Xem mẫu
第1課
漢越発音 Âm Hán Việt
NHÂN
漢字 (Chữ hán)
人
発音方&元意味
(Cách phát âm và ý nghĩa gốc)
音: ジン、ニン
例文 &使用方(Ví dụ và cách dùng)
NHẬT BẢN NHÂN :日本人(に ほん じん):Người Nhật Bản
ベトナム人(じん):Người Việt Nam
BẢN NHÂN : 本人(ほん にん):Bản thân; người ủy
thác
訓:ひと : người
DANH 名 音:メイ、ミョ HỮU DANH: 有名(ゆう めい):Nổi tiếng 訓:な : tên, tiếng tăm; danh dự DANH TIỀN : お名前(な まえ):Tên
PHƯƠNG 方 音:ホウ
訓 :かた : phía; người; cách,vị
方法(ほう ほう): Phương pháp
この方(かた)/その方(かた)/あの方(かた):Vị này,vị kia,vị ấy
BẢN, BỔN 本 音:ホン Nhật bản : 日本(に ほん): Nhật Bản 訓:もと : gốc
NHẬT 日
HÀ 何
ĐẠI 大
音:ニチ、ジツ
訓:ひ、か : ngày; mặt trời; nước Nhật; ban ngày
音:カ
訓:なに、なん : cái gì, thế nào, bao nhiêu
音:ダイ、タイ
訓:おお*きい : lớn,nhiều
Bản nhật : 本日(ほん じつ): Ngày hôm nay Nhất nhật : 一日(いち にち):Một ngày
Nhật xuất :日の出【ひので】:mặt trời mọc; lúc mặt trời mọc, lúc bình minh
Hà nhân : 何人(なん にん):Bao nhiêu người
Đại học: 大学(だい がく):Đại học
Học hiệu : 学校【がっ こう】:Trường học
HỌC 学 音:ガク
訓:まな*ぶ : học
Đại học: 大学(だい がく):Đại học
Học sinh : 学生【がく せい】: Học sinh
第二課
26) XA
( xe ) (7 nét)
21) TIÊN
( trước ) ( 6 nét)
23) HÀNH HÀNG
( đi )
( 6 nét )
車音 シャ 訓 くるま
音 セン 先
訓 さき、ま・ず
音 コウ、ギョウ 行訓 い・く、おこな
・う
自転車 (じてんしゃ) 自動車 (じどうしゃ) 車 (くるま)
先日 (せんじつ) 先週 (せんしゅう) 先月 (せんげつ) 先生 (せんせい) 先 (さき)
旅行 (りょこう) 銀行 (ぎんこう) 行事 (ぎょうじ) 行く (いく)
行う (おこなう)
xe đạp
xe ôtô, xe hơi xe cộ, xe con
hôm trước, vài ngày trước tuần trước
tháng trước
từ để gọi giáo viên, bác sĩ trước, trước đây
du lịch, lữ hành ngân hàng
lễ hội đi
tổ chức, tiến hành
24) LAI ( đến,
tương lai )
( 7 nét )
来
来月 音 ライ 来日
未来
来ます 訓 く・る、 き・た
こ・ない、 来ない
(らいげつ) tháng sau (らいにち) đến Nhật (みらい) tương lai (きます) đến (くる) đến
(こない) không đến
19) 音楽会 (おんがくかい)buổi diễn ca nhạc
HỘI ( gặp )
( 6 nét )
20) XÃ
( 7 nét )
22) SINH
( sinh ra, tươi )
( 5 nét )
25)
会
社
生
音 カイ
訓 あ・う
音 シャ
訓 やしろ
音 セイ、ショウ
訓 なま い・きる う・む う・まれる は・える
会う (あう)
会社 (かいしゃ) 社会 (しゃかい) 神社 (じんじゃ) 社 (やしろ)
生活 (せいかつ) 生年月日 せいねんがっぴ 生 (なま)
生きる (いきる) 生まれる (うまれる)
生える (はえる)
gặp
công ty xã hội
đền, đền thờ đền thờ
cuộc sống, sinh hoạt ngày tháng năm sinh tươi
sinh sống, tồn tại sinh ra, chào đời
mọc (răng, cây), phát triển
Tự 自音 :ジ 自動車:じどうしゃ ô tô, xe con 訓
第3課
順番 書き数 (STT) Số nét
1 6
2 3
3 3
4 4
5 6
6 10
漢越発音 Âm Hán Việt
BÁCH
THIÊN
VẠN
VIÊN
MỖI
THỜI, THÌ
漢字 (Chữ hán)
百
千
万
円
毎
...
- tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn