁCH かかく Giá cả 19 優先 ƯU TIÊN ゆうせん Ưu tiên 20 優勝 ƯU THẮNG ゆうしょう Vô địch 21 優秀 ƯU TÚ ゆうしゅう Ưu tú 22 女優 NỮ ƯU じょゆう Diễn viên nữ 23 十億 THẬP ỨC じゅうおく Một tỷ 24 億兆 ỨC TRIỆU おくちょう Nhân dân, vô số 25 先生 TIÊN SINH せんせい Giáo viên 26 先着 TIÊN TRƯỚC せんちゃく Đến trước 27 祖先 TỔ TIÊN そせん Tổ tiên 28 先日 TIÊN NHẬT せんじつ Hôm trước 29 元旦 NGUYÊN ĐÁN がんたん Sáng mùng 1 Tết 30 元気 NGUYÊN KHÍ げんき Khỏe mạnh 31 紀元 KỶ NGUYÊN きげん Kỉ nguyên 32 兄弟 HUYNH ĐỆ きょうだい Anh chị em 33 実兄 THỰC HUYNH じっけい Anh ruột P a g e 12 | 134
  13. 800Kanji Kien Maiko 34 義兄 NGHĨA HUYNH ぎけい Anh rể, anh vợ 35 入国 NHẬP QUỐC にゅうこく Nhập cảnh 36 入学 NHẬP HỌC にゅうがく Nhập học, vào học 37 加入 GIA NHẬP かにゅう Gia nhập, tham gia 38 収入 THU NHẬP しゅうにゅう Thu nhập 39 輸入 THÂU NHẬP ゆにゅう Nhập khẩu 40 記入 KÝ NHẬP きにゅう Điền vào 41 内容 NỘI DUNG ないよう Nội dung 42 国内 QUỐC NỘI こくない Nội địa 43 案内 ÁN NỘI あんない Hướng dẫn 44 社内 XÃ NỘI しゃない Trong công ty 45 全体 TOÀN THỂ ぜんたい Toàn thể, tất cả 46 全力 TOÀN LỰC ぜんりょく Dốc toàn lực 47 全然 TOÀN NHIÊN ぜんぜん Hoàn toàn (không) 48 安全 AN TOÀN あんぜん An toàn 49 完全 HOÀN TOÀN かんぜん Hoàn toàn P a g e 13 | 134
  14. 800Kanji Kien Maiko 50 公共 CÔNG CỘNG こうきょう Công cộng 51 公平 CÔNG BÌNH こうへい Công bằng 52 公園 CÔNG VIÊN こうえん Công viên 53 工具 CÔNG CỤ こうぐ Công cụ 54 家具 GIA CỤ かぐ Đồ đạc trong nhà 55 道具 ĐẠO CỤ どうぐ Dụng cụ, phương tiện 56 具体 CỤ THỂ ぐたい Cụ thể 57 別冊 BIỆT SÁCH べっさつ Tập riêng 58 短冊 ĐOẢN SÁCH たんざく Tấm giấy dài nhỏ để làm thơ 59 冬眠 ĐÔNG MIÊN とうみん Ngủ đông 60 立冬 LẬP ĐÔNG りっとう Lập đông 61 冷静 LÃNH TĨNH れいせい Bình tĩnh 62 冷凍 LÃNH ĐÔNG れいとう Làm lạnh 63 出張 XUẤT TRƯƠNG しゅっちょう Đi công tác 64 出発 XUẤT PHÁT しゅっぱつ Khởi hành 65 出席 XUẤT TỊCH しゅっせき Có mặt, hiện diện P a g e 14 | 134
  15. 800Kanji Kien Maiko 66 支出 CHI XUẤT ししゅつ Chi trả, chi tiêu 67 刀傷 ĐAO THƯƠNG とうしょう Vết thương do gươm chém 68 刀剣 ĐAO KIẾM とうけん Đao kiếm 69 体力 THỂ LỰC たいりょく Sức lực 70 動力 ĐỘNG LỰC どうりょく Động lực 71 圧力 ÁP LỰC あつりょく Sức ép 72 能力 NĂNG LỰC のうりょく Năng lực, khả năng 73 分別 PHÂN BIỆT ぶんべつ Phân loại 74 分析 PHÂN TÍCH ぶんせき Phân tích 75 半分 BÁN PHÂN はんぶん Một nửa 76 気分 KHÍ PHÂN きぶん Tinh thần, tâm tình 77 部分 BỘ PHÂN ぶぶん Bộ phận, phần 78 親切 THÂN THIẾT しんせつ Tốt bụng, tử tế 79 適切 THÍCH THIẾT てきせつ Thích hợp 80 大切 ĐẠI THIẾT たいせつ Quan trọng 81 刑事 HÌNH SỰ けいじ Hình sự P a g e 15 | 134
