Xem mẫu

  1. 171 N gu yễn Q uang • You VOn‘t forget .....wll! you? Anh/Chị không quên ....... c ^ ứ ? • You von t íorget aD o u t..... will you? Anh/Chị không quên về ...... chứ? • You o^on t ĩorget t o .....will you? Anh/Chị không q u ê n ....(ìàm gì đó) ch ứ ? • You von't forget, \x/lll you. t h a t ....? Anh/Chị không quên là ..... chứ? 11. SAYINC YOU CAN NOT REMEMBER (Nói răng mìnỉỉ không thể nhở) (No. f s no good.) Ifs gone. (Chán quá.) Quên tiệt cả. (NJ0, It's no good.) I can’t rememtier. (Chán quá.) Tôi k h ô r ^ t h ể n h ớ nổi. It's slpped my mlnd. Tôi quên tịt nó rỏi. ....'s >ỉlpped my mlnd. Tôi quên t ịt ..... rổL lt'sjumped out of my mlnd. Đầu óc tôi không còn nhở gì về nỏ cả. ....‘s iumpeđ out of my mlnđ. Dầu óc tôi không còn nhớậ uề ..... cả. I ha\ en't a clue. Tôi không nhớ nổi. I COLldn‘t tell you. Tôi chịu không thể nói được. (Sor*y.) my mỉnđ's gone blank. (Xin ỉỗi.) đầu óc tôi b â y ỊÌỜ tr ố n g rỗng. (Sor y.) my mind's gone a com píete Dlank. (Xin lỗu đảu )C ĩòi bây ỷ ờ hoàn toàn trống rỗng. (rm afrald) It escapes me for a moment. (Có lẽ) lúc n à y :hì tô i k h ô n g tà i n à o n h ớ đ ư ợ c đ iề u J c h u y ệ n đó.
  2. Cách thức d iễn đ ạ t trong tiến g Anh 172 (rm afrald ).... Gscapes m e for a m om ent. (Có lẽ) lúc nảy thì tôi không tái nào nhớ được ...... iv e ío rg o tte n (,rm aírald). (Có lẽ) côi quên rồi. IVe f o r g o tte n ....(.I'm afrald). Có lẽ tôi quên ....... ròi. IVe forgotten aD o u t.... (.rm aíralđ). Có lẻ tói quên về ..... rỗi. IVe forgotten t o ....(.I'm afralđ). Có lẽ tói quên khổng ..... (làm gì đó) rỏí. (rm afraid) IVe íorgotten tnat ™ Có tó tôi quên là rồL (rm sorry) iVe completely rorgotten. (Kin lỗi,) tôi hoàn toàn quèn mất. (rm sorry) IVe completely ro rg o tte n .... (Xin lỗi,) tôi h o á n to à n q u ê n ..... (rm sorry) iv e completeiy rorg o tten a b o u t P(in lỗ i,) tô i h o à n to à n q u ê n v ề ..... (I m sorry) rvG completely ío rg o tte n t o .... (Xin lỗi,) tô i h o à n to à n q u ê n k h ô n g .....( là m g i đ ó ) (l'm sorry) IVe compieteiy ĩorgotten ttiat CKin lỗi,) tôi hoàn toàn quên là ..... (rm afrald) I forget nou/. (Có lê) bây giờ tõi quên rồi. I (really) can't re m e m D e r.... Tôi (thực sự) không thể n h ớ ( đ ư ợ c ) ..... I (really) can t rememDer anythlng about Tôi (thực sự) không thểnhớđược ti ỷ v ề ..... I (really) can't rem em ber t o .... Tôi (thực sụ) không th ế n h ớ p h ả i (là m gi đ ó ) I (really) can't rememDer t h a t .... Tõi (thực sự) không thể nhớ (được) là ..... I (really) đon't rememDer Tôi (thục sự) không nhớ ......
