Xem mẫu
ENGLISH 4
I) VOCABULARY
học thuộc các từ sau và viết mỗi từ 3 dòng. (chỉ viết tiếng anh) nice to see you again: rất vui được gặp lại bạn
good morning: chào buổi sáng good evening: chào buổi tối
how are you?: bạn có khỏe không new pupil: học sinh mới
see you later: hẹn gặp lại sau hometown: thị trấn, quê nhà
boy: bạn nam
I’m from…: tôi đến từ…
gì?
good afternoon: chào buổi chiều good night: chúc ngủ ngon
I’m very well: tôi khỏe
see you tomorrow: hẹn mai gặp lại student’s card: thẻ học sinh
girl: bạn nữ
where are you from?: bạn đến từ đâu
what nationality are you?: bạn quốc tịch
what’s your nationality?: bạn quốc tịch gì?
* xem trước lesson3 của Unit2 và xem Unit3.
II) COMPLETE ( hoàn thành) 1. Mo__ning
3. P__pil
5. __ater
2. Aftern___n
4. Tomo_______
6.na_ionali___
III) FINE AND CIRCLE THE WORDS ( tìm và khoanh tròn các từ)
X M L Q Y B E W P U X A G A I N C D U P
H H O N Q I V F P A M Y O Y A G N L I S
N I D G Y H N G L T V E B B U T R J K U R T Y O J F U J A D Q H E Y L S W Q A E
B D Z A T S S Z V N T O M O R R O W C T
IV)READ AND MATCH ( đọc và nối)
1. Good
2. How are
3. Nice to see 4.I’m a new 5. See you 6.I’m from 7.where are
8. What’s
a. you? b. pupil
c. your name? d. VietNam
e. tomorrow f. you again. g. morning
h. you from?
1 ; 2 ; 3 4 ; 5 ; 6
7 ; 8
V) CHỌN TỪ ĐÚNG ĐỂ HOÀN THÀNH CÁC CÂU SAU 1.where are you from, Lisa? ___________ from America. a. my name b. I am c.you are d. her name 2.I’m __________ Vietnam.
a.to b. into c. from d.up 3.hello. My __________ Mary.
a.name b.name’s c.named d.names 4.this ______my friend, Tom. She is from England.
a. is b. am c. are d. I 5. _____ to meet you, too.
a. Nine b. night c. nice d. name
VI)READ AND ANSWER. ( đọc và trả lời câu hỏi)
* Hi, my name is Peter.I’m ten years old. I am a student. I am in class 4 in Oxford Primary school. I’m from America.
* This is my friends, Mary. She is eleven years old. She’s a student, too. She is from Australia.
1. What’s his name? ____________________________________________ 2. How old is he? ____________________________________________ 3. Where is he from? ___________________________________________ 4.What is her name? ____________________________________________ 5. How old is she? _____________________________________________ 6. Where is she from? ___________________________________________ # his: của anh ấy her: của cô ấy
# he: anh ấy she: cô ấy hướng dẫn câu 1
What’s his name? His name is ……..
VII) WRITE BY ENGLISH ( viết bằng tiếng anh theo gợi ý) 1.Xin chào! Tôi tên là John.
Hello! My name’s John. 2.Xin chào! Tôi là Mary
_________________________________________________ 3. Rất vui được gặp lại bạn.
__________________________________________________ 4. Mình cũng rất vui được gặp lại bạn.
__________________________________________________ 5. Bạn đến từ đâu?
_________________________________________________ 6. Tôi đến từ Việt Nam. Còn bạn thì sao?
_________________________________________________ 7. Tôi đến từ nước Nhật Bản.
_________________________________________________ 8. Bạn quốc tịch gì? __________________________________________________ 9. Chào tạm biệt!
__________________________________________________ 10. Hẹn gặp lại sau!
__________________________________________________
VIII) PUT THE WORDS IN ORDER. ( Sắp xếp) 1. To / see / nice / you / again __________________________________________ . 2. How / you / are
_________________________________________? 3. Very / I’m / you / well / thank
______________________, ___________________. 4. Are / where / from / you
__________________________________________?
5. Nationality / what / are / you
__________________________________________? 6.from / am / I / Vietnam ___________________________________________. 7*. Is / where / from / she ___________________________________________?
...
- tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn