Xem mẫu
- SỞ LAO ĐỘNG TB & XH TỈNH HÀ GIANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TCN BẮC QUANG Độc lập Tự do Hạnh phúc
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
Đề số: 02
Môn thi : Tiếng anh cơ sở GIÁM THỊ SỐ 1 GIÁM THỊ SỐ 2
Mã môn học : MH06 (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Khóa/Lớp : ĐCN_KV04
LS_KV02
Ngày thi : 25 / 11 /2016
ĐIỂM THI
Thời gian làm bài : 60 Phút
Họ và tên học sinh :………………………….
ĐỀ BÀI
Câu 1: (2,5 điểm) Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
STT English Vietnamese
1 ……………. Bóng đá
2 ……………. Nước Pháp
3 Speak ……………….
4 …………….. Quốc tế
5 Cashier …………………
6 Reception …………….
7 Passport …………….
8 ……………. Xưởng quay phim
9 ……………. Thông minh
10 Restaurant ……………
Câu 2: (5,0 điểm) Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất.
1. We …………..students.
A. am B. were C. are D. is
2. …………. this your case?
A. is B. are C. am D. was
3. There isn’t ………….milk in the bottle.
A. some B. few C. any D. little
4. I buy …………..new car.
- A. an B. the C. a D. that
5. Is ……….. a balcony?
A. there B. this C. that D. those
6. ……………..car is it?
A. whose B. who C. whom D. which
7. I……………..like a cup of coffe, please!
A. may B. can C. could D. would
8. There is ………… rice in the jar.
A. any B. few C. is D. some
9. …………. wine would you like?
A. who B. which C. whose D. where
10. What ………………..are these pen?
It is Ben Nghe.
A. make B. made C. colour D. time
Câu 2: (2,5 điểm) Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa.
1. wine / would / which / like / you?
……………………………………………………………………………………….
2. girlfriend / present / a / going / he / is / to/ for / give / his.
……………………………………………………………………………………….
3.today / she / plays / well / very.
……………………………………………………………………………………….
4. are / talking / they / their / students / about.
……………………………………………………………………………………….
5. either / hasn’t / he / money / I / got / haven’t / money / got.
……………………………………………………………………………………….
Chú ý : Thí sinh không được sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải thích gì
thêm.
Người ra đề
( Ký và ghi rõ họ tên )
Nguyễn Thị Trang
Đề số: 02
TỔ BỘ MÔN CHÍNH TRỊ, CTXH, KHOA CƠ BẢN
GDQP, GDTC, MTT, NGOẠI NGỮ (Ký và ghi rõ họ tên)
(Ký và ghi rõ họ tên)
- SỞ LAO ĐỘNG TB & XH TỈNH HÀ GIANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TCN BẮC QUANG Độc lập Tự do Hạnh phúc
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
Đáp án đề số: 02
Môn thi : Tiếng anh cơ sở
Mã môn học : MH06
Khóa/Lớp : ĐCN_KV04
LS_KV02
Ngày thi : 25 / 11 /2016
Thời gian làm bài : 60 Phút
STT NỘI DUNG ĐIỂM
Câu 1: 2,5
Đáp án
STT English Vietnamese
1 Football Bóng đá 0,25
2 France Nước Pháp 0,25
3 Speak Nói 0,25
1
4 International Quốc tế 0,25
5 Cashier Người bán vé 0,25
6 Reception Lễ tiếp tân 0,25
7 Passport Hộ chiếu 0,25
8 Studio Xưởng quay phim 0,25
9 Intelligent Thông minh 0,25
10 Restaurant Nhà hàng ăn uống 0,25
Câu 2: 5,0
Đáp án
1 C. are 0,5
2 A. is 0,5
3 C. any 0,5
4 C. a 0,5
5 A. there 0,5
6 A. whose 0,5
7 D. would 0,5
- 8 D. some 0,5
9 B. which 0,5
10 A. make 0,5
Câu 3: 2,5
1. Which wine would you like? 0,5
2. He is going to give a present for his girlfriend. 0,5
3. Today she plays very well. 0,5
4. They are talking about their students. 0,5
5. I haven’t got money, he hasn’t got money, either 0,5
Người ra đề
( Ký và ghi rõ họ tên )
Nguyễn Thị Trang
Đề số: 02
TỔ BỘ MÔN CHÍNH TRỊ, CTXH, KHOA CƠ BẢN
GDQP, GDTC, MTT, NGOẠI NGỮ (Ký và ghi rõ họ tên)
(Ký và ghi rõ họ tên)
nguon tai.lieu . vn