  3. 173 N guyễn Quang • I (really) don't rememDer anythlng aDout .... Tôi (th ự c sự ) k h ô n g n h ớ t í gi u ể .... • I (reaỉỉy) đon't rem em ber t o .... Tôi (thực sự) không nhớ p h ả i ..... (làm gì đó) • I (really) don't rem em ber t h a t .... Tôi (thực sụ) không n h ớ ỉ à ..... • (I m sorry. but) I have to / m ust ađmlt th at I don*t rem ember. (Xin lỗu nhưng) tôi phải thứ nhận là tôi k h ô n g nhớ. • (rm sorry, Dut) I have to / mus t admlt that I don't remGmber anythlng. pcin lỗi, nhưng) tôi phải thứ n h ậ n là tô i k h ồ n g n h ớ t í gì. • (I m sorry, t)ut) I have to / m ust admlt th at I đon*t rem em ber anythỉng at30ut pcin ỉổi, nhưng) ĩôi phải thú nhận ỉà tói không nhớ tí gì về ..... • (rm sorry, but) 1 have to / must conress that I don't rem em ber. pcin lỗi, nhưng) tôi phải chứ nhận là tôi kh ô n g nhớ. • {I'm sorry, but) I have to / must coníess that Ị don't rem em ber anythlng. (Xin lồi, nhưng) tôi phải thú n h ậ n là lô i k h ô n g n h ớ tí gì. • (rm sorry, Dut) ỉ havG to / m ust confess that I don't rememDer anythlng a D o u t OCin lỗi, nhưng) tôi phải thú nhận là tôi không nhớ tígì ưề..... • (l*m sorry, Dut) I seem to havG forgotten. (Xin lỗi, n h u n g ) h ìn h n h ư tô i đ ả q u ê n rồi. • (rm sorry, Dut) I seem to have í o r g o tte n __ (Xin ỉỗi, nhưng) hình như tôi đã quên Tồi. » (l‘m sorry, but) I seem to have íorgotten a b o u t .... (X in ỉổi, n h ư n g ) h ìn h n h ư tô i đ ã q u ê n v ề ..... (rm sorry, Dut) I seem to nave rorgotten t n a t .... (X in ỉỗ i, n h ư n g ) h ìn h n h u tô i đ đ q u ê n l à .....
  4. Cách thức diễn đ ọ t trong tiến g Anh 174 • (rm sorry. Dut) 1 appear to have íorgotten. pcin ỉỗi, n h ư n g ) d ư ờ n g n h ư lồ í đ a q u ê n rồi. • (rm sorry, Dut) I appear to have í o r g o t t e n iXin lồi, nhưng) dường như tôi đã q u ên ...... • (rm sorry, tìut) I appear to have íorgotten a b o u t.... (X in ỉỗi, n h ư n g ) d ư ờ n g n h ư tô i đ ă q u ê n v ề ..... • (rm sorry. but) I appear to h av e ío rgotten t h a t .... (Xin ỉỗi, nhưng) dường như tôi đã quên là ..... 12. EXPRESSING ASSOCIATION AND RECOU.ECTION (Liên tưởng và nhở lại) 1knovw:....! Tôi biết/nhớ rồi:..... ch ứ ^. Hold on. Ves. got !t!.... Dợiđă. Dúngrồi. nhớ rồi!..... I can see it now, Giờ thì tôi có thể nhớ ra rói. I can s e e now. Giờ thì tôi có thế nhớ ra rỗi. Nou/1 thlnk about It...... Rồi, để tôi nhớ xem nhé, ..... It's comlng Dack to m e now ...... Tôi nhớ ra ngay bây giờ ấy m à . ..... Yeah, It takes m e back...... à. tôi nhớ ra Tồi,..... It's quỉte fresh In my mlnd t h a t Tôi còn nhớ nhu in là ..... What ever remalns ĩresh In m y mlnđ Is ( t h a t ) .... Đ iề u m à tô i cò n n h ớ n h ư in l à .... It just comes Into my mlnd that _ Tôi chợt nhớ ra là .... I haven t got It wlth me, but lf I rememDer correctly. .... Tôi k h ô n g c ò n đ ể tâ m đ ế n c h u y ệ n đ ó n ữ a , n h ư n g n ế u tô i n h ớ đ ú n g t h ì .....
  5. 175 N gu yễn Quang lf I rememDer It rlght...... Nếu tõi nhớ đúng ĩh ĩ ..... íf my m em ory serves me rlght...... Nếu tri nhớ tôi còn tố t i h ì .... If my m em ory đoesn*t faỉl m e....... Nếu trí nhớ tôi k h ô n g n h ầ m t h ì .... If my memory ỉs c o r r e c t . Nếu trí nhớ tôi đúng thì If l‘m not mlstaken.................. Nếu íôỉ không nhảm chì.... As far as I gather...... Theo những điều mà tôi còn nhớ Chì..... As far as í can gatỉier...... Theo những điều mà tôi có thể nhở th ì ..... As far as I rememtier...... Theo nhừngđiều mà tôi còn nhớĩhì ..... As rar as I can rem em ber...... Theo những điêu mà tôi có thể nhớ th ì ..... As far as í recollect...... Theo những điều mà tôi nhớ lại íh ì ..... As far as I can TGCOllộCt...... T h e o n h ữ n g d iề u m à tô i có thể nhớ lại ĩhi ..... As I recall...... Theo tôi nhớ lại th ì ..... As I recollect...... Theo tôi nhở lại th i ..... As I rem em ber (It)...... Theo tôi nhớ th ì ỉ (distlnctly) rememD9r..... Tôi nhớ (rất rô) là ! (dlstlnctiy) recalỊ...... Tôi nhở lại (rất rõ) là I (dlstlnctly) recollect...... Tôi nhớ lại (rất rỗ) là .............. ! rem em D er Tôi nhớ I'il always remGmDGr.... Tôi sẽ luôn nhớ ..... ril nev/er ío r g e t Tôi sẽ không bao giờ quên I can rem p m tíe r.... Tôi có thể nhờ .... ỉ can rememDer t h a t Tôi có thế nhớ là \ r e m e m b e r ....qulte cleariy. Tồi nhớ .......rất rỗ.
  6. Cách thức diễn đ ọ t trong tiếng Anh 176 • I rem em bG r very well. Tôỉ nhớ rõ lấm. • I rememDer quite cieariy th a t.... Tõi Tìhởrất rỗ là ....... • I rememDer 'A/eil t h a t .... Tôi nhớ rõ là ..... • I seem to r e m e m b e r .... Có lẻ tôi nhớ ..... • I seem to rem em d er t h a t .... Có lẽ tôi nhớ là ..... • I have som e recollectlon o f .... Tôi cũng ít nhiều còn nhớ vẻ ..... • What ỉ rem em ber Is ( th a t) .... Điều mà tôi cồn nhớ là • What I shaíl never forget is ( th a t) .... Điêu mà tôi sẽ k h ô n g b a o g iờ q u ê n l à ..... • It rem lnds m e o f .... Nó làm tôi nhớ v ẻ ..... • It rem lnđs m e of the fa c t/sto rv /e v e n t ... t h a t .... Nó iàm tôi nhớ về thục iếỉcâu cìm^ệnỊsụ.kién là ..... • !t does not fall to put m e ỉn mỉnd of the fa c t/s to ry /e \/e n t... t h a t ..... Nó làm tôi không bao giờ quên về thực tếlcâu chuyệnlsưJciện là ..... • It puts m e In mlnd of th e fact/s to rv /e v e n t ... t h a t .... Nó làm tôi nhở lại thực tếicâu chuyệìĩẨsự kiện ỉà ..... 17. SHOWINCINDIFFERENCE, CON1EMPT AND ABSENCE OF CONCERN (Tỏ ra thờơ, khinh thị và không quan tâm) • lt's Oust) notning to me. Nó chấng là gì đối với tôi cả. • I (just) m ake llttle O f.... Tôi coi thường ..... • I Oust) m ake nothlng o f .... Tôi coi kh in h ..... • I thlnk llttle Of Tôi coi thường
  7. 177 N guyễn Quang rve thou^ht llttlG o f .... Tôi ỉuôn coi ihường ..... I thlnk nothlng o f .... Tôi coi khinh ..... IVe thought nothing o f .... Tôi iuôn coi khinh ..... I ứon't care. Tôi không quan tám. I don‘t care a t)lt. Tôi không rlìèm quan ĩâm. í đon’t care a dlrne. Tôi cóc quan ĩâm. I đon't care a rush. Tôi đếch quan tâm. \ơt^O cares? Ai mà thèm quan tâm, (As a m atter of fact,) ỉ never thlnk much of (Thực ra thì) (ôi khônggiờđếtám đ ến cả. (As a m atter of fact.) I don t think much o f .... (Thực ra th ì) tô i k h ô n g đ ể ĩ ầ m đ ế n .... I alu/ays Shou/ indlííerencG t o .... istỉi./stò Tòi luôn thờơ với.....(ai đó/cái gì đó) I alu/ays show a cold shouíder t o .... isth./sù) Tôi luôn tỏ ra ỉạnh nhạt với.....(ai đó/cái gì đó) It hardly deservGs mentlon, N ó k h ô n g đ ả n g nói. harđly deserves mention........ không đáng nóL IVe hearđ a lot of nonsense about Tôi đã nghe q u á n h iề u c h u y ệ n v ớ v ấ n v ẻ .... l havenothing todow !th TôidĩẳngoóUẽncanỂ^đắi— It has nothlng to do u/lth me. Nó chảng liên can gi đ ế n tô i cả. .... has nothing to đo w lth m e.......... chẳng liên can gi đ ế n tô i cả. \ỵ/hat has It to ỐO w lth me? N 6 thì Hên can gỉ đến tôi? What has It to do w ith ....? N ó th ì liê n c a n gì đ ế n ..... ? It’s not my buslness. Đỏ không phải là việc của tôi. !t's none of my buslness. Đó đâu phải là việc của tôi. I take no notice o f .... 70/ không cản để ý đến .....
  8. Cách thức diễn đ a t trong tiến g Anh 178 (Personally
  9. 179 N gu yên Quang I couldn t care less aDout Tôi đâu có bận tâm vẻ I coulđn't care IGSS w ho .... /w h at .... /w h v .... /w h e r e .... Tôi đâu có bận tâm về việc a i ...... /cái g ì..... /tạ i sao A ở đâu. I glve myself no concern. Tôi không quan tâm. I glvG mySGlf no concern aD o u t.... Tôi không quan tâm ưề..... It m akes no odd. Nó cũng thể cả. It m akes no odđ to me. Với tôi thi nó cũng thể cả. It makes no đifference. Nó chẳng có gì khác cả. It makes no điríerence to me. Với tôi thì nó cùng chẳng có gi khấc cả. It makes no dirrerence to m e vx/hether .... or ..../ w hether.... or not. Đối ưới tôi thĩ việc ..... hay ......^ÌMiệc hay không cùng chẳng có gì khác cả. ỉt đoesn‘t seem any dlfference. Hình nhu nó cùng chẩng có gì khác cả. It đoesnt seem any dlfference vvhether .... o r ...y u/hGther .... or not. Hình như việc..... hay ...... / việc ...... h a y k h ô n g c ủ n g c h ẳ n g có gi k h á c cả. ! never w orry mysGir a b o u t .... Tôi không bao giờ m u a lo v ẻ ..... rm never vvorrleđ about Tôi không bao giờio lắng vẻ I đon’t see w hat dlfference It makes. Tôi chẳng thấy cỏ gì khác cả, I d o n t see u/hat dirrerence It makes w ho .... / u>/here / ... Tôi thấy việc a i J ở đâu I ... thì c ủ n g c h ẳ n g có gì k h á c cả. it doesn't matter wtx) A vhat... /hou/ Avhere ™ A i __ / ___ cấ iẠ Ỉ^ như thế nào Ị ởẩàu thì cũng chảng sao cả. .....đoesn t worry m e at a!l.......... chẩng iàm tôi lo ỉắng tí nào cả.
  10. Càch thức diễn đ ạ t trong tiến g Anh 180 doesn t surprlse m e at all........... chảng làm tôi ngạc nhiên lí náo cả. ! never Dother to .... Tôi không bao giờ phải phiền l ò n g .....(ỉà m g ì đ ó ) That doesn t surprỉse m e at aii. Điều đó chẳng làm tôi ngạc nhiên tí nào. đoesn t surprise m e at ail........... chẳng làm tôi ngạc n h iê n t í nào. It doesn*t surprlse m e to see t h a t .... Tôi chẳng có gì p h ả i n g ạ c n h iê n k h i th ấ y r ằ n g ..... It doesn*t surprlse m e to dlscover t h a t .... Tôi chẳng có gỉ p h ả i n g ạ c n h iẽ n k h i p h á t h iệ n ra r ằ n g .... lt's nardly surprislng l f .... Củng chẳng có gi ngạc n h iê n n ế u .... lfs no surprlse to me. Với tôi thì điều đó củng chẳng cố gì p h ả i n g ạ c n h iê n cả. That Is hardly a surprỉse to me. Với tôi thĩ chuyện đó cùng chẳng đáng ngạc nhiên. It's nothing to w onder at. Nồ chẳng là cái gì mà phải p h à n ư ân cả. I should not say rm surpnsGd a t .... Có lẽ tòi củng c h ẳ n g n g ạ c n h iê n ^ ư ề ..... I should not say rm surprỉsed at that. Có lẽ tôi cũng chẳng ngạc nhiên gi ưề chuyện đố. It should not De a surprỉse to learn t h a t .... Cùng c h ắ n g c ó gì n g ạ c n h iê n k h i b iế t r ấ n g ..... I w o u ld n t De surprised l f .... {sờ ổ /đ s tỉ 7.) t\ếu a i ...... (làm gì đó) th ì tô i c ủ n g c h ắ n g lấ y ỷ là m n g ạ c n h iê n . .... has faded Into obscurlty......... đả rơi vào quên lãng. It should com e as no surprlse t h a t Có ĩẽ không cớ g i n g ạ c n h iê n l à .....
  11. 181 N guyễn Quang 14. SAYING SOMETHING IS NOT IMPORTANT (Nói rằng cái gì đó không qmn trọng) It đoesn't m atter. Nó chẳng sao cả. ... đoesrTt m a tte r........ chẳng sao cả. ...đoesn’t m a tter a / one Dit........ chẳng có làm sao cả. ...doesn t m a tte r a đam n........ chẳng việc quái gì cả. It đoesn't (really) make any đifference. Nó (thực sụ) c h ẳ n g có g ì k h á c cả. ... đoesn't (reaily) make any dlfference......... (thực sự) c h ả n g có gỉ k h á c cả. It d o e sn t m ake a biinđ t>lt of difference. Nố chẳng k h á c q u á i g ì cá. ... d o esn ì m ake a Dllnd Dlt of difference......... chẳng k h á c q u á i gì cá. !t's all the same. Cũng thế cả. I don't th ln k ... (sth.) m atters. Tòi nghĩ ......(cái gì đó) chẳng sao cả. I don't th in k ... is (so) Important. Tôi n g h ĩ ......không q u a n tr ọ n g (lắ m ). It's nelther here nor there. Nó chẩngra đâu ưào đâu cả. 's neither here nor there...... chẳng ra đâu vào đâu cả. It's Deslde th e polnt. Nó chẳng ăn nhập gì cả. ... 'i ŨQS\Ú& thG point....... chảng ăn nhập gi cà
  12. Cách thức diễiì đ a t trong tiếng Anh 182 S o w h a t? Thế thì sao? How d o e s ... co m e Into It? T h ê ......iièn quan gi đển nó nào? Does It really m atte r? Nô có thực sự là vấn đề không? D o e s really m a tte r? có thực sự là vấn đề không? ... has g ot notning to do wlth It (. surely). (Chẩc chắn là ) c h ẳ n g c ó iiè n q u a n gì đ ế n n ó cả. ... l5 not som ethlng I have to w orry aDout......... k h ô n g p h ả i là c á i/đ iề u m à ĩồ i p h ả i lo ỉấng. ...doesn t affect m e (at thG m om ent)........ c k ấ n g ả n h h ư ở n g g i đ ế n tô i (v à o lú c n à y) cả. ... shouldn't concern m e (at thls polnt)........... chảng ỉiên can gì đến tôi (ở điểm này cả). ... is not the concern of the u/orld......... không phái là m ố i q u a n tâ m c ủ a th iê n h ạ . ... Is of no great consequence......... chắng gây ra c h u y ệ n g ì g h ê g ớ m cả. ... Is (just) not the Issue (. as I see It). (Theo tôi nhìn n h ậ n t h ì ) ....k h ô n g p h ả i là c h u y ệ n g ì cả. ... is Oust) not the poỉnt (. as I see It). (Theo tỏi nhìn n h ậ n t h ì ) ....c h ẳ n g là gì cả. ... Is Oust) not th e question {. as I see It). (Theo tôi n h ìn n h ậ n t h ì ) k h ô n g p h ả i là v ấ n đ ê g ỉ cá. \ỵ/hat's that got to đo wlth it? Chuyện đó thĩ liên quan gì đến nó? W hafs th at got to dơ wlth ... ? Chuyện đó thĩ ỉiên quan gỉ đ ến .... ? You don t havG to worry aDout ... AnhỉChị khôn^ ưiệc gi p h ả i ỉo lắ n g v ề .... I shouldnì l e t ..u/orry you. Tôi không nên ..... ỉàm a n h ỉc h ị p h ả i ỉo lắ n g .
