Xem mẫu

  1. Thuyêt Minh Đồ An Tôt Nghiêp KSXD Khoa 2007-2011 ́ ́ ́ ̣ ́ SVTH: Lê Văn Quôc - Lớp:TCPY07B1 ́ CHƯƠNG VIII CHON PHƯƠNG AN MONG ̣ ́ ́ 8.1/ Thông kê khôi lượng bê tông và côt thep mong băng ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ 8.1.1/ Côt thep: ̉ ́ ́ ́ ́ ̣ Bang thông kê côt thep mong băng khung truc 2 c h iÒu tr ä ng Ø t æn g sè l g tªn sè h× h d ¹ n g kÝ h t h­ í c n c l­ î ng c . dµi dµi (MM) ck tt 1c k t bé (m) (kg ) (mm) 2300 1 Ø14 2300 101 101 232.3 280.75 0 0 20500 2 1100 Ø14 22700 10 10 227.0 274.34 1100 20500 3 Ø25 22700 6 6 136.2 524.89 1100 1100 20500 4 Ø25 20500 6 6 123.0 474.02 0 0 3200 5 Ø25 3200 2 2 6.4 24.66 0 0 3500 6 Ø25 3500 6 6 21.0 80.93 0 0 3000 7 Ø25 3000 2 2 6.0 23.12 0 0 2800 8 Ø25 2800 6 6 16.8 64.74 0 0 4700 9 Ø25 4700 6 6 28.2 108.68 0 0 4350 10 Ø25 4350 8 8 34.8 134.11 0 0 20500 11 Ø16 20500 8 8 164.0 258.88 0 0 1200 Ø12 3560 150 150 534.0 474.15 12 600 660 1100 Bang tông hợp côt thep mong băng khung truc 2 ̉ ̉ ́ ́ ́ ̣ Ø12 Ø14 Ø16 Ø25 § ¦ ê NG KÝ (MM) NH 533.95 459.51 164.06 372.77 C HIÒ Dµ I (M) U 474.15 555.09 258.88 1435.15 TRä NG L¦ î NG (KG) 8.1.2/ Bê tông: - Mong băng: M 1 = S × l = 1.84 × 20.6 = 37.9 m3 ́ Với S: diên tich măt căt ngang mong băng ̣́ ̣́ ́ ̀ ̀ ́ l : Chiêu dai mong băng Đề Tai: Trụ Sở Cac Cơ Quan Thuôc Bộ KH& ĐT Tai Đà Năng ̀ ́ ̣ ̣ ̃ Trang 171
  2. Thuyêt Minh Đồ An Tôt Nghiêp KSXD Khoa 2007-2011 ́ ́ ́ ̣ ́ SVTH: Lê Văn Quôc - Lớp:TCPY07B1 ́ 8.2/ Thông kê khôi lượng bê tông và côt thep mong coc ep ́ ́ ́ ́ ́ ̣́ ́ ́ 8.2.1/ Côt thep: ̉ ́ ́ ́ ́ ̣́ ̣ Bang thông kê côt thep mong coc ep khung truc 2 c h iÒu tr ä ng Ø t æn g sè l g tªn sè h× h d ¹ n g kÝ h t h­ í c n c l ­ î ng c . dµi dµi (MM) ck tt 1c k t bé (m) (kg ) (mm) 2300 1 Ø18 3300 16 16 52.8 105.49 500 500 1500 2 Ø16 2500 12 12 30.0 47.36 500 500 m1 2300 3 Ø14 4000 11 11 44.0 53.18 850 850 1500 4 Ø14 2500 14 14 35.0 42.30 500 500 2300 1 Ø18 3300 16 16 52.8 105.49 500 500 1500 2 Ø14 2500 12 12 30.0 36.26 500 500 m2 2300 3 Ø14 4000 11 11 44.0 53.18 850 850 1500 4 Ø14 2500 14 14 35.0 42.30 500 500 4500 1 Ø16 5500 11 11 60.5 95.50 500 500 1900 2 Ø16 2900 37 37 107.3 169.38 500 500 4500 m3 3 Ø22 6200 20 20 124.0 370.07 850 850 1900 4 Ø14 2900 23 23 66.7 80.61 500 500 4500 5 Ø14 6200 4 4 24.8 29.97 850 850 c ä c (42c k ) 6900 1 Ø18 6900 4 168 1159.2 2315.89 0 0 200 Ø6 800 80 3360 2688.0 596.69 3 200 200 200 1000 2 Ø25 1000 1 42 42.0 161.86 0 0 Bang tông hợp côt thep mong coc ép khung truc 2 ̉ ̉ ́ ́ ́ ̣ ̣ Ø6 Ø14 Ø16 Ø18 Ø22 Ø25 § ¦ ê NG KÝ (MM) NH 2687.79 279.64 197.87 1264.70 124.02 42.04 CHIÒ Dµ I (M) U 596.69 337.80 312.24 2526.87 370.07 161.86 TRä NG L¦ î NG (KG) 8.1.2/ Bê tông: - Coc BTCT 30 x 30 cm: M 1 = a × b × l × n = 0.3 × 0.3 × 7 × 42 = 26.46 m3 ̣ ­ Đai mong M1: M 2 = a × b × h = 2.4 × 1.6 ×1.1 = 4.224 m3 ̀ ́ - Đai mong M2: M 3 = a × b × h = 2.4 ×1.6 × 1.1 = 4.224 m3 ̀ ́ - Đai mong M3: M 3 = a × b × h = 4.6 × 2.0 ×1.1 = 10.12 m3 ̀ ́ ⇒ M= 26.46+4.224+4.224+10.12=45 m 3 Đề Tai: Trụ Sở Cac Cơ Quan Thuôc Bộ KH& ĐT Tai Đà Năng ̀ ́ ̣ ̣ ̃ Trang 172
  3. Thuyêt Minh Đồ An Tôt Nghiêp KSXD Khoa 2007-2011 ́ ́ ́ ̣ ́ SVTH: Lê Văn Quôc - Lớp:TCPY07B1 ́ 8.3/ Tông hợp khôi lượng 2 phương an mong: ̉ ́ ́ ́ CỐT THÉP (T) BÊ TÔNG (M3) MÓNG ́ ̣ Mong Coc 45 4.3 ́ Mong băng 37.9 2.7 8.4/ So sanh 2 phương an mong: ́ ́ ́ - Về măt kinh tê: ̣ ́ Ta thây thông kê vât liêu phương an mong băng nhỏ hơn phương an mong coc ep nên phương ́ ́ ̣̣ ́ ́ ́ ́ ̣́ àn mong băng kinh tế hơn ( giá thanh thâp hơn) ́ ̀ ́ - Về biên phap thi công: ̣ ́ Thi công mong băng đơn gian, dể kiêm tra chât lượng trong quá trinh thi công so với mong ́ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ̣́ coc ep. - Về tiên độ thi công: ́ Thời gian thi công mong băng nhanh hơn mong coc ep. ́ ́ ̣́ - Về công nghê, thiêt bị thi công: ̣ ́ Thi công ep coc đoi hoi may moc thiêt bị ( may ep coc) cao hơn thi công mong băng. ́ ̣ ̀̉ ́ ́ ́ ́́ ̣ ́ ́ ̣ 8.5/ Kêt luân: Với đia chât công trinh tương đôi tôt và cac chỉ tiêu phân tich ở trên ta chon phương an mong ̣ ́ ̀ ́́ ́ ́ ̣ ́ ́ băng tôi ưu hơn. ́ Đề Tai: Trụ Sở Cac Cơ Quan Thuôc Bộ KH& ĐT Tai Đà Năng ̀ ́ ̣ ̣ ̃ Trang 173
nguon tai.lieu . vn