  16. 800Kanji Kien Maiko 82 死刑 TỬ HÌNH しけい Tử hình 83 列島 LIỆT ĐẢO れっとう Quần đảo 84 列車 LIỆT XA れっしゃ Tàu hỏa 85 配列 PHỐI LIỆT はいれつ Xếp hàng 86 初歩 SƠ BỘ しょほ Sơ bộ 87 初級 SƠ CẤP しょきゅう Sơ cấp 88 最初 TỐI SƠ さいしょ Đầu tiên, trước hết 89 区別 KHU BIỆT くべつ Phân biệt 90 差別 SAI BIỆT さべつ Phân biệt đối xử 91 特別 ĐẶC BIỆT とくべつ Đặc biệt 92 送別 TỐNG BIỆT そうべつ Tiễn biệt 93 利用 LỢI DỤNG りよう Sử dụng 94 利益 LỢI ÍCH りえき Lợi ích 95 有利 HỮU LỢI ゆうり Có lợi 96 旅券 LỮ KHOÁN りょけん Hộ chiếu 97 証券 CHỨNG KHOÁN しょうけん Chứng khoán P a g e 16 | 134
  17. 800Kanji Kien Maiko 98 彫刻 ĐIÊU KHẮC ちょうこく Điêu khắc 99 時刻 THỜI KHẮC じこく Thời khắc 100 遅刻 TRÌ KHẮC ちこく Đến muộn 101 深刻 THÂM KHĂC しんこく Nghiêm trọng 102 事前 SỰ TIỀN じぜん Trước 103 前期 TIỀN KÌ ぜんき Giai đoạn đầu 104 午前 NGỌ TIỀN ごぜん Buổi sáng 105 直前 TRỰC TIỀN ちょくぜん Ngay trước khi 106 原則 NGUYÊN TẮC げんそく Nguyên tắc 107 規則 QUY TẮC きそく Nội quy 108 分割 PHÂN CÁT ぶんかつ Chia ra 109 役割 DỊCH CÁT やくわり Vai trò 110 割合 CÁT HỢP わりあい Tỷ lệ 111 成功 THÀNH CÔNG せいこう Thành công 112 功労 CÔNG LAO こうろう Công lao 113 加速 GIA TỐC かそく Tăng tốc P a g e 17 | 134
  18. 800Kanji Kien Maiko 114 増加 TĂNG GIA ぞうか Thêm vào 115 追加 TRUY GIA ついか Cộng thêm 116 助力 TRỢ LỰC じょりょく Hỗ trợ 117 助言 TRỢ NGÔN じょげん Lời khuyên 118 援助 VIỆN TRỢ えんじょ Viện trợ 119 努力 NỖ LỰC どりょく Nỗ lực 120 勇気 DŨNG KHÍ ゆうき Can đảm 121 勇士 DŨNG SĨ ゆうし Dũng sĩ 122 勤勉 CẦN MIỄN きんべん Chăm chỉ 123 勉学 MIỄN HỌC べんがく Học tập 124 動物 ĐỘNG VẬT どうぶつ Động vật 125 感動 CẢM ĐỘNG かんどう Xúc động 126 活動 HOẠT ĐỘNG かつどう Hoạt động 127 自動 TỰ ĐỘNG じどう Tự động 128 行動 HÀNH ĐỘNG こうどう Hành động 129 勤務 CẦN VỤ きんむ Làm việc P a g e 18 | 134
  19. 800Kanji Kien Maiko 130 義務 NGHĨA VỤ ぎむ Bổn phận 131 事務 SỰ VỤ じむ Công việc 81 勝 THẮNG chiến thắng 82 勢 THẾ thế lực 83 勤 CẦN chuyên cần 84 勹 BỘ BAO 85 包 BAO bao bọc 86 化 HOÁ Biến hóa, thay đổi 87 北 BẮC phía bắc 88 匹 THẤT đếm con vật nhỏ 89 区 KHU quận, huyện 90 千 THIÊN 9 ngàn 99 午 NGỌ buổi trưa 92 半 BÁN phân nửa 93 卒 TỐT tốt nghiệp 94 南 NAM phía nam 95 占 CHIẾM, CHIÊM giữ, bói 96 卩 BỘ TIẾT 97 卵 NOÃN trứng P a g e 19 | 134
  20. 800Kanji Kien Maiko 98 危 NGUY nguy hiểm 99 厚 HẬU dày, bề dày 100 原 NGUYÊN cao nguyên, nguyên thủy 101 去 KHỨ quá khứ, bỏ lại 102 又 BỘ HỰU hơn nữa 103 友 HỮU bạn bè 104 反 PHẢN ngược lại 105 取 THỦ lấy 106 受 THỤ nhận 107 口 KHẨU cái miệng 108 古 CỔ cũ 109 召 TRIỆU gọi 110 可 KHẢ có thể 111 史 SỬ lịch sử 112 右 HỮU bên phải 113 司 TY, TƯ thuộc về chỉ huy, lãnh đạo 114 各 CÁC mỗi 115 合 HỢP, HIỆP nối lại 116 吉 CÁT tốt lành P a g e 20 | 134
nguon tai.lieu . vn