  13. 183 N guyễn Quang • I tnlnk ỉt is som ethlng I / \vẹ can Ignore (for the tíme Deing). Tôi n g h ĩ đ ó ĩ ắ c á i m à ĩô ư ia có t h ế b ỏ q u a (vao ỉủ c nà y). • I t h i n k ... Is som ethlng can Ignore (for the time beỉng). Tôi n g h ĩ .... ià cái mà tôUta cớ thể bỏ qua (vào lú c n à y). • I (really) can't see w h at relevance It has (rm afrald). (Có lẽ) tô i (th ự c sự) k h ô n g th ấ y n ó cố liên q u a n ^ cả. • 1(really) can’t see w hat re ỉe v a n c e ... has (rm afrald). (Có lẽ) tôi (thực sự) không thấy .... có liên quan gì cả. 19. EXPRESSINC ICNORANCE (Nói rằng mình không biết) Gođ knou/s. Có giời mà biết được. God knows whv... Avho..... Avhat..... /how..... Có giòi m à biết đ ư ợ c tạisQQ ỉũL ....L c à i^ U ư n ứ á n à o m à No - one knows. Chẳng ai biết cả. No - one knows w hv /w h o /u/hat /h o w C h đ n g a i b iế t tạ i soa c á i.^ là m th ế nào m à ^ __ cả. WhO knOWS? Ai mà biết được. \ừtK) knows why....Avho__ Ax/hat...„. /how...^.? Ai mà b iế t đ ư ợ c tạ i sacL ... J a i ^ ũ à m th ế nào m à Hou/ can I knOW? Làm thế nào mà lỏi biết được? Noiđea. Chịu. No lốea why__Avho.....Avhat...^. / Chịu không biết tại sao .,^.1..... cái gi/iứm thế nào m à Goó knows why... Ax/ho..,„ Ax/hat..... /fìOu/...„. Cố giời m à b iế t tạ i sa o . /a i /. cái ^ l à m t h ế n à o m à
  14. Cách thức d iễ n cỉợt trong tiếng Anh 184 • No - one know s u/hy..../u/ho...... /w h at...... /h o w ...... A i m à b iể ĩ đ ư ợ c tạ i s a o ...../ a i ...../..... cáí g ì/ỉà m ĩỉ i ế n à o mà ..... • ÌVe got no Idea. Tôi chịu không hiết. • I haven’t g o t any ídea. Tôi chịu khôngbiểt tí gì. • IVe got no iđea a D o u t.... Tôi không hẻ biết ĩigi ưẻ ..... • Ị haven t g o t any Idea aD out.... Tôi chịu không bỉể( tí ....... • IVg got no Idea w h y .. / w no........ /\>Jt)at...... /hQ w.... Tôi không hẻ biết tại sa o ..... / a i ....../..... cái gì/làm thế náo m à ..... • i haven't got any Iđea w h y..... /w n o .... /w h a t.... /ho\X/.... Tôi chịu không biết tại sa o .... J a ỉ ..... /..... cái gi//àm úĩế nào mà^ .... • I h a v e n ì g o t th e íaỉntGSt ỉđea. Tôi khòng biết tigt cả. • Ihaven't g ot th e íalntest fdea about... Tôi không biết ti ^ ỉ/ê ..... cả. • Ihaven't g ot th e íalntest Idea w hv...... /w h o .... / w h at how Tôi chịu không biết tại s a o ..... /ai .... 7....« cái ^/ỉà m thếnào m à ..... • I haven't g o t the síỉghtest !dea. Tôi kkông biế t ííg ì cả. • Ihaven't g o t th e sllghtest iđea a D o u t.... Tôi không biết ti ^ v ề ......cả. • I havGn't got the sỉlghtest ỉdea why_.. /\x/_ho^_ / w n at /hOW Tôi chịu không biết tại sao. Jai ....... cái ^ l à m ĩh ế nào m à .......... • ỉđon t know. Tôi không biết. • Iđon‘t k n o w .... Tôi không biết ............... • Iđon’t know anythlng. Tôi không biết tỉ gi.
