Xem mẫu

  1. Page 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ ĐỒ ÁN CƠ HỌC KẾT CẤU (CN115) KHOA CÔNG NGHỆ TG TH ỰC HIỆN: 05 TUẦN BỘ MÔN KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÁN BỘ HƯỚNG DẪN: NỘI DUNG I. HỆ TĨNH ĐỊNH 1. YÊU CẦU TÍNH TOÁN 1 . Xác định các phản lực gối tựa 2 . Vẽ biểu đồ Momen uốn M, lực cắt Q và lực dọc N. 3 . Vẽ các đường ảnh hư ởng: đahRA, đahMB, đahQB và đahQk khi lực thẳng đứng P=1 d i động trên h ệ khi chưa có hệ thống mắt truyền lực. Dùng ĐAH để kiểm tra lại các trị số RA, MB, QB, Qk đã tính được bằng giải tích. 4 . Vẽ các đư ờng ảnh hư ởng: đahRA, đahMB, đahQB và đahQk khi lực thẳng đứng P=1 di động trên h ệ khi có h ệ thống mắt truyền lực. 5 . Tìm vị trí bất lợi nhất của đo àn tải trọng gồm 4 lực tập trung di động trên hệ khi có m ắt truyền lực để momen uốn tại tiết diện m có giá trị tuyệt đối lớn nhất. 2. SỐ LIỆU TÍNH TOÁN Kích thước hình học (m) Tải trọng STT L1 L2 L3 q(KN/m) P(KN) M(KNm) 1 8 12 10 30 80 150 2 10 8 12 40 100 120 3 12 10 8 50 120 100 4 8 10 12 30 100 150 5 10 12 8 40 80 120 3. SƠ ĐỒ TÍNH Xem sơ đồ tính ở trang số 3 . Với a=L1/4; b=L2/4; c=L3/4 II. HỆ SIÊU TĨNH 1. YÊU CẦU TÍNH TOÁN Trình bày tính toán kết cấu khung chịu các tải trọng tác dụng bằng phương pháp chuyển vị và phương pháp lực. So sánh kết quả của hai phương pháp.
  2. Page 2 2. SỐ LIỆU TÍNH TOÁN Kích thước hình học (m) Tải trọng STT L1 L2 q(KN/m) P(KN) M(KNm) 1 8 12 30 80 150 2 10 8 40 100 120 3 12 10 50 120 100 4 8 10 30 100 150 5 10 12 40 80 120 3. SƠ ĐỒ TÍNH Xem sơ đồ tính ở trang số 4. SINH VIÊN CHÚ Ý: - Mỗi SV sẽ có một m ã đề, ví dụ 234 , nghĩa là: sinh viên sẽ tính toán kết cấu theo sơ đồ 2, các kích thước h ình học lấy theo hàng thứ 3 và các giá trị tải trọng tương ứng với hàng thứ 4 trong bảng số liệu tính toán. Sinh viên phải làm đúng với m ã đề được phân công, nếu sai m ã đề SV sẽ nhận điểm không. - Phần tính toán phải trình bày (viết tay) rõ ràng trên giấy A4 (chỉ viết 1 mặt).
  3. Page 3 SÔ ÑOÀTÍNH HEÄ NH ÑÒ TÓ NH 2 4m 4m 1,5P 2P P P a a a a a a a b b b b c c c c c q P q M m k B A 3m L2/2 L2/2 SÔ ÑOÀ1 q M q P 3m m k B A L2 P SÔ ÑOÀ2 q M q P P 3m m k B A L2 SÔ ÑOÀ3 q M P 3m q P L2/2 L2/2 m k A B SÔ ÑOÀ4 q M q P P 3m m k A B L2/2 L2/2 SÔ ÑOÀ5 a a a a a a a b b b b c c c c c
  4. Page 4 SƠ ĐỒ TÍNH HỆ SIÊU TĨNH M L2/2 P P 2J 2J 2J q L2 L2 q J J J L1 L1/2 L1/2 L1/2 L1/2 SÔ ÑO 1 À SÔ ÑO 2 À P q M P 2J 6m 2J L2 2J 2J J L2/2 P J P J L2/2 L1 L1/2 L1/2 8m L1/4 SÔ ÑO 4 À SÔ ÑO 3 À q L2/2 2J 6m P 2J L2/2 J J L2 8m L1/4 SÔ ÑO 5 À -HẾT-
nguon tai.lieu . vn