  15. 185 N gu yễn Q uang • I don't know anythlng about_ Tôi không biết ti gí ựề.... • I đon t knou/much ab o u t Tôi không hìết nhiều ưê • I know nothlng. Tôi không biết gi. • ! know nothlng a b o u t .... Tôi không biết ..... • I đon’t know th e flrst thỉng a b o u t .... Tôi chẳng biết mõ tê gi vẻ ..... cả. • I óon't know u/hy_. AvhO-„ Ax/hat„... /h 0W-.„ 7'ôỉ không biết tại sao^ /a i ..... /. cái gì/làm ỉhếnào m à ..... • I know next to nothlng aD o u t.... Tôi hầu như chẳng biết gì v ẻ ...... Cíi. • (rm afra!d.) 1 couldn t say. (Có lẽ,) tối không thể nói được. • (rm afraid.) I coulđn t say a b o u t .... (Có lẽ,) tôi không thể nói vỀ..... được. • (l'm afrald
  16. Cách thức diễn đ ạ t trong tiếng Anh 186 That s not som ethlng I know very m uch aDout. Đó không phải là cáiửtiéu/chuyện tôi biết nhiễu lẩm. I don*t (really) see u / h y .... Thực sự là tôi không hiểu tại sao ..... 1 (really) can't see w h y .... Thực sự ỉà tôi không thể hiểu được tại sao ..... I can't ĩully realỉze w h y .... Tôi khônghiểu rỗ tại sao .... I find ít hartí to understand w h y .... Tôi thấy rất khó hỉểu là tại sao ..... I flnd It imposslDle to und erstan d w h y .... Tồi thấy không thể hiểu nổi ỉà tại sao ..... I \wlsh I knew. Giả mà tôi biết được thì tót quá. 1 w ỉsh I knew w h v ...../ w h o ......./ w h a t ......./ n o w ...... Giá mà tôi biết được tạiMỉQ.... .i£ii___ ỉ.__ cái ^ểlàm.ihế n à o m à . ..... th ì tố t q u á .
  17. ADVISING AND VVARNING (Khuyên răn, cảnh báo)
  18. Cách thức diễn đ ạ t trong tiếng Anh 188 1 ASKING FOR ADVICE AND SUGCESTION (Tìm sự khuyên giải và gỢi ý ) Any advice? Cố lời khuyên nào không? Any suggestỉons? Có gợi ý gi không? Do you have any advlce? ArừxiOĩị cỏ iời khuyên nào không? Doyou haveany suggestlons? A nh/C hịcó^ý^không? Do you have any recommendatlons? Arĩh/Chị có khuyến gỉ khổng? Do you have any Ideas? Anh/Chị cô ý kiến gỉ không? Do you have any thoughts? Anh/Chị có suy ng/iĩgỉ khõng? What do you m ake o f ............................. ? Anh/Chị thấy .thếrdào? Can you sort m e out o n ......? Anh/Chị có thểgỡrốỉ cho tôi ưẻ..... được không? Can you heỉp me s o r t ....... out ? Anh/Chị có thể giúp tô i tìrn ra gidi p h á p c h o ................................ đ ư ợ c k h ô n g ? ril loave you to s o r t .... out. Tôi nhờatìhỉchị tìm cách giải q u y ế t ..... đấy, Ought I t o ? Tôỉ có p h ả i không? Should I ....? Tòi có n ên ......không? Can you recom m enđ_? Anh/chị thấy.....cóđượckhô^ng? Reckon I s h o u ld ....? Có cho là tôi n ên ..... không? DO you thlnk 1 sho uld.... ? Anh/Chị có cho là ĩôi nồn ..... không?
  19. 189 N guyễn Quaiig Do you thlnk I ought t o ....? A n h ỉC h ị có c h o lá tô i c ầ n p h á i ..... không? Woulđ you ađviSG m e t o .... ? Anh/Chị khuyên tôi có n ê n ......không? Sìưouìố you advỉSG m e not t o .... ? Anh/Chị khuyên ĩôi có nên không ..... không? W hafs your ađvice (,then)? (Vậy) anh/chị khuyên tôi nên th ế nào? What vx/oulđ your advỉce DG? Anh/Chị khuyên tôi nên th ể nào ạ? I should líke to a s k Tôi muốn được hỏi I neeđ your ađvỉce o n /a D o u t.... Tôi cản ỉời khuyên c ủ a a n h /c h ị v ẻ ..... I neeđ som e adviCG o n /aDout .... Tôi cần có lời k h u y ê n v ề .... 1'đ llkG your advlCG o n/aDou t .... Tòi muốn có được lời k h u y è n c ủ a a n h ỉc h ị v ề .... i'd ỉỉkG som e advlce 0n/at30ut .... Tôi muốn cỏ được ỉời k h u y ê n v ề .... W hat should I do? Tôi nèn làm What should I đo about It? về chuyện này thì tôi nên ỉàm gi? What should I do a tio u t....? v ề ..... thì tôi nên là m ^ ĩ W hat shouíd I do t o ....? T ô in ê n ỉà m ^ đ ể ..... ? \16^hat do you thlnk? Anh/Chị nghĩ thế nào? What 6 0 you thlnk I Shouíd do? Theo anhichị thì côi nên làm g?? Vỉí/hat do you thlnk I should đo aDout It? vê chuyện n à y , th e o a n h /c h ị th ì tô i n ê n là m gì?
  20. Cách thức diễn đ a t trong tiếng Anh 190 What do you thlnk I shoulđ đo atxxit v ẻ ..... theo a n h /c h ị th ì tô i n ê n là m gì? What do you thlnk I shoulđ đo t o .... ? Theo anh/chị thì tôi nên ỉàm gi đ ế ......? \ií/hat đo you reckon? Anh/Chị thấy thế nào? What đo you reckon I shouíđ đo? Anh/Chị thấy tôi nẻn làm gì? What đo you reckon I should đo atíout It? về chuyện này, anh/chị thấy tôi nèn làm gi? \id/hat do you reckon I shoulđ do a b o u t ... ? v ể ...... a n h /c h ị th ấ y tô i n ề n là m gỉ? W hat do you reckon 1 should do t o .... ? AnhềChị th ấ y tồ i n ê n ỉà m gì đ ế ..... What WOUlđ you advlse? Anh/Chị khuyên tôi thế nào ợ? What u/ould you advise m e to do? Anh/ơiị khuyên tô i n ê n là m g i ạ? What would you aơvlse m e to do aDout It? về c h u y ệ n n à y, a n h /c h ị k h u y ê n tô i n ê n là m gi ạ? What would you ađvlse m e to do a b o u t v ẻ .... . a n h /c h ị k h u y ê n tồ i n ê n là m gì ặ? Mí/hat would vou advỉse m e to do to/in order t o .... ? Dạ, anh/chị khuyên tồi nên lảm gì đ ể ..... ? Can you glve me some advlce aũout/on ....? Anh/Chị có thể cho tôi một ỉời khuyên vỀ..... được không? Could you glve m e som e advlce aPout/on __? Anh/Chị có thể cho tôi một lời khuyên về đuợckhôngạ? Could I ask for vour advlCG? Tôi có thé xin anh/chị m ặ t ỉờ i k h u y ê n đ u ợ c k h ồ n g ạ ? coulđ I ask for SOmG advlce? Tôi cố thể xin anh/chị m ộ ĩ lờ i k h u y ê n đ ư ợ c k h ô n g ạ?
nguon tai.lieu . vn